Khoảng giá: 1,1 tỷ - 1,3 tỷ
BYD Seal lần đầu tiên trình làng đã để lại những ấn tượng nổi bật gì trong giới mộ điệu?

Vào tháng 07/2024, BYD Seal - một trong những mẫu xe điện chiến lược của hãng BYD, đã chính thức ra mắt tại Việt Nam. Sự kiện này cũng đánh dấu bước chân đầu tiên của BYD khi gia nhập thị trường ô tô Việt.

Với thiết kế ấn tượng, nổi bật cùng loạt tiện nghi hiện đại, BYD Seal hứa hẹn thu hút sự chú ý của đông đảo người dùng Việt. Đặc biệt, công nghệ pin Blade Battery tiên tiến của BYD mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ, tạo nhiều kỳ vọng về hiệu suất thực tế.
Đánh giá

Trong tương lai gần, khi hạ tầng trạm sạc của hãng tại Việt Nam phát triển hơn, BYD Seal có thể trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại, giá thành hợp lý, đáp ứng tốt nhu cầu thị hiếu là những yếu tố giúp BYD Seal tạo ấn tượng tốt trong mắt người dùng Việt.

Giá xe BYD Seal niêm yết và lăn bánh

BYD Seal được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc với 2 phiên bản: Advanced Performance.

Giá xe BYD Seal dao động từ 1.119.000.000 VNĐ đến 1.359.000.000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá chi tiết tham khảo cho từng phiên bản.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Phiên bản Seal 2024 Giá niêm yết Lăn bánh Hà Nội  Lăn bánh HCM Lăn bánh Hà Tĩnh Lăn bánh tỉnh
Advanced 1.119.000.000 VNĐ 1.141.000.000 VNĐ 1.141.000.000 VNĐ 1.122.000.000 VNĐ 1.122.000.000 VNĐ
Performance 1.359.000.000 VNĐ 1.381.000.000 VNĐ 1.381.000.000 VNĐ 1.362.000.000 VNĐ 1.362.000.000 VNĐ

Giá xe BYD Seal so với các đối thủ cùng phân khúc

  • Toyota Camry giá từ 1.105.000.000 VNĐ
  • Honda Accord giá từ 1.319.000.000 VNĐ

Điểm nổi bật của BYD Seal

  • Pin Blade đạt hiệu suất và độ an toàn đã được kiểm chứng bởi Nail Penetration Test.
  • Trang bị một màn hình cảm ứng cỡ lớn 15.6 inch, có thể xoay linh hoạt đến 90o.
  • Công nghệ Cell-to-Body tạo cấu trúc vững chắc cho khung xe

Ưu nhược điểm của BYD Seal

Ưu điểm

  • Ngoại hình năng động, phong cách
  • Nội thất hiện đại, ngập tràng các trang bị đậm chất công nghệ
  • Pin có mức tiêu thụ tối ưu, đạt phạm vị di chuyển rộng
  • Động cơ đạt sức mạnh vượt trội trong phân khúc
  • Trang bị an toàn dồi dào, nhiều tính năng mới mẻ
  • Khả năng cách âm tốt

Nhược điểm

  • Thương hiệu còn mới
  • Hạn chế về trạm sạc
  • Tình năng điều khiển giọng nói chưa hỗ trợ tiếng Việt

Thông số kỹ thuật BYD Seal

BYD Seal cung cấp 2 tùy chọn động cơ:

  • Phiên bản Advanced sử dụng pin BYD Blade dung lượng 61,44 kWh cho công suất cực đại 150 mã lực, mô men xoắn cực đại 310 Nm kết hợp hệ dẫn động cầu sau.
  • Phiên bản Performance dùng pin BYD Blade dung lượng 82,56 kWh cho công suất cực đại 390 mã lực, mô men xoắn cực đại 670 Nm kết hợp hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Thông số kỹ thuật Seal Advanced Performance
Công suất tối đa (kW) 150 390
Mô men xoắn tối đa (Nm) 310 670
Tăng tốc 0 –100 km/h (s) 7,5 3,8
Loại pin BYD Blade BYD Blade
Dung lượng pin (kWh) 61,44 82,56
Quãng đường chạy một lần sạc đầy – WLTC (km) 460 520
Quãng đường chạy một lần sạc đầy – CLTC (km) 550 650
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load)
Hệ thống phanh tái sinh
Dẫn động RWD AWD
Hệ thống treo trước/sau Tay đòn kép/Thanh đa liên kết Tay đòn kép/Thanh đa liên kết
Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa thông gió Đĩa thông gió, đục lỗ/Đĩa thông gió

Đánh giá ngoại thất BYD Seal

BYD Seal được ví như “làn gió mới” với thị trường xe điện Việt. Trong phân khúc phổ thông, ít mẫu xe sedan nào có ngoại hình bắt mắt, cá tính như “tân binh” đến từ Trung Quốc.

