Vinfast VF7 được đánh giá là mẫu xe điện thiết kế đẹp, khoang nội thất phong phú, giá thành hợp lý, động cơ “vọt” vượt trội.
Vinfast VF7 2024 là mẫu xe điện định vị tại phân khúc SUV-C. Cũng giống như Vinfast VF6, mẫu xe này vẫn đang là bản Concept nên thông tin về giá xe Vinfast VF7 hiện vẫn đang là một ẩn số. Song do được xếp nằm giữa Vinfast VF e34 và Vinfast VF8 nên có thể dự đoán giá dự kiến VF7 sẽ dao động từ 800 triệu tới 1 tỷ đồng.
Giá xe Vinfast VF7 niêm yết & lăn bánh tháng 9/2024
Giá xe Vinfast VF7 2024 niêm yết là 850.000.000 VNĐ cho bản Base không gồm pin, 999.000.000 VNĐ cho bản Base gồm pin và Plus không gồm pin, 1.199.000.000 VNĐ cho bản Plus gồm pin.
Giá xe Vinfast VF7 2024 lăn bánh chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi 9/2024.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Vinfast VF7 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Tĩnh | Lăn bánh tỉnh |
Base không gồm pin | 861.000.000 VNĐ | 883.000.000 VNĐ | 883.000.000 VNĐ | 864.000.000 VNĐ | 864.000.000 VNĐ |
Base gồm pin | 1.010.000.000 VNĐ | 1.032.000.000 VNĐ | 1.032.000.000 VNĐ | 1.013.000.000 VNĐ | 1.013.000.000 VNĐ |
Plus không gồm pin | 1.011.000.000 VNĐ | 1.033.000.000 VNĐ | 1.033.000.000 VNĐ | 1.014.000.000 VNĐ | 1.014.000.000 VNĐ |
Plus gồm pin | 1.211.000.000 VNĐ | 1.233.000.000 VNĐ | 1.233.000.000 VNĐ | 1.214.000.000 VNĐ | 1.214.000.000 VNĐ |
Bảng giá Vinfast VF7 mang tính chất tham khảo. Nên liên hệ nhân viên tư vấn tại chi nhánh gần bạn để được hỗ trợ thông tin về giá và ưu đãi của Vinfast VF7.
Vinfast VF5 là xe điện nên được nhà nước ưu ái miễn giảm một số khoản thuế. Vì thế, giá lăn bánh Vinfast VF5 chỉ cộng thêm phí trước bạ, cụ thể:
- Lệ phí trước bạ: 3 năm đầu lệ phí trước bạ là 0%. 2 năm tiếp theo thu phí trước bạ bằng 50% so với mức xe động cơ đốt trong có cùng số chỗ ngồi (theo Nghị định 10/2022/NĐ-CP).
Điểm nổi bật của Vinfast VF7
- Trang bị 2 động cơ điện trước sau cho khả năng tăng tốc ấn tượng.
- Hệ thống lọc không khí combi PM1.0 hướng đến sức khỏe người dùng.
- Thiết kế trau chuốt bởi Torino Design (Studio nổi tiếng về thiết kế ô tô tại Ý) mang đến ý tưởng tạo hình độc đáo, khác biệt.
Ưu nhược điểm Vinfast VF7.
Ưu điểm
- Chạy điện thân thiện môi trường
- Thiết kế đậm chất tương lai
- Nội thất rộng rãi
Nhược điểm
- Chưa có nhiều trạm sạc điện tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật Vinfast VF7
Vinfast VF7 sử dụng động cơ điện cho cả hai phiên bản là VF 7 Base và Plus.
Đối với bản VF7 Base cho công suất tối đa 201 mã lực, mô men xoắn tối đa 310 Nm. Dẫn động cầu trước FWD.
