Ford Ranger Raptor được đánh giá cao vì bổ sung nhiều trang bị trong khi giá bán chỉ tăng nhẹ so với bản tiền nhiệm.
Raptor thuộc dòng bán tải cao cấp nhất của Ford Ranger. Kể từ lần nâng cấp gần đây nhất vào năm 2023, Ford Ranger Raptor chưa ra mắt phiên bản mới. Vì thế, nội dung đánh giá Ford Ranger Raptor của danchoioto.vn dựa trên phiên bản Raptor 2023.
Ford Ranger Raptor ra mắt tại thị trường Việt đã có màn “chào sân” vô cùng ấn tượng. Xe được nhiều người dùng đánh giá “đẹp không tì vết” khi sở hữu ngoại hình mạnh mẽ và nam tính. Đặc biệt mẫu xe mới nhà Ford còn được hãng trang bị hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian.
Giá xe Ford Ranger Raptor niêm yết & lăn bánh tháng 9/2024
Giá xe Ford Ranger Raptor niêm yết là 1.299.000.000 VNĐ cho bản Ranger Raptor.
Giá xe Ford Ranger Raptor lăn bánh chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi 9/2024.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ford Ranger Raptor | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Tĩnh | Lăn bánh tỉnh |
Ranger Raptor | 1.299.000.000 VNĐ | 1.477.000.000 VNĐ | 1.451.000.000 VNĐ | 1.388.000.000 VNĐ | 1.432.000.000 VNĐ |
Bảng giá trên là giá dự kiến, mang tính chất tham khảo của Ford Ranger Raptor.
Giá lăn bánh Ford Ranger Raptor bao gồm các khoản phí như:
- Thuế trước bạ: 12% tại Hà Nội và 10% tại TP.HCM và các tỉnh thành khác.
- Phí cấp biển số: Khác với những dòng xe chuyên chở người dưới 9 chỗ, phí ra biển số của các loại xe bán tải (Pickup) là 500.000 VNĐ áp dụng cho tất cả các tỉnh thành.
- Phí bảo trì đường bộ: Dành cho xe bán tải là 2.160.000 VNĐ/năm (theo thông tư 229/2016/TT-BTC).
- Phí đăng kiểm lần đầu: Phí đăng kiểm ô tô mới là 350.000 VNĐ/xe/lần.
- Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự: dành cho các loại xe bán tải 1.026.300 VNĐ.
Giá xe Ford Ranger Raptor so với các đối thủ cùng phân khúc
- Ford Ranger Raptor giá từ 1.299.000.000 VNĐ
- Toyota Tundra giá từ 1.303.000.000 VNĐ (Giá quy đổi từ USD)
- Toyota Hilux GR Sport giá từ 1.580.000.000 VNĐ (Giá quy đổi từ USD)
Điểm nổi bật Ford Ranger Raptor
- Trang bị lốp địa hình BFGoodrich KO2 an toàn, mạnh mẽ trên mọi địa hình
- Nội thất xen kẽ những chi tiết màu cam đậm chất thể thao
Ưu nhược điểm Ford Ranger Raptor
Ưu điểm
- Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan
- Ngoại hình thể thao, vạm vỡ
- Nội thất cao cấp
- Trang bị tiện nghi bậc nhất phân khúc
- Động cơ mạnh mẽ
- Khả năng vượt địa hình tốt
- Công nghệ an toàn hiện đại
Nhược điểm
- Giá bán cao
- Di chuyển trong đô thị hơi cồng kềnh
Thông số kỹ thuật Ford Ranger Raptor
Ford Ranger Raptor sử dụng động cơ diesel Bi-Turbo 2.0L cho công suất tối đa 210 mã lực tại 3.750 vòng/phút, mô men xoắn tối đa 500 Nm tại 1.750-2.000 vòng/phút. Hộp số sử dụng loại hộp số tự động 10 cấp, dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Ranger Raptor | |
Động cơ | i4 TDCi, Bi-Turbo |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 210/3.750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 500/1.750-2.000 |
Hộp số | 10 cấp |
Dẫn động | Hai cầu chủ động |
Đánh giá ngoại thất Ford Ranger Raptor
Ford Ranger Raptor thế hệ mới sở hữu thiết kế ngoại hình “widebody” trứ danh của hãng. So với bản tiền nhiệm, xe vẫn tiếp tục sử dụng chung nền tảng khung của Ranger. Tuy vậy, Raptor lại có nhiều đổi mới ở phần tạo hình ở cả nội – ngoại thất, mang đến cái nhìn hầm hồ và cơ bắp hơn.
