Khoảng giá: 1.299 - 1.589 triệu
Kia Carnival 2024 đã ra mắt thị trường Việt Nam. Đối với phiên bản này xe nâng cấp nhẹ về giao diện bên ngoài.

Giá xe Kia Carnival niêm yết & lăn bánh tháng 11/2024

Kia Carnival về Việt Nam được Thaco Trường Hải lắp ráp và phân phối trong nước với 4 phiên bản gồm: Luxury 2.2D 8 chỗ, Premium 2.2D 8 chỗ, Premium 2.2D 7 chỗ, Signature 2.2D 7 chỗ.

Giá xe Kia Carnival dao động từ 1.299.000.000 VNĐ đến 1.589.000.000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá chi tiết tham khảo cho từng phiên bản (11/2024).

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Phiên bản Carnival Giá niêm yết Giá lăn bánh Hà Nội Giá lăn bánh HCM Giá lăn bánh Hà Tĩnh Giá lăn bánh tỉnh
2.2D Luxury 8 chỗ 1.299.000.000 VNĐ 1.399.000.000 VNĐ 1.386.000.000 VNĐ 1.374.000.000 VNĐ 1.367.000.000 VNĐ
2.2D Premium 8 chỗ 1.479.000.000 VNĐ 1.590.000.000 VNĐ 1.575.000.000 VNĐ 1.564.000.000 VNĐ 1.556.000.000 VNĐ
2.2D Premium 7 chỗ 1.519.000.000 VNĐ 1.632.000.000 VNĐ 1.617.000.000 VNĐ 1.606.000.000 VNĐ 1.598.000.000 VNĐ
2.2D Signature 7 chỗ 1.589.000.000 VNĐ 1.707.000.000 VNĐ 1.691.000.000 VNĐ 1.680.000.000 VNĐ 1.672.000.000 VNĐ

Giá xe carnival so với các đối thủ cùng phân khúc

  • Hyundai Custin giá từ 850.000.000 VNĐ
  • Hyundai SantaFe giá từ 1.029.000.000 VNĐ
  • Ford Everest giá từ 1.099..000.000 VNĐ

Điểm mới

  • Cửa trượt điện tự động rất ra dáng “chiếc xe chủ tịch”
  • Hệ thống ghế ngồi nhiều sự lựa chọn, đáp ứng đa dạng nhu cầu người dùng
  • Chìa khóa Smartkey 1 chạm tiện nghi
  • Hệ thống đèn nội thất Mood Light đi kèm hiệu ứng 3D đẳng cấp

Ưu điểm

  • Thiết kế hiện đại, mạnh mẽ, tinh tế
  • Nội thất cực kỳ rộng rãi, ghế linh hoạt và đa năng, trải nghiệm ngồi thoải mái
  • Nhiều trang bị, tính năng cao cấp
  • Động cơ Smartstream mới
  • Khung gầm mới
  • Giá cả hợp lý

Nhược điểm

  • Gầm xe thấp (nếu so với các mẫu SUV/CUV)

Đánh giá

Kia Carnival là thế hệ mới của Kia Sedona. Mẫu xe chuyển sang sử dụng tên “Carnival” để đồng nhất với thị trường quốc tế. Sau lần nâng cấp thay đổi toàn diện, đến nay Kia Carnival đã cho ra mắt phiên bản 2024 với những thay đổi nhẹ về mặt ngoại hình. Về động cơ, Carnival chỉ còn tùy chọn động cơ xăng.