Trong khi đó, bản VF7 Plus cho công suất tối đa 349 mã lực, mô men xoắn tối đa 500 Nm. Dẫn động cầu trước 4 bánh AWD.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật VF7 | Base | Plus |
Động cơ | 1 Động cơ | 2 Động cơ |
Công suất tối đa (kW) | 130 | 260 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 | 500 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 150 | 175 |
Tăng tốc 0-100Km/h (s) | 10-11s | 5,8s |
Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng | 59,6 | 260 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) | 375 | 500 |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | 175 |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24,19 phút (10-70%) | 5,8s |
Dẫn động | FWD/Cầu trước | AWD/2 cầu toàn thời gian |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
Đánh giá ngoại thất Vinfast VF7
Vinfast VF7 2024 tạo ấn tượng nhờ sở hữu phong cách cá tính và tinh tế trong từng chi tiết. Mẫu xe nhà Vin là sản phẩm được nhà thiết kế nổi tiếng Thế giới Torino Design chắp bút. Nhờ đó các đường nét trên VF7 đều mang đến tính thẩm mỹ cùng kiểu dáng hướng đến tương lai.
Kích thước và trọng lượng
VinFast VF7 2024 sở hữu kích thước tổng thể khá nhỏ dài x rộng x cao lần lượt là (4.545 x1.890 x 1.635 mm), trục cơ sở dài 2.840 mm. So sánh với các đối thủ cùng phân khúc sử dụng động cơ xăng như Honda CR-V (4.623 x 1.855 x 1.679 mm) , Kia Sportage (4.660 x 1.865 x 1.700 mm) và Hyundai Tucson (4.630 x 1.865 x 1.695 mm) , VF7 có chiều dài và chiều cao hạn chế hơn.
Tuy nhiên, kích thước này lại là lợi thế khi di chuyển trong thành phố, nơi mật độ giao thông đông đúc. VF7 dễ dàng luồn lách qua những con phố nhỏ hẹp và thuận tiện cho việc đỗ xe. Bên cạnh đó, chiều rộng 1.890 mm của VF7 vẫn đảm bảo mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước và trọng lượng | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.545 x 1.890 x 1.635 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
Đầu xe
Nhìn trực diện, đầu xe Vinfast VF7 2024 được tạo hình trông khá vuông vắn và lạ mắt. Mui xe vuốt thấp cùng những đường gân dập nổi mang đến vẻ thể thao, khỏe khoắn. Nổi bật nhất là dải đèn LED trải động sang hai bên mang dấu ấn Vinfast. Phía dưới trung tâm là bộ khuếch tán gồm 2 thanh chrome tạo hình chữ L ngược nhấn mạnh vẻ hầm hố.
Cụm đèn pha thiết kế hình thang đặt thấp bên dưới cản trước và được trang bị hệ thống đèn LED projector cho hiệu năng chiếu sáng mạnh mẽ.
Thân xe
Thân xe Vinfast VF7 2024 được giới mộ điệu dành nhiều lời khen “có cánh” nhờ kiểu dáng SUV lai Coupe với phần nóc vuốt dần về sau. Thêm vào đó là các đường gân dập nổi kéo từ đầu đến đuôi xe toát lên vẻ thời trang không kém cạnh với các dòng xe sang.
Gương và cửa
Gương chiếu hậu VF7 với 2 tone màu tương phản cá tính. Tay nắm cửa dạng ẩn giúp tối ưu tính khí động học. Cổng sạc điện đặt kín đáo tại trụ A.
Mâm và lốp
Vinfast VF7 2024 sử dụng bộ mâm đa chấu phối 2 màu có kích thước từ 19 – 21 inch tùy từng phiên bản. Đi kèm theo đó là bộ lốp Pirelli P-Zero 265/40R21.
Đuôi xe
Phía sau đuôi xe Vinfast VF7 2024 gây bất ngờ với kiểu dáng lạ mắt. Dải đèn LED hình chữ V trải dài mang đậm tính thương hiệu vẫn xuất hiện tại khu vực này. Cụm đèn hậu hình tam giác đứng được đặt gọn gàng 2 bên đuôi xe. Khu vực cản sau và xung quanh biển số sơn màu đen bóng tạo sự tương phản.
Màu xe
Vinfast VF7 có 7 màu: Sunset Orange (màu cam; Blue (màu xanh dương); Crimson Red (màu đỏ); Desat Silver (màu bạc); Brahminy White (màu trắng); Jet Black (màu đen); Neptune Grey (màu xám).
