Khoảng giá: 235 - 315 triệu
Nhỏ gọn, giá cả phải chăng, sử dụng động cơ điện, VinFast VF3 2024 được đánh giá ghi nhiều dấu ấn với người dùng Việt.
Tháng 7/2024 VinFast VF3 đã mở cổng cho người dùng đặt cọc. Mẫu xe thuộc phân khúc xe cỡ nhỏ (mini car) đầu tiên của hãng ô tô Việt. Với kích thước nhỏ gọn, giá bán dễ tiếp cận cùng điểm cộng gầm cao đang là xu thế. VinFast VF3 được kỳ vọng sẽ trở thành mẫu xe ăn khách, tương tự thành công như “đàn anh” VinFast Fadil trước đây. VF3 hiện đang cạnh tranh với Wuling Hongguang Mini EV - mẫu xe điện đến từ Trung Quốc.

Giá xe VinFast VF3 niêm yết & lăn bánh

VinFast VF3 được lắp ráp trong nước và phân phối với 1 phiên bản duy nhất.

Giá xe VinFast VF3 dao động từ 235.000.000 VNĐ đến 315.000.000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá chi tiết tham khảo cho từng phiên bản (7/2024).

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

VinFast VF3 Giá niêm yết Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh TP.HCM Lăn bánh Hà Tĩnh Lăn bánh tỉnh
Thuê pin 235.000.000 VNĐ 257.000.000 VNĐ 257.000.000 VNĐ 238.000.000 VNĐ 238.000.000 VNĐ
Mua pin 315.000.000 VNĐ 337.000.000 VNĐ 337.000.000 VNĐ 318.000.000 VNĐ 318.000.000 VNĐ

Giá VinFast VF3 so với các đối thủ cùng phân khúc:

  • Wuling Hongguang Mini EV giá từ 235.000.000 VNĐ

Điểm mới

  • Đề cao tính cá nhân hóa thông qua việc khách hàng có thể tùy chọn màu ngoại thất theo sở thích.

Ưu điểm

  • Giá bán dễ tiếp cận
  • Chạy xe điện thân thiện với môi trường
  • Thiết kế cao ráo, khỏe khoắn
  • Nội thất rộng rãi

Nhược điểm

  • Chưa có nhiều trạm sạc điện ở Việt Nam

Đánh giá

Đánh giá ngoại thất VinFast VF3

Ngoại thất VinFast VF3 được đánh giá khá tốt khi có tạo hình vuông vức, cá tính, đậm chất SUV. Thay vì sang trọng và tinh tế như những “người anh em” trước đây, xe điện VinFast VF3 mang thiết kế kiểu việt dã, hầm hố và thể thao. Phong cách này được thể hiện qua nhiều chi tiết như đèn chiếu sáng, vòm lốp, gương chiếu hậu…

Kích thước và trọng lượng

VinFast VF3 2024 tự hào là mẫu xe nhỏ nhất trong gia đình VinFast với kích thước 3.190 x 1.679 x 1.622 mm. Được thiết kế dựa trên thói quen và đặc trưng giao thông Việt Nam, VF3 hứa hẹn mang đến sự linh hoạt và tiện lợi cho người dùng.

So với các “đàn anh” cùng phân khúc như VF5 (3.965 mm), Fadil (3.676 mm), Grand i10 (3.765 mm) hay Morning (3.595 mm), VF3 tỏ ra nhỏ gọn hơn hẳn. Tuy nhiên, khi đặt cạnh đối thủ Wuling Hongguang Mini EV, VF3 lại nhỉnh hơn 197 mm về chiều dài.

Điểm nhấn của VF3 nằm ở bộ la-zăng 16 inch ấn tượng, hiếm gặp trên các dòng xe gầm thấp. Nhờ vậy, xe có khoảng sáng gầm xe cao, dễ dàng di chuyển trên nhiều địa hình, phù hợp với điều kiện giao thông đa dạng tại Việt Nam.

Đầu xe

Qua hình ảnh lộ diện, đầu xe VinFast VF3 mang các đường nét vuông vức, cao ráo nhằm tối đa hóa không gian nội thất trong xe. Nắp capo phẳng dựng đứng, phía sau có gờ nhô cao càng làm tăng thêm vẻ bệ vệ, chắc chắn khi di chuyển.

