Khoảng giá: 675 - 855 triệu
Sau VF8 và VF9, mẫu xe SUV cỡ B VinFast VF6 được đánh giá có khả năng vượt mặt các đối thủ như Kia Seltos, Hyundai Creta...
VinFast VF6 ra mắt từ tháng 9/2023 (nguồn: Báo VOV). Thông tin đánh giá xe VinFast VF6 cũng dựa vào phiên bản này. Đến nay, mẫu SUV cỡ nhỏ hạng B chưa ra mắt bản cập nhật mới.
Trong danh mục các sản phẩm của mình, VinFast VF6 được xem là một trong những mẫu xe nổi bật. Nằm trong phân khúc SUV cỡ B, VinFast VF6 gây chú ý được chú ý bởi những tính thực dụng cùng thiết kế trẻ trung, năng động. Nếu giá xe VinFast VF6 ở mức dễ tiếp cận thì đây sẽ là thách thức khá lớn đối với Kia Seltos, Hyundai Creta, Honda HR-V hay Toyota Corolla Cross…

Giá xe VinFast VF6 niêm yết & lăn bánh

VinFast VF6 được VinFast lắp ráp trong nước và phân phối với 2 phiên bản: 6S, 6 Plus.

Giá xe VinFast VF6 dao động từ 675.000.000 VNĐ đến 855.000.000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá chi tiết tham khảo cho từng phiên bản (7/2024).

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

VinFast VF6 Niêm yết Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh HCM Lăn bánh Hà Tĩnh Lăn bánh tỉnh
VF 6S không kèm pin 675.000.000 VNĐ 697.000.000 VNĐ 697.000.000 VNĐ 678.000.000 VNĐ 678.000.000 VNĐ
VF 6S kèm pin 765.000.000 VNĐ 787.000.000 VNĐ 787.000.000 VNĐ 768.000.000 VNĐ 768.000.000 VNĐ
VF 6 Plus không kèm pin 765.000.000 VNĐ 787.000.000 VNĐ 787.000.000 VNĐ 768.000.000 VNĐ 768.000.000 VNĐ
VF 6 Plus kèm pin 855.000.000 VNĐ 877.000.000 VNĐ 877.000.000 VNĐ 858.000.000 VNĐ 858.000.000 VNĐ

Điểm mới

  • Được tạo hình hiện đại bởi nhà thiết kế nổi tiếng Torino Design và Pininfarina đến từ Ý

Ưu điểm

  • Chạy điện thân thiện với môi trường
  • Giá cả cạnh tranh
  • Thiết kế trẻ trung, năng động
  • Nhiều tính năng thông minh và công nghệ tiên tiến
  • Hiệu suất vận hành ổn định

Nhược điểm

  • Chưa có nhiều trạm sạc điện ở Việt Nam

Đánh giá

Đánh giá ngoại thất VinFast VF6

VinFast VF6 sở hữu lối thiết kế hiện đại bởi Torino Design và Pininfarina nổi tiếng đến từ Ý. Đứng giữa vẻ đẹp lịch lãm và thể thao, mỗi bộ phận của VinFast VF6 đều được cân đối tạo nên điểm nhấn độc đáo.

Kích thước và trọng lượng

VinFast VF6 có kích thước tổng thể là 4.238 x 1.820 x 1.594 mm. Đi kèm là trục cơ sở dài 2.730 mm. So với các đối thủ cùng tầm giá, kích thước VinFast thua kém Kia Seltos về chiều dài và cao với mức chênh lệch là 77 mm  và 51 mm. Mẫu xe điện nhà Vin cũng ngắn và thấp hơn Hyundai Creta (4.315 x 1.790 x 1.660 mm) khá nhiều.

Nhìn chung, mẫu xe điện SUV cỡ B có thân hình hơi khiêm tốn hơn so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Nhờ đó sẽ giúp cho VinFast VF6 dễ dàng di chuyển trong khu vực đông đúc, kẹt xe như ở Việt Nam.