Thông số kỹ thuật cơ bản

Kích thước tổng thể (mm)
5.155 x 2.010 x 1.775
Chiều dài cơ sở (mm)
3.090
Công suất (Ps/rpm)
199/3.800
Dung tích xy lanh (cc)
2.151
Mô men xoắn (Nm/rpm)
440/1.750 – 2.750
Số ghế
7- 8
Các phiên bản xe
Loại động cơ
Smartstream 2.2 Dầu
Dung tích xy lanh (cc)
2.151
Công suất tối đa (Ps/rpm)
199/3.800
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
440/1.750 – 2.750
Nhiều chế độ lái
Trợ lực điện
Hệ thống truyền động
FWD
Hộp số
8AT
Hệ thống treo trước/sau
McPherson/Liên kết đa điểm
Phanh
Đĩa/Đĩa
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
72
Dài x rộng x cao (mm)
5.155 x 2.010 x 1.775
Chiều dài cơ sở (mm)
3.090
Khoảng sáng gầm xe (mm)
172
Trọng lượng không tải
2.150
Trọng lượng toàn tải
2.780
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
5.800
Thể tích khoang hành lý (lít)
1.139 - 2.460
Đèn trước
LED
Đèn pha tự động xa/gần
Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn sau
Halogen
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/Gập điện/Báo rẽ
Mâm/lốp
235/55R19
Màu nội thất
Beige
Vô lăng
Bọc da
Màn hình đa thông tin
4.2 inch
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cruise Control
Adaptive Cruise Control
Không
Phanh tay điện tử
Auto Hold
Lẫy chuyển số
Ghế
Da
Ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Hàng ghế thứ 2
Chỉnh điện/Nhớ vị trí
Hàng ghế thứ 3
Gập 50:50/Tháo rời
Làm mát/Sưởi hàng ghế trước
Không
Điều hoà
Tự đồng 3 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí
12.3 inch
Âm thanh
6 loa
Sạc không dây
Không
Cửa kính một chạm
Không
Cốp điện
Cửa sổ trời
Không
Túi khí
8
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
Không
Hỗ trợ giữ làn đường
Cảnh báo lệch làn đường
Không
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến
Trước/Sau
Camera lùi
Camera 360
Không
Loại động cơ
Smartstream 2.2 Dầu
Dung tích xy lanh (cc)
2.151
Công suất tối đa (Ps/rpm)
199/3.800
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
440/1.750 – 2.750
Nhiều chế độ lái
Trợ lực điện
Hệ thống truyền động
FWD
Hộp số
8AT
Hệ thống treo trước/sau
McPherson/Liên kết đa điểm
Phanh
Đĩa/Đĩa
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
72
Dài x rộng x cao (mm)
5.155 x 2.010 x 1.775
Chiều dài cơ sở (mm)
3.090
Khoảng sáng gầm xe (mm)
172
Trọng lượng không tải
2.150
Trọng lượng toàn tải
2.780
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
5.800
Thể tích khoang hành lý (lít)
1.139 - 2.460
Đèn trước
LED
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn sau
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/Gập điện/Báo rẽ
Mâm/lốp
235/55R19
Màu nội thất
Beige
Vô lăng
Bọc da
Màn hình đa thông tin
12.3 inch
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cruise Control
Adaptive Cruise Control
Phanh tay điện tử
Auto Hold
Lẫy chuyển số
Ghế
Da
Ghế lái
Chỉnh điện 12 hướng
Hàng ghế thứ 2
Chỉnh điện/Nhớ vị trí/Tháo trời
Hàng ghế thứ 3
Gập 50:50/Tháo rời
Làm mát/Sưởi hàng ghế trước
Điều hoà
Tự đồng 3 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí
12.3 inch
Âm thanh
6 loa
Sạc không dây
Cửa kính một chạm
Cốp điện
Cửa sổ trời
Không
Túi khí
8
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
Hỗ trợ giữ làn đường
Cảnh báo lệch làn đường
Không
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến
Trước/Sau/Bên hông
Camera lùi
Camera 360
Loại động cơ
Smartstream 2.2 Dầu
Dung tích xy lanh (cc)
2.151
Công suất tối đa (Ps/rpm)
199/3.800
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
440/1.750 – 2.750
Nhiều chế độ lái
Trợ lực điện
Hệ thống truyền động
FWD
Hộp số
8AT
Hệ thống treo trước/sau
McPherson/Liên kết đa điểm
