Khoảng giá: 949 triệu - 1,1 tỷ
Peugeot 3008 - mẫu SUV phong cách Châu Âu hội tụ đủ những đặc điểm nổi trội, đáp ứng tiêu chuẩn phân khúc cận cao cấp.
Peugeot 3008 là một trong những mẫu SUV mang lại nhiều thành công cho hãng xe “sư tử Pháp”. Khác biệt hoàn toàn với các đối thủ Nhật hay Hàn, Peugeot 3008 chinh phục người lái bằng những dấu ấn riêng từ thiết kế cho đến khả năng vận hành.
Nhờ đó, Peugeot 3008 luôn nổi bật khi đứng cạnh các đối thủ như Honda CR-V, Kia Sportage… Thế nhưng, chất lượng của 3008 liệu có xứng đáng với mức giá mà người dùng bỏ ra?

Giá xe Peugeot 3008 2021 niêm yết & lăn bánh

Peugeot 3008 được lắp ráp trong nước với 3 phiên bản: Active, Allure và GT.

Giá xe Peugeot 3008 dao động từ 949.000.000 VNĐ đến 1.129.000.000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá chi tiết tham khảo cho từng phiên bản.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Phiên bản 3008 Giá niêm yết Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh HCM Lăn bánh Hà Tĩnh Lăn bánh tỉnh
Active 949.000.000 VNĐ 1.028.000.000 VNĐ 1.018.000.000 VNĐ 1.004.000.000 VNĐ 999.000.000 VNĐ
Allure 1.039.000.000 VNĐ 1.123.000.000 VNĐ 1.113.000.000 VNĐ 1.099.000.000 VNĐ 1.094.000.000 VNĐ
GT Line 1.129.000.000 VNĐ 1.219.000.000 VNĐ 1.207.000.000 VNĐ 1.194.000.000 VNĐ 1.188.000.000 VNĐ

Giá xe Peugeot 3008 so với các đối thủ cùng phân khúc

  • Honda CR-V giá từ 1.109.000.000 VNĐ
  • Mazda CX-5 giá từ 759.000.000 VNĐ
  • Kia Sportage giá từ 859.000.000 VNĐ
  • Mitsubishi Outlander giá từ 825.000.000 VNĐ

Điểm mới

  • Peugeot 3008 có chế độ lái Sport mới mẻ, âm thanh giả lập tiếng gầm động cơ sẽ phát qua loa bên trong xe tạo cảm giác lái kích thích.
  • Tất cả ghế đều dùng chất liệu da Claudia Mistral và được nhập khẩu nguyên khối.

Ưu điểm

  • Ngoại hình sang trọng, cuốn hút
  • Nội thất rộng rãi, tiện nghi
  • Nhiều công nghệ an toàn tiên tiến
  • Động cơ mạnh mẽ, ưu việt

Nhược điểm

  • Giá cao so với các đối thủ cạnh tranh
  • Vô lăng không mang lại nhiều cảm giác cầm lái phấn khích
  • Hệ thống treo đàn hồi chưa tốt
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu chưa tối ưu
Đánh giá

Peugeot 3008 – mẫu SUV phong cách Châu Âu hội tụ đủ những đặc điểm nổi trội, đáp ứng tiêu chuẩn phân khúc cận cao cấp.

Peugeot 3008 là một trong những mẫu SUV mang lại nhiều thành công cho hãng xe “sư tử Pháp”. Khác biệt hoàn toàn với các đối thủ Nhật hay Hàn, Peugeot 3008 chinh phục người lái bằng những dấu ấn riêng từ thiết kế cho đến khả năng vận hành.

Nhờ đó, Peugeot 3008 luôn nổi bật khi đứng cạnh các đối thủ như Honda CR-V, Kia Sportage… Thế nhưng, chất lượng của 3008 liệu có xứng đáng với mức giá mà người dùng bỏ ra?

Cuối năm 2023, Peugeot tiếp tục cho ra mắt mẫu Peugeot e-3008 với động cơ thuần điện tại Pháp. Tuy vậy, thông tin về việc 3008 thế hệ mới khi nào sẽ cập bến Việt Nam vẫn chưa được hãng tiết lộ. Giới chuyên môn dự đoán, nếu Peugeot e-3008 ra mắt thị trường Việt, có thể hãng sẽ bổ sung tùy chọn động cơ hybrid cho phù hợp với thị hiếu tiêu dùng.

Cho đến thời điểm hiện tại, Peugeot 3008 đang phân phối chính hãng trong nước là phiên bản Peugeot 3008 2021. Đây cũng là bản nâng cấp giữa dòng đời mới nhất. Vì vậy, nội dung Danchoioto.vn đánh giá trong bài viết cũng dựa trên phiên bản này.

Giá xe Peugeot 3008 niêm yết và lăn bánh

Peugeot 3008 được lắp ráp trong nước với 3 phiên bản: Active, Allure GT.

