Khoảng giá: 599 - 799 triệu
Kia Seltos 2024 giá mềm, trang bị “ngon”. Kia New Seltos được đánh giá cao trong phân khúc 5 chỗ gầm cao hạng B.

Giá xe Kia Seltos 2024 niêm yết & lăn bánh tháng 11/2024

Kia Seltos 2024 được lắp ráp trong nước và phân phối với 6 phiên bản: 1.5 AT, 1.5 Deluxe, 1.5 Luxury, 1.5 Premium, 1.5 Turbo Luxury, 1.5 Turbo GT Line.

Giá xe Kia Seltos 2024 dao động từ 599.000.000 VNĐ đến 799.000.000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá chi tiết tham khảo cho từng phiên bản (7/2024).

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Phiên bản Seltos Giá niêm yết Giá lăn bánh Hà Nội Giá lăn bánh TP.HCM Giá lăn bánh Hà Tĩnh Giá lăn bánh tỉnh
1.5 AT 599.000.000 VNĐ 693.000.000 VNĐ 681.000.000 VNĐ 668.000.000 VNĐ 662.000.000 VNĐ
1.5 Deluxe 639.000.000 VNĐ 738.000.000 VNĐ 725.000.000 VNĐ 712.000.000 VNĐ 706.000.000 VNĐ
1.5 Luxury 679.000.000 VNĐ 782.000.000 VNĐ 769.000.000 VNĐ 757.000.000 VNĐ 750.000.000 VNĐ
1.5 Premium 739.000.000 VNĐ 850.000.000 VNĐ 835.000.000 VNĐ 823.000.000 VNĐ 816.000.000 VNĐ
1.5 Turbo Luxury 749.000.000 VNĐ 861.000.000 VNĐ 846.000.000 VNĐ 834.000.000 VNĐ 827.000.000 VNĐ
1.5 Turbo GT Line 799.000.000 VNĐ 917.000.000 VNĐ 901.000.000 VNĐ 890.000.000 VNĐ 882.000.000 VNĐ

Giá xe Kia Seltos so với các đối thủ cùng phân khúc

  • Toyota Yaris Cross giá từ 650.000.000 VNĐ
  • Honda HR-V giá từ 699.000.000 VNĐ
  • Hyundai Creta giá từ 599.000.000 VNĐ

Điểm mới

  • Đèn LED Star-map đặc trưng
  • Màn hình liền khối Panoramic
  • Màn hình HUB dẫn đầu phân khúc
  • Khởi động từ xa
  • Ghế lái chỉnh điện và làm mát hàng ghế trước

Ưu điểm

  • Thiết kế thể thao nhưng không kém phần nhã nhặn
  • Không gian nội thất rộng rãi so với mặt bằng chung phân khúc
  • Nội thất thay đổi rõ rệt, thiết kế hiện đại
  • Trang bị tiện nghi dẫn đầu phân khúc
  • Hộp số vận hành mượt
  • Giá cả hợp lý

Nhược điểm

  • Tay lái vẫn còn khá nhẹ nhàng
  • Những tính năng an toàn nâng cao chỉ có mặt trên phiên bản cao cấp nhất

Đánh giá

Kia Seltos 2024 giá mềm, trang bị “ngon”. Kia New Seltos được đánh giá cao trong phân khúc 5 chỗ gầm cao hạng B.

Kia Seltos vừa cho ra mắt thị trường Việt Nam phiên bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift) vào cuối tháng 3/2024 vừa qua (nguồn: Báo Tuổi Trẻ). Cũng trong sự kiện lần này, Kia Seltos xuất hiện dưới tên gọi là Kia New Seltos.

Kia Seltos 2024 nâng cấp nhẹ ngoại hình, phát huy tốt những điểm mạnh trước đó như: thiết kế bắt mắt, ngoại hình gọn gàng. Thêm vào đó là trang bị “màu mỡ” hàng đầu phân khúc kèm theo không gian nội thất rộng rãi, giá cả hợp lý…Kia Seltos phiên bản mới hứa hẹn khuấy đảo phân khúc SUV hạng B.

Tuy nhiên để có một mức giá bán cạnh tranh với dàn trang bị “choáng ngợp” như thế đồng nghĩa New Seltos khó có thể chu toàn mọi mặt. Vẫn còn vài điểm chưa hài lòng. Và đây có lẽ chính là điều khiến doanh số Seltos vẫn chưa bứt phá vượt mặt được Toyota Corolla Cross.

