800 triệu đồng nên mua xe ô tô gì 2025? Trong mức 800 triệu hiện có nhiều lựa chọn tốt từ xe sedan, hatchback đến SUV/CUV 5 chỗ, 7 chỗ…
Các mẫu xe Sedan 4, 5 chỗ 800 triệu đáng mua nhất
Mazda 6
Mazda 6 là một trong các mẫu xe sedan hạng D được ưa chuộng nhất hiện nay. Xe được THACO Trường Hải lắp ráp và phân phối tại Việt Nam với các phiên bản có giá bán trải dài từ khoảng gần 800 triệu đến 900 triệu đồng.
So với các đối thủ cùng phân khúc, Mazda 6 sở hữu nhiều điểm nổi bật về thiết kế và công nghệ, trong khi giá bán lại khá dễ chịu. Mẫu xe có diện mạo sang trọng, thời trang. Nội thất hiện đại, sử dụng nhiều chất liệu cao cấp. Hệ thống trang bị tiện nghi dẫn đầu phân khúc. Công nghệ an toàn được đánh giá cao với gói i-Activsense.

Mazda 6 có tuỳ chọn động cơ 2.0L và 2.5L. Cả hai đều cung cấp sức mạnh tốt, cho trải nghiệm lái thú vị. Xe còn được trang bị hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cấp GVC Plus. Nhờ có hệ thống này mà Mazda 6 đạt được độ ổn định tốt, vào cua và thoát cua mượt mà hơn.
Giá xe Mazda 6:
Phiên bản Mazda 6 | Giá niêm yết (VNĐ) |
2.0L Premium | 769.000.000 |
2.0L Premium GTCCC | 815.000.000 |
2.5L Signature Premium GTCCC | 899.000.000 |
Ưu điểm Mazda 6:
- Thiết kế sang trọng, thời trang
- Nội thất cao cấp, hiện đại
- Trang bị tiện nghi, công nghệ dẫn đầu phân khúc
- Vận hành êm ái, ổn định, thoải mái
- Khả năng cách âm tốt
- Giá xe cạnh tranh
Nhược điểm Mazda 6:
- Hàng ghế sau không rộng rãi bằng Toyota Camry hay Honda Accord
Honda Civic
Với lịch sử phát triển lâu đời và doanh số bán kỷ lục, Honda Civic là một trong các mẫu xe bán chạy nhất mọi thời đại. Ở thế hệ hiện tại, chiếc sedan hạng C của hãng Honda này được đánh giá cao ở nhiều mặt, trong đó nổi bật nhất là về vận hành.
Honda Civic được trang bị động cơ Turbo tăng áp 1.5L, mang đến hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Xe có được những cú bứt tốc nhanh cho cảm giác phấn khích, thể thao. Vô lăng phản hồi tốt ở mọi dải tốc độ. Hệ thống khung gầm và hệ thống treo cứng chắc giúp Civic đạt được độ ổn định tốt, nhất là khi vào cua. Ngoài ra, đối với lần nâng cấp mới nhất xe còn bổ sung bộ động cơ Hybrid tiết kiệm, phù hợp với xu hướng nhiên liệu hiện nay.

Ngoài vận hành, chất thể thao của Honda Civic còn thể hiện rõ ở thiết kế. Ngoại hình xe tuy dần trung tính hơn nhưng vẫn toát lên khí chất mạnh mẽ rất riêng. Nội thất sắp xếp gãy gọn. Không gian xe rộng rãi. Hàng ghế sau có trần và khoảng để chân rất thoáng. Civic được trang bị gần như đầy đủ các tính năng tiện nghi, an toàn và hỗ trợ lái cần thiết.
Tuy từng rất thành công nhưng những năm gần đây tại thị trường Việt Nam, Honda Civic có doanh số bán ế ẩm. Nguyên nhân chủ yếu do giá cao. Mặt khác, việc định hình là một mẫu xe thể thao thuần chất cũng khiến tập khách hàng của Civic hẹp hơn so với các đối thủ. Tuy nhiên, nếu đang tìm 800 triệu mua xe gì lái bốc, thể thao đúng nghĩa thì Honda Civic 1.5RS rất đáng để xuống tiền.
Giá xe Honda Civic:
Phiên bản Honda Civic | Giá niêm yết (VNĐ) |
G | 789.000.000 |
RS | 889.000.000 |
e:HEV RS | 999.000.000 |
Ưu điểm Honda Civic:
- Thiết kế đậm chất thể thao
- Nội thất rộng rãi
- Động cơ 1.5 Turbo tăng tốc mạnh mẽ nhất phân khúc
- Đã có phiên bản Hybrid tiết kiệm
- Cảm giác lái thể thao
- Vận hành đằm chắc ở dải tốc cao
- Lợi thế về thương hiệu, độ tin cậy cao
Nhược điểm Honda Civic:
- Giá bán cao
- Trang bị chưa hấp dẫn
Kia K5