BYD Seal sở hữu diện mạo đậm tính thể thao, trẻ trung và có phần tinh nghịch

Diện mạo Seal mang đậm tính thể thao, trẻ trung và có phần tinh nghịch. Yếu tố này ít nhiều kích thích tính tò mò khám phá của những người đam mê xe ô tô. Dù vậy, một vài chi tiết làm cho BYD Seal vấp phải những ý kiến trái chiều rằng tạo hình này là được góp nhặt từ các mẫu xe nổi tiếng trên thế giới.

Kích thước và trọng lượng

BYD Seal sở hữu ngoại hình cân đối, hơi hướng năng động và thể thao. Xe có kích thước tổng thể là 4.800 x 1.875 x 1.460 mm. Chiều dài cơ sở 2.920 mm, khoảng sáng gầm không quá nổi bật với 120 mm.

Nếu so sánh Seal với các đối thủ như Toyota Camry (4.885 x 1.840 x 1.445 mm) hay Honda Accord (4.901 x 1.862 x 1.450 mm), mẫu sedan nhà BYD có chút khiêm tốn về chiều dài. Tuy nhiên, số đo chiều rộng x cao của Seal không hề thua kém, thậm chí là có phần vượt mặt các “đàn anh”. Điều này cho thấy, “người mới” vẫn đáp ứng tốt về tinh thần nhanh nhẹn, nhưng vẫn đảm bảo độ thoải mái cho không gian nội thất.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Kích thước và trọng lượng Seal 2024
Dài x rộng x cao (mm) 4.800 x 1.875 x 1.460
Chiều dài cơ sở (mm) 2.920
Khoảng sáng gầm xe (mm) 120
Trọng lượng không tải (kg) 1.922
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.185
Thể tích khoang hành lý trước (lít) 50
Thể tích khoang hành lý sau (lít) 400

Đầu xe

Đầu xe BYD Seal có tạo hình bắt mắt, mang lại những chuyển động đậm chất thể thao. Có thể thấy, bộ phận lưới tản nhiệt đã được lược bỏ trên mẫu sedan điện này. Thay vào đó, phía trước đầu xe vát gọt lạ mắt vừa hỗ trợ khả năng khí động học vừa tạo chất riêng cho Seal.

Đầu xe BYD Seal có tạo hình bắt mắt, mang lại những chuyển động đậm chất thể thao

Cụm đèn trước

“Đôi mắt” BYD Seal mang dáng vẻ kiêu hãnh với tạo hình sắc bén. Chi tiết đèn định vị ban ngày nối dài ra từ phần “đuôi mắt” gợi nhớ đến những chiếc Porsche Taycan. Tạo hình cụm đèn này cho Seal trở nên phong cách và cá tính hơn. Đèn sử dụng công nghệ LED tối ưu cường độ chiếu sáng hiệu quả.

Bởi thiết kế BYD Seal được lấy cảm hứng từ sự chuyển động của đại dương. Vì thế, hốc gió sơn đen ở hai bên đầu xe có thêm họa tiết các đường viền trắng, gợi liên tưởng đến những dao động lan ra của sóng biển. Cản trước Seal 2024 sơn đen, không quá hầm hố, dữ dội càng làm nổi bật vẻ đẹp của các chi tiết còn lại.

Thân xe

Nhìn từ chiều ngang, thân xe BYD Seal được tạo thành bởi những đường cong mềm mại, có phần hơi tròn trịa nhưng vẫn cho cảm giác thanh thoát, uyển chuyển. Xe sở hữu tỷ lệ hoàn hảo của kiểu dáng Coupe với phần mui kéo dài đến cốp sau.