Thông số kỹ thuật cơ bản

Kích thước tổng thể (mm)
4.365 x 1.800 x 1.645
Chiều dài cơ sở (mm)
2.610
Công suất (Ps/rpm)
113/6.300
Dung tích xy lanh (cc)
1.497
Mô men xoắn (Nm/rpm)
144/4.500
Số ghế
5
Các phiên bản xe
Loại động cơ
SmartStream 1.5L
Dung tích xy lanh (cc)
1.497
Công suất tối đa (Ps/rpm)
113/6.300
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
144/4.500
Chế độ lái Normal/ Eco/ Sport
Chế độ lái Snow/Mud/Sand
Hệ thống truyền động
FWD
Hộp số
CVT
Hệ thống treo trước/sau
McPherson/Thanh cân bằng
Phanh
Đĩa/Đĩa
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
Dài x rộng x cao (mm)
4.365 x 1.800 x 1.645
Chiều dài cơ sở (mm)
2.610
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
5.300
Thể tích khoang hành lý (lít)
433
Đèn trước
Halogen
Đèn pha tự động
Không
Đèn chạy ban ngày
Halogen
Đèn sương mù
Halogen
Đèn sau
Halogen
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/Gập điện/Báo rẽ
Mâm/lốp
215/60R17
Vô lăng
Urethane
Màn hình đa thông tin
4.2 inch
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cruise Control
Không
Phanh tay điện tử
Không
Auto Hold
Không
Lẫy chuyển số
Không
Màn hình HUD
Không
Ghế
Da
Ghế lái
Chỉnh cơ
Hàng ghế sau
Gập 60:40
Làm mát hàng ghế trước
Không
Điều hoà
Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí
8 inch
Âm thanh
6 loa
Sạc không dây
Không
Cốp điện
Không
Túi khí
2
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
Không
Hỗ trợ cảnh báo mật tập trung người lái
Không
Hỗ trợ giữ làn đường
Không
Giới hạn tốc độ MSLA
Không
Cảm biến áp suất lốp
Không
Cảm biến
Sau
Camera lùi
Loại động cơ
SmartStream 1.5L
Dung tích xy lanh (cc)
1.497
Công suất tối đa (Ps/rpm)
113/6.300
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
144/4.500
Chế độ lái Normal/ Eco/ Sport
Chế độ lái Snow/Mud/Sand
Hệ thống truyền động
FWD
Hộp số
CVT
Hệ thống treo trước/sau
McPherson/Thanh cân bằng
Phanh
Đĩa/Đĩa
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
Dài x rộng x cao (mm)
4.365 x 1.800 x 1.645
Chiều dài cơ sở (mm)
2.610
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
5.300
Thể tích khoang hành lý (lít)
433
Đèn trước
Halogen
Đèn pha tự động
Không
Đèn chạy ban ngày
Halogen
Đèn sương mù
Halogen
Đèn sau
Halogen
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/Gập điện/Báo rẽ
Mâm/lốp
215/60R17
Vô lăng
Urethane
Màn hình đa thông tin
4.2 inch
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cruise Control
Không
Phanh tay điện tử
Auto Hold
Lẫy chuyển số
Không
Màn hình HUD
Không
Ghế
Da
Ghế lái
Chỉnh cơ
Hàng ghế sau
Gập 60:40
Làm mát hàng ghế trước
Không
Điều hoà
Tự đồng 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí
10.25 inch
Âm thanh
6 loa
Sạc không dây
Không
Cốp điện
Không
Túi khí
2
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
Không
Hỗ trợ cảnh báo mật tập trung người lái
Không
Hỗ trợ giữ làn đường
Không
Giới hạn tốc độ MSLA
Không
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến
Sau
Camera lùi
Loại động cơ
SmartStream 1.5L
Dung tích xy lanh (cc)
1.497
Công suất tối đa (Ps/rpm)
113/6.300
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
144/4.500
Chế độ lái Normal/ Eco/ Sport
Chế độ lái Snow/Mud/Sand
Hệ thống truyền động
FWD
Hộp số
CVT
Hệ thống treo trước/sau
McPherson/Thanh cân bằng
Phanh
Đĩa/Đĩa
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
Dài x rộng x cao (mm)
4.365 x 1.800 x 1.645
Chiều dài cơ sở (mm)
2.610
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
5.300
Thể tích khoang hành lý (lít)
433
Đèn trước
LED
Đèn pha tự động
Không
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn sương mù
LED
Đèn sau
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/Gập điện/Báo rẽ
Mâm/lốp
215/60R17
Vô lăng
Bọc da
Màn hình đa thông tin
4.2 inch
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cruise Control
Không
Phanh tay điện tử
Auto Hold
Lẫy chuyển số
Không
Màn hình HUD
Không
Ghế
Da
Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế sau
Gập 60:40
Làm mát hàng ghế trước
Không
Điều hoà
Tự đồng 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí
10.25 inch
Âm thanh
6 loa
Sạc không dây
Không
Cốp điện
Không
Túi khí
6
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
Không
Hỗ trợ cảnh báo mật tập trung người lái
Không
Hỗ trợ giữ làn đường
Không
Giới hạn tốc độ MSLA
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến
Sau
Camera lùi
Loại động cơ
SmartStream 1.5L
Dung tích xy lanh (cc)
1.497
Công suất tối đa (Ps/rpm)
113/6.300
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
144/4.500
Chế độ lái Normal/ Eco/ Sport
Chế độ lái Snow/Mud/Sand
Hệ thống truyền động
FWD
Hộp số
CVT
Hệ thống treo trước/sau
McPherson/Thanh cân bằng
Phanh
Đĩa/Đĩa
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