Trang bị ngoại thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất VF7 | Base | Plus |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Không | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED |
Đèn chào mừng | Có | Có |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | Tấm phản quang |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước | Có | Có |
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau | Có | Có |
Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu: gập điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu: báo rẽ | Có | Có |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có | Có |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Tùy chọn | Tùy chọn |
Gương chiếu hậu: chống chói tự động | Không | Có |
Gương chiếu hậu: nhớ vị trí | Có | Có |
Tay nắm cửa | Loại ẩn, chỉnh cơ | Loại ẩn, chỉnh cơ |
Cơ chế lẫy mở cửa | Lẫy cơ | Lẫy cơ |
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm | Có (4 cửa) | Có (4 cửa) |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có | Có |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
Sưởi kính sau | Có | Có |
Kính chắn gió, chống tia UV | Có | Có |
Gạt mưa trước tự động | Có | Có |
Gạt mưa sau | Có | Có |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | Có |
Đánh giá nội thất Vinfast VF7
Khoang nội thất Vinfast VF7 2024 vẫn giữ nguyên lối thiết kế theo phong cách tối giản, tinh tế, hơi hướng tương lai. Tại khu vực tap-lo mọi chi tiết dư thừa đều được hãng lược bỏ. Điển hình là cụm đồng hồ phía sau vô lăng đã không còn, thay vào đó thông tin sẽ được hiển thị tại màn hình trên kính lái.
Khu vực lái
Vô lăng của Vinfast VF7 2024 được thiết kế có đáy vát phẳng thể thao, 3 chấu, bọc da, phối 2 tone màu trùng với màu ghế. Đồng hồ hiển thị thông tin sau vô lăng đã được loại bỏ. Thay vào đó là màn hình HUD hiển thị trên kính lái.
Cụm chuyển số gồm các nút bấm hiện đại được đặt thành một hàng ngang trải dài phía dưới màn hình. Ngoài ra, ở khu vực lái Vinfast VF7 còn trang bị thêm gương chiếu hậu chống chói, phanh tay điện tử…
Ghế ngồi và khoang hành lý
Với chiều dài cơ sở 2.840 mm và chiều rộng 1.890 mm, Vinfast VF7 2024 sở hữu cấu hình 5 chỗ ngồi đem lại không gian rộng rãi cho cả hai hàng ghế. Các ghế trên xe được bọc da thật kết hợp 2 tone màu thể thao mang đến cái nhìn trẻ trung và cá tính.
Nhờ trục cơ sở lớn nên hàng ghế sau của Vinfast có chỗ để chân tương đối thoải mái ngay cả với những hành khách có chiều cao trên 1,8 m.
Khoang hành lý Vinfast VF7 vẫn chưa có thông số chính xác nhưng được ước tính có thể để được từ 4 – 5 vali xách tay, đáp ứng mọi nhu cầu người dùng.
Tiện nghi
Ngay trung tâm của Vinfast VF7 2024 là màn hình đa phương tiện kích thước 15,6 inch với độ phân giải lớn. Bên cạnh đó, xe còn hỗ trợ thêm nhiều tính năng thông minh như điều khiển bằng giọng nói dạng trợ lý ảo, cập nhật phần mềm từ xa, ứng dụng di động, cập nhật phần mềm qua WiFi…
Điều hoà của Vinfast VF7 2024 sử dụng loại tự động 2 vùng. Giữa các hàng ghế là bệ tỳ tay kích thước lớn. Xe cũng được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh kéo dài tới hàng ghế sau.