Giá xe Peugeot 3008 dao động từ 949.000.000 VNĐ đến 1.129.000.000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá chi tiết tham khảo cho từng phiên bản (5/2025).

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Phiên bản 3008 Giá niêm yết Lăn bánh Hà Nội  Lăn bánh HCM Lăn bánh Hà Tĩnh Lăn bánh tỉnh
Active 949.000.000 VNĐ 1.028.000.000 VNĐ 1.018.000.000 VNĐ 1.004.000.000 VNĐ 999.000.000 VNĐ
Allure 1.039.000.000 VNĐ 1.123.000.000 VNĐ 1.113.000.000 VNĐ 1.099.000.000 VNĐ 1.094.000.000 VNĐ
GT Line 1.129.000.000 VNĐ 1.219.000.000 VNĐ 1.207.000.000 VNĐ 1.194.000.000 VNĐ 1.188.000.000 VNĐ

Giá xe Peugeot 3008 so với các đối thủ cùng phân khúc

  • Honda CR-V giá từ 1.109.000.000 VNĐ
  • Mazda CX-5 giá từ 759.000.000 VNĐ
  • Kia Sportage giá từ 859.000.000 VNĐ
  • Mitsubishi Outlander giá từ 825.000.000 VNĐ

Điểm nổi bật của Peugeot 3008

  • Peugeot 3008 có chế độ lái Sport mới mẻ, âm thanh giả lập tiếng gầm động cơ sẽ phát qua loa bên trong xe tạo cảm giác lái kích thích.
  • Tất cả ghế đều dùng chất liệu da Claudia Mistral và được nhập khẩu nguyên khối.

Ưu nhược điểm của Peugeot 3008

Ưu điểm

  • Ngoại hình sang trọng, cuốn hút
  • Nội thất rộng rãi, tiện nghi
  • Nhiều công nghệ an toàn tiên tiến
  • Động cơ mạnh mẽ, ưu việt

Nhược điểm

  • Giá cao so với các đối thủ cạnh tranh
  • Vô lăng không mang lại nhiều cảm giác cầm lái phấn khích
  • Hệ thống treo đàn hồi chưa tốt
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu chưa tối ưu

Thông số kỹ thuật Peugeot 3008

Peugeot 3008 sử dụng động cơ Turbo High Pressure (THP) 1.6 cho công suất 167 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 245 Nm tại 1.400 – 4.000 vòng/phút. Hộp số sử dụng loại hộp số tự động 6 cấp, dẫn động cầu trước FWD.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Thông số kỹ thuật 3008
Loại động cơ Turbo High Pressure (THP) 1.6
Dung tích xy lanh (cc) 1.598
Công suất tối đa (Ps/rpm) 167/6.000
Mô-men xoắn tối đa (Nm/rpm) 245/1.400 – 4.000
Hệ thống truyền động FWD
Hộp số 6AT
Hệ thống treo trước/sau MacPherson/Bán độc lập
Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 53

Đánh giá ngoại thất Peugeot 3008

Peugeot 3008 kế thừa tinh thần và triết lý thiết kế của hãng xe Pháp, mang lại những cảm xúc khác biệt so với nhiều đối thủ. Bởi 3008 là sự kết hợp hoàn hảo giữa thể thao, năng động nhưng vẫn tinh tế và hiện đại. Kiểu dáng cứng cáp đan xen với những chi tiết mềm mại tạo nên tổng thể hài hoà.

Peugeot 3008 là sự kết hợp hoàn hảo của thể thao, năng động nhưng vẫn tinh tế và hiện đại
Peugeot 3008 là sự kết hợp hoàn hảo của thể thao, năng động nhưng vẫn tinh tế và hiện đại

Kích thước và trọng lượng

Peugeot 3008 có vóc dáng tráng kiện, bệ vệ. Kích thước tổng thể của xe lần lượt là 4.510 x 1.850 x 1.650 mm. Chiều dài cơ sở lên đến 2.730 mm, tối ưu cho diện tích khoang nội thất. Tuy nhiên, khoảng sáng gầm 165 mm chưa thật sự ấn tượng so với những mẫu SUV thông thường.

So sánh với Honda CR-V (4.691 x 1.866 x 1.681 mm), Peugeot 3008 lép vế hơn đối thủ về cả 3 thông số. Nhìn sang Mazda CX-5 (4.550 x 1.840 x 1.680 mm), mẫu SUV Pháp kém hơn chiều dài và chiều cao. Bù lại, chiều rộng xe thông thoáng hơn đối thủ.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Kích thước và trọng lượng 3008
Dài x rộng x cao (mm) 4.510 x 1.850 x 1.650
Chiều dài cơ sở (mm) 2.730
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165
Trọng lượng không tải (kg) 1.450
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.900
Thể tích khoang hành lý (lít) 591

Đầu xe

Peugeot 3008 thu hút ánh nhìn ngay từ phần đầu xe, bởi nhiều chi tiết thể hiện dấu ấn riêng của thương hiệu. Đáng chú ý là lưới tản nhiệt tràn viền độc đáo. Mặt ca lăng tạo hình vân kim cương 3D, mạ chrome tinh xảo. Biểu tượng “Sư tử Pháp” nằm uy vệ ngay giữa trung tâm giúp 3008 thêm phần cuốn hút.