Dài x rộng x cao (mm)
4.365 x 1.800 x 1.645
Chiều dài cơ sở (mm)
2.610
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
5.300
Thể tích khoang hành lý (lít)
433
Đèn trước
LED
Đèn pha tự động
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn sương mù
LED
Đèn sau
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/Gập điện/Báo rẽ
Mâm/lốp
215/60R17
Vô lăng
Bọc da
Màn hình đa thông tin
10.25 inch
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cruise Control
Phanh tay điện tử
Auto Hold
Lẫy chuyển số
Màn hình HUD
Ghế
Da
Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế sau
Gập 60:40
Làm mát hàng ghế trước
Điều hoà
Tự đồng 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí
10.25 inch
Âm thanh
6 loa
Sạc không dây
Cốp điện
Túi khí
6
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
Hỗ trợ cảnh báo mật tập trung người lái
Không
Hỗ trợ giữ làn đường
Không
Giới hạn tốc độ MSLA
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến
Sau
Camera lùi
Loại động cơ
Smartstream 1.5L Turbo
Dung tích xy lanh (cc)
1.497
Công suất tối đa (Ps/rpm)
158/5.500
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
253/ 1.500 - 3.500
Chế độ lái Normal/ Eco/ Sport
Chế độ lái Snow/Mud/Sand
Hệ thống truyền động
FWD
Hộp số
7CVT
Hệ thống treo trước/sau
McPherson/Thanh cân bằng
Phanh
Đĩa/Đĩa
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
Dài x rộng x cao (mm)
4.365 x 1.800 x 1.645
Chiều dài cơ sở (mm)
2.610
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
5.300
Thể tích khoang hành lý (lít)
433
Đèn trước
LED
Đèn pha tự động
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn sương mù
LED
Đèn sau
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/Gập điện/Báo rẽ
Mâm/lốp
215/60R17
Vô lăng
Bọc da
Màn hình đa thông tin
4.2 inch
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cruise Control
Phanh tay điện tử
Auto Hold
Lẫy chuyển số
Không
Màn hình HUD
Không
Ghế
Da
Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế sau
Gập 60:40
Làm mát hàng ghế trước
Không
Điều hoà
Tự đồng 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí
10.25 inch
Âm thanh
6 loa
Sạc không dây
Không
Cốp điện
Không
Túi khí
6
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Không
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
Không
Hỗ trợ cảnh báo mật tập trung người lái
Không
Hỗ trợ giữ làn đường
Không
Giới hạn tốc độ MSLA
Không
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến
Sau
Camera lùi
Loại động cơ
Smartstream 1.5L Turbo
Dung tích xy lanh (cc)
1.497
Công suất tối đa (Ps/rpm)
158/5.500
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
253/ 1.500 - 3.500
Chế độ lái Normal/ Eco/ Sport
Chế độ lái Snow/Mud/Sand
Hệ thống truyền động
FWD
Hộp số
7CVT
Hệ thống treo trước/sau
McPherson/Thanh cân bằng
Phanh
Đĩa/Đĩa
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
Dài x rộng x cao (mm)
4.365 x 1.800 x 1.645
Chiều dài cơ sở (mm)
2.610
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
5.300
Thể tích khoang hành lý (lít)
433
Đèn trước
LED
Đèn pha tự động
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn sương mù
LED
Đèn sau
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/Gập điện/Báo rẽ
Mâm/lốp
215/60R17
Vô lăng
Bọc da
Màn hình đa thông tin
4.2 inch
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cruise Control
Phanh tay điện tử
Auto Hold
Lẫy chuyển số
Màn hình HUD
Ghế
Da
Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế sau
Gập 60:40
Làm mát hàng ghế trước
Không
Điều hoà
Tự đồng 2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí
10.25 inch
Âm thanh
6 loa
Sạc không dây
Cốp điện
Túi khí
6
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
Hỗ trợ cảnh báo mật tập trung người lái
Hỗ trợ giữ làn đường
Giới hạn tốc độ MSLA
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến
Sau
Camera lùi

Xe cùng phân khúc

Suzuki Ertiga Hybrid 2024
Suzuki Ertiga Hybrid 2024
Ra mắt: 09/2022
Khoảng giá: 539 triệu - 678 triệu
Mitsubishi Xpander 2023
Mitsubishi Xpander 2023
Ra mắt: 02/2023
Khoảng giá: 560 - 698 triệu
Mitsubishi Xforce 2024
Mitsubishi Xforce 2024
Ra mắt: 01/2024
Khoảng giá: 599 - 705 triệu
Kia Carnival 2024
Kia Carnival 2024
Ra mắt: 9/2024
Khoảng giá: 1.299 - 1.589 triệu
Kia Cerato 2021
Kia Cerato 2021
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 544 - 685 triệu
Ford EcoSport
Ford EcoSport
Ra mắt: 10/2020
Khoảng giá: 603 - 686

Xe cùng Hãng

Kia Carnival 2024
Kia Carnival 2024
Ra mắt: 9/2024
Khoảng giá: 1.299 - 1.589 triệu
Kia Cerato 2021
Kia Cerato 2021
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 544 - 685 triệu
Kia Sonet 2024
Kia Sonet 2024
Ra mắt: 6/2024
Khoảng giá: 539 - 624 triệu
Back To Top