Đầu xe

Đầu xe VinFast VF6 khá tương đồng so với đàn anh VinFast VF8 với các đường nét tỉ mỉ, kết hợp nhiều chi tiết mạ chrome thu hút ánh nhìn. Dù thiếu lưới tản nhiệt nhưng khi nhìn chính diện vẫn không bị trống nhờ dải đèn LED ban ngày hình chữ V dạng cong hướng về 2 bên. Logo thương hiệu chữ V nằm ở trung tâm.

Cụm đèn trước

Cụm đèn trước full LED bao gồm đèn pha/cos, đèn báo rẽ và đèn sương mù được bố trí nằm thu gọn vào hốc xe. Đèn xếp lớp đa tầng và được làm lớn tạo cảm giác hầm hố.

Cản trước thể thao được ốp mảng đen đậm với các lỗ thông gió. Tại khu vực này được lắp đặt hệ thống radar giúp hỗ trợ người lái. Từ những thiết kế trên cho thấy rằng hãng rất quan tâm và thể hiện sự tỉ mỉ đến từng chi tiết trong việc tạo nên một diện mạo độc đáo và hấp dẫn cho VinFast VF6.

Thân xe

Nhìn từ bên hông, thân xe VinFast VF6 hơi tròn trịa với kiểu dáng vuốt nhẹ, mềm mại. Tuy không nhiều đường dập nổi nhưng nhờ phần dưới dược ốp nhựa đen kết hợp màu xe với 2 tone màu tương phản giúp cho VinFast VF6 tăng thêm vẻ thể thao và đẹp mắt.

Gương và cửa

Hệ thống gương chiếu hậu VinFast VF6 với 2 tone màu trang bị đầy đủ tính năng chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ, camera 360. Khung cửa sổ và giá nóc viền chrome. Kính sau tối màu vừa tăng tính riêng tư vừa giúp mẫu xe nhà Vin trông trường dáng hơn.

Đuôi xe

Tiến về phần đuôi VinFast VF6 sẽ nhận thấy thiết kế có phần giống với VinFast VF8. Nổi bật là dải LED hình chữ V lớn được trải rộng ôm trọn hai bên hông xe. Khác với dải đèn ban ngày, cụm đèn hậu đưa xuống thấp được làm vuông vức, tinh gọn hơn. Cản sau VF6 ốp nhựa đen dày dặn, cứng cáp.

Mâm và lốp

Bộ mâm VinFast VF6 tương tự như “người anh em” VinFast VF5 khi được phối 2 màu đen và ánh kim. Xe sử dụng lazang hợp kim 5 chấu kép hình chữ V 17 inch cho bản 6S và 19 inch đối với bản 6 Plus. So với các đối thủ cùng phân khúc đang dùng mâm kích thước từ 16 đến 17 inch thì đây được xem là điểm cộng dành cho VF6.

Màu xe

Màu xe VinFast VF6 vẫn chưa được hãng công bố cụ thể. Tuy nhiên theo nhiều hình ảnh được hãng giới thiệu sẽ có những màu cơ bản sau: đen, bạc, trắng, đỏ, cam và xanh.

Đánh giá nội thất VinFast VF6

Không gian nội thất của VinFast VF6 được thiết kế theo lối tinh giản nhưng lại có tính đa dụng cao mang đến sự tiện nghi nhất cho người dùng. Màu nội thất màu xám be càng tăng thêm vẻ trang nhã, hiện đại theo phong cách Châu Âu.

Điểm nhấn chính ở vị trí trung tâm bảng điều khiển là màn hình giải trí kích thước 12.9 inch hướng về phía người lái. Bảng taplo và và ốp cửa được bọc da kết hợp thêm một vài chi tiết mạ bạc trang trí càng tăng phần sang trọng.

Khu vực lái

Vô lăng VinFast VF6 thiết kế 3 chấu dạng D-cut bọc da, được nhấn nhá thêm các chi tiết mạ bạc, tích hợp đầy đủ các phím chức năng. Cụm đồng hồ đã không xuất hiện sau vô lăng như VinFast VF5 mà thay vào đó các thông tin quan trọng khi xe vận hành đều được hiển thị tại màn hình trung tâm tương tự như những đàn anh VF8 và VF9.

