Khoảng giá: 789 triệu
Suzuki Jimny 2024 là mẫu SUV địa hình cỡ nhỏ đầu tiên tại Việt Nam. Với giá bán ngang với các mẫu SUV hạng C, liệu Jimny có phải là lựa chọn hấp dẫn?
Tháng 4/2024, Suzuki Jimny 2024 đã chính thức ra mắt thị trường Việt Nam. Do đó nội dung trong bài viết cũng được danchoioto.vn đánh giá dựa trên phiên bản Suzuki Jimny 2024. Mẫu xe này đã có mặt trên thị trường thế giới từ năm 1970, nhưng đến thời điểm hiện tại mới về Việt Nam (nguồn: Dantri.vn).
Suzuki Jimny 2024 được kỳ vọng sẽ tạo nên làn gió mới cho thị trường SUV địa hình cỡ nhỏ trong nước. Mẫu xe sở hữu nhiều ưu điểm về thiết kế độc đáo, cổ điển, khả năng off-road vượt trội. Tuy nhiên, là xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật nên giá bán có phần nhỉnh hơn các xe trong phân khúc SUV hạng A.

Giá xe Suzuki Jimny niêm yết & lăn bánh

Suzuki Jimny được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật với 2 phiên bản: Jimny 1 tông màu, Jimny 2 tông màu.

Giá xe Suzuki Jimny 2024 dao động từ 789.000.000 VNĐ đến 799.000.000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá chi tiết tham khảo cho từng phiên bản (6/2024).

Phiên bản Jimny Giá niêm yết Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh HCM Lăn bánh Hà Tĩnh Lăn bánh tỉnh 
Jimny 1 tông màu 789.000.000 VNĐ 906.000.000 VNĐ 890.000.000 VNĐ 879.000.000 VNĐ 871.000.000 VNĐ
Jimny 2 tông màu 799.000.000 VNĐ 917.000.000 VNĐ 901.000.000 VNĐ 890.000.000 VNĐ 882.000.000 VNĐ

Giá xe Suzuki Jimny so với các đối thủ cùng phân khúc:

Tại Việt Nam, Suzuki Jimny hiện chưa có đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Nhưng xét về giá bán, mẫu SUV địa hình này ngang với các dòng xe SUV hạng C như: 

  • Suzuki Jimny giá từ 789.000.000 VNĐ
  • Mazda CX-5 giá từ 749.000.000 VNĐ
  • Hyundai Tucson giá từ 799.000.000 VNĐ

Điểm mới

  • Diện mạo xe tạo liên tưởng đến những mẫu off-road cỡ lớn như: Land Rover Defender, Mercedes-Benz G-Series (G63)…

Ưu điểm

  • Nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật
  • Khả năng off-road ấn tượng
  • Ngoại hình mạnh mẽ, cổ điển

Nhược điểm

  • Giá bán cao
  • “Nghèo” trang bị tiện nghi
  • Không gian bên trong xe hạn chế

Đánh giá

Đánh giá ngoại thất Suzuki Jimny

Suzuki Jimny 2024 tạo ấn tượng mạnh mẽ nhờ vóc dáng vuông vức, đậm chất xe địa hình cổ điển. Nhiều người cho rằng Jimny là “tiểu G63”, nhưng thực chất Jimny đã xuất hiện trên thị trường từ năm 1970, có trước mẫu xe nhà Mercedes. Nếu nói Suzuki Jimny là “tiểu Jeep” thì sẽ chính xác hơn.

Kích thước và trọng lượng

Suzuki Jimny 2024 sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 3.625 x 1.645 x 1.720 (mm). Chiều dài cơ sở xe đạt 2.250 mm, khoảng sáng gầm 210 mm cùng bán kính vòng quay tối thiểu là 4.900 mm. Suzuki Jimny được đánh giá khá nhỏ nhắn và gọn gàng.

So với các mẫu xe thuộc phân khúc SUV hạng A khác như Toyota Raize (4.030 x 1.710 x 1.605 mm) hay Kia Sonet (4.120 x 1.790 x 1.642 mm), Suzuki Jimny 2024 vượt trội về chiều cao. Ngược lại các chiều dài, rộng Toyota Raize và Kia Sonet chiếm ưu thế. Về khoảng sáng gầm Jimny tương đương Raize (200 mm) và Sonet (205 mm).