Đầu xe VinFast VF3 2024 mang các đường nét vuông vức, cao ráo nhằm tối đa hóa không gian nội thất

Cụm đèn trước

Hệ thống đèn trên VinFast VF3 đặt nằm cao phía trên và được trang bị đèn dạng LED trước sau. Logo chữ V hình cánh chim cách điệu với viền chrome nối dài sang hai bên cụm đèn. Cản trước to bản, phối màu đồng nhất

Thân xe

Thân xe VinFast VF3 chỉ có 2 cửa, kích thước nhỏ gọn nhưng cao ráo. Nhìn từ bên hông, mẫu xe mini car trông khá ngầu với khoảng sáng gầm cao.

Gương và cửa

Gương chiếu hậu, tay nắm cửa và nóc trần đều được sơn đen kết hợp với màu xe tạo sự tương phản, độc đáo.

Mâm và lốp

Nổi bật trên VinFast VF3 là bộ mâm xe 16 inch đầy ấn tượng, lớn hơn 4 inch so với đối thủ Wuling Hongguang Mini EV và sở hữu lốp rộng hơn 35 mm. Kích thước này thậm chí còn vượt trội hơn cả các mẫu xe động cơ xăng hạng A như Kia Morning hay Hyundai Grand i10 (chỉ sử dụng mâm 14 hoặc 15 inch).

Nhờ vậy, VinFast VF3 hứa hẹn mang đến khoảng sáng gầm xe rộng rãi. Điều này hứa hẹn VinFast VF3 mang đến khoảng sáng gầm khá lớn, hướng đến khả năng di chuyển đa địa hình.

Đuôi xe

Vòng ra phía sau, đuôi xe VinFast VF3 2024 vẫn giữ nguyên nét vuông vắn. Cụm đèn hậu dạng LED ôm sát 2 bên hông. Phía trên là kiểu dáng Logo hình chữ V đặc trưng của hãng. Cản sau ốp nhôm, màu xám bạc tạo sự nhất quán cho toàn bộ xe.

Màu xe

VinFast VF3 có 9 màu: vàng (Summer Yellow), đỏ san hô (Iris Berry), đỏ hồng (Rose Pink), xám (Zenith Grey), xanh (Electric Blue), đỏ thắm (Crimson Red), xanh dương (Aquatic Azure), xanh bạc hà (Urban Mint), trắng (Infinity Blanc).

Ngoài ra, người dùng còn có thể tự chọn màu theo sở thích.

Đánh giá nội thất VinFast VF3

Khoang nội thất xe VinFast VF3 2024 các tính năng thông minh được tích hợp đầy đủ. Khu vực trung tâm ấn tượng với điểm nhấn là những đường viền mạ chrome. Bề mặt tap lo tương đối đơn giản, cách điệu bằng nhiều mảng vật liệu khác nhau.

Khu vực lái

Vô lăng VinFast VF3 2024 dạng vát đáy, tích hợp các nút điều chỉnh dạng cảm ứng và con lăn. Đồng hồ sau tay lái là màn hình điện tử, kích thước nhỏ 8 inch. Cụm cần số VF3 và phanh tay điện tử chưa được nhắc đến, nhiều khả năng phiên bản thực tế của VF3 sẽ được bổ sung hai trang bị này.

Ghế ngồi và khoang hành lý

VinFast VF3 có cấu hình chỉ 3 cửa, 2 cửa bên hông và 1 cửa cốp phía sau, bên trong bố trí 5 ghế ngồi.

Nhìn từ bên ngoài thấy rằng VinFast VF3 thiết kế trần xe khá cao. Bên trong nội thất được tối ưu hóa theo hướng tinh giản. Bên cạnh là chiều dài tổng thể đạt 3.190 mm. Do vậy mà không gian trong xe khá thoải mái cho năm người ngồi bên trong.

Hệ thống ghế ngồi trên VinFast VF3 được bọc da. Tuy vậy hàng ghế trước không được trang bị bệ để tay trung tâm ở giữa. Điều này sẽ khiến người lái có phần hơi mỏi tay khi di chuyển trên những chuyến đi dài.