Cần số của xe và phanh tay điện tử dạng đòn bẩy mới lạ được bố trí ngay dưới màn hình giải trí. Nhờ lối thiết kế tối giản này của VinFast VF6 mà không gian giữa ghế lái và ghế phụ trở nên thoáng đãng và thoáng mát hơn.

Ghế ngồi và khoang hành lý

Không gian VinFast VF6 đủ chỗ cho 5 hành khách đi kèm là bệ để tay được bố trí cho cả hai hàng ghế vô cùng tiện lợi. Ở bản tiêu chuẩn, hệ thống ghế ngồi bản 66 được bọc nỉ pha da. Trong khi đó, bản 6 Plus cao cấp hơn với chất liệu da thân thiện môi trường.

Cả hai hàng ghế của VinFast VF6 đều khá rộng rãi và thoải mái. Với từng vị trí ghế ngồi đều được thiết kế theo độ nghiêng vừa phải, giúp người dùng thư giãn, nghỉ ngơi trên các chuyến đi.

Khoang hành lý VinFast VF6 khi có hàng ghế cuối là 350 lít. Gập hàng ghế phía sau dung tích chứa đồ của VF6 lên đến 1.275 lít.

Tiện nghi

Ngay giữa khu vực trung tâm của VinFast VF6 là màn hình giải trí 12.9 inch góc hướng về phía người lái. Bên cạnh đó, xe còn hỗ trợ nhiều tính năng thông minh như điều khiển bằng giọng nói dạng trợ lý ảo, cập nhật phần mềm qua Wifi, kết nối điện thoại, Bluetooth, cổng sạc USB…

Điều hòa trên VinFast VF6 là loại tự động 2 vùng, cửa gió hàng ghế thứ 2. Ngoài ra bản cao cấp của VF6 còn được trang bị thêm cửa sổ trời kéo dài đến hết hàng ghế sau.

Trang bị thông minh

Trang bị thông minh VF6 6S 6 Plus
Các tính năng thông minh Gói dịch vụ thông minh VF Connect Gói dịch vụ thông minh VF Connect
TRỢ LÝ ẢO

Đánh giá an toàn VinFast VF6

VinFast VF6 được trang bị nhiều tính năng an toàn và hỗ trợ lái như: tự động đỗ xe, hỗ trợ giữ làn, giám sát người lái, giảm thiểu va chạm và triệu tập xe thông minh…

Đánh giá vận hành VinFast VF6

Động cơ

Động cơ VF6 6S 6 Plus
Động cơ Điện Điện
Công suất cực đại (Ps/rpm) 174 – 130 kW 201 – 150 kW
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 250 310

VinFast VF6 thừa hưởng những điểm sáng của các mẫu xe điện đó là đạt được mô men xoắn lớn từ những vòng tua đầu tiên. VF6 chứng tỏ sự khác biệt nổi trội của một chiếc xe

thuần điện bằng khả năng tăng tốc từ 0 đến 50 km chỉ với 3,8 giây. Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km là 8,3 giây.