Peugeot 3008 thu hút ánh nhìn ngay từ phần đầu xe bởi nhiều chi tiết thể hiện dấu ấn riêng
Peugeot 3008 thu hút ánh nhìn ngay từ phần đầu xe bởi nhiều chi tiết thể hiện dấu ấn riêng

Cụm đèn trước

“Đôi mắt” Peugeot 3008 mang tạo hình khó nhầm lẫn với những mẫu xe khác. Cụm đèn chính cắt xẻ nhiều góc cạnh. Nhờ đó, “mắt xe” 3008 trông sắc sảo, thần thái.

Bên trong cụm đèn, hai bóng LED bao quanh bởi đường viền chrome, tạo cảm quan thẩm mỹ. Riêng 2 phiên bản Allure và GT, xe sử dụng công nghệ LED Projector cung cấp hiệu năng chiếu sáng ấn tượng. Ngoài ra, đèn pha/cos trên hai bản này còn trang bị thêm khả năng cân bằng góc chiếu tự động tiên tiến.

Cụm đèn chính Peugeot 3008 có kiểu dáng cắt xẻ nhiều góc cạnh
Cụm đèn chính Peugeot 3008 có kiểu dáng cắt xẻ nhiều góc cạnh

Từ cụm đèn chính, dải LED định vị ban ngày kéo dài xuống đến cản trước. Kiểu tạo hình nanh sư tử này giúp Peugeot 3008 tăng thêm nét oai phong và cá tính.

Ngay bên dưới, khe hút gió cỡ lớn nằm liền kề với cản trước. Cả hai chi tiết này được chế tác bằng nhựa đen bóng. Cản trước vát cạnh tinh tế, thể hiện phong thái mạnh mẽ của thương hiệu xe Pháp.

Thân xe

Thân xe Peugeot 3008 kiến tạo bởi những đường gân dập nổi cứng cáp, tôn lên dáng vẻ thể thao, cường tráng. Những chi tiết trục B, trụ C, bệ cửa, ốp hốc bánh sơn đen khi kết hợp với các viền mạ chrome tạo nên tổng thể thời thượng.

Thân xe Peugeot 3008 kiến tạo bởi những đường gân dập nổi cứng cáp
Thân xe Peugeot 3008 kiến tạo bởi những đường gân dập nổi cứng cáp

Gương và cửa

Gương chiếu hậu bên ngoài mạ chrome bắt mắt. Thiết kế này trên phiên bản Active thay thế bằng gương sơn đen đi kèm tính năng gập và chỉnh điện. Hai phiên bản Allure và GT bổ sung thêm tính năng điều chỉnh khi vào số lùi và đèn chào mừng logo Peugeot.

Mâm và lốp

“Dàn chân” Peugeot 3008 trang bị mâm hợp kim kích thước 18 inch, lốp 225/55 R18. Riêng phiên bản cao cấp nhất GT nâng cấp mâm 19 inch với thiết kế vát kim cương độc đáo. Peugeot đặt tên cho phong cách mâm xe này là New York. Bởi hãng xe Pháp muốn truyền tải hình ảnh cá tính năng động và không ngừng dịch chuyển của mẫu SUV này.

Đuôi xe

Tiến về phía sau, Peugeot 3008 toát lên vẻ khỏe khoắn, săn chắc. Đuôi xe thon gọn, không có nhiều chi tiết rườm rà. Thay vào đó là những điểm nhấn đậm chất Peugeot như cụm đèn hậu full LED tạo hình móng vuốt sư tử.

Bên dưới là phần cản bề thế, có độ lồi đáng kế. Cùng với đó là hai ống xả hình thang lớn, tạo cái nhìn trông khá cứng cỏi.

 Đuôi xe Peugeot 3008 toát lên vẻ đẹp năng động và khỏe khoắn
Đuôi xe Peugeot 3008 toát lên vẻ đẹp năng động và khỏe khoắn

Màu xe

Peugeot 3008 có 6 màu: cam (orange fusion), đỏ (sensation red), màu xanh (emerald crystal). đen (nera black), màu xám (platinum grey), trắng (pearl white).