Trang bị nội thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị nội thất VF7 | Base | Plus |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da tổng hợp cao cấp |
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế lái có thông gió | Có | |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế phụ có thông gió | Không | Có |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | 60:40:00 | 60:40:00 |
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có | Có |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bọc vô lăng | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | Có |
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | Tự động, 2 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Chức năng ion hóa không khí | Có | Có |
Lọc không khí Cabin | Combi PM 1.0 | Combi PM 1.0 |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có | Có |
Màn hình giải trí cảm ứng | 12.9 inch | 12.9 inch |
Màn hình hiển thị HUD | Tùy chọn | Có |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 | 2 |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | Không | 2 |
Cổng kết nối USB loại C | Không | 1 |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có |
Kết nối Wifi | Có | Có |
Phát wifi | Không | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | Chìa khóa thông minh |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | Có |
Hệ thống loa | 8 | 8 |
Đèn chiếu khoang để chân | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Tùy chọn |
Phanh tay | Điện tử | Điện tử |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Đánh giá an toàn Vinfast VF7
Danh sách trang bị an toàn của Vinfast VF7 2024 phong phú: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Chức năng kiểm soát lực kéo TCS, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, hệ thống 8 túi khí, Cảnh báo chệch làn… Vinfast VF7 sẽ là chiến binh mạnh, hứa hẹn dẫn đầu phân khúc trong thời gian tới.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn VF7 | Base | Plus |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | dTPMS |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 | Có | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | Có |
Hệ thống túi khí | 6 | 8 |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | Có |
Xác định tình trạng hành khách – phía trước | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | Có |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc | Không | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Không | Có |
Tự động chuyển làn | Không | Có |
Giám sát hành trình thích ứng | Không | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Không | Có |
Nhận biết biển báo giao thông | Không | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo mở cửa | Không | Có |
Phanh tự động khẩn cấp trước | Không | Có |
Phanh tự động khẩn cấp phía sau | Không | Có |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Không | Có |
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh | Không | Có |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa | Không | Có |
Hệ thống camera sau | Có | Có |
Giám sát xung quanh | Có | Có |
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng | Không | Có |
Hệ thống giám sát lái xe | Không | Có |
Gói dịch vụ thông minh VF Connect | Có | Có |
Trợ lý ảo | Có | Có |
Đánh giá vận hành Vinfast VF7
Động cơ
Thông số kỹ thuật VF7 | Base | Plus |
Động cơ | 1 Động cơ | 2 Động cơ |
Công suất tối đa (kW) | 130 | 260 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 | 500 |
Nếu những chiếc xe xăng khi tăng tốc mang đến cảm giác phấn khích, thể thao thì Vinfast VF7 lại mang đến cảm giác tăng nhẹ nhàng, êm ái. Tuy chưa có số liệu chính xác về thời gian tăng tốc nhưng theo đánh giá từ trải nghiệm thực tế khả năng tăng tốc VF7 vô cùng ấn tượng. Vinfast VF7 trang bị 2 mô tơ điện trước sau nên mang đến cảm giác như đang lái một chiếc xe động cơ đốt trong 2 cầu.
Vô lăng
Vô lăng Vinfast VF7 có bán kính khá nhỏ nhưng tiết diện cầm nắm lại rất to. Cảm giác cầm lái VF7 khá nhẹ. So với vô lăng 3 Series nhà BWM thì tay lái Vinfast VF7 vẫn chưa bằng.
Hệ thống treo, khung gầm
Hệ thống treo, khung gầm trên Vinfast VF7 được đánh giá rất cao nhờ khả năng bám đường rất tốt. Khi xe vào cua với vận tốc trung bình cao khoảng 60 – 70 km/h nhưng vẫn ổn định. Kể cả hành khách ngồi phía sau vẫn không bị rung lắc gây khó chịu.
Khả năng cách âm
Khả năng cách âm Vinfast VF7 thế hệ mới dường như đã được Vinfast cải thiện rất nhiều. So với “người anh em cùng nhà” VF8 thì Vinfast VF7 êm ắng hơn hẳn.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mỗi lần sạc đầy pin Vinfast VF7 bản Base chạy được đoạn đường 375 km. Phiên bản 2 động cơ VF7 Plus đầy pin chạy được đoạn đường đến 500 km.