Giá xe Kia K5:
Phiên bản Kia K5 | Giá niêm yết (VNĐ) |
2.0 Luxury | 859.000.000 |
2.0 Premium | 904.000.000 |
2.5 GT-Line | 999.000.000 |
Ưu điểm Kia K5:
- Ứng dụng ngôn ngữ thiết kế Fastback cho xe toát lên vẻ thể thao, hiện đại có phần cá tính, trẻ trung
- Khoang nội thất được đánh giá cao với hệ thống âm thanh “nịnh tai”, nội thất rộng rãi, thiết kế sang trọng, hệ thống ghế cao cấp
- Phiên bản cao nhất có khả năng vận hành mạnh mẽ với động cơ 2.5L
Nhược điểm Kia K5:
- Cảm giác lái chưa thật sự chắc chắn bởi vô lăng khá nhẹ
- Đối với dải tốc cao hệ thống treo hơi mềm
- Khả năng cách âm chưa được các chủ xe đánh giá cao
Gợi ý tốt nhất cho các mẫu xe SUV 5, 7, MVP chỗ 800 triệu
Mazda CX-30
Mazda CX-30 cũng là một mẫu ô tô nằm “lưng chừng” giữa phân khúc 5 chỗ gầm cao hạng B và hạng C. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. So với các đối thủ, CX-30 sở hữu nhiều điểm nổi bật từ thiết kế, trang bị đến cả mặt vận hành.
Với ngôn ngữ thiết kế KODO nổi tiếng, Mazda CX-30 sở hữu một diện mạo đầy sống động và nóng bỏng. Thậm chí mẫu xe này còn đạt được giải thưởng thiết kế uy tín từ Red Dot. Hệ thống trang bị xe dẫn đầu phân khúc với đèn pha LED có tích hợp tự động bật/tắt và cân bằng góc chiếu, màn hình đa thông tin 7 inch, màn hình HUD, Adaptive Cruise Control, phanh tay điện tử, màn hình giải trí xe 8.8 inch, âm thanh 8 loa…

Mazda CX-30 sử dụng động cơ 2.0L cho công suất mạnh mẽ bậc nhất phân khúc. Xe có cả chế độ lái thể thao. Ngoài ra, CX-30 còn được trang bị hệ thống kiểm soát gia tốc GVC nâng cao và gói an toàn cao cấp i-Activsense với hàng loạt công nghệ thông minh.
Nhìn chung, Mazda CX-30 là một mẫu ô tô hấp dẫn khi mua xe hơi tầm 800 triệu đồng. Tuy nhiên, việc giá xe CX-30 không chênh lệch lớn so với “đàn anh” CX-5 sẽ khiến nhiều người mua dễ nghiêng về CX-5 hơn.
Giá xe Mazda CX-30:
Phiên bản Mazda CX-30 | Giá niêm yết (VNĐ) |
2.0L Luxury | 689.000.000 |
2.0L Premium | 739.000.000 |
Ưu điểm Mazda CX-30:
- Thiết kế thời trang, sang trọng, hiện đại
- Nội thất cao cấp
- Trang bị hiện đại dẫn đầu phân khúc
- Động cơ 2.0L mạnh mẽ nhất phân khúc
- Hệ thống an toàn hàng đầu với gói i-Activsense
Nhược điểm Mazda CX-30:
- Giá cao, không chênh lệch nhiều với Mazda CX-5
Honda WR-V