Đầu xe

Đầu xe Suzuki Jimny mang khí chất việt dã thể hiện qua nắp capo phẳng và vuông vắn. Điều này giúp người lái dễ dàng quan sát toàn cảnh phía trước, điều phối tay lái chính xác khi di chuyển trên địa hình chông chênh.

Cụm đèn trước

Đèn chiếu sáng trên Suzuki Jimny 2024 sử dụng bóng LED, ngay dưới có vòi rửa đèn rất thực dụng khi chạy off-road. Ngoài ra xe còn trang bị thêm đèn sương mù Halogen, hỗ trợ khi di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu. Cản trước Suzuki Jimny to bản, ôm sát khung xe, chất liệu cứng cáp giúp bảo vệ xe khi mắc phải những va đập.

Thân xe

Thân xe Suzuki Jimny 2024 dạng hình hộp, có đường gân kéo dài từ nắp capo đến đuôi xe nhấn mạnh vẻ rắn rỏi, vững chắc. Vòm bánh xe và khung sườn ốp nhựa đen, hốc bánh xe cao giúp tăng khả năng off-road.

Gương và cửa

Gương chiếu hậu trên Suzuki Jimny 2024 sơn đen, điều đáng tiếc là với mức giá gần 1 tỷ đồng, nhưng gương xe chỉ có chức năng chỉ điện. Cửa sổ Suzuki Jimny dạng vuông, đồng điệu với thiết kế tổng thể, tay nắm cửa cùng màu với thân xe.

Mâm và lốp

Mâm xe Suzuki Jimny 2024 làm từ hợp kim nhôm, kích thước 15 inch nhỏ gọn nhưng là điểm tựa vững chắc cho toàn bộ trọng lượng xe. Đi cùng với đó là bộ lốp 195/80R15 có độ bám đường cao và tạo sự êm ái tối đa khi vận hành.

Đuôi xe

Đuôi xe Suzuki Jimny 2024 dáng vuông, kiểu hình hộp vừa mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ, vừa tối ưu hóa không gian nội thất. Phía trên góc bên phải là ăng ten có chức năng thu hút tín hiệu và định vị xe.

Chất cổ điển trên Suzuki Jimny 2024 được thể hiện qua việc đặt lốp dự phòng ngay ngoài mặt sau đuôi xe, giống các mẫu SUV địa hình thực thụ. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng vị trí này có thể gây sự chú ý đối với những những kẻ trộm. Vì thế, chủ xe cần cẩn trọng khi đỗ xe, cất xe.

Cụm đèn hậu Suzuki Jimny 2024 trang bị bóng Halogen, hình chữ nhật nằm đối xứng hai bên đuôi xe cho thấy sự tinh tế và độc đáo. Cản sau màu đen, to bản và nhô cao đáp ứng tốt cho mục đích di chuyển off-road của xe.

Màu xe

Suzuki Jimny 2024 có 9 màu: xanh rêu, đen, xám, bạc, trắng, trắng ngọc trai, vàng – đen, xanh – đen, trắng ngà – đen.

Đánh giá nội thất Suzuki Jimny

Khoang xe Suzuki Jimny thiết kế tối giản, tập trung chủ yếu vào sự tiện lợi và khả năng off-road. Phần lớn nội thất xe ốp nhựa cứng bền bỉ, dễ dàng vệ sinh.

Kích thước Suzuki Jimny 2024 khá nhỏ nhắn, kéo theo không gian bên trong có phần chật chội, đặc biệt ở hàng ghế sau. Tuy nhiên mẫu xe Nhật rất tinh tế khi trang bị nhiều tay nắm, người lái và hành khách dễ dàng bám vào khi di chuyển trên địa hình gồ ghề, bấp bênh.

Khu vực lái

Vô lăng Suzuki Jimny 2024 kiểu 3 chấu, bọc da, màu đen tích hợp đầy đủ các phím chức năng. Đặc biệt bánh lái có thể chỉnh theo chiều dọc trong khoảng 35 mm, chủ xe dễ dàng tìm được vị trí cầm lái lí tưởng.

Bảng đồng hồ Analog sau tay lái có giao diện 2 hình tròn, hiển thị đầy đủ các thông tin cần thiết như tốc độ xe, vòng tua máy… thiết kế này cho cái nhìn trực quan, dễ hiểu, phù hợp nhu cầu lái cơ bản.