Các phiên bản Vinfast VF7
Vinfast VF7 có 2 phiên bản:
- Vinfast VF7 Base
- Vinfast VF7 Plus
So sánh các phiên bản Vinfast VF7
Các phiên bản VF7 | Base | Plus |
Thông số kỹ thuật | ||
Động cơ | 1 Động cơ | 2 Động cơ |
Công suất tối đa (kW) | 130 | 260 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 | 500 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 150 | 175 |
Tăng tốc 0-100Km/h (s) | 10-11s | 5,8s |
Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng | 59,6 | 260 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) | 375 | 500 |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | 175 |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24,19 phút (10-70%) | 5,8s |
Dẫn động | FWD/Cầu trước | AWD/2 cầu toàn thời gian |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
Ngoại thất | ||
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Không | Có |
Gương chiếu hậu: chống chói tự động | Không | Có |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da tổng hợp cao cấp |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Ghế phụ có thông gió | Không | Có |
Màn hình hiển thị HUD | Tùy chọn | Có |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | Không | 2 |
Cổng kết nối USB loại C | Không | 1 |
Sạc không dây | Không | Có |
Phát wifi | Không | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Tùy chọn |
Trang bị an toàn | ||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc | Không | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Không | Có |
Tự động chuyển làn | Không | Có |
Giám sát hành trình thích ứng | Không | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Không | Có |
Nhận biết biển báo giao thông | Không | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Cảnh báo mở cửa | Không | Có |
Phanh tự động khẩn cấp trước | Không | Có |
Phanh tự động khẩn cấp phía sau | Không | Có |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Không | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh | Không | Có |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa | Không | Có |
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng | Không | Có |
Hệ thống giám sát lái xe | Không | Có |
Nên mua phiên bản Vinfast VF7 nào?
Các phiên bản Vinfast VF7 được đánh giá khá toàn diện cả về ngoại thất lẫn nội thất và các trang bị an toàn. Ngoại thất VF7 Base và Plus tương đương nhau, không có sự chênh lệch đáng kể.
Điểm khác biệt lớn nhất tạo nên khoảng cách về gần 200.000.000 VNĐ nằm ở khoang nội thất, động cơ và các trang bị an toàn. VF7 Base sở hữu những trang bị cơ bản như: 1 động cơ điện, hệ dẫn động cầu trước, ghế giả da, chỉnh cơ, không có thông gió… Phiên bản được dành nhiều lời khen thuộc về VF7 Plus khi trang bị những công nghệ, tính năng tiên tiến: khả năng bức tốc nhanh chóng với 2 động cơ điện, hệ dẫn động 2 cầu, hệ thống ghế ngồi sử dụng chất liệu da có kết hợp chức năng chỉnh điện và thông gió.
Hệ thống an toàn trên Vinfast VF7 Plus vô cùng phong phú với những trang bị nâng cao: hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc, hỗ trợ lái trên đường cao tốc, cảnh báo chệch làn, hỗ, trợ giữ làn, kiểm soát đi giữa làn, tự động chuyển làn, kiểm soát đi giữa làn, tự động chuyển làn, giám sát hành trình thích ứng, điều chỉnh tốc độ thông minh.
Nếu muốn trải nghiệm chiếc xe điện 7 chỗ, rộng rãi, thông thoáng, nhẹ nhàng và không quá đặt nặng về các vấn đề tiện nghi, cần động cơ mạnh mẽ thì Vinfast VF7 Base là sự lựa chọn hợp lý. Nếu muốn “hưởng” được hết tất cả sự tiện nghi của nội thất, động cơ vượt trội, yên tâm khi lái xe với gói trang bị an toàn nâng cao thì VF7 Plus sẽ đáp ứng tốt hơn.
Có nên mua Vinfast VF7 2024?
Dù chưa có nhiều thông tin về trang bị an toàn hay giá xe Vinfast VF7 nhưng mẫu xe SUV cỡ C đã nhận được “cơn mưa lời khen” từ các chuyên gia lẫn khách hàng trong và ngoài nước. Nhờ sở hữu ngoại hình hút mắt cùng nhiều tính năng hiện đại, VF7 hứa hẹn sẽ trở thành mẫu xe “bom tấn” trong thời gian tới.
Vũ Đức
Câu hỏi thường gặp về Vinfast VF7
Vinfast VF7 giá lăn bánh bao nhiêu?
Trả lời: Giá lăn bán Vinfast VF7 từ 853.000.000 VNĐ.
Xe VinFast VF 7 mấy chỗ?
Trả lời: Vinfast VF7 với cấu hình gồm 5 chỗ ngồi cho 2 hàng ghế.
VF7 báo giá
Bài viết hữu ích quá
Báo giá shop ơi
Ngay từ đầu mình rất kết phiên bản này
Báo giá đi ạ