Một vài đường gân dập nổi chạy dọc phần thân “đánh bật” sự trơn tru vốn có. Nhờ vậy, dáng xe trông săn chắc và linh hoạt hơn. Ngay phía dưới trụ A hãng tinh tế bổ sung biểu tượng hình mũi tên màu đen. Khi xe di chuyển, chi tiết này tạo cảm giác xe đang lao vút về phía trước.

Thân xe BYD Seal được tạo thành bởi những đường cong mềm mại, tạo cảm giác thanh thoát, uyển chuyển

Gương và cửa

Gương chiếu hậu và tay nắm cửa BYD Seal cùng màu thân xe. Gương tích hợp đủ các tính năng như: chỉnh điện, gập điện, sấy gương. Ngoài ra, phiên bản Performance còn có thêm chức năng gương tự động điều chỉnh khi lùi xe. Tay nắm cửa dạng ẩn hiện đại, liền mạch với thân xe khi khóa cửa.

Mâm và lốp

“Dàn chân” BYD Seal trang bị mâm kích thước 19 inch cho phiên bản cao cấp Performance. Bản Advanced sở hữu mâm 18 inch. Mặt la-zăng tạo hình đa chấu lạ mắt, kết hợp hai tông màu tăng độ bóng bẩy cho bộ phận nâng đỡ.

Đuôi xe

Tiến về phía sau, đuôi xe BYD Seal toát lên vẻ đẹp nam tính, hiện đại. Tâm điểm tỏa sáng thuộc về cụm đèn hậu LED vắt ngang thân, nối liền 2 đầu, tạo hình dạng mái chèo Kayak độc đáo. Bên dưới là phần cảng sơn đen tích hợp bộ khuếch gió như nhiều mẫu xe đua.

 Đuôi xe BYD Seal mang vẻ đẹp khỏe khoắn, nam tính

Màu xe

BYD Seal có 5 màu: xanh (arctic blue), trắng (aurora white), xám (atlantis gray), xanh (mystic green), đen (cosmos black).

Trang bị ngoại thất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Ngoại thất Seal 2024 Advanced Performance
Đèn chiếu sáng LED

Hỗ trợ đèn pha (HMA)

LED

Hỗ trợ đèn pha (HMA)

Đèn chạy ban ngày LED LED
Đèn chờ dẫn đường
Đèn sau LED LED
Đèn sương mù phía sau
Gương chiếu hậu bên Chỉnh điện

Gập điện

Sấy gương

Chỉnh điện

Gập điện

Sấy gương

Tự động điều chỉnh khi lùi

Tay nắm cửa ẩn
Ăng ten gắn trên kính chắn gió phía sau
Kính cách âm 2 lớp
Kính lái cách âm 2 lớp
Kính sau có chức năng sấy điện và chống đọng sương
Kính sau tối màu Không
Cốp điện Không
Mâm 18 inch 19 inch

Đánh giá nội thất BYD Seal

Tiến vào không gian bên trong BYD Seal, phong cách khoang nội thất tạo ấn tượng với thiết kế hiện đại, hào nhoáng và đậm chất thể thao. Phần lớn các chi tiết nội thất  cả 2 phiên bản đều sử dụng chất liệu như da, nhựa mềm tăng tính cao cấp. Những đường nét cong mềm mại, kết hợp cùng tông màu đen chủ đạo gợi liên tưởng đến khoang cabin của những chiếc phi thuyền.

Không gian bên trong BYD Seal tạo ấn tượng với thiết kế hiện đại, hào nhoáng và đậm chất thể thao

Khu vực lái

Khoang lái BYD Seal mang đến nhiều xúc cảm, hồi hộp, phấn khích như đang cầm lái một chiếc xe đua thực thụ. Vô lăng dùng loại 3 chấu dạng D-cut. Nhưng đi cùng là kiểu tạo hình lạ mắt, không hề lạc vào lối mòn đại trà.

Chi tiết nhựa bóng, viền chrome đen nhám kết hợp cùng chất liệu da bọc cao cấp tạo cảm giác lịch lãm, sang trọng. Trên tay lái tích hợp đầy đủ các nút bấm chức năng cần thiết và cần số dạng gạt.