Cụm cần số trên Suzuki Jimny 2024 kiểu truyền thống. Ngay bên dưới có cần số phụ điều chỉnh chế độ lái gồm một cầu nhanh (2H), hai cầu tốc độ cao (4H) và hai cầu tốc độ chậm (4L).

Ghế ngồi và khoang hành lý

Suzuki Jimny không được đánh giá cao ở sự thoải mái về không gian ghế ngồi, đặc biệt ở hàng ghế sau. Bên cạnh đó, chất liệu ghế của Jimny là nỉ, gây không ít thất vọng cho người dùng.

Xe có cấu hình ghế 5 chỗ. Hàng ghế trước thiết kế ôm thân người, chỉnh cơ 4 hướng và gập phẳng 180 độ. Hàng ghế sau chỉnh tay 2 hướng, chỗ để chân khá hẹp. Nhiều ý kiến cho rằng, chỗ ngồi phía sau chỉ phù hợp với trẻ em.

Dung tích cốp xe Suzuki Jimny chỉ 85 lít, khá nhỏ so với các mẫu SUV khác trên thị trường. Khi gập hàng ghế sau tăng lên 377 lít, tối đa hoàn toàn có thể đạt tới 830 lít.

Tiện nghi

Suzuki Jimny 2024 sở hữu màn hình giải trí 9 inch, hỗ trợ đầy đủ các kết nối Apple CarPlay, Android Auto, USB, Bluetooth… Hệ thống điều hòa tự động 1 vùng. Mẫu SUV địa hình cũng chưa có cửa sổ trời, dù giá bán khá cao.

Nhìn chung, tiện nghi trên Suzuki Jimny được thiết kế tối ưu cho nhu cầu off-road. Do đó, không có nhiều trang bị cao cấp thường thấy trên những mẫu SUV khác. Thay vào đó, Jimny tập trung vào những tính năng thiết thực, sử dụng dễ dàng trong điều kiện off-road.

Đánh giá an toàn Suzuki Jimny

Một số tính năng an toàn cơ bản và hỗ trợ cho off-road có trên Suzuki Jimny như: 6 túi khí, hệ thống kiểm soát độ bám đường, hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống phanh hạn chế trượt bánh,…

Đánh giá vận hành Suzuki Jimny

Động cơ và hộp số

Suzuki Jimny 2024 sử dụng động cơ cỡ nhỏ 1.5L, hộp số 4AT cho công suất cực đại 101 mã lực và mô men xoắn cực đại 130 Nm. Mặc dù các thông số tương đối thấp, nhưng động cơ K15B trên Suzuki Jimny được đánh giá cao về độ bền và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.

Trải nghiệm thực tế cho thấy, Suzuki Jimny 2024 vận hành rất mạnh mẽ, không bị đuối dù ở cấp số 1, 2. Khả năng tăng tốc từ 0 đến 100km/h trong khoảng 13 giây không quá ấn tượng. Bù lại xe chỉ mất gần 4 giây để có thể đạt vận tốc từ 0 lên 50km/h.

Tuy vậy, một số đánh giá từ các chuyên gia cho rằng khi cần vượt khối động cơ Suzuki Jimny 2024 chưa thật sự tốt. Ngồi trong xe vẫn cảm nhận được độ giật, chuyển số của xe. Ngược lại khi chạy off-road Suzuki Jimny như một “chiến mã” chinh phục những đoạn đường khắc nghiệt như đồi núi, dốc cao, ngập nước….

Hệ dẫn động

Suzuki Jimny 2024 sở hữu hệ dẫn động 4WD giống với mẫu xe Jeep. Hệ thống này giúp xe vận hành mạnh mẽ, bám đường tốt và dễ dàng vượt qua những cung đường bấp bênh. Tuy nhiên, khi xe di chuyển trên cao tốc, đường trường hoặc đường phẳng sẽ có phần dằn xóc, gây khó chịu cho người ngồi trong xe.

Vô lăng

Theo nhiều bên đánh giá, nhược điểm chung của các mẫu xe Suzuki là cảm giác lái chưa được tốt, Suzuki Jimny 2024 cũng không ngoại lệ. Độ truyền đạt của xe ở mức trung bình. Trong một số trường hợp bánh xe không theo kịp độ xoay của vô lăng.

