Nhiều người mê xe đánh giá Vinfast VF9 sở hữu mức giá vô cùng “hời”. Tuy nhiên, giá hời có đi kèm với chất lượng không?
Mẫu xe điện 7 chỗ Vinfast VF9 ra mắt thị trường từ tháng 3/2023. Năm 2024, chưa có thông tin về việc VF9 sẽ cho ra bản nâng cấp giữa vòng đời. Vì thế, mọi nội dung đánh giá danchoioto.vn dựa trên phiên bản Vinfast VF9 2023.
VinFast VF9 được định vị là một mẫu SUV điện 7 chỗ cỡ E, cao cấp hơn mẫu xe điện đầu tiên hãng ô tô Việt ra mắt là VinFast e34. So với các đối thủ cùng phân khúc, VinFast VF9 nổi bật với giá bán “mềm”, trang bị cao cấp, vận hành mạnh mẽ… Liệu rằng có nên mua VinFast VF9 không?
Giá xe VinFast VF9 niêm yết & lăn bánh tháng 10/2024
Giá xe VinFast VF9 niêm yết là 1.491.000.000 VNĐ cho bản Eco SDI không gồm pin, 1.984.000.000 VNĐ cho bản Eco SDI gồm pin, 1.566.000.000 VNĐ cho bản Eco CATL không gồm pin, 2.013.000.000 VNĐ cho bản Eco CATL gồm pin, 1.701.000.000 VNĐ đồng cho bản Plus SDI không gồm pin, 2.201.000.000 VNĐ cho bản Plus SDI gồm pin, 1.760.000.000 VNĐ cho bản Plus CATL không gồm pin và 2.280.000.000 VNĐ cho bản Plus CATL gồm pin.
Giá xe VinFast VF9 lăn bánh chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi 10/2024.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Vinfast VF9 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Tĩnh | Lăn bánh tỉnh |
Eco SDI không gồm pin | 1.491 .000.000 VNĐ | 1.513 .000.000 VNĐ | 1.513 .000.000 VNĐ | 1.513 .000.000 VNĐ | 1.513 .000.000 VNĐ |
Eco SDI gồm pin | 1.984 .000.000 VNĐ | 2.006 .000.000 VNĐ | 2.006 .000.000 VNĐ | 1.987 .000.000 VNĐ | 1.987 .000.000 VNĐ |
Eco CATL không gồm pin | 1.566 .000.000 VNĐ | 1.588 .000.000 VNĐ | 1.588 .000.000 VNĐ | 1.569 .000.000 VNĐ | 1.569 .000.000 VNĐ |
Eco CATL gồm pin | 2.013 .000.000 VNĐ | 2.036 .000.000 VNĐ | 2.036 .000.000 VNĐ | 2.017 .000.000 VNĐ | 2.017 .000.000 VNĐ |
Plus SDI không gồm pin | 1.701 .000.000 VNĐ | 1.724 .000.000 VNĐ | 1.724 .000.000 VNĐ | 1.705 .000.000 VNĐ | 1.705 .000.000 VNĐ |
Plus SDI gồm pin | 2.201 .000.000 VNĐ | 2.224 .000.000 VNĐ | 2.224 .000.000 VNĐ | 2.205 .000.000 VNĐ | 2.205 .000.000 VNĐ |
Plus CATL không gồm pin | 1.789 .000.000 VNĐ | 1.812 .000.000 VNĐ | 1.812 .000.000 VNĐ | 1.792 .000.000 VNĐ | 1.792.000.000 VNĐ |
Plus CATL gồm pin | 2.280 .000.000 VNĐ | 2.302 .000.000 VNĐ | 2.302 .000.000 VNĐ | 2.283 .000.000 VNĐ | 2.283 .000.000 VNĐ |
Bảng giá Vinfast VF9 mang tính chất tham khảo. Nên liên hệ nhân viên tư vấn tại chi nhánh gần bạn để được hỗ trợ thông tin về giá và ưu đãi của Vinfast VF9.