Trang bị ngoại thất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Ngoại thất 3008 Active Allure GT
Đèn chiếu LED LED Projector

Cân bằng góc chiếu tự động

LED Projector

Cân bằng góc chiếu tự động

Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử
Gương chiếu hậu bên Sơn đen

Chỉnh điện, gập điện

Mạ chrome

Chỉnh điện, gập điện

Điều chỉnh khi vào số lùi

Đèn chào logo Peugeot

Mạ chrome

Chỉnh điện, gập điện

Điều chỉnh khi vào số lùi

Đèn chào logo Peugeot

Đèn hậu LED dạng móng vuốt sư Có (hiệu ứng 3D) Có (hiệu ứng 3D)
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước Không Không
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau Không Không
Cốp sau đóng/mở điện, rảnh
Lốp 225/55R18 225/55R18 235/50R19

Đánh giá nội thất Peugeot 3008

Không gian bên trong Peugeot 3008 hút mắt với những đường nét mạnh mẽ, đầy cá tính lấy cảm hứng từ khoang lái máy bay. Nội thất 3008 ứng dụng ngôn ngữ i-Cockpit đặc trưng của thương hiệu “sư tử Pháp”.

Với triết lý thiết kế này, khoang ca bin mang tính công thái học, giúp cảm giác cầm lái trên Peugeot 3008 nhiều cảm xúc và trực quan hơn. Chất liệu cao cấp như da, gỗ, nỉ kết hợp tinh tế cùng những chi tiết mạ chrome giúp 3008 toát lên vẻ sang trọng và đắt tiền.

Không gian bên trong 3008 khoác lên mình ngôn ngữ i-Cockpit đặc trưng của riêng thương hiệu “sư tử Pháp”
Không gian bên trong 3008 khoác lên mình ngôn ngữ i-Cockpit đặc trưng của riêng thương hiệu “sư tử Pháp”

Khu vực lái

Khoang lái là khu vực thể hiện rõ những đặc trưng của thiết kế i-Cockpit nhất. Vô lăng trên Peugeot 3008 dạng D-cut đa góc cạnh, nhỏ gọn, vừa tay. Tay lái bọc da kết hợp cùng những đường mạ chrome càng thêm nịnh mắt. Tay lái tích hợp đầy đủ các phím bấm chức năng. Điểm cộng là tất cả phiên bản đều trang bị lẫy chuyển số thể thao tiện dụng.

Ngay phía sau vô lăng là màn hình kỹ thuật số kích thước lớn 12.3 inch, tối ưu khả năng kiểm soát cho người lái. Hơn nữa, chủ xe có thể tùy chọn nhiều phong cách hiển thị khác nhau.

Tạo hình cần số trên Peugeot 3008 lấy cảm hứng từ cần điều khiển của máy bay. Nhờ vậy, người lái có thể tận hưởng cảm giác hứng khởi, phấn khích như đang ngồi trên chuyên cơ cá nhân ngay trên chiếc xe của mình.

Điểm đặc biệt phải kể đến là Peugeot 3008 có chế độ lái Sport khá mới mẻ. Bởi ngoài khả năng vận hành đậm chất thể thao, chế độ Sport trang bị thêm âm thanh giả lập tiếng gầm động cơ.

Mỗi khi người lái đạp thóc chân ga, tiếng gầm đó sẽ vang vọng trong khoang cabin, làm gia tăng thêm sự hứng khởi. Quan trọng hơn, âm thanh giả lập này chỉ có người ngồi trong xe mới nghe thấy, không gây ồn đối với môi trường bên ngoài.

Ghế ngồi và khoang hành lý

Nhờ kích thước tổng thể bề thế, chỗ ngồi trên Peugeot 3008 đáp ứng tốt độ rộng rãi và thoải mái. Ghế trên tất cả phiên bản đều bọc da Claudia Mistral cao cấp, họa tiết nổi đẹp mắt. Dù xe lắp ráp trong nước nhưng tất cả ghế đều nhập khẩu nguyên khối. Đây là điểm cộng lớn cho mẫu SUV Pháp.

Hàng ghế trước có chỗ để chân hào phóng. Ghế ôm người, nâng đỡ êm ái cho lưng và vai. Cả ghế lái và ghế phụ đều trang bị chức năng chỉnh điện. Hơn nữa, ghế ngồi trên phiên bản cao cấp GT còn bổ sung thêm tính năng sưởi.

Hàng ghế sau Peugeot 3008 trang bị đầy đủ bệ tỳ tay trung tâm cũng như cửa gió điều hòa
Hàng ghế sau Peugeot 3008 trang bị đầy đủ bệ tỳ tay trung tâm cũng như cửa gió điều hòa

Hàng ghế sau cũng không kém cạnh về độ rộng rãi. Khoảng sáng trần thông thoáng, kể cả đối với những ai cao trên 1,8m. Hơn nữa, Peugeot 3008 trang bị đầy đủ bệ tỳ tay trung tâm cũng như cửa gió điều hòa cho hành khách phía sau.