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể (mm)
2.730
Chiều dài cơ sở (mm)
4.238 x 1.820 x 1.594
Công suất tối đa (kW)
310
Mô men xoắn (Nm/rpm)
175
Số ghế
5
Dung lượng pin khả dụng (kWh)
381
Các phiên bản xe
Động cơ
Motor x 1
Công suất tối đa (kW)
100
Mô men xoắn cực đại (Nm)
135
Tốc độ tối đa (Km/h) duy trì 1 phút
Đang cập nhật
Tăng tốc 0-100Km/h (s)
Đang cập nhật
Loại Pin
LFP
Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng
59,6
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) –
399
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (dặm) –
220
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng
Plug & Charge, Auto Charge
Dây sạc di động
Aftersales – 3,5kW
Công suất sạc AC tối đa (kW)
7,2 kW, OPT 11kW
Tính năng sạc nhanh
Tính năng sạc siêu nhanh
Hệ thống phanh tái sinh
Có (thấp, cao)
Thời gian nạp pin bình thường (giờ)
9 giờ @ sạc 7,2 kW (0-100%)
Thời gian nạp pin nhanh (phút)
24,19 phút (10-70%)
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút)
24,19 phút (10-70%)
Dẫn động
FWD/Cầu trước
Chọn chế độ lái
Eco/Normal/Sport
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng
Hệ thống treo – trước
Độc lập, MacPherson
Hệ thống treo – sau
Thanh điều hướng đa điểm
Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Trợ lực phanh điện tử
Loại lốp
Lốp mùa hè
Lốp dự phòng
Hỗ trợ sau bán hàng
Bộ vá lốp
Hỗ trợ sau bán hàng
Trợ lực lái
Trợ lực điện
Chiều dài cơ sở (mm)
2.730
Dài x rộng x cao
4.238 x 1.820 x 1.594
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)
170
Dung tích khoang chứa hành lý (lít) – Có hàng ghế cuối
350
Dung tích khoang chứa hành lý (lít) – Gập hàng ghế cuối
1.275
Trọng lượng không tải (kg)
1.55
Tải trọng (kg)
427
Đèn pha
LED
Đèn chờ dẫn đường
Đèn pha tự động bật/tắt
Điều khiển góc chiếu pha thông minh
Không
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Đèn sương mù sau
Tấm phản quang
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao phía sau
LED
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau
Dạng phản quang
GƯƠNG
Gương chiếu hậu: chỉnh điện
Gương chiếu hậu: gập điện
Không
Gương chiếu hậu: báo rẽ
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương
Không
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi
Không
Tay nắm cửa
Loại truyền thống
Cơ chế mở cửa
Lẫy cơ
Kính cửa sổ chỉnh điện
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư)
Không
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm
Có, 4 cửa
Viền cửa sổ
Gioăng cao su đen mờ
Thanh nẹp cửa
Gioăng cao su đen mờ
Điều chỉnh cốp sau
Chỉnh cơ
Cánh hướng gió
Dạng nhựa đa bộ phận
Sưởi kính sau
Kính chắn gió, chống tia UV
Có (Cách âm nhiều lớp)
Gạt mưa trước tự động
Gạt mưa sau
Thanh trang trí nóc xe
Aftersales
Tấm bảo vệ dưới thân xe
Ăng ten
Kiểu vây cá mập
Kích thước La-zăng
17 Inch
Loại la-zăng
Hợp kim
Chất liệu bọc ghế
Giả da
Ghế lái – điều chỉnh hướng
Chỉnh cơ 6 hướng
Tựa đầu ghế lái
Chỉnh cơ cao thấp
Ghế lái có thông gió
Không
Ghế phụ – điều chỉnh hướng
Chỉnh cơ 4 hướng
Tựa đầu ghế phụ
Chỉnh cơ cao thấp
Ghế phụ có thông gió
Không
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ
60:40:00
Tựa đầu ghế hàng 2
Chỉnh cơ cao thấp
Bệ gác tay hàng ghế 2
Có, tích hợp hộc để cốc
Điều chỉnh vô lăng
Chỉnh cơ 4 hướng
Bọc vô lăng
Bọc da
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS
Hệ thống điều hòa
Tự động, 1 vùng
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí
Không
Chức năng Ion hóa không khí
Không
Lọc không khí Cabin
Bụi/Phấn hoa
Chức năng làm tan sương/tan băng
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm
Màn hình giải trí cảm ứng
12.9 inch
Màn hình hiển thị HUD
OPT
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái
2
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2
Không
Cổng sạc 12V hàng trước
Kết nối Wifi
Kết nối Bluetooth
Chìa khóa
Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng bàn đạp phanh
Các ngôn ngữ hỗ trợ
Tiếng Việt, Anh
Hệ thống loa
6
Đèn trần phía trước
Microphone ở đèn trần phía trước trong xe
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2
Tấm che nắng, có gương
Ghế lái và ghế phụ
Phanh tay
Điện tử
Tay nắm trần xe
Tấm chia đôi cốp xe
Hỗ trợ sau bán hàng
Lưới chằng đồ
Hỗ trợ sau bán hàng
Thảm sàn
Hỗ trợ sau bán hàng
Khay đựng dụng cụ sửa xe
Hỗ trợ sau bán hàng
Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp
Hỗ trợ sau bán hàng
Dụng cụ khẩn cấp
Hỗ trợ sau bán hàng
Móc kéo tời
Kích xe
Hỗ trợ sau bán hàng
Gương chiếu hậu trong xe
Loại thường
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Chức năng chống lật ROM
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Giám sát áp suất lốp
dTPMS
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển
Căng đai khẩn cấp ghế trước
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2
Cảnh báo dây an toàn hàng trước
Hệ thống túi khí
4
Xác định tình trạng hành khách- phía trước
Không
Cảnh báo chống trộm
Tính năng khóa động cơ khi có trộm
Phát âm thanh cảnh báo người đi bộ
Hỗ trợ sau bán hàng
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2)
Không
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)
Không
Cảnh báo chệch làn
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Kiểm soát đi giữa làn
Không
Tự động chuyển làn
Không
Giám sát hành trình thích ứng
Không
Điều chỉnh tốc độ thông minh
Không
Nhận biết biển báo giao thông
Không
Cảnh báo va chạm phía trước
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Không
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo mở cửa
Không
Phanh tự động khẩn cấp trước
Không
Phanh tự động khẩn cấp sau
Không
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ
Không
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp
Không
Hỗ trợ đỗ phía trước
Hỗ trợ đỗ phía sau
Hỗ trợ đỗ xe thông minh
Không
Hỗ trợ đỗ xe từ xa
Không
Hệ thống camera sau
Giám sát xung quanh
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng
Không
Động cơ
Motor x 1
Công suất tối đa (kW)
100
Mô men xoắn cực đại (Nm)
310
Tốc độ tối đa (Km/h) duy trì 1 phút
175
Tăng tốc 0-100Km/h (s)
8-10s
Loại Pin
LFP
Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng
59,6
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) –
381
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (dặm) –
220
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng
Plug & Charge, Auto Charge
Dây sạc di động
Aftersales – 3,5kW
Công suất sạc AC tối đa (kW)
7,2 kW, OPT 11kW
Tính năng sạc nhanh
Tính năng sạc siêu nhanh
Hệ thống phanh tái sinh
Có (thấp, cao)
Thời gian nạp pin bình thường (giờ)
9 giờ @ sạc 7,2 kW (0-100%)
Thời gian nạp pin nhanh (phút)
24,19 phút (10-70%)
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút)
24,19 phút (10-70%)
Dẫn động
FWD/Cầu trước
Chọn chế độ lái
Eco/Normal/Sport
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng
Hệ thống treo – trước
Độc lập, MacPherson
Hệ thống treo – sau
Thanh điều hướng đa điểm
Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Trợ lực phanh điện tử
Loại lốp
Lốp mùa hè
Lốp dự phòng
Hỗ trợ sau bán hàng
Bộ vá lốp
Hỗ trợ sau bán hàng
Trợ lực lái
Trợ lực điện
Chiều dài cơ sở (mm)
2.730
Dài x rộng x cao
4.238 x 1.820 x 1.594
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)
170
Dung tích khoang chứa hành lý (lít) – Có hàng ghế cuối
350
Dung tích khoang chứa hành lý (lít) – Gập hàng ghế cuối
1.275
Trọng lượng không tải (kg)
1.743
Tải trọng (kg)
485
Đèn pha
LED
Đèn chờ dẫn đường
Đèn pha tự động bật/tắt
Điều khiển góc chiếu pha thông minh
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Đèn sương mù sau
Tấm phản quang
Đèn hậu
LED
Đèn phanh trên cao phía sau
LED
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau
GƯƠNG
Gương chiếu hậu: chỉnh điện
Gương chiếu hậu: gập điện