Kích thước và trọng lượng
Ford Ranger Raptor có kích thước tổng thể lần lượt là 5.381 x 2.028 x 1.922 mm. Chiều dài cơ sở vượt trội hơn so với bản cũ đạt 3.270 mm. Khoảng sáng gầm xe cao đến 233 mm giúp tăng khả năng lội nước và vượt địa hình.
Các thông số kích thước của Ford Ranger Raptor đều nhỉnh hơn các đối thủ cùng phân khúc như Ford Ranger (5.362 x 1.918 x 1.875 mm), Toyota Hilux (5.325 x 1.855 x 1.815 mm), Mitsubishi Triton (5.305 x 1.815 x 1.795 mm)…
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước và trọng lượng Ranger Raptor | |
Dài x Rộng x Cao | 5.381 x 2.028 x 1.992 |
Chiều dài cơ sở | 3.27 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 233 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6.6 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 |
Số chỗ ngồi (chỗ) | 4 |
Đầu xe
Đầu xe Ford Ranger Raptor khỏe khoắn và cuốn hút với thiết kế lưới tản nhiệt mở rộng. Ôm trọn khu vực “mặt tiền” là dòng chữ FORD to bản, sơn đen, thiết kế dạng 3D nổi, ấn tượng.
Cụm đèn Raptor tạo hình chữ C tương tự như Ford Ranger đi cùng công nghệ LED matrix thông minh. Ngoài công năng tự động bật/tắt đèn, loại đèn này còn cho phép tự động tăng/giảm độ chiếu sáng, điều chỉnh góc chiếu và cường độ sáng… đem đến sự an toàn tuyệt đối cho người dùng. Nằm rìa hai bên hông là dải đèn LED ban ngày được bố trí đặt dọc, thanh mảnh.
Cản trước ở Ranger Raptor nằm tách biệt với bộ lưới tản nhiệt, mạ chrome bóng bẩy. Tác dụng của tấm chắn này giúp bảo vệ khối động cơ, vi sai cầu trước và hàng loạt những chi tiết đắt đỏ. Đèn sương mù đặt sâu vào trong. Nhìn chung với thiết kế này giúp cho Ford Ranger Raptor trở nên nổi bật, hướng đến là mẫu xe chuyên off-road không đối thủ tại Việt Nam.
Thân xe
Thân xe Ford Ranger Raptor bệ vệ và to cao nhờ sở hữu thông số kích thước dẫn đầu phân khúc. Những đường gân dập nổi chạy dọc ngang xe góp phần tăng thêm vẻ ngoài cứng cáp, thể thao.
Gương và cửa
Gương chiếu hậu Ford Ranger Raptor phối hai màu đối lập. Gương được tích hợp đầy đủ tính năng gập điện, chỉnh điện, đèn báo rẽ.
Mâm và lốp
Vòm bánh xe mở rộng, sơn đen thể thao, kết hợp với “dàn chân” kích thước 17 inch đi kèm bộ lốp địa hình BFGoodrich KO2. Với kích thước mâm xe này, Ranger Raptor nhỏ hơn 1 inch so với đối thủ Mitsubishi Triton Athlete.