Giá xe Honda WR-V:
Phiên bản Honda WR-V | Giá niêm yết (VNĐ) |
E | 699.000.000 |
RS | 826.000.000 |
R Sensing | 871.000.000 |
Ưu điểm Honda WR-V:
- Ngoại hình bắt mắt với phong cách chững chạc, nhưng vẫn hiện đại
- Xe có khoảng sáng gầm cao
- Nội thất rộng thoáng, hàng ghế thứ 2 vẫn thoải mái cho người cao trên 1,8 m
- Trang bị an toàn được đánh giá cao với công nghệ vượt trội
Nhược điểm Honda WR-V:
- Giá bán khá cao
- Trang bị tiện nghi chỉ ở mức đủ dùng
Honda HR-V
Tương tự Toyota Corolla Cross, Honda HR-V cũng được định vị “lưng chừng” giữa phân khúc hạng B và hạng C. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với hai phiên bản 1.8G và 1.8L. Trong đó bản 1.8G có giá dưới 800 triệu, còn bản 1.8L hơn 850 triệu đồng.
Honda HR-V có doanh số bán khá cao ở nhiều thị trường Đông Nam Á. Chất lượng xe được nhận nhiều đánh giá tốt. Nội thất xe rộng rãi. Hệ thống trang bị có nhiều tính năng nổi bật như phanh tay điện tử và giữ phanh tự động, lẫy chuyển số sau vô lăng, cửa sổ trời Panorama…

Honda HR-V sử dụng động cơ 1.8L, cho công suất cao hơn những xe khác có cùng dung tích. Trải nghiệm vận hành thực tế, nhiều người đánh giá HR-V tăng tốc mượt mà, cảm giác lái khá thú vị, vận hành đằm chắc.
Tại Việt Nam ngay thời điểm ra mắt, người dùng đón nhận Honda HR-V rất nồng nhiệt. Tuy nhiên hiện nay, HR-V lại được ví như “quả bom xịt” do tình trạng ế ẩm người mua. Nguyên nhân khách hàng “quay lưng” với HR-V chủ yếu vì giá bán cao. Trong khi hiện nay có nhiều lựa chọn thay thế với giá tốt hơn. Tuy nhiên, nếu xét về chất lượng thì Honda HR-V vẫn là cái tên được ưu ái nhắc đến khi tư vấn mua xe tầm 800 triệu đồng.
Giá xe Honda HR-V:
Phiên bản Honda HR-V | Giá niêm yết (VNĐ) |
G | 699.000.000 |
L | 826.000.000 |
RS | 871.000.000 |
Ưu điểm Honda HR-V:
- Nội thất rộng rãi
- Trang bị đầy đủ, nhiều tính năng nổi bật
- Động cơ 1.8L tăng tốc tốt, êm ái, tiết kiệm
- Vô lăng nhẹ nhàng
- Xe nhập khẩu Thái Lan, chất lượng hoàn thiện tốt
Nhược điểm Honda HR-V:
- Giá bán cao
- Thiết kế chưa ấn tượng
Toyota Corolla Altis

Giá xe Toyota Corolla Altis:
Phiên bản Toyota Corolla Altis | Giá niêm yết (VNĐ) |
1.8 G | 725.000.000 |
1.8 V | 780.000.000 |
1.8 HEV | 870.000.000 |
Ưu điểm Toyota Corolla Altis:
- Xe được nhập khẩu trực tiếp từ Thái Lan
- Giao diện sắc nét
- Vận hành mượt mà, bền bỉ, tiết kiệm với động cơ Hybrid
- Nhiều trang bị hiện đại được bổ sung cho phiên bản nâng cấp gần nhất
- Đảm bảo hệ thống an toàn với gói trang bị Toyota Safety Sense 2
Nhược điểm Toyota Corolla Altis:
- Các phiên bản chạy xăng vẫn dùng động cơ 1.8L
- Giá hơi cao
Kia Sportage