Khoang hành lý trên Peugeot 3008 có dung tích 591 lít. Nếu muốn gia tăng diện tích chứa đồ, người dùng có thể gập phẳng hàng ghế sau lại.

Tiện nghi

Trang bị nội thất trên Peugeot 2008 cung cấp đầy đủ những tiện nghi cần thiết đến nâng cao. Ngay trung tâm taplo là màn hình giải trí kích thước 10 inch trên 2 phiên bản cao cấp Allure và GT. Còn bản Active trang bị màn hình 8 inch.

Hệ thống âm thanh trên Peugeot luôn được nhiều chủ xe đánh giá cao. Chất lượng âm thanh “xịn sò” và nịnh tai đem lại trải nghiệm giải trí ấn tượng. Riêng phiên bản GT, Peugeot ưu ái đầu tư hẳn dàn 10 loa Focal công suất 515W. Hai phiên bản còn lại trang bị 6 loa tiêu chuẩn.

Hệ thống đa phương tiện cho phép người dùng dễ dàng kết nối với USB, Bluetooth, Apple Carplay, Android Auto. Đặc biệt, xe còn trang bị thêm tính năng sạc không dây hiện đại.

Peugeot 3008 sở hữu hệ thống điều hòa 2 vùng tự động. Đi kèm theo đó là chức năng kiểm soát chất lượng không khí tiện ích. Hàng ghế sau cũng bố trí cửa gió điều hòa riêng.

Peugeot 3008 bố trí hệ thống điều hòa 2 vùng tự động, kèm cửa gió độc lập cho hàng ghế sau
Peugeot 3008 bố trí hệ thống điều hòa 2 vùng tự động, kèm cửa gió độc lập cho hàng ghế sau

Peugeot 2008 những tính năng khác như: hệ thống định vị & dẫn đường, cửa kính chỉnh điện 1 chạm, bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát, gương chiếu hậu chống chói tự động… cũng là những tiện ích trên 3008.

Nhờ đó, Peugeot 3008 xứng đáng với định vị cận cao cấp so với các đối thủ cùng phân khúc. Ngoài ra, khoang nội thất Peugeot 3008 còn trang bị thêm đèn viền nội thất và cửa sổ trời toàn cảnh. Điều này, càng nâng tầm trải nghiệm đa giác quan cho khoang cabin.

Peugeot 3008 trang bị thêm đèn viền trang trí và cửa sổ toàn cảnh
Peugeot 3008 trang bị thêm đèn viền trang trí và cửa sổ toàn cảnh

Trang bị nội thất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Nội thất 3008 Active Allure GT
Chất liệu ghế Da phối vải Da Claudia Mistral Da Claudia Mistral
Ốp nội thất Vân carbon Brumeo Compiler Alcantara
Vô lăng Bọc da Bọc da Bọc da
Lẫy chuyển số sau tay lái
Ghế lái chỉnh điện
Ghế phụ chỉnh điện Không
Sưởi ghế trước Không Không
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch 12.3 inch 12.3 inch
Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch 10 inch 10 inch
Âm thanh 6 loa 6 loa 10 loa Focal
Cửa kính chỉnh điện, 1 chạm
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto
Sạc không dây
Hệ thống định vị & dẫn đường Không
Điều hòa tự động 2 vùng
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát
Hàng ghế sau gập 60:40
Cần số điện tử
Phanh tay điện tử
Cửa sổ trời toàn cảnh Không
Đèn trang trí nội thất Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí Không Không

Đánh giá an toàn Peugeot 3008

Peugeot 3008 đem đến cho người dùng cảm giác an tâm tuyệt đối trên mọi hành trình. Với hệ thống an toàn hoàn chỉnh, bao gồm từ những trang bị như: 6 túi khí, phanh ABS/EBD/ESP, khởi hành ngang dốc, cảm biến đỗ xe, camera lùi 180 độ, chìa khóa thông minh, chế độ lái thể thao, phanh tay điện tử, cảnh báo áp suất lốp gián tiếp…

Cùng với đó là những trang bị nâng cao: nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình, hỗ trợ xuống dốc, điều khiển hành trình, giới hạn tốc độ, hỗ trợ giữ làn đường, hệ thống nhận diện biển báo, nhắc nhở người lái tập trung, cảnh báo điểm mù… Hai tính năng an toàn thông minh và hiện đại phải kể đến trên Peugeot 3008 là giới hạn tốc độ và hệ thống nhận diện điểm báo.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị an toàn 3008 Active Allure GT
Túi khí 6 túi khí 6 túi khí 6 túi khí
Phanh ABS/EBD/ESP
Khởi hành ngang dốc
Cảm biến đỗ xe Phía sau Trước & Sau Trước & Sau
Camera lùi 180 độ
Chìa khóa thông minh
Chế độ lái thể thao
Phanh tay điện tử
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau
Cảnh báo áp suất lốp gián tiếp
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình
Hỗ trợ xuống dốc
Điều khiển hành trình
Giới hạn tốc độ
Hỗ trợ giữ làn đường Không
Hệ thống nhận diện biển bảo Không
Nhắc nhở người lái tập trung Không
Cảnh báo điểm mù Không