Vinfast VF9 là xe điện nên được nhà nước ưu ái miễn giảm một số khoản thuế. Giá lăn bánh Vinfast VF9 chỉ cộng thêm phí trước bạ:
- Lệ phí trước bạ: 3 năm đầu lệ phí trước bạ là 0%. 2 năm tiếp theo thu phí trước bạ bằng 50% so với mức xe động cơ đốt trong có cùng số chỗ ngồi (theo Nghị định 10/2022/NĐ-CP).
Điểm mới nổi bật VinFast VF9
- Sở hữu kích thước vượt trội, mang đến không gian nội thất thông thoáng.
- Xe thiết kế theo ngôn ngữ “Dynamic Balance – Cân bằng động” thể hiện tính cân đối, tỉ mỉ.
- Loại bỏ hoàn toàn màn hình sau vô lăng. Thay vào đó là màn hình HUD hiện đại trên kính lái.
- Màn hình giải trí trung tâm kích thước lớn 15.6 inch
- Hệ thống lọc không khí Combi 1.0 hướng đến sức khỏe người dùng
Ưu nhược điểm VinFast VF9
Ưu điểm
- Khung xe lớn, thiết kế đẹp mắt
- Nội thất rộng rãi, hiện đại
- Khả năng vận hành mạnh mẽ
- Động cơ điện, giảm thiểu thải khí, bảo vệ môi trường
- Tích hợp nhiều tính năng thông minh và an toàn
Nhược điểm
- Trạm sạc còn ít vì xe điện chưa quá phổ biến ở Việt Nam
Thông số kỹ thuật VinFast VF9
Vinfast VF9 sử dụng động cơ điện cho công suất tối đa 402 mã lực và mô men xoắn cực đại 640 Nm. Hệ dẫn động 2 cầu toàn thời gian AWD. Theo thông tin từ nhà sản xuất, VF9 có khả năng tăng tốc từ 0 – 100 km/h chỉ trong khoảng 6,5 giây.
Xe có hai phiên bản pin. Trong đó bản pin tiêu chuẩn chạy được quãng đường 485 km, bản pin nâng cao di chuyển lên đến 680 km cho mỗi lần sạc đầy (11 tiếng).
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật VF9 | Eco | Plus |
Động cơ | Điện | Điện |
Công suất tối đa (Hp) | 402 | 402 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 640 | 640 |
Dẫn động | AWD | AWD |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (Km/h) | 200 | 200 |
Tăng tốc 0 – 100 Km/h (s)
(Mục tiêu dự kiến) |
6,5 | 6,5 |
Thời gian nạp pin bình thường (11 kW) | <11 tiếng | <11 tiếng |
Thời gian nạp pin siêu nhanh (10-70%) | <= 28 phút | <= 28 phút |
Quãng đường chạy cho một lần sạc | 485 km/ 680 km |
Đánh giá ngoại thất VinFast VF9
VinFast VF9 sở hữu vẻ bề ngoài “đồ sộ”, hiện đại và mạnh mẽ, tỏ rõ vị thế “người dẫn đầu”. Xe được xây dựng trên ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Balance – Cân bằng động” bởi studio danh tiếng bậc nhất của Ý – Pininfarina. Các chi tiết đều trau chuốt tỉ mỉ, cân đối tạo nên sự hài hòa đặc trưng của dòng xe VinFast.
Kích thước và trọng lượng
VinFast VF9 sở hữu kích thước “khủng” nhất trong số các xe điện nhà VinFast. Kích thước tổng thể sánh ngang với các “ông lớn” như BMW X7, Lexus LX 570 hay Mercedes-Benz GLS. Chiều dài – rộng – cao của VF9 tuy không bằng Ford Expedition nhưng trục cơ sở lại nhỉnh hơn 38 mm.