Hệ thống treo, khung gầm

Suzuki Jimny là mẫu SUV đúng nghĩa, cấu hình khung gầm dạng rời Body-on-frame và được áp dụng công nghệ TECT từ Suzuki. Hệ thống treo trước/sau trên Suzuki Jimny lần lượt là cầu cứng 3 liên kết với lò xo cuộn và thanh cân bằng/cầu cứng 3 liên kết với lò xo cuộn. Hệ thống treo và khung gầm này tạo sự vững chãi, ổn định khi xe chạy trên đường xấu hoặc khi vào cua ở tốc độ cao.

Khoảng sáng gầm xe cao (210 mm). Thêm vào đó là các góc thân xe rộng không có dòng xe SUV cỡ nhỏ nào sánh được. Những yếu tố trên cộng lại giúp Suzuki Jimny đạt được góc vượt đỉnh dốc 28 độ, góc tiếp cận 37 độ, góc thoát 49 độ. Từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho Jimny dễ dàng vượt qua những con dốc cao, địa hình hiểm trở.

Khả năng cách âm

Suzuki Jimny 2024 có khả năng cách âm tốt khi di chuyển ở tốc độ thấp hoặc trung bình. Nhưng khi xe chạy với vận tốc cao, khả năng cách âm không được như mong đợi, vẫn có tiếng rít của gió, tiếng ồn từ gầm xe vọng vào.

Mức tiêu hao nhiên liệu

Mức tiêu hao nhiên liệu của Suzuki Jimny từ 6,78 đến 8,77 lít/100km tùy vào khu vực vận hành.

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể (mm)
2.250
Chiều dài cơ sở (mm)
3.480 x 1.645 x 1.720
Công suất tối đa (kW)
101/6.000
Mô men xoắn (Nm/rpm)
130/4.000
Số ghế
5
Dung tích xi lanh
1462
Các phiên bản xe
Động cơ
K15B 1.5L
Dung tích xy lanh
1462
Công suất cực đại (Ps/rpm)
101/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
130/4.000
Hộp số
4AT
Dẫn động
4WD
Hệ thống treo trước/sau
Cầu cứng 3 liên kết với lò xo cuộn và thanh cân bằng/Cầu cứng 3 liên kết với lò xo cuộn
Phanh trước/sau
Đĩa/tang trống
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
40
Dài x rộng x cao (mm)
3.625 x 1.645 x 1.720
Chiều dài cơ sở (mm)
2.250
Khoảng sáng gầm xe (mm)
210
Bán kính vòng quay (m)
4.900
Trọng lượng không tải (kg)
1.105
Dung tích khoang hành lý (lít)
377
Đèn pha
LED
Đèn hậu
Halogen
Đèn sương mù
Đèn ban ngày
Vòi rửa đèn
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện
Tay nắm cửa
Cùng màu xe
Vòm bánh xe mở rộng
Ăng ten
Mâm
15 inch
Lốp
195/80R15
Lốp dự phòng
Vô lăng
Bọc da 3 chấu/Chỉnh cơ 2 hướng/Tích hợp các phím chức năng
Màn hình đa thông tin
Analog
Cruise Control
Khởi động nút bấm
Không
Cụm cần số
Tự động
Ghế
Nỉ
Hàng ghế trước
Chỉnh cơ 4 hướng Gập phẳng 180 độ Cơ cấu ra vào ở ghế phụ Tựa tay
Hàng ghế thứ hai
Chỉnh cơ 2 hướng Gập phẳng 180 độ
Màn hình giải trí
9 inch
Radio + USB + Bluetooth
Apple CarPlay/Android Auto
Điều hoà
Tự động 1 vùng
Đàm thoại rảnh tay
Cửa kính chỉnh điện (trước/sau)
Túi khí
6 túi
Hệ thống ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát hành trình
Kiểm soát độ bám đường
Cần bằng thân xe điện tử
Phanh hạn chế trượt bánh
Khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Camera lùi
Cảm biến lùi

Xe cùng Hãng

Suzuki Ertiga Hybrid 2024
Suzuki Ertiga Hybrid 2024
Ra mắt: 09/2022
Khoảng giá: 539 triệu - 678 triệu
Suzuki Ciaz 2024
Suzuki Ciaz 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 535 triệu
Suzuki XL7 2024
Suzuki XL7 2024
Ra mắt: 08/2024
Khoảng giá: 599 triệu
Suzuki Swift 2024
Suzuki Swift 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 599 triệu
Back To Top