Ngay phía sau vô lăng là màn hình LCD hiển thị thông tín lái kích thước 10.25 inch cho cả 2 phiên bản. Ngoài ra, xe trang bị thêm nhiều chức năng hỗ trợ lái như: Auto Hold, nút Start/Stop, tùy chọn chế độ lái, hệ thống khóa và khởi động xe thông minh…

Ghế ngồi và khoang hành lý

Kích thước cân đối và chiều cao dẫn đầu phân khúc giúp không gian bên trong BYD Seal đạt độ thoáng đãng và rộng rãi nhất định. Ghế ngồi kiểu dáng thể thao với các bệ đỡ vai, lưng êm ái. Mặt ghế tạo hình quả trám kết hợp với chỉ nổi đẹp mắt. Phiên bản Performance sử dụng chất liệu da tự nhiên cao cấp. Còn phiên bản Advanced dùng da nhân tạo.

Ghế ngồi và khoang hành lý

Hàng ghế trước đủ thoải mái, đáp ứng nhiều tiện nghi. Ghế có độ lớn đáng kể, ôm thân. Chức năng chỉnh điện hỗ trợ lên đến 8 hướng cho ghế lái và 6 hướng cho ghế phụ. Ngoài ra, hàng ghế này tích hợp thêm tính năng nhớ vị trí và thông gió/sưởi ghế, tăng thêm tính trải nghiệm cho người ngồi.

Hàng ghế sau đáp ứng tốt độ khoáng đạt. BYD Seal ứng dụng nền tảng e-Platform 3.0 hoàn toàn mới với bộ pin phẳng. Nhờ đó khoảng để chân hàng ghế sau của Seal không có tình trạng gồ lên như nhiều mẫu xe xăng. Hàng ghế này trang bị đủ tựa đầu ở cả 3 vị trí ghế, bệ tỳ tay trung tâm, cửa gió điều hòa độc lập kèm 2 cổng sạc USB.

Khoang hành lý trên BYD Seal có sức chứa vừa đủ nhu cầu sử dụng của các gia đình nhỏ với dung tích 400 lít. Ngoài ra, phía trước nắp capo, Seal còn có thêm khoang hành lý nhỏ khoảng 50 lít giúp tăng diện tích chứa đồ.

Tiện nghi

Không chỉ hiện đại ở vẻ bề ngoài, BYD Seal “thể hiện cá tính” bằng khối trang bị tiện ích phong phú. Ngay ở trung tâm taplo, Seal trang bị một màn hình cảm ứng cỡ lớn 15.6 inch, có thể xoay linh hoạt đến 90 độ. Màn hình giải trí cho độ sắc nét cao và phản hồi tốt với các tương tác từ người dùng. Các nút điều chỉnh hệ thống điều hòa, âm thanh, ghế cũng tích hợp trên màn hình này.

byd seal noi that 10

Hệ thống giải trí còn sở hữu thêm dàn âm thanh 12 loa DYNAUDIO cao cấp trên phiên bản Performance. Bản Advanced cũng đầu tư hẳn 10 loa tiêu chuẩn.

BYD Seal cho phép người dùng dễ dàng kết nối với USB, Bluetooth, Apple Carplay/Android Auto. Đặc biệt, xe còn trang bị thêm tính năng sạc không dây 2 vùng hiện đại.

Bên cạnh đó, mẫu sedan thể thao đến từ xứ sở Trung Hoa sở hữu hệ thống điều hòa tự động 2 vùng. Hàng ghế sau cũng bố trí cửa gió điều hòa riêng. Đi kèm đó là chức năng kiểm soát chất lượng không khí tiện ích với hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 và CN95. Lọc không khí tạo ion âm cho cả 2 phiên bản.

Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama là trang bị tiêu chuẩn trên BYD Seal. Tuy nhiên, nhiều người dùng không mấy đánh giá cao về tiện ích này của Seal. Bởi chưa thật sự phù hợp với khí hậu nắng nóng tại Việt Nam.

Trang bị nội thất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Nội thất Seal Advanced Performance
Màu nội thất Đen Đen
Vô lăng Bọc da nhân tạo Bọc da tự nhiên
Lẫy chuyển số
Màn hình đa thông tin 10.25 inch 10.25 inch
Phanh tay điện tử
Auto Hold
Ghế Da nhân tạo Da tự nhiên
Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng

Tựa lưng chỉnh điện 4 hướng

Ghế hành khách phía trước Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế trước Không
Ghế trước nhớ vị trí Không
Hàng ghế sau Gập tỉ lệ 60:40 Gập tỉ lệ 60:40
Điều hòa Tự động 2 vùng

Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 & CN95

Lọc không khí tạo ion

Tự động 2 vùng

Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 & CN95

Lọc không khí tạo ion

Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí 15.6 inch

Xoay 90 độ

15.6 inch

Xoay 90 độ

Âm thanh 10 loa 12 loa DYNAUDIO
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto/Bluetooth
Hỗ trợ điều khiển giọng nói (tiếng Anh)
2 cổng sạc USB phía trước
2 cổng sạc USB phía sau
Đèn đọc sách
Đèn viền nội thất đa sắc Không
Đèn khoang hành lý
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama

Đánh giá an toàn BYD Seal

BYD Seal nhận về nhiều lời khen khi có sự đầu tư chỉn chu cho hệ thống an toàn trên cả 2 phiên bản. Ngoài các tính năng cơ bản, Seal sở hữu nhiều trang bị nâng cao như: dây đai an toàn giới hạn lực trước/sau, cảnh báo thắt dây an toàn, hệ thống giữ phanh tự động & phanh tay điện tử, hệ thống điều khiển hành trình thông minh, hệ thống giới hạn tốc độ thông minh, hệ thống kiểm soát giới hạn tốc độ thông minh, hệ thống hỗ trợ kẹt xe…

Bên cạnh đó, công nghệ pin Blade Battery của BYD đã được kiểm chứng qua nhiều thử nghiệm để đảm bảo tính an toàn trong quá trình sử dụng. Các bài kiểm tra bao gồm: cho xe tải cán qua, bị nướng trong lò, dùng đinh chọc thủng pin, hay sạc quá mức tới 260%. Sau tất cả các thực nghiệm, pin Blade của BYD đều không xảy ra cháy nổ.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị an toàn Seal Advanced Performance
Túi khí phía trước
Túi khí bên hông
Túi khí rèm cửa trước/sau
Dây đai an toàn giới hạn lực trước
Dây đai an toàn giới hạn lực sau Không
Cảnh báo thắt dây an toàn trước
Cảnh báo thắt dây an toàn sau Không
Phanh ABS, EBD, BA Không Không
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB)
Hệ thống giữ phanh tự động & phanh tay điện tử
Tay lái trợ lực điện (DP-EPS)
Hệ thống điều khiển hành trình thông minh (ICC)
Hệ thống giới hạn tốc độ thông minh (ISLI)
Hệ thống kiểm soát giới hạn tốc độ thông minh (ISLC)
Hệ thống cảnh báo va chạm người đi bộ (PCW)
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW)
Hệ thống cảnh báo va chạm phía sau (RCW)
Hệ thống phát hiện điểm mù (BSD)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía trước (FCTA)
Hệ thống phanh xe cắt ngang phía trước (FCTB)
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDW)
Hỗ trợ giữ làn đường khẩn cấp (ELK)
Hỗ trợ chuyển làn đường (LCA)
Hệ thống hỗ trợ kẹt xe (TJA)
Hệ thống cảnh báo mở cửa (DOW)
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
Cảm biến đỗ xe phía trước (2 vùng)
Cảm biến đỗ xe phía sau (4 vùng)
Camera 360
Màn hình hiển thị trên kính lái

Đánh giá vận hành BYD Seal

Động cơ

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Động cơ Seal Advanced Performance
Loại Pin BYD Blade BYD Blade
Công suất tối đa (kW) 150 390
Mô men xoắn cực đại (Nm) 310 670

BYD Seal thể hiện tốt phong độ của một chiếc xe thể thao mạnh mẽ. Theo thông tin hãng cung cấp, thời gian tăng tốc từ 0 – 100 km của phiên bản Performance là 3,8 giây, bản Advance là 7,5 giây. Quả thực, trong phân khúc giá này, ít có mẫu xe nào đạt được con số ấn tượng như thế.

Trên thực tế, con số này không hề là nói quá. Người dùng sẽ cảm nhận được rõ ràng cảm giác dính lưng ghế khi xe lao vút về trước một cách thanh thoát. Nếu mới tiếp cận, người dùng có thể sẽ hơi choáng ngợp với cảm giác này. Tuy nhiên, dù tăng tốc đột ngột nhưng Seal không tạo ra cảm giác giật nảy khó chịu. Thay vào đó là sức vượt mượt mà, ổn định.

