Khoảng giá: 380 - 490 triệu
Đẹp, trang bị “ngon” nhưng nhiều đánh giá Mitsubishi Attrage vẫn không cao bởi xe chỉ dùng động cơ 1.2L. Liệu rằng Attrage có bị yếu?

Giá xe Mitsubishi Attrage niêm yết & lăn bánh tháng 7/2024

Mitsubishi Attrage được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 3 phiên bản: MT, CVT, CVT Premium.

Giá xe Mitsubishi Attrage dao động từ 380.000.000 VNĐ đến 490.000.000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá chi tiết tham khảo cho từng phiên bản (7/2024).

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Phiên bản Attrage Giá niêm yết Giá lăn bánh Hà Nội Giá lăn bánh HCM Giá lăn bánh Hà Tĩnh Giá lăn bánh tỉnh
MT 380.000.000 VNĐ 448.000.000 VNĐ 440.000.000 VNĐ 425.000.000 VNĐ 421.000.000 VNĐ
CVT 465.000.000 VNĐ 543.000.000 VNĐ 534.000.000 VNĐ 519.000.000 VNĐ 515.000.000 VNĐ
CVT Premium 490.000.000 VNĐ 571.000.000 VNĐ 561.000.000 VNĐ 547.000.000 VNĐ 542.000.000 VNĐ

Ưu điểm

  • Thiết kế mới bắt mắt
  • Không gian rất rộng rãi, nhất là hàng ghế sau
  • Có nhiều trang bị đáng chú ý: đèn Bi-LED, Apple CarPlay/Android Auto, Cruise Control, khởi động bằng nút bấm, điều hoà làm lạnh tốt, gập gương tự động khi lùi…
  • Động cơ 1.2L đi phố không yếu, có độ vọt ở nước ga đầu
  • Mức tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm
  • Xe nhập khẩu có giá bán hợp lý

Nhược điểm

  • Động cơ 1.2L có khả năng tăng tốc hạn chế hơn các xe đối thủ 1.4L hay 1.5L
  • Cách bố trí ổ cắm USB, ngăn để đồ, nút bấm tay nắm cửa… chưa được hợp lý
  • Phanh sau vẫn dùng phanh tang trống

Đánh giá

Giá xe Mitsubishi Attrage lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật (7/2024)

Đẹp, trang bị “ngon” nhưng nhiều đánh giá Mitsubishi Attrage vẫn không cao bởi xe chỉ dùng động cơ 1.2L. Liệu rằng Attrage có bị yếu?

Mitsubishi Attrage chính thức ra mắt thị trường Việt Nam từ giữa tháng 3/2020, đến tháng 2/2021 bổ sung thêm phiên bản CVT Premium. Hiện nay, tại Việt Nam hãng xe Mitsubishi chưa có động thái gì về việc nâng cấp giữa vòng đời hay ra phiên bản mới cho mẫu xe này.

Trong lần nâng cấp gần nhất, Mitsubishi Attrage có nhiều sự thay đổi hấp dẫn đáng kể. Xe được tái thiết kế ấn tượng hơn, không gian hàng ghế sau rộng rãi bất ngờ, bổ sung nhiều trang bị hiện đại… Dù là xe nhập khẩu nhưng giá bán Attrage khá mềm chỉ từ 380.000.000 VNĐ.

Tuy nhiên, trong khi đa số đối thủ cùng phân khúc hạng B như Kia Soluto, Hyundai Accent, Toyota Vios… đều sử dụng động cơ 1.4L – 1.5L thì Attrage chỉ dùng động cơ nhỏ 3 xi lanh dung tích 1.2L. Điều này khiến nhiều người lo ngại về khả năng vận hành của Attrage. Vậy trải nghiệm thực tế Attrage thế nào? Xe có bị yếu không?