Tiện nghi

Khu vực trung tâm của VinFast VF3 2024 trang bị màn hình giải trí 10 inch. Các tính năng thông minh tích hợp đầy đủ, tuy vậy để cân đối về mức giá bán xe VinFast VF3 thì việc hãng phải tính toán hay cắt bớt các trang bị phụ trợ là điều tất yếu.

VinFast VF3 2024 trang bị màn hình giải trí 10 inch

Mặc dù là mẫu xe điện mini với mức giá bình dân nhưng trang bị tiện nghi trên VF3 vẫn đủ dùng: Điều hòa chỉnh cơ, lọc không khí, cổng kết nối USB hàng ghế thứ 2…

Đánh giá vận hành VinFast VF3

Động cơ

Động cơ VF3
Loại pin LFP
Công suất tối đa (kW) 32
Mô men xoắn cực đại (Nm) 110

Hãng chỉ cho biết hiệu suất và quãng đường di chuyển sẽ đáp ứng tốt thói quen di chuyển của hầu hết người dùng Việt với con số khoảng 210 km/h.

Lợi thế nổi trội của nền tảng xe điện nói chung và mini VinFast VF3 nói riêng là khả năng vận hành rất êm và mượt. Mặc dù kích thước xe có thể nhỏ nhưng công suất xe không hề kém. Theo nguồn tin cho biết, mẫu xe tăng tốc từ 0 – 100 km/h trong thời gian dưới 20 giây.

Hệ thống pin

VinFast VF3 có mức tiêu thụ pin khá tốt, chỉ khoảng 9 kWh/100 km.

Mức tiêu thụ pin (kWh/100 km)
Hỗn hợp 9 kWh/100 km

Phạm vi hoạt động cho một lần sạc khoảng 210 km. Thời gian sạc bình thường tầm 5 tiếng (10 – 70% pin). Đồng thời xe có hỗ trợ tính năng sạc nhanh với thời gian sạc tầm 36 phút (10 – 70% pin).

Đánh giá an toàn VinFast VF3

Nối gót “đàn anh” VF5, VinFast VF3 trang bị hệ thống an toàn tương đối đầy đủ: túi khí trước lái, khóa tự động khi có trộm, hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp, chức năng kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, khóa cửa tự động khi xe di chuyển…

Trang bị an toàn VF3
Túi khí trước lái và hành khách phía trước Túi khí trước lái
Tính năng khóa động cơ khi có trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển Có (5 km/h)
Căng đai khẩn cấp ghế trước
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 Ghế phụ trước
Hỗ trợ đỗ phía sau
Hệ thống camera sau AFS