Nhờ kích thước ấn tượng này, VF9 mang đến không gian nội thất vô cùng rộng rãi và thoải mái cho người dùng, vượt trội so với các đối thủ như Hyundai Ioniq 5, Kia EV6 hay Tesla Model Y.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước và trọng lượng VF9 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 5.120 x 2.000 x 1.721 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.150 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 204 |
Đầu xe
Phần đầu VinFast VF9 cứng cáp, nam tính pha trộn những đường nét tinh tế, mềm mại. Nắp ca pô được dập mảng khối cơ bắp. Hãng xe bố trí lưới tản nhiệt giả, tạo điểm nhấn khác biệt so với các dòng ô tô điện khác cùng nhà.
Trung tâm thu hút sự chú ý là dải đèn LED định vị mở rộng hình cánh chim, nâng đỡ logo chữ V nằm chễm chệ nằm ngay giữa. Cụm đèn pha sử dụng công nghệ full LED Matrix, tích hợp tính năng tự động bật/tắt và điều chỉnh góc chiếu pha thông minh.
Phần cản trước ốp chrome uốn cong điệu nghệ. Hốc gió dưới kích thước lớn, không chỉ có tác dụng làm mát khối pin mà còn giúp định hướng luồng gió.
Thân xe
Với chiều dài cơ sở lên đến 3.150 mm, thân xe VinFast VF9 sở hữu dáng vẻ bề thế, chuẩn SUV full-size. Kết hợp thêm những đường dập gân guốc nhấn nhá càng tăng thêm vẻ sang trọng và cao cấp cho mẫu 7 chỗ này. Nhìn từ bên hông, có một điểm độc đáo là trụ C chẻ đôi, đính logo thương hiệu, rất lạ mắt.
Gương và cửa
Gương chiếu hậu VinFast VF9 cùng màu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ, gập điện tự động chỉnh điện và sấy. Tay nắm cửa ốp chrome dạng ẩn đón đầu xu thế, giúp giảm lực cản. Nhờ đó mà xe di chuyển và tăng tốc tốt hơn.
Mâm và lốp
VinFast VF9 dùng bộ mâm đa chấu phối 2 màu đen và ánh kim tạo hình sắc sảo. Kích thước ở bản Plus là 21 inch, bản Eco 20 inch.
Đuôi xe
Giống như phần đầu, đuôi xe VinFast VF9 mang diện mạo tổng thể vuông vắn, góc cạnh. Trụ D đen bóng tạo sự liền lạc cho toàn bộ khu vực kính sau, trông rất hiện đại, ra dáng “đàn anh”. Cụm đèn sử dụng tạo hình quen thuộc của nhà VinFast. Dải LED chạy dài nhấn sâu ngay vị trí chính diện cho luồng sáng định vị ấn tượng.
Phần cản sau bệ vệ với bộ đôi ống xả lớn kết nối với nhau qua phần ốp viền mạ bạc đẹp mắt. Bên cạnh đó, đuôi xe còn được trang bị ăng ten vây cá, cánh hướng gió, đèn phanh trên cao. Ngoài ra, VF9 cũng có tấm bảo vệ dưới thân xe.
Màu xe
VinFast VF9 có 8 màu: Brahminy White (màu trắng), Desat Silver (màu bạc), Neptune Grey (màu xám), Deep Ocean (màu xanh rêu), Jet Black (màu đen), VinFast Blue (màu xanh VinFast), Sunset Orange (màu cam), Crimson Red (màu đỏ).
Trang bị ngoại thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất VF9 | Eco | Plus |
Đèn trước | LED | LED |
Đèn tự động bật tắt | Có | Có |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn pha | LED Matrix | LED Matrix |
Điều chỉnh góc chiếu pha thông minh | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Cánh hướng gió | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Mâm | 20 inch | 21 inch |
Lốp | 275/45R20 | 275/45R21 |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | Có |
Đánh giá nội thất VinFast VF9
Khoang nội thất VinFast VF9 toát lên sự tinh tế và hiện đại khi tinh giản nhiều chi tiết, kết hợp vật liệu cao cấp. Tương tự VinFast VF8, cụm đồng hồ ở sau vô lăng trên VF9 cũng được lược bỏ thay bằng màn hình hiển thị trên kính lái HUD. Sau khi lược bỏ nhiều bộ phận, bảng điều khiển của VF9 chỉ còn khu vực cần số, vô lăng và màn hình giải trí.