Phiên bản Kia Sportage | Giá niêm yết (VNĐ) |
2.0G Luxury | 779.000.000 |
2.0G Premium | 799.000.000 |
2.0G Signature | 919.000.000 |
2.0D Signature | 919.000.000 |
2.0D Signature X-Line | 899.000.000 |
2.0G Signature X-Line | 899.000.000 |
1.6 Turbo Signature AWD | 994.000.000 |
Ưu điểm Kia Sportage:
- Ngoại hình hút mắt với thiết kế thể thao, mạnh mẽ
- Nội thất tiện nghi với khối trang bị phong phú: màn hình cong liền khối, dàn âm thành vòm cao cấp, ghế lái chỉnh điện, cửa sổ trời toàn cảnh…
- Xe di chuyển mượt mà cho cả động cơ xăng lẫn dầu
- Đa dạng các phiên bản
Nhược điểm Kia Sportage:
- Chưa có phiên bản Hybrid tiết kiệm
- Hệ thống treo thể thao nên khung gầm hơi cứng
Mazda CX-5
Mazda CX-5 cùng với Honda CR-V là hai mẫu ô tô mở đầu xu hướng 5 chỗ gầm cao tại Việt Nam trước đây. Trong nhiều năm qua, doanh số của CX-5 luôn nằm ở top dẫn đầu phân khúc SUV/CUV hạng C. Sự thành công của Mazda CX-5 chủ yếu đến từ việc mẫu xe luôn ở tâm thế đón đầu thị hiếu người dùng. CX-5 vừa có giá bán tốt, lại vừa không ngừng đổi mới để đem đến sự mãn nhãn về thiết kế và vượt trội về công nghệ.

Với diện mạo thời trang, tinh tế, đầy cuốn hút, Mazda CX-5 được đánh giá là một trong các mẫu xe đẹp nhất trong dòng gầm cao phổ thông. Nội thất xe cao cấp và tiện nghi với đầy đủ các tính năng, trang bị. Hệ thống an toàn dẫn đầu phân khúc với gói hỗ trợ lái xe an toàn thông minh i-Activsense. Mazda CX-5 có hai tuỳ chọn động cơ 2.0L và 2.5L đều được đánh giá êm ái, mượt mà, tiết kiệm. Trong đó bản 2.5L cho cảm giác lái khá bốc và thể thao.
Với những ai đang chưa biết tầm giá 800 triệu nên mua xe gì thì Mazda CX-5 là cái tên rất “đáng đồng tiền bát gạo” dù chỉ có thể tiếp cận bản tiêu chuẩn. Hiện nay, THACO cũng đang áp dụng nhiều chương trình ưu đãi về giá với khách hàng mua Mazda CX-5.
Giá xe Mazda CX-5:
Các phiên bản Mazda CX-5 | Giá xe (VNĐ) |
2.0 Deluxe | 729.000.000 |
2.0 Luxury | 769.000.000 |
2.0 Premium | 809.000.000 |
2.0L Premium Sport | 829.000.000 |
2.0L Premium Exclusive | 849.000.000 |
2.5L Signature Sport | 939.000.000 |
2.5L Signature Exclusive | 959.000.000 |
Ưu điểm Mazda CX-5:
- Thiết kế sang trọng, thời trang, hiện đại
- Nội thất cao cấp
- Vận hành mạnh mẽ, cảm giác lái khá thể thao
- Hệ thống an toàn dẫn đầu phân khúc
- Khả năng cách âm khá tốt
Nhược điểm Mazda CX-5:
- Không có lẫy chuyển số sau vô lăng
Hyundai Tucson
Hyundai Tucson là một trong các mẫu xe được ưa chuộng nhất ở phân khúc SUV hạng C nổi bật với giá bán cạnh tranh. Đây là gợi ý rất đáng tham khảo nếu đang tìm có 800 triệu nên mua xe oto gì. Trong tầm tiền này, người mua có thể chọn được bản máy xăng 2.0 tiêu chuẩn.
Tuy giá bán thấp hơn đa phần các đối thủ nhưng Hyundai Tucson lại có nhiều điểm mạnh về cả thiết kế, trang bị và vận hành. Đây chính là chìa khóa giúp Tucson dễ dàng tiếp cận và thuyết phục khách hàng.