Phanh
Đĩa/Đĩa
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
72
Dài x rộng x cao (mm)
5.155 x 2.010 x 1.775
Chiều dài cơ sở (mm)
3.090
Khoảng sáng gầm xe (mm)
172
Trọng lượng không tải
2.150
Trọng lượng toàn tải
2.780
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
5.800
Thể tích khoang hành lý (lít)
1.139 - 2.460
Đèn trước
LED
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Không
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn sau
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/Gập điện/Báo rẽ
Mâm/lốp
235/55R19
Màu nội thất
Beige
Vô lăng
Bọc da
Màn hình đa thông tin
12.3 inch
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cruise Control
Adaptive Cruise Control
Phanh tay điện tử
Auto Hold
Lẫy chuyển số
Ghế
Da
Ghế lái
Chỉnh điện 12 hướng
Hàng ghế thứ 2
Chỉnh điện/Nhớ vị trí/Tháo trời
Hàng ghế thứ 3
Gập 50:50/Tháo rời
Làm mát/Sưởi hàng ghế trước
Điều hoà
Tự đồng 3 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí
12.3 inch
Âm thanh
6 loa
Sạc không dây
Cửa kính một chạm
Cốp điện
Cửa sổ trời
Không
Túi khí
8
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
Hỗ trợ giữ làn đường
Cảnh báo lệch làn đường
Không
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến
Trước/Sau/Bên hông
Camera lùi
Camera 360
Loại động cơ
Smartstream 2.2 Dầu
Dung tích xy lanh (cc)
2.151
Công suất tối đa (Ps/rpm)
199/3.800
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
440/1.750 – 2.750
Nhiều chế độ lái
Trợ lực điện
Hệ thống truyền động
FWD
Hộp số
8AT
Hệ thống treo trước/sau
McPherson/Liên kết đa điểm
Phanh
Đĩa/Đĩa
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
72
Dài x rộng x cao (mm)
5.155 x 2.010 x 1.775
Chiều dài cơ sở (mm)
3.090
Khoảng sáng gầm xe (mm)
172
Trọng lượng không tải
2.150
Trọng lượng toàn tải
2.780
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
5.800
Thể tích khoang hành lý (lít)
1.139 - 2.460
Đèn trước
LED
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn sau
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/Gập điện/Báo rẽ
Mâm/lốp
235/55R19
Màu nội thất
Beige
Vô lăng
Bọc da
Màn hình đa thông tin
12.3 inch
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cruise Control
Adaptive Cruise Control
Phanh tay điện tử
Auto Hold
Lẫy chuyển số
Ghế
Da
Ghế lái
Chỉnh điện 12 hướng
Hàng ghế thứ 2
Chỉnh điện/Nhớ vị trí/Tháo trời
Hàng ghế thứ 3
Gập 50:50/Tháo rời
Làm mát/Sưởi hàng ghế trước
Điều hoà
Tự đồng 3 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí
12.3 inch
Âm thanh
6 loa
Sạc không dây
Cửa kính một chạm
Cốp điện
Cửa sổ trời
Không
Túi khí
8
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
Hỗ trợ giữ làn đường
Cảnh báo lệch làn đường
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến
Trước/Sau/Bên hông
Camera lùi
Camera 360

Xe cùng phân khúc

Suzuki Ertiga Hybrid 2024
Suzuki Ertiga Hybrid 2024
Ra mắt: 09/2022
Khoảng giá: 539 triệu - 678 triệu
Mitsubishi Xpander 2023
Mitsubishi Xpander 2023
Ra mắt: 02/2023
Khoảng giá: 560 - 698 triệu
Mitsubishi Xforce 2024
Mitsubishi Xforce 2024
Ra mắt: 01/2024
Khoảng giá: 599 - 705 triệu
Kia Cerato 2021
Kia Cerato 2021
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 544 - 685 triệu
Ford EcoSport
Ford EcoSport
Ra mắt: 10/2020
Khoảng giá: 603 - 686
Kia Seltos 2024
Kia Seltos 2024
Ra mắt: 3/2024
Khoảng giá: 599 - 799 triệu

Xe cùng Hãng

Kia Cerato 2021
Kia Cerato 2021
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 544 - 685 triệu
Kia Seltos 2024
Kia Seltos 2024
Ra mắt: 3/2024
Khoảng giá: 599 - 799 triệu
Kia Sonet 2024
Kia Sonet 2024
Ra mắt: 6/2024
Khoảng giá: 539 - 624 triệu
Back To Top