Kể cả khi đạp phanh gấp ở tốc độ cao, Seal không tạo ra những cú giật đột ngột. Xe thể hiện tốt khả năng dừng an toàn, vững vàng trong quãng đường ngắn. Điểm này được đánh giá rất cao.

Vô lăng

Vô lăng BYD Seal đáp ứng cảm giác cầm lái rất chân thực, đầm chắc. Khi vận hành ở chế độ Eco, tay lái có độ siết nhẹ nhàng nhưng vẫn đủ độ nhạy. Nếu di chuyển với chế độ Sport, vô lăng tăng độ siết và vững hơn nhằm mang đến lực kiểm soát tốt trên những pha vượt nhanh.

Hệ thống treo, khung gầm

BYD Seal mang lại sự vững chãi, đầm chắc đến từ bộ phận khung gầm. Đặc biệt, khi cộng hưởng cùng công nghệ Cell-to-Body (CTB), tích hợp hoàn toàn pin Blade vào cấu trúc xe tạo cho Seal khả năng ổn định các dao động tốt hơn. Hệ thống treo êm ái giúp các pha vào cua hay khi vượt qua các đoạn đường xóc nảy ít gây cảm giác bấp bênh.

Khả năng cách âm

BYD Seal sở hữu khả năng cách âm phải nói là vô cùng hoàn hảo. Phần lớn là nhờ động cơ hoạt động một cách tĩnh lặng giúp khoang cabin không bị ảnh hưởng bởi âm thanh của khối máy vận hành. Thêm vào đó, Seal trang bị kính cách âm hai lớp, hỗ trợ giảm thiểu các tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này cho người ngồi trong xe tận hưởng trải nghiệm di chuyển đầy thoải mái.

Hệ thống pin

Phiên bản Performance trang bị pin dung lượng 82.56 kWh với mức tiêu thụ pin 164 Wh/km. Đối với một lần sạc đầy, xe có thể di chuyển trong phạm vi 520 km. Phiên bản cao cấp Advanced, dung lượng pin 61.14 kWh với mức tiêu thụ 138 Wh/km, cho khả năng di chuyển quãng đường 460 Km.

Thời gian để sạc đầy pin rơi vào khoảng từ 9 – 12 tiếng tùy vào từng phiên bản. Ở chế độ sạc nhanh, xe mất khoảng 30 phút để đạt được mức từ 30 – 80% pin.

Các phiên bản BYD Seal

BYD Seal có 2 phiên bản:

  • Advanced
  • Performance

Nên mua Seal phiên bản nào?

BYD Seal không có quá nhiều sự phân hóa về các trang bị cao cấp cho hai phiên bản lần này. Yếu tố tạo nên điểm khác biệt giữa phiên bản Advanced và Performance là hệ vận động và một số trang bị tiện nghi.

Phiên bản Advanced sử dụng bộ pin có dung lượng 61,44 kWh và hệ dẫn động cầu sau mang đến khả năng vận hành vượt trội, thanh thoát. Phù hợp với những ai đang tìm kiếm một mẫu xe cho gia đình trẻ hay cá nhân có phong cách cá tính, năng động. Thêm một ưu điểm cho phiên bản này là giá thành mang tính tối ưu hơn.

Phiên bản Performance trang bị pin có dung lượng 82,56 kWh kèm hệ dẫn động 2 cầu AWD. Nhờ đó, xe đáp ứng sức mạnh hiệu năng nổi bật, sức vọt lớn, tạo cảm giác phấn khích cho người cầm lái. Đây là mẫu xe dành cho những ai đang tìm kiếm một chiếc sedan vừa dùng phục vụ nhu cầu đi lại hằng ngày lại vừa đáp ứng sở thích xe thể thao.

Đánh giá của người dùng BYD Seal

Dưới đây là những đánh giá thực tế của người dùng mà chúng tôi thu thập được trên Internet.

Anh Tuyến Anh: “ Tôi thấy con xe này hoàn thiện ổn, mỗi tội hạn chế trạm sạc quá.”

Anh Toàn Võ: “Con Seal này ổn đấy chứ, giá giảm tí nữa là ok.”

Anh Trần Bảo: “Nhìn qua thấy giống con Tesla 3 ghê.”

Anh Khắc Huy: “Nhìn qua thì cũng ngon nghẻ các kiểu, đủ option hết đấy nhưng không biết có bền không nữa.”