Đuôi xe
Tiến về phía sau, đuôi xe Ford Ranger Raptor không quá khác biệt so với Wildtrak, ngoại trừ logo “Raptor”. Cụm đèn hậu LED kiểu số 3 đặt dọc sang hai bên. Nằm ngang phần đuôi vẫn xuất hiện chữ “RANGER” in chìm, hiệu ứng 3D thể thao.
Một điểm tiếc nuối của Ford Ranger Raptor tại Việt Nam chính là không có cặp ống xả kép nằm dưới cản sau như những mẫu xe đang bán tại các thị trường Quốc tế như Thái Lan, Úc, Anh…
Màu xe
Ford Ranger Raptor có 5 màu: cam, xám, xanh, đen, trắng.
Ford Ranger Raptor có 5 màu
Trang bị ngoại thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất Ranger Raptor | |
Đèn trước | LED Matrix |
Đèn pha tự động | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Đèn sương mù | Có |
Đèn sau | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Gạt mưa tự động | Có |
Mâm | 17 inch |
Lốp | Vành nhôm đúc LT285/70R17 |
Đánh giá nội thất Ford Ranger Raptor
Không gian bên trong Ford Ranger Raptor thế hệ mới được tân trang toàn bộ. Nội thất lấy tông màu đen làm chủ đạo, điểm xuyết thêm bằng các chi tiết trang trí màu cam nhấn mạnh phong cách thể thao của xe.
Không chỉ áp dụng theo ngôn ngữ thiết kế mới, Raptor thế hệ mới còn đem đến cho người dùng trải nghiệm tương tác bằng việc kỹ thuật số hóa đồng bộ nội thất. Từ bảng đồng hồ digital, màn hình thông tin giải trí… đều được nâng cấp lên bản cao cấp. Từ đó giúp tăng trải nghiệm người dùng cũng như đáp ứng cho nhiều hệ thống bổ trợ ADAS thông minh.
Khu vực lái
Vô lăng Ford Ranger Raptor dạng 4 chấu cá tính, bọc da tích hợp các nút bấm chức năng. Lẫy chuyển số sử dụng chất liệu hợp kim magie đặt nằm gọn phía sau tay lái.
Cụm đồng hồ Raptor thế hệ mới dạng kỹ thuật số kích thước 12,4 inch. Bên cạnh đó xe còn được trang bị đầy đủ các tính năng như: chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, cần số điện tử, phanh tay điện tử đi kèm Auto Hold, khóa vi sai… cùng nhiều chế độ vận hành hiện đại.
Đáng chú ý, tại khu vực núm xoay xuất hiện thêm nút 4A cho thấy xe sử dụng hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Đây là tính năng chưa từng xuất hiện ở bất kỳ phiên bản nào trước đây, kể cả Ranger Wildtrak.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Hệ thống ghế ngồi trên Ford Ranger Raptor được bọc da cao cấp. Hàng ghế trước của Raptor được thiết kế ôm lấy thân người. Ghế lái chỉnh điện 10 hướng. Hộc chứa đồ và bệ tỳ tay ở giữa khá rộng.
Hàng ghế sau của Ford Ranger Raptor diện tích để chân ở mức đủ dùng. Khoảng sáng trần xe cao, thông thoáng. Xe được trang bị 3 tựa đầu riêng biệt, tuy nhiên tựa lưng vẫn khá đứng và dốc. Đi đường dài sẽ có cảm giác hơi mỏi. Ở phương diện này thì Mitsubishi Triton vẫn chiếm ưu thế nhờ vào thiết kế J-line.
Việc sở hữu chiều dài cơ sở bậc nhất phân khúc giúp cho khả năng chở hàng của Ford Ranger Raptor đạt mức tối đa. Người dùng cũng có thể gập phẳng hàng ghế thứ hai để tận dụng thêm không gian để đồ khi cần.
