Khoảng giá: 468 - 548 triệu
Dù “sinh sau đẻ muộn” nhưng VinFast VF5 vẫn được đánh giá cao bởi lợi thế “hướng tới tương lai” của dòng xe điện.
VinFast VF5 phiên bản đang lưu hành ngoài thị trường là bản mở đặt cọc từ tháng 12/2022 (nguồn: Báo Thanh Niên). Mẫu xe này chính thức lăn bánh từ năm 2023. Mọi thông tin đánh giá được Danchoioto.vn dựa vào VinFast VF5 2023 với 1 phiên bản duy nhất là VinFast VF5 Plus. Đến nay, VF5 chưa có bản cập nhật mới. Được định hình trong phân khúc xe SUV hạng A, VF5 sở hữu nhiều công nghệ hiện đại, ngoại hình nổi bật cùng hệ thống vận hành điện mạnh mẽ và hứa hẹn sẽ thay thế vị trí của VinFast Fadil (xe chạy xăng ngừng sản xuất năm 2022). Với sự góp mặt của “tân binh” nhà VinFast, đây sẽ là một cái tên cạnh tranh với các đối thủ trong cùng phân khúc như Kia Sonet hay Toyota Raize.

Giá xe Vinfast VF5 niêm yết & lăn bánh

Giá xe Vinfast VF5 niêm yết468.000.000 VNĐ cho xe thuê Pin và 548.000.000 VNĐ cho xe mua Pin.

Giá xe Vinfast VF5 lăn bánh chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi 10/2024.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Vinfast VF5 Plus Niêm yết Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh TP.HCM Lăn bánh Hà Tĩnh Lăn bánh tỉnh
Thuê pin 468.000.000 VNĐ 501.000.000 VNĐ .000.000 VNĐ 482.000.000 VNĐ 482.000.000 VNĐ
Mua pin 548.000.000 VNĐ 570.000.000 VNĐ 570.000.000 VNĐ 551.000.000 VNĐ 551.000.000 VNĐ

Bảng giá Vinfast VF5 mang tính chất tham khảo. Nên liên hệ nhân viên tư vấn tại chi nhánh gần bạn để được hỗ trợ thông tin về giá và ưu đãi của Vinfast VF5.

Vinfast VF5 là xe điện nên được nhà nước ưu ái miễn giảm một số khoản thuế. Vì thế, giá lăn bánh Vinfast VF5 chỉ cộng thêm phí trước bạ, cụ thể:

  • Lệ phí trước bạ: 3 năm đầu lệ phí trước bạ là 0%. 2 năm tiếp theo thu phí trước bạ bằng 50% so với mức xe động cơ đốt trong có cùng số chỗ ngồi (theo Nghị định 10/2022/NĐ-CP).

Điểm mới

  • Kính lái hỗ trợ tính năng ngăn chặn tia cực tím giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng và nội thất xe
  • Nhiều chi tiết sử dụng vật liệu gỗ, kim loại thay vì nhựa

Ưu điểm

  • Chạy điện thân thiện môi trường
  • Thiết kế trẻ trung, thanh lịch
  • Động cơ vận hành ổn định
  • Giá bán cạnh tranh

Nhược điểm

  • Trạm sạc điện chưa phổ biến ở Việt Nam

Đánh giá

Đánh giá ngoại thất VinFast VF5

VinFast VF5 sở hữu chung ngôn ngữ thiết kế với “đàn anh” VinFast VF8 và VF9. Nhìn từ bên ngoài, xe gây ấn tượng bởi những mảng vuông rắn chắc, mạnh mẽ. Dù có kích thước không quá nổi bật nhưng VF5 vẫn có thể chiều lòng nhiều khách hàng khó tính với triết lý đầy tính tương lai của xe điện. Dựa vào các thông số bên trên có thể thấy được “em út” hãng VinFast là mẫu xe khá phù hợp với môi trường đô thị.

Kích thước và trọng lượng

VinFast VF5 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao là 3.965 x 1.720 x 1.580 mm. Cùng trục cơ sở của xe 2.513 mm. Nhìn qua “đàn anh” VinFast Fadil thì VF5 có lợi thế ở chiều rộng và cao cùng chiều dài trục cơ sở.