Taplo và ốp cửa của VF9 bọc da cao cấp. Phiên bản VinFast VF9 Plus có đến 4 tùy chọn màu nội thất gồm: Saddle Brown (nâu), Cotton Beige (be), Navy Blue (xanh), Black (đen). Bản Eco có 2 màu nội thất là Saddle Brown (nâu) và Black (đen).
Khu vực lái
Vô lăng của VinFast VF9 thiết kế kiểu D-cut, bọc da, đầy đủ các phím điều khiển chức năng và có cả sưởi. Điểm làm nên sự nổi bật của dòng xe điện nhà VinFast là bảng đồng hồ sau vô lăng được triệt tiêu toàn bộ. Tất cả thông tin được chuyển sang màn hình đa phương tiện trung tâm. Riêng các thông tin vận hành cần thiết sẽ hiển thị trực tiếp trên kính chắn gió phía trước, giúp người lái nắm bắt dễ dàng, nhờ đó tập trung hơn.
Cần số VinFast VF9 ở dạng nút bấm, mỗi vị trí số là một nút bấm độc lập. Các nút bấm xếp thẳng hàng theo hình thác đổ độc đáo. Thiết kế này nhận được nhiều đánh giá cao về mặt công năng lẫn thẩm mỹ. Theo đó, không chỉ tối giản sang trọng mà còn giúp người lái thao tác chuyển số nhanh và chính xác hơn.
Về các tính năng hỗ trợ lái, VinFast VF9 tất nhiên không thể thiếu: phanh tay điện tử, gương chiếu hậu chống chói tràn viền…
Ghế ngồi và khoang hành lý
VinFast VF9 có cấu hình 7 chỗ ngồi. Riêng bản Plus có thêm tùy chọn 6 chỗ. Nhờ chiều cơ sở “khủng”, VF9 sở hữu không gian rộng rãi ở cả 3 hàng ghế. Cũng như VinFast VF8 2024, ghế ngồi của hai phiên bản VF9 sử dụng chất liệu khác nhau. Trên bản Plus trải da thật. Bản Eco, ghế bọc giả da.
Hàng ghế trước VF9 trang bị sưởi. Ở bản Plus có thêm thông gió. Ở mặt tính năng, trên bản Plus ghế lái chỉnh điện 12 hướng và nhớ vị trí, ghế phụ chỉnh điện 10 hướng. Còn bản Eco, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh điện 6 hướng.
Mang ưu thế kích thước “khủng”, không gian hàng ghế thứ hai trên VF9 rất rộng rãi. Khoảng cách trần cực kỳ thoáng. Hàng ghế thứ hai có cả chức năng sưởi.
Với tùy chọn 6 chỗ ngồi, hàng ghế thứ hai được bố trí độc lập kiểu thương gia, tích hợp chức năng chỉnh điện 8 hướng. Không chỉ ghế ngồi mà chỗ duỗi chân cũng thoải mái.
Hàng ghế thứ ba VinFast VF9 bao gồm 3 vị trí, phần tựa đầu có thể tùy ý điều chỉnh. Không gian để chân cùng trần xe thoáng, người cao trên 1,8 m cũng ngồi hoàn toàn ổn, không quá gò bó hay tù túng.
Dù khoang hành lý VinFast VF9 chưa có thông số cụ thể nhưng với trục cơ sở lên đến 3.150 mm thì vị trí này cũng không đến mức chất hẹp. Nếu VinFast VF8 ước tính có thể để 5 – 6 vali xách tay thì khoang sau của mẫu SUV này rộng hơn nhiều.