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể (mm)
2.075
Chiều dài cơ sở (mm)
3.190 x 1.679 x 1.622
Công suất tối đa (kW)
32
Mô men xoắn (Nm/rpm)
110
Số ghế
5
Dung lượng pin khả dụng (kWh)
18,64
Các phiên bản xe
Công suất tối đa (kW)
32
Mô men xoắn cực đại (Nm)
110
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút
100 km/h khi dung lượng pin >50%, với mọi điều kiện thời tiết
Tăng tốc 0 - 50 km/h (s)
5,3
Tăng tốc 0 - 100 km/h (s)
19,3
Mức tiêu thụ NL (hỗn hợp) (kWh/100 km)
9 kWh/100 km (NEDC)
Loại pin
LFP
Dung lượng pin (kWh) - khả dụng
18,64
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) - Điều kiện tiêu chuẩn NEDC
210
Tính năng sạc nhanh
Hệ thống phanh tái sinh
Thời gian nạp pin bình thường (giờ)
5 giờ (10 - 70%)
Thời gian nạp pin nhanh (phút)
36 phút (10 - 70%)
Cách chuyển số
Tích hợp vào cần lái
Dẫn động
RWD
Chọn chế độ lái
Có (Eco/Normal)
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng
Có (Lăn/Bò)
Hệ thống treo - trước
Độc lập, MacPherson
Hệ thống treo - sau
Phụ thuộc, trục cứng với thanh xoắn Panhard
Phanh trước
Phanh đĩa, calip nổi
Phanh sau
Phanh tang trống
Trợ lực lái
Thanh cân bằng trước
Chiều dài cơ sở (mm)
2.075
Dài x Rộng x Cao (mm)
3.190 x 1.679 x 1.622
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)
191
Đường kính quay đầu tối thiểu (mm)
8.100
Trọng lượng không tải (kg)
857
Sức chứa (kg)
300
Tải trọng hành lý nóc xe (kg)
50
Dung tích khoang chứa hành lý (L) - Có hàng ghế cuối
36
Dung tích khoang chứa hành lý (L) - Gập hàng ghế cuối
285
Đèn pha
Halogen
Đèn hậu
Halogen
Đèn định vị
Halogen
Thanh gia cường cửa xe
Điều chỉnh cốp sau
Chỉnh cơ
Cánh hướng gió
Tích hợp vào cốp
Cơ chế đóng mở cổng sạc Chỉnh cơ
Chỉnh cơ
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Ghế lái - điều chỉnh hướng
Chỉnh cơ 4 hướng
Tựa đầu ghế lái
Có - tích hợp
Ghế phụ - điều chỉnh hướng
Chỉnh cơ 4 hướng
Tựa đầu ghế phụ
Có - tích hợp
Lên xuống dễ dàng (lên/xuống từ hàng thứ 2)
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ
Gập hoàn toàn
Tựa đầu ghế hàng 2
Có - cố định
Hệ thống điều hòa
Chỉnh cơ, 1 vùng
Lọc không khí cabin
Lọc bụi
Chức năng làm tan sương/tan băng
Màn hình giải trí cảm ứng
10 inch
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2
Có, 1 cổng 1,5 A
Kết nối Wi-Fi
Có (Chỉ dùng cập nhật phần mềm từ xa)
Kết nối Bluetooth
Khởi động bằng bàn đạp phanh - BEV
Các ngôn ngữ hỗ trợ
Tiếng Việt/Tiếng Anh
Hệ thống loa
2
Đèn trần phía trước
Đèn trần phía trước
Tấm che nắng, có gương
Có (Loại không gương)
Hộc đựng cốc giữa - hàng ghế trước
2
Khay đựng dụng cụ sửa xe
Có (Túi vải)
Móc kéo tời
Có (Có thể tách rời)
Gương chiếu hậu trong xe
Ngày và đêm (loại thường)
Phanh tay
Kích hoạt phanh tay bằng nút P ở cần gạt vô lăng
Túi khí trước lái và hành khách phía trước
Túi khí trước lái
Tính năng khóa động cơ khi có trộm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển
Có (5 km/h)
Căng đai khẩn cấp ghế trước
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2
Ghế phụ trước
Hỗ trợ đỗ phía sau
Hệ thống camera sau
AFS

Xe cùng phân khúc

Mitsubishi Attrage 2021
Mitsubishi Attrage 2021
Ra mắt: 02/2021
Khoảng giá: 380 - 490 triệu
Toyota Wigo 2023
Toyota Wigo 2023
Ra mắt: 06/2023
Khoảng giá: từ: 360 - 405 triệu
Toyota corolla cross 2023
Toyota corolla cross 2023
Ra mắt: 10/2023
Khoảng giá: Từ 810 - 990 triệu

Xe cùng Hãng

Vinfast Lux SA2.0 2024
Vinfast Lux SA2.0 2024
Ra mắt: 07/2021
Khoảng giá: 1 tỷ 552 triệu - 2 tỷ 022 triệu
Vinfast Fadil 2024
Vinfast Fadil 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 425 - 499 triệu
Vinfast Lux A2.0 2024
Vinfast Lux A2.0 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 1 tỷ 115 - 1 tỷ 358 triệu
Vinfast President 2024
Vinfast President 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 4 tỷ 600 triệu
VinFast VF8 2024
VinFast VF8 2024
Ra mắt: 07/2024
Khoảng giá: 1 tỷ 079 - 1 tỷ 569 triệu
VinFast VF e34 2024
VinFast VF e34 2024
Ra mắt: 10/2021
Khoảng giá: 710 - 830 triệu
Back To Top