Thông số Kỹ thuật

Kích thước tổng thể (mm)
4.305 x 1.670 x 1.515 mm
Chiều dài cơ sở (mm)
2.55 mm
Dung tích xi lanh (cc)
1.193 cc
Công suất (vòng/phút)
78/6.000 ps/rpm
Mô-men xoắn (Nm)
100/4.000 N.m/rpm
Số ghế
05
Các phiên bản xe
Động cơ
1.2L Xăng
Công suất cực đại (Ps/rpm)
78/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
100/4.000
Hộp số
5MT
Tốc độ cực đại (km/h)
172
Dung tích bình xăng (lít)
42
Hệ thống treo trước/sau
Mcpherson/Thanh xoắn
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió/Tang trống
Dài x rộng x cao (mm)
4.305 x 1.670 x 1.515 mm
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
Bán kính quay đầu (mm)
4.800
Trọng lượng không tải (kg)
875
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.330
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
42
Số chỗ ngồi (chỗ)
5
Đèn trước
Halogen
Đèn tự động bật/tắt
Không
Đèn ban ngày
Không
Đèn sương mù
Không
Lưới tản nhiệt
Viền chrome
Cảm biến gạt mưa
Không
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện
Tay nắm cửa
Cùng màu thân xe
Cánh lướt gió đuôi xe
Không
Lốp
185/55R15
Vô lăng
Urethane
Vô lăng có nút điều khiển
Không
Cần số
Urethane
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đơn sắc
Điều khiển hành trình
Không
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Không
Chất liệu ghế
Nỉ
Ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
Bệ để tay ghế lái
Không
Điều hoà
Chỉnh tay
Lọc gió điều hoà
Hệ thống giải trí
Màn hình cảm ứng 7 inch
Âm thanh
4 loa
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Không
Tay nắm cửa trong
Màu nội thất
Kính cửa sổ ôtí màu
Không
Kính phía người lái chỉnh điện 1 chạm chống kẹt
Thể tích khoang hành lý (lít)
400
Hỗ trợ phanh ABS, EBD
Phanh BA
Không
Cân bằng điện tử
Không
Khởi hành ngang dốc
Không
Số túi khí
2
Camera lùi
Không
Động cơ
1.2L Xăng
Công suất cực đại (Ps/rpm)
78/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
100/4.000
Hộp số
CVT
Tốc độ cực đại (km/h)
170
Dung tích bình xăng (lít)
42
Hệ thống treo trước/sau
Mcpherson/Thanh xoắn
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió/Tang trống
Dài x rộng x cao (mm)
4.305 x 1.670 x 1.515 mm
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
Bán kính quay đầu (mm)
4.800
Trọng lượng không tải (kg)
875
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.330
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
42
Số chỗ ngồi (chỗ)
5
Đèn trước
Bi-LED
Đèn tự động bật/tắt
Không
Đèn ban ngày
LED
Đèn sương mù
Lưới tản nhiệt
Viền đỏ
Cảm biến gạt mưa
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ
Tay nắm cửa
Cùng màu thân xe
Cánh lướt gió đuôi xe
Lốp
185/55R15
Vô lăng
Da
Vô lăng có nút điều khiển
Cần số
Da
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đơn sắc
Điều khiển hành trình
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chất liệu ghế
Da
Ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
Bệ để tay ghế lái
Điều hoà
Tự động
Lọc gió điều hoà
Hệ thống giải trí
Màn hình cảm ứng 7 inch
Âm thanh
4 loa
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Tay nắm cửa trong
Mạ chrome
Kính cửa sổ ôtí màu
Không
Kính phía người lái chỉnh điện 1 chạm chống kẹt
Thể tích khoang hành lý (lít)
400
Hỗ trợ phanh ABS, EBD
Phanh BA
Không
Cân bằng điện tử
Không
Khởi hành ngang dốc
Không
Số túi khí
2
Camera lùi
Động cơ
1.2L Xăng
Công suất cực đại (Ps/rpm)
78/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
100/4.000
Hộp số
CVT
Tốc độ cực đại (km/h)
170
Dung tích bình xăng (lít)
42
Hệ thống treo trước/sau
Mcpherson/Thanh xoắn
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió/Tang trống
Dài x rộng x cao (mm)
4.305 x 1.670 x 1.515 mm
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
Bán kính quay đầu (mm)
4.800
Trọng lượng không tải (kg)
875
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.330
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
42
Số chỗ ngồi (chỗ)
5
Đèn trước
Bi-LED
Đèn tự động bật/tắt
Đèn ban ngày
LED
Đèn sương mù
Lưới tản nhiệt
Viền đỏ
Cảm biến gạt mưa
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ
Tay nắm cửa
Cùng màu thân xe
Cánh lướt gió đuôi xe
Lốp
185/55R15
Vô lăng
Da
Vô lăng có nút điều khiển
Cần số
Da
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đơn sắc
Điều khiển hành trình
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chất liệu ghế
Da
Ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
Bệ để tay ghế lái
Điều hoà
Tự động
Lọc gió điều hoà
Hệ thống giải trí
Màn hình cảm ứng 7 inch
Âm thanh
4 loa
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Tay nắm cửa trong
Mạ chrome
Kính cửa sổ ôtí màu
Kính phía người lái chỉnh điện 1 chạm chống kẹt
Thể tích khoang hành lý (lít)
400
Hỗ trợ phanh ABS, EBD
Phanh BA
Cân bằng điện tử
Khởi hành ngang dốc
Số túi khí
2
Camera lùi

Xe cùng phân khúc

Hyundai Accent 2024
Hyundai Accent 2024
Ra mắt: 05/2024
Khoảng giá: 439 - 569 triệu
Hyundai Grand i10 2024
Hyundai Grand i10 2024
Ra mắt: 06/2024
Khoảng giá: 360 - 455 triệu

Xe cùng Hãng

Mitsubishi Xpander 2023
Mitsubishi Xpander 2023
Ra mắt: 02/2023
Khoảng giá: 560 - 698 triệu
Mitsubishi Xforce 2024
Mitsubishi Xforce 2024
Ra mắt: 01/2024
Khoảng giá: 599 - 705 triệu
Mitsubishi Triton 2021
Mitsubishi Triton 2021
Ra mắt: 11/2021
Khoảng giá: 650 - 905 triệu
Mitsubishi Pajero Sport 2023
Mitsubishi Pajero Sport 2023
Ra mắt: 11/2023
Khoảng giá: 1 tỷ 130 - 1 tỷ 365 triệu
Mitsubishi Outlander 2022
Mitsubishi Outlander 2022
Ra mắt: 02/2022
Khoảng giá: 825 - 1 tỷ 100 triệu
Back To Top