Tiện nghi
VinFast VF9 được màn hình giải trí trung tâm 15,6 inch có độ phân giải cao. Người dùng có thể điều khiển màn hình bằng cảm ứng trực tiếp hoặc các nút bấm vật lý được bố trí trên bệ cần số bên dưới.
Hệ thống âm thanh VinFast VF9 cũng được hãng đầu tư mạnh tay với 13 loa cao cấp, nâng tầm chất lượng âm thanh. Xe hỗ trợ đầy đủ kết nối điện thoại thông minh, Wifi, Bluetooth, cổng sạc USB…
Điều hòa của bản VinFast VF9 Plus dùng loại tự động 3 vùng, còn bản Eco là tự động 2 vùng. Cả hai đều có đầy đủ cửa gió riêng cho hàng ghế sau. Xe còn có thêm chức năng kiểm soát chất lượng không khí và lọc không khí cabin Combi 1.0, giúp không khí trong lành hơn, hạn chế ám mùi, ô nhiễm.
Cả hai phiên bản VinFast VF9 đều được trang bị các tính năng thông minh Smart Service bao gồm: trợ lý ảo, điều khiển xe thông minh, kết nối mua sắm trực tuyến, trò chơi điện tử, thông báo các ưu đãi, sự kiện; tiện ích văn phòng…
Bên cạnh đó, VinFast VF9 còn có nhiều tiện nghi khác như: đèn trang trí nội thất đa màu, cốp sau chỉnh điện…
Trang bị nội thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất VF9 | Eco | Plus |
Vô lăng | D-cut
Sưởi |
D-cut
Sưởi |
Màn hình HUD | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tràn viền | Có | Có |
Ghế | Giả da | Da thật |
Hàng ghế trước | Sưởi | Sưởi
Thông gió |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng
Nhớ vị trí |
Ghế phụ | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Sưởi | Sưởi
Thông gió |
Ghế VIP (tùy chọn 6 chỗ ngồi) | Không | Sưởi
Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ ba | Tựa đầu | Tựa đầu |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 3 vùng |
Bơm nhiệt | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Lọc không khí cabin | Combi 1.0 | Combi 1.0 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ hai | Có | Có |
Màn hình trung tâm | 15.6 inch | 15.6 inch |
Màn hình cảm ứng ghế sau | Không | 8 inch |
Kết nối điện thoại | Có | Có |
Âm thanh | 13 loa | 13 loa |
Trợ lý ảo | Có | Có |
Cửa sổ trời chỉnh điện | Không | Có |
Cổng sạc USB | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Đa màu | Đa màu |
Cốp | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Đánh giá an toàn VinFast VF9
Hệ thống an toàn của VinFast VF9 được tăng cường 11 túi khí đi cùng hệ thống hỗ trợ lái xe ADAS thông minh gồm chuỗi tính năng hiện đại như: hỗ trợ di chuyển khi đường đang ùn tắc, tự động chuyển làn an toàn, cảnh báo điểm mù, cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa…
So sánh với các đối thủ trong cùng phân khúc thì công nghệ an toàn của VinFast VF9 vượt trội hơn hẳn. Các công nghệ mới như triệu tập xe thông minh, tự đỗ xe, phanh tự động khẩn cấp nâng cao, trợ lái trên đường cao tốc, nhận biết tín hiệu và chữ trong giao thông đều là điểm cộng rất lớn của mẫu xe 7 chỗ này.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn VF9 | Eco | Plus |
Túi khí | 11 | 11 |
Phanh tự động khẩn cấp nâng cao | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa | Có | Có |
Cảnh báo va chạm trước/sau | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Có | Có |
Tự động giữ làn khẩn cấp | Có | Có |
Tự động chuyển làn | Có | Có |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc | Có | Có |
Triệu tập xe thông minh | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ trước/sau | Có | Có |
Tự đỗ xe (người lái giám sát ngoài xe) | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe toàn phần (người lái ngồi trong xe) | Có | Có |
Phanh tự động khẩn cấp nâng cao | Có | Có |
Trợ lái trên đường cao tốc | Có | Có |
Giám sát lái xe | Có | Có |
Giám sát hành trình thích ứng | Có | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | Có |
Nhận biết tín hiệu và chữ trong giao thông | Có | Có |
Hệ thống camera sau | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có |
Đánh giá vận hành VinFast VF9
Động cơ
Thông số kỹ thuật VF9 | Eco | Plus |
Động cơ | Điện | Điện |
Công suất tối đa (Hp) | 402 | 402 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 640 | 640 |
Theo trải nghiệm thực tế từ nhiều chủ xe, VF9 cho cảm giác lái “như xe Châu Âu”. Khó có mẫu xe nào dưới 4.000.000.000 VNĐ hoặc 5.000.000.000 VNĐ vững chãi, đạp ga nhẹ nhàng như VF9.