Có nên mua BYD Seal?

Lần chào sân thị trường ô tô điện Việt lần này của nhà BYD nói chung và BYD Seal nói riêng vấp phải nhiều ý kiến tranh cãi từ một số bộ phần đam mê xe ô tô. Nhưng nếu bỏ qua các yếu tố về nguồn gốc thương hiệu, BYD Seal mang đậm chất riêng, khó nhầm lẫn với nhiều mẫu xe trên thị trường hiện nay.

Xét về mặt công nghệ pin, BYD luôn nhận được nhiều đánh giá tích cực về tính chất lượng cũng như độ an toàn đã được kiểm chứng. Xe sở hữu công nghệ hiện đại, tiện ích ngập tràn cùng với vẻ ngoài hào nhoáng. Trong thời điểm hiện tại người dùng sẽ khó có thể tìm được mẫu xe thuần điện nào sánh bằng BYD Seal.

Câu hỏi thường gặp về BYD Seal

BYD Seal giá lăn bánh bao nhiêu?

Trả lời: BYD Seal hiện có giá lăn bánh từ 1.122.000.000 VNĐ.

BYD Seal có mấy màu?

Trả lời: BYD Seal có 5 màu: xanh (arctic blue), trắng (aurora white), xám (atlantis gray), xanh (mystic green), đen (cosmos black).

BYD Seal có mấy phiên bản?

Trả lời: Hiện tại, BYD Seal phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản: Advanced và Performance.

BYD Seal lắp ráp trong nước hay nhập khẩu?

Trả lời: BYD Seal là mẫu xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc.