Tiện nghi
Hệ thống tiện nghi của Ranger Raptor gây chú ý với màn hình đa phương tiện trung tâm 12 inch đặt dọc. Âm thanh Bang&Olufsen 10 loa. Xe hỗ trợ đầy đủ những kết nối USB, Bluetooth, Apple CarPlay/Android Auto…
Ford Ranger Raptor sử dụng điều hòa tự động 2 vùng. Tuy vậy, xe lại không hỗ trợ cửa gió riêng cho hàng ghế sau.
Trang bị nội thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Ranger Raptor | |
Vô lăng | 4 chấu
Da Trợ lực điện |
Nút bấm trên vô lăng | Có |
Màn hình đa thông tin | Digital 12,4 inch |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cruise Control | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Ghế | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Hàng ghế trước | Cửa kính một chạm |
Điều hoà | Tự động 2 vùng |
Màn hình giải trí | TFT cảm ứng 12 inch đặt dọc |
Âm thanh | 6 loa |
Sạc không dây | Có |
Đánh giá an toàn Ford Ranger Raptor
Hệ thống an toàn luôn là điểm mạnh của hãng xe Ford. Tiếp tục được đánh giá cao giống các đàn anh, Ford Ranger Raptor sở hữu hàng loạt công nghệ tiên tiến hỗ trợ đi off-road như: hỗ trợ đổ đèo, kiểm soát chống lật, kiểm soát hành trình trên đường địa hình, cảnh báo lệch làn & hỗ trợ duy trì làn đường, khóa vi sai cầu sau, cảm biến lùi trước/sau, camera 360 độ…
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Ranger Raptor | |
Túi khí | 7 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Điều khiển hành trình thích ứng | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Cảm biến lùi | Trước/Sau |
Camera 360 độ | Có |
Đánh giá vận hành Ford Ranger Raptor
Động cơ và hộp số
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Động cơ và hộp số Ranger Raptor | |
Động cơ | i4 TDCi, Bi-Turbo |
Hộp số | 10 cấp |
Ford Ranger Raptor tại Việt Nam sử dụng động cơ dầu giống với Ranger Wildtrak thay vì động cơ xăng EcoBoost V6 3.0 Twin Turbo như một số thị trường khác. Tuy vậy, nhờ sở hữu nhiều trang bị hấp dẫn, Raptor vẫn chứng minh lợi thế vượt địa hình off-road và được đánh giá tốt hơn hẳn Ranger Wildtrak.
Cụ thể khi đặt vào môi trường vận hành khắc nghiệt, Ranger Raptor thể hiện sức mạnh của mình khi chinh phục mọi loại địa hình với 7 chế độ lái khác nhau. Trong đó chế độ Baja có khả năng tối ưu hóa hiệu suất off-road tốc độ cao đem lại sự tự tin cho người lái.
Kèm theo đó xe còn được trang bị hệ thống kiểm soát đường địa hình Trail Control. Cách thức hoạt động tương tự như ga tự động với tốc độ dưới 32 km/h. Ở những nơi có địa hình khó nhằn, người lái chỉ cần thiết lập tốc độ và tập trung đánh lái. Ngay lập tức xe sẽ tự chủ động tăng tốc hoặc phanh ngay cả trên đường bằng phẳng hay đường địa hình, mang đến sự phấn khích tột đỉnh.
Chính nhờ “cảnh giới” lái chủ động ở dải tốc độ thấp hay “thoát xác” ở đường trường tốc độ cao. Ford Ranger Raptor chứng tỏ rất tốt vai trò thủ lĩnh khi chinh phục mọi loại địa hình, đây là điều mà các đối thủ Nhật Bản ao ước có được.
Sang thế hệ mới, Ford Ranger Raptor được trang bị hộp số tự động 10 cấp, đi kèm là hộp số phụ 2 cấp điều khiển điện. Bên cạnh đó là khóa vi sai cầu sau hỗ trợ tối đa sự linh hoạt và an toàn khi di chuyển. Đây đều là những trang bị đắt đỏ mà các mẫu xe Ford Ranger trước đây không có được.