Vinfast VF9 di chuyển ngoài đường trường với dải tốc cao và chuyển sang chế độ Sport thể hiện độ vọt rõ ràng. Lợi thế của xe điện là mô tơ điện tác động trực tiếp sang bánh xe không cần đi qua hộp số như những mẫu xe sử dụng động cơ đốt trong. Vì thế, chân ga dường như không có độ trễ.
Vô lăng
Một số ý kiến đánh giá vô lăng Vinfast VF9 hơi nhỏ so với mặt bằng chung của những chiếc xe có kích thước tương đương.
Hệ thống treo, khung gầm
Hệ thống treo Vinfast VF9 cho người sở hữu cảm giác “như một ông chủ thực thụ” vì sự êm ái, mềm mại. Khi đi qua các gờ giảm tốc khả năng dập tắt giao động của VF7 được đánh giá là nhanh chóng.
Khả năng cách âm
Người dùng đánh giá khả năng cách âm của Vinfast VF9 ở mức tạm ổn.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Vinfast VF9 đi được đoạn đường khoảng 480 km đến 680 km tùy theo phiên bản, điều kiện giao thông (theo số liệu từ Vinfast cung cấp).
Các phiên bản VinFast VF9
Vinfast VF9 có 2 phiên bản:
- Vinfast VF9 Eco
- Vinfast VF9 Plus
So sánh các phiên bản VF9
Các phiên bản VF9 | Eco | Plus |
Ngoại thất | ||
Mâm | 20 inch | 21 inch |
Lốp | 275/45R20 | 275/45R21 |
Nội thất | ||
Ghế | Giả da | Da thật |
Hàng ghế trước | Sưởi | Sưởi
Thông gió |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng
Nhớ vị trí |
Ghế phụ | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Sưởi | Sưởi
Thông gió |
Ghế VIP (tùy chọn 6 chỗ ngồi) | Không | Sưởi
Chỉnh điện 8 hướng |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 3 vùng |
Màn hình cảm ứng ghế sau | Không | 8 inch |
Cửa sổ trời chỉnh điện | Không | Có |
Nên mua VinFast VF9 phiên bản nào?
Cả 2 phiên bản VinFast VF9 tương đương nhau về ngoại thất, động cơ và các trang bị an toàn. Về bề ngoài Vinfast VF9 Plus sử dụng mâm 21 inch, còn bản thường dùng mâm 20 inch.
Sự chênh lệch lệch lớn nhất thể hiện rõ ở các trang bị tiện nghi trong khoang nội thất. VF9 Eco trang bị những tiện nghi ở mức cơ bản như: ghế giả da tích hợp chỉnh điện 6 hướng và tính năng sưởi, không có tùy chọn ghế VIP 6 chỗ ngồi, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, không có màn hình cảm ứng ghế sau…
VF9 Plus được bổ sung những trang bị cao cấp hơn: hệ thống ghế ngồi dùng chất liệu da thật có hỗ trợ các chức năng sưởi, thông gió, chỉnh điện và nhớ vị trí, cửa sổ trời toàn cảnh… Hơn nữa, phiên bản VF9 Plus có cả màn hình giải trí ghế sau.