Đánh giá vận hành Peugeot 3008

Động cơ và hộp số

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Động cơ và hộp số 3008
Loại động cơ Turbo High Pressure 1.6
Hộp số 6AT

Peugeot 3008 trang bị động cơ High Pressure 1.6L cùng công nghệ tăng áp mang lại hiệu suất hoạt động mạnh mẽ. 3008 ứng dụng công nghệ tiên tiến giúp xe đạt mô men xoắn cực đại ngay ở những vòng tua thấp. Thêm vào đó, số mô men có thể duy trì cực đại trên dải vòng tua rộng. Chính yếu tố này mang lại cho Peugeot 3008 năng lực vận hành vượt trội.

Mẫu SUV Pháp trang bị hộp số tự động 6 cấp với công nghệ Quick Shift giúp chuyển số nhanh, mượt tại thời điểm thích hợp. Tuy nhiên, theo chia sẻ của một số “tay lái”, hộp số này đôi lúc sẽ gây ra cảm giác hụt hẫng khi chuyển số nhưng không quá nhiều.

peugeot 3008 ngoai that 3

Vô lăng

Vô lăng Peugeot 3008 thỏa mãn nhiều cảm xúc hứng khởi nhờ khả năng biến thiên theo tốc độ. Khi đi chậm hay di chuyển trong đô thị, tay lái rất nhẹ. Khi tăng tốc, vô lăng có độ siết mạnh hơn.

Tuy nhiên, một số chủ xe cho rằng cảm giác phấn khích mà vô lăng Peugeot 3008 mang đến chưa đủ thích thú. Khả năng truyền đạt những phản hồi từ mặt đường chưa rõ rệt. Điều này có thể do tay lái phụ thuộc nhiều vào hệ thống trợ lực điện.

Khả năng xử lý chính xác những pha rẻ chưa tạo nhiều hứng thú cho người cầm lái. Nếu có thể khắc phục những điểm trừ này, chắc hẳn Peugeot 3008 sẽ đem đến tinh thần phấn khích thực thụ tựa như đang ngồi trong khoang lái máy bay.

Hệ thống treo, khung gầm

Peugeot 3008 sử dụng hệ thống treo trước MacPherson và treo sau bán độc lập tương tự “đàn em” 2008. Thực tế, khi di chuyển trên những cung đường xấu, người lái sẽ cảm nhận rõ ràng độ cứng của hệ thống treo.

3008 có hệ thống khung gầm tương đối chắc chắn, đã được nghiên cứu và phát triển bởi công ty mẹ PSA. Nhờ đó, mẫu xe Pháp có độ ổn định tốt hơn nhiều đối thủ cùng phân khúc. Có thể Peugeot 3008 sẽ phù hợp cho những người trẻ độc thân, yêu thích cảm giác lái chân thật hơn là sử dụng như một chiếc xe gia đình.

Khả năng cách âm

Khả năng ngăn tiếng ồn từ môi trường, lốp và động cơ truyền vào khoang cabin cả 3008 ở mức ổn. Nếu đi qua các mặt đường gồ ghề, vẫn sẽ cảm nhận thấy tiếng động khó chịu. Nguyên nhân có thể xuất phát từ hệ thống treo chưa có độ đàn hồi tốt.

Mức tiêu hao nhiên liệu

Mức tiêu hao nhiên liệu có lẽ là điểm trừ đối với Peugeot 3008. Cụ thể, xe tiêu thụ khoảng 10 lít/100km trên điều kiện đường hỗn hợp. Điều này cũng là một trong những lý do khiến người dùng đắn đo rằng liệu có nên sở hữu 3008 hay không.

Các phiên bản Peugeot 3008

Peugeot 3008 có 3 phiên bản:

  • Active
  • Allure
  • GT

So sánh các phiên bản

Các điểm khác nhau giữa 3 phiên bản 3008:

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

So sánh 3008 Active Allure GT Line
Ngoại thất
Đèn chiếu sáng LED LED Projector

Cân bằng góc chiếu tự động

LED Projector

Cân bằng góc chiếu tự động

Gương chiếu hậu bên Sơn đen

Chỉnh điện, gập điện

Mạ chrome

Chỉnh điện, gập điện

Điều chỉnh khi vào số lùi

Đèn chào logo Peugeot

Mạ chrome

Chỉnh điện, gập điện

Điều chỉnh khi vào số lùi

Đèn chào logo Peugeot

Đèn hậu LED dạng móng vuốt sư Có (hiệu ứng 3D) Có (hiệu ứng 3D)
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước Không Không
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau Không Không
Lốp 225/55 R18 225/55 R18 235/50 R19
Nội thất
Ghế phụ chỉnh điện Không
Sưởi ghế trước Không Không
Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch 10 inch 10 inch
Âm thanh 6 loa 6 loa 10 loa Focal
Cửa sổ trời toàn cảnh Không
Đèn trang trí nội thất Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí Không Không
Trang bị an toàn
Hỗ trợ giữ làn đường Không
Hệ thống nhận diện biển bảo Không
Nhắc nhở người lái tập trung Không
Cảnh báo điểm mù Không

Nên mua 3008 phiên bản nào?