So với Toyota Raize (4.030 x 1.710 x 1.605 mm), mẫu xe điện nhà Vin ngắn hơn 65 mm và thấp hơn 25 mm. Còn Kia Sonet nhìn chung lớn hơn cả VF5 và Raize khi sở hữu kích thước tổng thể là 4.120 x 1.790 x 1.642 mm. So với “tân binh” VF5, mẫu xe Hàn lợi thế về chiều dài x rộng và cả cao với các thông số lần lượt là 155 x 70 và 62 mm. Nhìn chung, mẫu xe điện cỡ A của Việt Nam có phần khiêm tốn hơn cả 2 đối thủ trong cùng phân khúc.

Đầu xe

Đầu xe VinFast VF5 Plus được đánh giá khá tương đồng với đàn anh VinFast VF e34. Với tạo hình tròn đầy, uyển chuyển nhìn chung phía trước của VF5 trông mềm mại, dịu dàng nhưng vẫn rất hiện đại, đậm chất “tương lai”. Mặt ca lăng của xe được lược bỏ đúng chất đặc trưng của các mẫu xe điện. Giúp phía trước cứng cáp hơn đó chính là những đường dập nổi trên nắp capo xe.

Cụm đèn trước

Thay thế cho dải LED tạo hình chữ V truyền thống là dải chrome bóng loáng ôm trọn logo. Cụm đèn pha halogen nằm phía trước thiết kế vuông vức có tính năng tự động bật/tắt. Đây có thể xem là một điểm yếu của xe trong khi các đối thủ đều được trang bị hệ thống chiếu sáng dạng LED.

Phía dưới là cản trước sơn đen, chất liệu nhựa nhưng nhìn vẫn khá cứng cáp. Ở VF8 và VF9 có một cốp đựng hành lý nhỏ phía dưới nắp capo. VF5 cũng được nối tiếp truyền thống của “đàn anh”.

Thân xe

Thân xe VinFast VF5 Plus nhìn khá nổi bật với 2 tone màu thiết kế tương phản. Các đường dập nổi bên thân xe càng làm cho VF5 mạnh mẽ, đậm chất SUV.

Gương và cửa

Viền cửa sổ sơn đen quyến rũ. Tay nắm cửa cùng màu thân xe. Gương của VF5 Plus mạ chrome có chức năng chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ.

Mâm và lốp

VinFast VF5 Plus dùng bộ mâm được phối 2 màu đen và ánh kim, 5 chấu kép hình chữ V, kích thước 18 inch cùng lốp Pirelli 225/40. So với các đối thủ chỉ dùng mâm kích thước 16 đến 17 inch thì đây có thể xem là điểm mạnh của VF5.

Đuôi xe

Đuôi xe VinFast VF5 Plus vuông vắn mang đến một ánh nhìn khỏe khoắn. Cũng như những thế hệ đi trước, phía sau xe nổi bật với dải đèn LED quen thuộc với đường chạy dài đến trung tâm tạo hình chữ V nhận diện của hãng. Cụm đèn sau được đưa xuống thấp tạo nên sự khác biệt cho “tân binh” của hãng xe đến từ Việt Nam.

Màu xe

VinFast VF5 có 6 màu: xanh, xanh nóc trắng, xám, trắng, đỏ, đỏ nóc trắng.

Đánh giá nội thất VinFast VF5

Vẫn được chấp bút bởi studio lừng danh Pininfarina đến từ Ý, nội thất VinFast VF5 Plus mặc dù khá đơn giản nhưng lại có tính đa dụng cao cùng cảm giác tinh tế đặc biệt của dòng xe tương lai. Các chất liệu bên trong chủ yếu được sử dụng từ da cùng các chi tiết gỗ, kim loại tăng thêm phần sang trọng. Khoang lái được thiết kế nghiêng hướng tới người điều khiển giống với xe BMW.

Khu vực lái

Vô lăng của VinFast VF5 Plus được thiết kế kiểu D-cut, tích hợp các phím chức năng. Thay vì sử dụng đồng hồ hiển thị Analog, nay VF5 đã được hãng trang bị màn hình HUD, các thông tin khi vận hành sẽ hiển thị trên kính lái cùng màn hình đa thông tin kích thước 7 inch.

Cần số của xe đã được chuyển sang dạng xoay giống với VF e34. Khu vực lái của VF5 còn có phanh tay điện tử, Cruise Control và gương chiếu hậu bên trong.

Ghế ngồi và khoang hành lý

Ghế ngồi của VF5 Plus được bọc nỉ. Bên trong nổi bật với 2 tone màu tương phản cùng các đường chỉ may tạo nên sự ấn tượng, lạ mắt cho nội thất.