Kiểu dáng Hyundai Tucson hiện đại, sang trọng, lịch lãm. Hệ thống trang bị tiện nghi đầy đủ các tính năng cần thiết. Tucson có đến ba tuỳ chọn động cơ gồm máy xăng 2.0L, máy dầu 2.0L và máy xăng 1.6 T-Gdi. Các bản động cơ này đều được đánh giá vận hành êm ái mượt mà, mang đến trải nghiệm lái tốt.
Giá xe Hyundai Tucson:
Phiên bản Hyundai Tucson | Giá niêm yết (VNĐ) |
2.0 Xăng Tiêu chuẩn | 799.000.000 |
2.0 Xăng Đặc biệt | 879.000.000 |
1.6 Turbo | 959.000.000 |
2.0 Diesel Đặc biệt | 959.000.000 |
1.6 Turbo Signature AWD (X-Line) | 999.000.000 |
Ưu điểm Hyundai Tucson:
- Thiết kế sang trọng, lịch lãm
- Nội thất tiện nghi, thoải mái
- Trang bị hiện đại
- Vận hành êm ái, ổn định
- Công nghệ an toàn tiên tiến dẫn đầu
- Giá bán cạnh tranh
Nhược điểm Hyundai Tucson:
- Cách âm chưa thật sự tốt
Toyota Corolla Cross
Toyota Corolla Cross thường được xếp trong nhóm xe 5 chỗ gầm cao hạng B, nằm chung với các mẫu như Kia Seltos, Mazda CX-30… Tuy nhiên thực chất đây không hẳn là xe hạng B mà được định vị “lấp lửng” giữa xe hạng B và hạng C.
Bởi kích thước tổng thể của Toyota Corolla Cross lớn hơn các mẫu xe SUV/CUV hạng B khác. Giá xe cũng cao hơn, trải dài từ 800 – 900 triệu đồng. Tuy giá chênh lệch lớn nhưng Corolla Cross hiện đang là một trong những xe bán chạy nhất phân khúc. Sở dĩ có thể thành công thuyết phục được người dùng Việt là vì Corolla Cross sở hữu nhiều giá trị khác biệt, nhất là mang đến cái nhìn đầy mới mẻ về xe Toyota.

Thay vì kiểu dáng trung tính, diện mạo cả 2 phiên bản Toyota Corolla Cross xăng và hybrid đều trông hiện đại, tương lai. Kích thước lớn giúp xe có được một không gian cabin rộng rãi bậc nhất phân khúc. Hệ thống trang bị tiện nghi được đầu tư chuẩn mực. Công nghệ an toàn vượt trội với sự có mặt của gói an toàn cao cấp Toyota Safety Sense.
Toyota Corolla Cross được trang bị động cơ 1.8L khá khỏe, đáp ứng tốt các nhu cầu vận hành. Không chỉ thế, Corolla Cross còn là mẫu xe phổ thông đầu tiên tại Việt Nam có phiên bản động cơ hybrid đạt mức tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Xe sử dụng khung gầm TNGA chắc chắn, ổn định tốt.
Ngoài các ưu điểm trên, Toyota Corolla Cross còn thừa hưởng nhiều thế mạnh từ hãng Toyota như: bền bỉ, tiết kiệm, tính thanh khoản cao… Nếu đang phân vân không biết 800 triệu nên mua xe gì tốt ở phân khúc 5 chỗ gầm cao thì Toyota Corolla Cross là một trong những cái tên không thể bỏ qua.
Giá xe Toyota Corolla Cross:
Phiên bản Toyota Corolla Cross | Giá niêm yết (VNĐ) |
1.8V | 820.000.000 |
1.8 HEV | 905.000.000 |
Ưu điểm Toyota Corolla Cross:
- Thiết kế hiện đại, tương lai
- Nội thất rộng rãi hàng đầu phân khúc
- Động cơ vận hành khoẻ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu
- Khung gầm TNGA chắc chắn
- Hệ thống an toàn hiện đại với gói Toyota Safety Sense
- Xe nhập khẩu Thái Lan, độ hoàn thiện tốt
Nhược điểm Toyota Corolla Cross:
- Giá bán cao
- Gầm hơi thấp
Mitsubishi Outlander
Mitsubishi Outlander là mẫu crossover 7 chỗ hạng C “hàng hiếm” có giá khởi điểm tầm 800 triệu đồng. Không quá chạy theo xu hướng bóng bẩy, Outlander chủ yếu hướng đến là một chiếc ô tô gia đình có tính thực dụng cao.
Thiết kế Outlander theo phong cách nam tính điềm đạm, đậm chất xe Nhật. Tương tự như các mẫu SUV/CUV của Subaru hay Nissan, Outlander không phải kiểu xe sẽ hút mắt ngay từ cái nhìn đầu tiên. Tuy vậy, chiếc 7 chỗ này sẽ thuyết phục bằng những điểm mạnh nội tại.