Cả ba phiên bản đều sử dụng cùng một khối động cơ. Vì vậy, giữa các phiên bản không có sự khác nhau về khả năng vận hành. Điều tạo nên điểm khác biệt cho từng phiên bản là các trang bị ngoại, nội thất xe và hệ thống an toàn.

Phiên bản Active với mức giá tối ưu chi phí trang bị đầy đủ những tiện nghi cơ bản. Đây sẽ là mẫu xe đáp ứng nhu cầu thiết thực và khả năng di chuyển ổn định.

Cao cấp hơn bản Active là Peugeot 3008 Allure. Phiên bản này bổ sung thêm các tiện ích nâng cao như: đèn chiếu sáng LED Projector, màn hình giải trí 10 inch, cửa sổ trời, một số tính năng an toàn hiện đại…

Phiên bản GT đầy đủ các trang bị từ cốt yếu đến nâng cao. Phiên bản này phù hợp cho những ai mong muốn sở hữu chiếc xe đáp ứng đầy đủ tiện ích. Diện mạo của bản GT cũng nổi bật hơn hết. Song song đó, giá Peugeot 3008 GT đồng thời nhỉnh hơn nhiều so với 2 bản còn lại.

Đánh giá của người dùng Peugeot 3008

Dưới đây là những đánh giá thực tế của người dùng mà chúng tôi thu thập trên Internet.

Anh Hoàng Phương: “Mình đang đợi để lấy xe, cảm giác thật khó tả, cọc ngay sau khi lái thử.”

Anh Quách Minh: “Có chạy qua thử con peugeot 3008 này rồi, công nhận lái sướng thật, chắc chắn và đầm không bị quá bốc, thiết kế thì nổi tiếng không phải bàn rồi.”

Anh Minh Hiếu: “Có tiền thì xúc em nó thôi, mấy con xe Hàn hay Nhật làm sao có cửa mà so. Độ êm ái của Peugeot thì khỏi chê, hộp số động cơ chuẩn Châu Âu, nội thất hướng về người lái, xe này đi một mình là ok nhất.”

Anh Nguyễn Huy: “Khi đã ngồi lên xe Peugeot là sẽ mê ngoại hình cũng như nội thất của em nó, cảm giác lái cũng rất ngon, nhưng lại phải đánh đổi nhiều thứ. Không gì là hoàn hảo cả.”

Lỗi xe Peugeot 3008

Cuối tháng 12/2023, Peugeot tiến hành triệu hồi hơn 134.722 chiếc xe Peugeot đối với hàng loạt những mẫu xe của hãng tại thị trường Châu Âu. Trong đó, Peugeot 3008 được sản xuất trong thời gian từ ngày 13/4/2022 đến 6/9/2023 tại Pháp cũng thuộc diện triệu hồi.

Nguyên nhân do vấn đề liên quan đến phần mềm vận hành của bộ điều khiển động cơ điện tử (ECU). Lỗi này khiến giá trị đưa ra cho hệ thống xử lý nhiên liệu không đúng cho động cơ. Vì vậy mức phát thải khí ni-tơ ô-xít (NOx) ra môi trường cao hơn mức giới hạn bắt buộc (nguồn: Tạp chí Giao Thông Vận Tải).

Có nên mua Peugeot 3008?

Có thể nói, mức tiêu hao nhiên liệu chưa tối ưu kèm theo chi phí để sở hữu Peugeot 3008 khá cao là những yếu tố khiến nhiều người dùng còn e ngại với mẫu xe này. Dù vậy, ngoại hình ấn tượng và khoang cabin đẹp mắt cho trải nghiệm lái đầy thú vị. 3008 sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai yêu thích một mẫu xe có thiết kế độc đáo, nội thất sang trọng và đầy đủ các tiện nghi hiện đại.

Câu hỏi thường gặp về Peugeot 3008

Peugeot 3008 giá lăn bánh bao nhiêu?

Trả lời: Peugeot 3008 hiện có giá lăn bánh từ 999.000.000 VNĐ.

Peugeot 3008 có mấy màu?

Trả lời: Peugeot 3008 có 6 màu: cam (orange fusion), đỏ (sensation red), màu xanh (emerald crystal). đen (nera black), màu xám (platinum grey), trắng (pearl white).