Hàng ghế trước gây tiếc nuối vì không có bệ tỳ tay ở phần trung tâm. Tuy nhiên vẫn được bố trí hộc đựng ly.

Khoang hành lý phía sau có sức chứa 260 lít. Khi gập hàng ghế thứ 2 mở rộng dung tích chứa đồ lên 900 lít.

Tiện nghi

VinFast VF5 Plus sử dụng màn hình trung tâm đa phương tiện 8 inch. Điều hòa trên xe là loại chỉnh cơ. Chưa dừng lại ở đó, xe còn có thêm đèn trang trí nội thất đa màu. Hệ thống âm thanh 4 loa.

Trang bị thông minh

Cũng tương tự như VinFast VF8, “tân binh” nhà VinFast cũng hỗ trợ nhiều tính năng thông minh Smart Service như: Trợ lý ảo, điều khiển xe thông minh, kết nối mua sắm trực tuyến, trò chơi điện tử, thông báo các ưu đãi, sự kiện; tiện ích văn phòng…

Đánh giá an toàn VinFast VF5

VinFast VF5 được trang bị hệ thống 6 túi khí cùng các tính năng hỗ trợ lái xe như cảnh báo giao thông phía sau, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giám sát áp suất lốp, cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa…

Đánh giá vận hành của VinFast VF5

Động cơ

Động cơ VF5
Động cơ Điện
Công suất tối đa (kW) 100
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 135

Mẫu xe điện VinFast VF5 Plus mang đến khả năng di chuyển trong phố linh hoạt, nhanh nhẹn nhưng không kém phần êm ái. So với các đối thủ cùng phân khúc như Kia Sonet hay Toyota Raize, VF5 “ăn đứt” khoản này.

Chân ga VF5 được đánh giá “đạp đến đâu chân ga ăn đến đấy”. Đây cũng là điểm mạnh chung của các dòng xe điện. Chủ xe không cần phải chờ mô-men xoắn lên từ từ như xe xăng. Đến cấp số thứ 2 trở lên không tránh khỏi độ trễ nhất định. Khi xe di chuyển ngoài đô thị, cần tăng tốc khả năng vận hành của VinFast VF5 Plus vẫn mượt mà.

Vô lăng

Về cảm giác cầm nắm hầu hết đánh giá từ trải nghiệm thực tế cho rằng vô lăng khá nhẹ. Nhưng khi di chuyển độ nhẹ của tay lái vẫn ở mức chấp nhận được.

Hệ thống treo, khung gầm

Hệ thống treo, khung gầm được xem là điểm đáng khen của VF5. Khi chạy qua gờ giảm tốc xe vẫn rất đằm và chắc chắn. Hơn hết VF5 lấy lại độ cân bằng rất nhanh. Đối với dải tốc cao hoặc xe cần chuyển làn VF5 vẫn mang lại cảm giác vững chãi, không hề mang lại cảm giác lỏng lẻo.

Khả năng cách âm

Khi đạp ga tiếng ồn từ khoang động cơ VinFast VF5 Plus đã cải thiện rất nhiều so với VF e34. Tuy nhiên, nếu xe di chuyển với dải tốc trên 40 km có thể nghe thấy tiếng động cơ điện dội vào trong khoang lái khá rõ.

Hệ thống pin

VinFast VF5 sử dụng hệ thống pin Lithium dung lượng 37,23 kWh với quãng đường cho mỗi lần sạc đầy là 300 km. Tốc độ tối đa là 130 km/h. Dung lượng pin của VF5 cao hơn đàn anh VF e34 với dung lượng 42 kWh – quãng đường di chuyển tối đa cho mỗi lần sạc là 285 km. Trong khi đó VF5 có thể di chuyển sau mỗi lần sạc đầy là 300 km.

Thời gian nạp pin của VF5 trong 30 phút có thể đạt đến 70% dung lượng. Thời gian sạc bằng bộ sạc tiêu chuẩn của hãng để có thể nạp đầy pin là 18 tiếng.