Vô lăng
Vô lăng Ranger Raptor mới nhờ tích hợp trợ lực điện cùng hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian đem đến phong thái chắc chắn, cảm giác chính xác khi đánh lái.
Hệ thống treo, khung gầm
So với chiếc Ford Ranger cơ bản, phiên bản Raptor đã có cải tiến hệ thống treo khi sử dụng thụt giảm xóc Fox 2.5 cho cả 4 bánh với cảm biến vị trí Position Sensitive Damping. Đây là yếu tố quan trọng giúp Ranger Raptor khi chinh phục những địa hình khắc nghiệt mà không gây xóc nảy khó chịu. Thay vào đó là sự phản hồi linh hoạt, bánh xe tiếp xúc với mặt đường một cách mượt mà, uyển chuyển.
Ranger Raptor thế hệ mới vẫn duy trì chung nền tảng khung gầm giống với Ranger nhưng được gia cố thêm để đáp ứng tất cả các dạng địa hình khó ở dải vận tốc cao. Thân xe, thùng xe và hệ thống treo cũng được trang bị thêm nhiều điểm nối, khu vực chữ A phía trên điều chỉnh lại. Bệ gắn lò xo cũng được bổ sung để đảm bảo duy trì vận hành tốt nhất.
Khả năng cách âm
Với đặc thù là xe địa hình sử dụng động cơ dầu nên khả năng cách âm của Ford Ranger Raptor chỉ ở mức tương đối. Tuy vậy hãng xe Mỹ cũng đã trang bị các vật liệu có khả năng giảm tiếng ồn như kính cách âm, gioăng cửa dày dặn hơn nhằm hạn chế tiếng ồn.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Ford Ranger Raptor tiêu thụ trung bình khoảng 8 lít/100km tùy thuộc vào từng cung đường di chuyển.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mức tiêu thụ nhiên liệu Ranger Raptor (100 km/lít) | |
Trong đô thị | 9,5 |
Ngoài đô thị | 6,77 |
Hỗn hợp | 7,78 |
Các phiên bản Ford Ranger Raptor
Ford Ranger Raptor có 1 phiên bản duy nhất.
—
Xét trong tầm giá cũng như khả năng vận hành mạnh mẽ, Ford Ranger Raptor khá an toàn khi tách biệt với nhóm xe bán tải phổ thông như Toyota Hilux, Nissan Navara, Isuzu D-max, Mitsubishi Triton, Mazda BT-50…
So sánh Ford Ranger Raptor và Ford Ranger Wildtrak 4×4 AT
Ford Ranger là mẫu xe bán tải gây tiếng vang nhất của hãng xe Ford tại thị trường Việt Nam. Về thiết kế ngoại thất Ford Ranger trông có vẻ “hiền hòa”, trong khi Ford Ranger Raptor hướng đến sự hầm hố, thể thao.
Về nội thất Ford Ranger Raptor được ví như “tiểu” F150 Raptor hướng đến sự sang trọng và thể thao. Ngược lại, với Wildtrak vẫn chỉ đơn giản là mẫu bán tải hướng đến sự mộc mạc, tiện lợi.
Xét về khối động cơ, sức mạnh của Ford Ranger Raptor mang đến cảm giác lái bốc và linh hoạt ở nhiều địa hình khác nhau. Còn trên Ford Ranger sẽ tập trung về sự ổn định và bền bỉ.
Về hệ thống an toàn, cả 2 mẫu xe của hãng Ford đều sở hữu những trang bị hiện đại. Tuy vậy so với mức giá có phần cao hơn hẳn, khách hàng chọn mua Ford Ranger Raptor sẽ được sở hữu thêm nhiều công nghệ cao cấp hơn. Còn với Ford Ranger Wildtrak, sẽ chỉ dừng lại ở mức vừa đủ dùng.