Thông số kỹ thuật

Dòng xe
Sedan
Kích thước
4.800 x 1.875 x 1.460 mm
Số ghế
5
Động cơ
Điện
Dung lượng pin
61,44 | 82,56 kWh
Dẫn động
Cầu sau (RWD) | AWD
Các phiên bản xe
Công suất tối đa
150 kW
Mô men xoắn cực đại
310 Nm
Tăng tốc 0 –100 km/h
7,5 km/h (s)
Loại pin
BYD Blade
Dung lượng pin
61,44 kWh
Quãng đường chạy một lần sạc đầy - WLTP
550 (km)
Dẫn động
RWD
Hệ thống treo trước/sau
Tay đòn kép/Thanh đa liên kết
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió/Đĩa thông gió
Dài x rộng x cao
4.800 x 1.875 x 1.460 mm
Chiều dài cơ sở
2.920 mm
Khoảng sáng gầm xe
120 mm
Trọng lượng không tải
1.922 kg
Trọng lượng toàn tải
2.185 kg
Thể tích khoang hành lý trước
50 lít
Thể tích khoang hành lý sau
400 lít
Đèn trước
LED Hỗ trợ đèn pha (HMA)
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu bên
Chỉnh điện/Gập điện/Sấy gương/Nhớ vị trí
Tay nắm cửa ẩn
Ăng ten gắn trên kính chắn gió phía sau
Kính cách âm 2 lớp
Kính sau có chức năng sấy điện và chống đọng sương
Kính sau tối màu
Không
Cốp điện
Không
Mâm
18 inch
Màu nội thất
Đen
Vô lăng
Bọc da nhân tạo
Phanh tay điện tử
Auto Hold
Ghế
Da nhân tạo
Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 6 hướng
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế trước
Không
Ghế trước nhớ vị trí
Không
Hàng ghế sau
Gập tỉ lệ 60:40
Điều hòa
Tự động 2 vùng Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 & CN95 Lọc không khí tạo ion
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí
15.6 inch Xoay 90 độ
Âm thanh
10 loa
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto/Bluetooth
Hỗ trợ điều khiển giọng nói (tiếng Anh)
2 cổng sạc USB phía trước
2 cổng sạc USB phía sau
Đèn đọc sách
Đèn viền nội thất đa sắc
Không
Đèn khoang hành lý
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Túi khí phía trước
Túi khí bên hông
Túi khí rèm cửa trước & sau
Túi khí phía sau
Túi khí đầu gối (dành cho người lái)
Phanh ABS, EBD, BA
CKhông
Phanh điện tử (EPB)
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
Không
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ
Không
Hỗ trợ giữ làn đường
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn
Giới hạn tốc độ MSLA
Không
Cảm biến áp suất lốp
Hệ thống giữ phanh tự động & phanh tay điện tử
Cảnh báo thắt dây an toàn trước & sau
Có / không
Hệ thống giữ phanh tự động
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng
Cảnh báo điểm mù
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
Màn hình hiển thị kính lái (W-HUD)
Khóa trẻ em điện tử
Cảm biến
4 cảm biến phía trước + 4 cảm biến phía sau
Camera lùi
Camera 360
Công suất tối đa
390 kW
Mô men xoắn cực đại
670 Nm
Tăng tốc 0 –100 km/h
7,5 km/h (s)
Loại pin
BYD Blade
Dung lượng pin
61,44 kWh
Quãng đường chạy một lần sạc đầy - WLTP
650 (km)
Dẫn động
AWD
Hệ thống treo trước/sau
Tay đòn kép/Thanh đa liên kết
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió, đục lỗ/Đĩa thông gió
Dài x rộng x cao
4.800 x 1.875 x 1.460 mm
Chiều dài cơ sở
2.920 mm
Khoảng sáng gầm xe
120 mm
Trọng lượng không tải
1.922 kg
Trọng lượng toàn tải
2.185 kg
Thể tích khoang hành lý trước
50 lít
Thể tích khoang hành lý sau
400 lít
Đèn trước
LED Hỗ trợ đèn pha (HMA)
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu bên
Chỉnh điện Gập điện Sấy gương Tự động điều chỉnh khi lùi
Tay nắm cửa ẩn
Ăng ten gắn trên kính chắn gió phía sau
Kính cách âm 2 lớp
Kính sau có chức năng sấy điện và chống đọng sương
Kính sau tối màu
Cốp điện
Mâm
19 inch
Màu nội thất
Đen
Vô lăng
Bọc da tự nhiên
Màn hình đa thông tin
10.25 inch
Phanh tay điện tử
Auto Hold
Ghế
Da tự nhiên
Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Tựa lưng chỉnh điện 4 hướng
Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 6 hướng
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế trước
Ghế trước nhớ vị trí
Hàng ghế sau
Gập tỉ lệ 60:40
Điều hòa
Tự động 2 vùng Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 & CN95 Lọc không khí tạo ion
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí
15.6 inch Xoay 90 độ
Âm thanh
12 loa DYNAUDIO
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto/Bluetooth
Hỗ trợ điều khiển giọng nói (tiếng Anh)
2 cổng sạc USB phía trước
2 cổng sạc USB phía sau
Đèn đọc sách
Đèn viền nội thất đa sắc
Đèn khoang hành lý
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Túi khí phía trước
Túi khí bên hông
Túi khí rèm cửa trước & sau
Túi khí phía sau
Túi khí đầu gối (dành cho người lái)
Phanh ABS, EBD, BA
CKhông
Phanh điện tử (EPB)
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
Không
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ
Không
Hỗ trợ giữ làn đường
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn
Giới hạn tốc độ MSLA
Không
Cảm biến áp suất lốp
Hệ thống giữ phanh tự động & phanh tay điện tử
Cảnh báo thắt dây an toàn trước & sau
Có / không
Hệ thống giữ phanh tự động
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng
Cảnh báo điểm mù
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
Màn hình hiển thị kính lái (W-HUD)
Khóa trẻ em điện tử
Cảm biến
4 cảm biến phía trước + 4 cảm biến phía sau
Camera lùi
Camera 360

Xe cùng phân khúc

Vinfast Lux A2.0
Vinfast Lux A2.0
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 1,1 tỷ - 1,3 tỷ
MG7
MG7
Ra mắt: 8/2024
Khoảng giá: 738 triệu - 1 tỷ
Mercedes GLS 450
Mercedes GLS
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 5,3 tỷ
BMW X1
BMW X1
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 1,8 tỷ
BYD Han
BYD Han
Ra mắt: 2024
Khoảng giá: 1,4 tỷ
Vinfast VF7
Vinfast VF7
Ra mắt: 11/2023
Khoảng giá: 850 triệu - 999 triệu

Xe cùng Hãng

BYD Atto 3
BYD Atto 3
Ra mắt: 07/2024
Khoảng giá: 7,6 triệu - 8,8 triệu
BYD Han
BYD Han
Ra mắt: 2024
Khoảng giá: 1,4 tỷ
Bình luận
Xem nhanh
Back To Top
Tìm