So sánh VinFast VF9 và Ford Explorer
Nói về VinFast VF9 và Ford Explorer, cả hai mẫu đều là mẫu SUV cỡ lớn cùng thân hình đồ sộ. Tuy nhiên chiều dài và trục cơ sở của VF9 nhỉnh hơn (5.120 – 3.150 mm) so với Ford Explorer (5.049 – 3.025 mm).
Trang bị của VinFast VF9 nhìn chung hiện đại hơn khi cụm đồng hồ phía sau vô lăng đã được lược bỏ mà thay vào đó thông tin sẽ được hiển thị trên kính lái. VF9 còn có màn hình kích thước lớn lên tới 15.6 inch, còn mẫu xe Ford chỉ sở hữu màn hình cảm ứng 8 inch.
VinFast VF9 có 11 túi khí. Số lượng túi khí này cũng vượt trội hơn các mẫu xe cùng phân khúc. Cả VF9 và Ford Explorer đều đi đầu trong lĩnh vực công nghệ an toàn nhưng mẫu xe Việt nổi bật hơn với nhiều tính năng mới.
Đánh giá chung, nếu so sánh Ford Explorer và VinFast VF9 thì VF9 có lợi thế hơn về mức giá khi mẫu xe đến từ nhà Vin chỉ có giá trên dưới 1.600.000.000 VNĐ còn Ford Explorer nằm trong khoảng 2.600.000.000 VNĐ.
Tuy nhiên, tùy vào nhu cầu của mỗi người sẽ có sự lựa chọn khác nhau. Nếu bạn muốn ủng hộ một chiếc xe đến từ Việt Nam, trải nghiệm xe điện hoàn toàn mới có thể lựa chọn Vinfast VF9. Còn nếu như bạn muốn an toàn, chắc chắn, vận hành khoẻ khoắn có thể chọn chiếc SUV Mỹ – Ford Explorer.
Xem chi tiết: Đánh giá Ford Explorer – phân tích chi tiết ưu nhược điểm.
Có nên mua VinFast VF9?
VinFast VF9 ra mắt mang đến một lựa chọn mới mẻ cho người dùng. So với các dòng xe điện nhập khẩu, VinFast VF9 sở hữu lợi thế “made in Việt Nam” với giá bán “mềm” trong khi thiết kế, trang bị và khả năng vận hành lại rất ấn tượng. Phần lớn giới chuyên môn đều đánh giá VinFast VF9 sẽ là cái tên “hot” trong phân khúc xe 7 chỗ tầm 1.500.000.000 VNĐ sắp tới.
Thành Hưng
Câu hỏi thường gặp về VinFast VF9
VinFast VF9 giá lăn bánh bao nhiêu?
Trả lời: Giá lăn bán VinFast VF9 từ 1.494.000.000 VNĐ.
VinFast VF9 có mấy chỗ?
Trả lời: VinFast VF9 có 2 phiên bản. Trong đó, bản Eco và Plus đều được thiết kế 7 chỗ ngồi, bản Plus có thêm tùy chọn 6 chỗ.
VinFast VF9 có mấy màu?
Trả lời: VinFast VF9 có 8 màu bao gồm: Brahminy White (màu trắng); Desat Silver (màu bạc); Neptune Grey (màu xám); Deep Ocean (màu xanh rêu); Jet Black (màu đen); VinFast Blue (màu xanh VinFast); Sunset Orange (màu cam); Crimson Red (màu đỏ).
VinFast VF9 cửa sổ trời không?
Trả lời: VinFast VF9 có cửa sổ trời chỉnh điện ở bản Plus, bản Eco thì không.
VinFast VF9 đi được bao nhiêu km?
Trả lời: VinFast VF9 đi được 485 – 680 km sau mỗi 11 tiếng sạc đầy.
bản vf9 7 chổ plus trần kim loại nhà chế tạo tự ý cắt điều hòa không khí hàng ghế thứ 3 khi giao xe không thông báo cho mua biết là một hành động lừa dối khách hàng.