Khoang cabin Outlander rộng rãi ở cả ba hàng ghế. Hệ thống trang bị tiện nghi hiện đại, hấp dẫn so với giá. Hệ thống công nghệ an toàn vượt trội với nhiều tính năng cao cấp. Đặc biệt, đáng chú ý Outlander còn có cả tính năng hỗ trợ chuyển làn tiến tiến. Hiếm có mẫu xe phổ thông nào hiện nay được trang bị tính năng này.
Mitsubishi Outlander có hai tuỳ chọn động cơ xăng 2.0L và 2.4L. Phiên bản 2.0L “vừa đủ” để đem đến sự thoải mái khi di chuyển trên phố cũng như ổn định trên đường trường. Bản 2.4L cho cảm giác khỏe khoắn hơn, tự tin hơn với các pha vượt nhanh. Nếu đang tìm 800 triệu mua xe 7 chỗ nào tốt thì Mitsubishi Outlander là cái tên rất đáng để xem qua.
Giá xe Mitsubishi Outlander:
Phiên bản Mitsubishi Outlander | Giá niêm yết (VNĐ) |
2.0 CVT | 825.000.000 |
2.0 CVT Premium | 950.000.000 |
2.4 CVT Premium | 1.100.000.000 |
Ưu điểm Mitsubishi Outlander:
- Giá bán hấp dẫn
- Form xe cứng cáp, vững chãi
- Nội thất rộng rãi
- Trang bị hấp dẫn so với giá
- Hệ thống an toàn hiện đại
- Động cơ – hộp số vận hành êm ái
- Bán kính quay đầu nhỏ
Nhược điểm Mitsubishi Outlander:
- Thiết kế hơi “già”, chưa thu hút nhiều
- Vô lăng hơi nhẹ khi chạy dải tốc cao
- Khoang hành lý nhỏ
VinFast VF7
Giá xe VinFast VF7:
Phiên bản VinFast VF7 | Giá niêm yết (VNĐ) |
Base (Thuê pin) | 861.000.000 |
Base (Kèm pin) | 1.010.000.000 |
Plus (Thuê pin) | 1.011.000.000 |
Plus (Kèm pin) | 1.211.000.000 |
Ưu điểm VinFast VF7:
- Thiết kế VinFast VF7 được “chấp bút” bởi nhà thiết kế người Ý Torino Design và Pininfarina cho phần nhìn trẻ trung, năng động
- Trang bị nội thất hiện đại, thông minh
- Hiệu suất vận hành ổn định
- Động cơ điện thân thiện với môi trường
- Giá hợp lý
Nhược điểm VinFast VF7:
- Hãng VinFast vẫn đang trong quá trình phát phát triển hệ thống trạm sạc
Toyota Innova
Về Việt Nam từ năm 2006, Toyota Innova nhanh chóng tạo nên “cơn sốt”. Trong hơn 10 năm, mẫu xe này được xem là một “tượng đài” khó thể đạp đổ với doanh số bán kỷ lục. Hiện nay, dù “ngôi vua” đã vụt khỏi tầm tay nhưng Toyota Innova vẫn luôn là cái tên mà nhiều người nghĩ đến đầu tiên khi nói về xe 7 chỗ bình dân giá rẻ.
Không phải vô cớ Toyota Innova lại được ưa chuộng trong suốt một thời gian dài đến vậy. Điểm mạnh lớn nhất trên Innova phải kể đến đó là các lợi thế “rất Toyota” như: xe vận hành bền bỉ, chi phí nuôi xe thấp, phụ tùng dễ tìm dễ thay, nội thất rộng rãi, tính thanh khoản cao…