Peugeot 3008 có mấy phiên bản?

Trả lời: Peugeot 3008 phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản: Active, Allure và GT.

Peugeot 3008 có chế độ lái thể thao hay không?

Trả lời: Peugeot 3008 có chế độ lái thể thao (Sport). Ở chế độ này, mỗi khi người lái đạp chân ga tăng tốc, âm thanh giả lập tiếng gầm động cơ sẽ phát qua loa bên trong xe, tạo cảm giác lái kích thích.

Thông số kỹ thuật

Dòng xe
SUV
Số ghế
5
Kich thước
4510 x 1850 x 1650 mm
Động cơ
1598 cc
Hộp số
6AT
Dẫn động
FWD
Các phiên bản xe
Kiểu động cơ
Turbo High Pressure (THP) 1.6
Dung tích (cc)
1.598
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
165/6000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
245/1400 - 4000
Hộp số
6AT
Hệ dẫn động
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,84
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4510 x 1850 x 1650
Chiều dài cơ sở (mm)
2.730
Dung tích khoang hành lý (lít)
591
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
53
Trọng lượng bản thân (kg)
1.450
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.900
Lốp, la-zăng
225/55 R18
Treo trước
MacPherson
Treo sau
Bán độc lập
Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu gần
LED
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Chất liệu bọc ghế
Da Claudia phối nỉ
Điều chỉnh ghế lái
Có, 6 hướng
Bảng đồng hồ tài xế
Digital 12.3-inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Cửa kính một chạm
Có, tất cả các ghế
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
Cảm ứng 8-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
7
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí
6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Kiểu động cơ
Turbo High Pressure (THP) 1.6
Dung tích (cc)
1.598
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
165/6000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
245/1400 - 4000
Hộp số
6AT
Hệ dẫn động
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,84
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4510 x 1850 x 1662
Chiều dài cơ sở (mm)
2.730
Dung tích khoang hành lý (lít)
591
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
53
Trọng lượng bản thân (kg)
1.480
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.930
Lốp, la-zăng
225/55 R18
Treo trước
MacPherson
Treo sau
Bán độc lập
Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu gần
LED
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện, tự hạ khi vào số lùi
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Chất liệu bọc ghế
Da Claudia cao cấp
Điều chỉnh ghế lái
Có, 8 hướng
Bảng đồng hồ tài xế
Digital 12.3-inch
Điều chỉnh ghế phụ
Có, 6 hướng
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Cửa kính một chạm
Có, tất cả các ghế
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
Cảm ứng 10-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
8
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí
6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Kiểu động cơ
Turbo High Pressure (THP) 1.6
Dung tích (cc)
1.598
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
165/6000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
245/1400 - 4000
Hộp số
6AT
Hệ dẫn động
FWD
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,84
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4510 x 1850 x 1662
Chiều dài cơ sở (mm)
2.730
Dung tích khoang hành lý (lít)
591
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
53
Trọng lượng bản thân (kg)
1.480
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.930
Lốp, la-zăng
225/55 R19
Treo trước
MacPherson
Treo sau
Bán độc lập
Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu gần
LED
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện, tự hạ khi vào số lùi
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Chất liệu bọc ghế
Da Claudia Habana
Điều chỉnh ghế lái
Có, 8 hướng
Bảng đồng hồ tài xế
Digital 12.3-inch
Điều chỉnh ghế phụ
Có, 6 hướng
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da với logo GT Line
Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Cửa kính một chạm
Có, tất cả các ghế
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
Cảm ứng 10-inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
10 Loa Focal
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Kính hai lớp
Hàng ghế phía trước
Kính tối màu
Hàng ghế thứ hai và cốp
Radio AM/FM
Sạc không dây
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí
6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Xe cùng phân khúc

Peugeot 2008
Peugeot 2008
Ra mắt: 2025
Khoảng giá: 829 triệu - 899 triệu
Volvo V60 Cross Country
Volvo V60 Cross Country
Ra mắt: 12/2021
Khoảng giá: 2,69 tỷ
Nissan Terra
Nissan Terra
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 899 triệu - 1 tỷ
Suzuki Jimny
Suzuki Jimny
Ra mắt: 04/2024
Khoảng giá: 789 triệu - 799 triệu
Mazda CX-8
Mazda CX-8
Ra mắt: 05/2022
Khoảng giá: 900 triệu - 1,1 tỷ
Mercedes EQB 250
Mercedes EQB 250
Ra mắt: 2023
Khoảng giá: 2,2 tỷ

Xe cùng Hãng

Peugeot 2008
Peugeot 2008
Ra mắt: 2025
Khoảng giá: 829 triệu - 899 triệu
Peugeot 2008 2021
Peugeot 2008 2021
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 719 triệu - 759 triệu
Bình luận
Xem nhanh
Back To Top
Tìm