Nhìn chung dựa vào nhu cầu sở thích cũng như ngân sách cho phép, nếu chỉ sử dụng trong phố hoặc di chuyển ngoại ô, Ford Ranger đã đáp ứng đủ. Song, với những ai đam mê offroad, yêu thích lái đa dạng thì “gã khổng lồ” Ranger Raptor chính là một lựa chọn tốt nhất.
Xem chi tiết: Giá xe Ford Ranger – phân tích chi tiết ưu nhược điểm
So sánh Ford Ranger Raptor và Toyota Tundra
Toyota Tundra được biết đến là hãng xe nổi tiếng với độ bền và độ tin cậy, trong khi đó Ford Raptor lại được đánh giá cao về khả năng và hiệu suất vượt địa hình. Ngoại thất tổng thể của cả hai mẫu xe này đều mang dáng vóc bệ vệ, mạnh mẽ. Khoảng sáng gầm xe của Raptor chiếm ưu thế hơn lãnh nguyên Toyota với sự chênh lệch khoảng 1 inch.
Về nội thất, Toyota Tundra sở hữu khoang nội thất đơn giản, nhấn mạnh tính thực dụng cao. Ngược lại không gian bên trong của Ford Ranger Raptor hướng đến sự cao cấp và sang trọng hơn khi được so sánh với các mẫu xe bán tải trên thị trường.
Về động cơ và khả năng vận hành, Tundra có sức kéo lớn hơn Raptor. Bù lại hãng xe Mỹ lại nhỉnh hơn đối thủ khi được trang bị khối động cơ mạnh mẽ, đi cùng là hệ thống treo hiện đại thích hợp để lái xe địa hình. Thêm một điểm cộng dành cho Raptor khi được cung cấp hệ dẫn động bốn bánh trong khi đối thủ vẫn đang dùng dẫn động cầu sau.
Nhìn chung cả hai mẫu xe bán tải đều sở hữu nhiều công nghệ an toàn tiên tiến, khả năng chở hàng ấn tượng. So về mức giá bán, Toyota Tundra và Ford Ranger Raptor đều khá tương đương nhau. Cả hai xe đều có những ưu điểm riêng, vì thế việc lựa chọn xe nào phù hợp phần lớn sẽ dựa vào vào sở thích cũng như nhu cầu di chuyển của người dùng.
Xem chi tiết: Giá xe Toyota Tundra – phân tích chi tiết ưu nhược điểm
Có nên mua Ford Ranger Raptor?
Mặc dù giá bán Ford Ranger Raptor có phần khá đắt đỏ, gần như gấp đôi so với bản tiêu chuẩn của mẫu Ranger thông thường. Tuy vậy mẫu xe bán tải này vẫn được giới điệu mộ đánh giá hoàn toàn xứng đáng khi sở hữu nhiều tính năng hiện đại và khả năng off-road thượng thừa không có đối thủ.
Câu hỏi thường gặp về Ford Ranger Raptor
Ford Ranger Raptor giá lăn bánh bao nhiêu?
Trả lời: Giá lăn bánh Ford Ranger Raptor từ 1.432.000.000 VNĐ.
Ford Ranger Raptor có bền không?
Trả lời: Khung gầm và ngoại thất của Ford Ranger Raptor đều được gia cố bằng kim loại siêu cứng nên được đánh giá cao về tính bền bỉ và ổn định theo thời gian.
Ford Ranger Raptor có niên hạn không?
Trả lời: Giống như những dòng Ranger và các xe bán tải khác, Ford Ranger Raptor có niên hạn sử dụng tối đa là 25 năm.
Ford Ranger Raptor máy xăng hay máy dầu?
Trả lời: Hiện tại bản mới nhất của Ford Ranger Raptor tại thị trường Việt Nam đang sử dụng phiên bản máy dầu Diesel, không có phiên bản máy xăng.