Bên cạnh đó, Toyota Innova cũng sở hữu một ngoại hình trung tính, không quá bắt mắt nhưng dễ dàng hài lòng số đông. Tuy trước kia bị “chê” tiện nghi nghèo nàn nhưng sau này Innova cũng đã được hãng xe Nhật nâng cấp, bổ sung gần như đầy đủ tính năng cần thiết.
Sở dĩ hiện nay Toyota Innova “rớt đài” là do người dùng đã có nhiều lựa chọn thay thế với giá bán tốt hơn như Mitsbishi Xpander, Suzuki XL7, Suzuki Ertiga… Tuy nhiên, Toyota Innova vẫn là lựa chọn hàng đầu nếu hỏi rằng 800 triệu mua xe 7 chỗ loại nào rộng rãi, đa dụng, độ tin cậy cao…
Giá xe Toyota Innova:
Phiên bản Toyota Innova | Giá niêm yết (VNĐ) |
2.0E | 755.000.000 |
2.0G | 870.000.000 |
2.0G Venturer | 885.000.000 |
2.0V | 995.000.000 |
Ưu điểm Toyota Innova:
- Ưu thế thương hiệu, độ tin cậy cao
- Nội thất rộng rãi, đa dụng
- Vận hành bền bỉ, lành tính, tiết kiệm nhiên liệu
- Động cơ 2.0L cung cấp sức mạnh đủ dùng
- Trang bị tiện nghi và an toàn đầy đủ các tính năng cần thiết
Nhược điểm Toyota Innova:
- Giá bán hơi cao
- Thiết kế và trang bị chưa hấp dẫn so với các đối thủ
Hyundai Custin
Giá xe Hyundai Custin:
Phiên bản Hyundai Custin | Giá niêm yết (VNĐ) |
1.5T GDi Tiêu Chuẩn | 850.000.000 |
1.5T GDi Đặc Biệt | 915.000.000 |
2.0T GDi Cao Cấp | 974.000.000 |
Ưu điểm Hyundai Custin:
- Tạo hình phóng khoáng, thời trang
- Không gian nội thất thoải mái, tiện nghi với: hệ thống ghế ngồi “thương gia”, khoảng trống rộng rãi, các trang bị phong phú
- Động cơ và hộp số vận hành mượt mà khi xe đạt đến dải tốc cao
Nhược điểm Hyundai Custin:
- Khoảng trống gầm xe hơi khiêm tốn
- Xe đã bỏ tuỳ chọn máy dầu
Tư vấn kinh nghiệm chọn mua xe ô tô 800 triệu
Mua xe ô tô tầm giá 800 triệu đồng có nhiều lựa chọn từ sedan, SUV/CUV 5 – 7 chỗ đến MPV 7 chỗ.
Với dòng sedan, Mazda 6, Honda Civic và Kia K5 đều là những cái tên đáng tiền trong tầm giá 800 triệu đồng. Honda Civic thì nổi trội với chất thể thao đậm đà. Còn Mazda 6 là thực sự hấp dẫn với những ai đang tìm một chiếc sedan hạng D của Nhật. Còn đối với ai đang tìm mẫu xe Hàn vì muốn đáp ứng nhu cầu cả về tiện nghi phong phú, thiết kế cá tính thì Kia K5 là sự lựa chọn mới mẻ nhưng cũng rất đáng tham khảo.
Ở phân khúc xe 5 chỗ gầm cao cỡ nhỏ, Toyota Corolla Cross, Mazda CX-30 và Honda HR-V đều là những mẫu ô tô hàng đầu. Toyota Corolla Cross có ưu thế về thương hiệu. Honda HR-V được đánh giá cao về chất lượng. Còn Mazda CX-30 đứng đầu về trải nghiệm.
Với xe SUV hạng C, khoảng giá 800 triệu chưa phải là mức mua lý tưởng. Bởi tầm tiền này thường chỉ có thể tiếp cận các phiên bản tiêu chuẩn. Nếu nhu cầu của người mua là một chiếc xe 7 chỗ gia đình thực dụng thì Mitsubishi Outlander phù hợp nhất. Nếu thích xe 5 chỗ năng động, giá hấp dẫn thì khó mẫu nào qua được Hyundai Tucson. Còn xét về trải nghiệm hiện đại Mazda CX-5 và VF7 là cái tên hấp dẫn nhất.
Những gợi ý trên đây dựa trên giá xe niêm yết. Sau khi cộng thêm các chi phí đăng ký xe thì giá lăn bánh thực tế sẽ tăng thêm vài chục đến trăm triệu đồng. Trong trường hợp vượt quá ngân sách, người mua có thể tham khảo các mẫu xe tầm giá 700 – 800 triệu. Ngoài ra, mua ô tô trả góp hay mua ô tô cũ cũng là những phương án hay.
Còn nếu người mua muốn có một mẫu xe tiện nghi hơn, nhiều trang bị hơn thì có thể mở rộng ngân sách, tham khảo các mẫu xe tầm 900 triệu đến 1 tỷ đồng. Ở mức giá này sẽ dễ tiếp cận phiên bản cao cấp của các mẫu sedan hạng D, SUV/CUV 7 chỗ hạng C hay thậm chí là hạng D.
Mong rằng những tư vấn mua xe 800 triệu đồng trên đây sẽ giúp người mua lựa chọn được mẫu ô tô hài lòng nhất cho mình.