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể (mm)
2.513
Chiều dài cơ sở (mm)
3.965 x 1.720 x 1.580
Công suất tối đa (kW)
100
Mô men xoắn (Nm/rpm)
135
Số ghế
5
Dung lượng pin khả dụng (kWh)
37,23
Các phiên bản xe
Động cơ
Điện
Công suất tối đa (kW)
100
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
135
Tốc độ tối đa (km/h)
130
Tăng tốc 0 - 100 km (s)
12
Dẫn động
Cầu trước
Quãng đường chạy cho một lần sạc (km)
300
Chiều dài cơ sở (mm)
2.513
Dài x rộng x cao (mm)
3.965 x 1.720 x 1.580
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)
182
Dung tích khoang chứa hành lý – Có hàng ghế cuối (lít))
260
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối (lít)
900
Trọng lượng không tải (kg)
1.360
Đèn pha
Halogen
Đèn chờ dẫn đường
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn định vị
Halogen
Đèn sương mù sau
Tấm phản quang
Đèn hậu
Halogen
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau
Tấm phản chiếu + thấu kính
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Kính cửa sổ chỉnh điện
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm
Có (cửa người lái)
Sưởi kính sau
Gạt mưa sau
Tấm bảo vệ dưới thân xe
Số chỗ ngồi
5
Chất liệu bọc ghế
Giả da
Ghế lái
Chỉnh cơ 6 hướng
Ghế phụ
Chỉnh cơ 4 hướng
Ghế hàng 2
Gập tỉ lệ 60:40
Loại vô lăng
Nhựa mềm không bọc. Chỉnh cơ 2 hướng
Nút bấm điều khiển tính năng giải trí
Nút bấm điều khiển ADAS
Hệ thống điều hòa
Chỉnh cơ, 1 vùng
Lọc không khí cabin
Màng lọc bụi PM2.5
Màn hình giải trí cảm ứng
8 inch
Bảng đồng hồ thông tin lái
7 inch
Cổng kết nối USB loại A – Hàng ghế lái
1 cổng dữ liệu và sạc 7.5W
Cổng kết nối USB loại A – Hàng ghế 2
1 cổng sạc 18W
Kết nối Wi-Fi/Bluetooth
Chìa khóa
Chìa khóa từ xa
Hệ thống loa
4 loa
Đèn trần phía trước
Tích hợp microphone
Tấm che nắng
2 bên (không có gương)
Mức đánh giá an toàn
ASEAN NCAP 3* (2023)
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Giám sát áp suất lốp
iTPMS
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển
Căng đai khẩn cấp
Hàng ghế trước
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX
Hàng ghế thứ 2
Hệ thống túi khí
6 túi khí
Túi khí trước lái và hành khách phía trước
2 túi khí
Túi khí rèm
2 túi khí
Túi khí bên hông hàng ghế trước
2 túi khí
Xác định tình trạng hành khách
Hàng ghế trước
Cảnh báo chống trộm
Tính năng khóa động cơ khi có trộm
Giám sát hành trình thích ứng
Giám sát hành trình cơ bản
Cảnh báo giao thông phía sau
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa
Hỗ trợ đỗ phía sau
Hệ thống camera sau

Xe cùng phân khúc

Suzuki Ciaz 2024
Suzuki Ciaz 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 535 triệu
Toyota Veloz Cross 2022
Toyota Veloz Cross 2022
Ra mắt: 03/2022
Khoảng giá: 638 - 660 triệu
Toyota Rush 2021
Toyota Rush 2021
Ra mắt: 06/2022
Khoảng giá: 634 triệu
Kia Sonet 2024
Kia Sonet 2024
Ra mắt: 6/2024
Khoảng giá: 539 - 624 triệu
Toyota corolla cross 2023
Toyota corolla cross 2023
Ra mắt: 10/2023
Khoảng giá: Từ 810 - 990 triệu
Toyota Avanza Premio 2022
Toyota Avanza Premio 2022
Ra mắt: 03/2022
Khoảng giá: từ 558 - 598 triệu

Xe cùng Hãng

Vinfast Lux SA2.0 2024
Vinfast Lux SA2.0 2024
Ra mắt: 07/2021
Khoảng giá: 1 tỷ 552 triệu - 2 tỷ 022 triệu
Vinfast Fadil 2024
Vinfast Fadil 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 425 - 499 triệu
Vinfast Lux A2.0 2024
Vinfast Lux A2.0 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 1 tỷ 115 - 1 tỷ 358 triệu
Vinfast VF3 2024
Vinfast VF3 2024
Ra mắt: 07/2024
Khoảng giá: 235 - 315 triệu
Vinfast President 2024
Vinfast President 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 4 tỷ 600 triệu
VinFast VF8 2024
VinFast VF8 2024
Ra mắt: 07/2024
Khoảng giá: 1 tỷ 079 - 1 tỷ 569 triệu
Back To Top