Gương chiếu hậu: báo rẽ
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi
Tay nắm cửa
Loại truyền thống
Cơ chế mở cửa
Lẫy cơ
Kính cửa sổ chỉnh điện
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư)
Không
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm
Có, 4 cửa
Viền cửa sổ
Chrome
Thanh nẹp cửa
Chrome
Điều chỉnh cốp sau
Chỉnh cơ
Cánh hướng gió
Dạng nhựa đa bộ phận
Sưởi kính sau
Kính chắn gió, chống tia UV
Có (Cách âm nhiều lớp)
Gạt mưa trước tự động
Gạt mưa sau
Thanh trang trí nóc xe
Aftersales
Tấm bảo vệ dưới thân xe
Ăng ten
Kiểu vây cá mập
Kích thước La-zăng
19 Inch
Loại la-zăng
Hợp kim
Chất liệu bọc ghế
Giả da
Ghế lái – điều chỉnh hướng
Chỉnh cơ 8 hướng
Tựa đầu ghế lái
Chỉnh cơ cao thấp
Ghế lái có thông gió
Ghế phụ – điều chỉnh hướng
Chỉnh cơ 4 hướng
Tựa đầu ghế phụ
Chỉnh cơ cao thấp
Ghế phụ có thông gió
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ
60:40:00
Tựa đầu ghế hàng 2
Chỉnh cơ cao thấp
Bệ gác tay hàng ghế 2
Có, tích hợp hộc để cốc
Điều chỉnh vô lăng
Chỉnh cơ 4 hướng
Bọc vô lăng
Bọc da
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS
Hệ thống điều hòa
Tự động, 2 vùng
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí
Chức năng Ion hóa không khí
Lọc không khí Cabin
Combi 1.0
Chức năng làm tan sương/tan băng
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm
Màn hình giải trí cảm ứng
12.9 inch
Màn hình hiển thị HUD
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái
2
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2
2
Cổng sạc 12V hàng trước
Kết nối Wifi
Kết nối Bluetooth
Chìa khóa
Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng bàn đạp phanh
Các ngôn ngữ hỗ trợ
Tiếng Việt, Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Hà Lan
Hệ thống loa
8
Đèn trần phía trước
Microphone ở đèn trần phía trước trong xe
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2
Tấm che nắng, có gương
Ghế lái và ghế phụ
Phanh tay
Điện tử
Tay nắm trần xe
Tấm chia đôi cốp xe
Hỗ trợ sau bán hàng
Lưới chằng đồ
Hỗ trợ sau bán hàng
Thảm sàn
Hỗ trợ sau bán hàng
Khay đựng dụng cụ sửa xe
Hỗ trợ sau bán hàng
Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp
Hỗ trợ sau bán hàng
Dụng cụ khẩn cấp
Hỗ trợ sau bán hàng
Móc kéo tời
Kích xe
Hỗ trợ sau bán hàng
Gương chiếu hậu trong xe
Chống chói tự động
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Chức năng chống lật ROM
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Giám sát áp suất lốp
dTPMS
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển
Căng đai khẩn cấp ghế trước
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2
Cảnh báo dây an toàn hàng trước
Hệ thống túi khí
8
Xác định tình trạng hành khách- phía trước
Cảnh báo chống trộm
Tính năng khóa động cơ khi có trộm
Phát âm thanh cảnh báo người đi bộ
Hỗ trợ sau bán hàng
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2)
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)
Cảnh báo chệch làn
Hỗ trợ giữ làn
Kiểm soát đi giữa làn
Tự động chuyển làn
Giám sát hành trình thích ứng
Điều chỉnh tốc độ thông minh
Nhận biết biển báo giao thông
Cảnh báo va chạm phía trước
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo mở cửa
Phanh tự động khẩn cấp trước
Phanh tự động khẩn cấp sau
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp
Hỗ trợ đỗ phía trước
Hỗ trợ đỗ phía sau
Hỗ trợ đỗ xe thông minh
Hỗ trợ đỗ xe từ xa
Hệ thống camera sau
Giám sát xung quanh
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng
Đèn pha tự động

Xe cùng phân khúc

Suzuki XL7 2024
Suzuki XL7 2024
Ra mắt: 08/2024
Khoảng giá: 599 triệu
Suzuki Swift 2024
Suzuki Swift 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 599 triệu
Mazda 6 2021
Mazda 6 2021
Ra mắt: 6/2020
Khoảng giá: 769 - 899 triệu
Mitsubishi Triton 2021
Mitsubishi Triton 2021
Ra mắt: 11/2021
Khoảng giá: 650 - 905 triệu

Xe cùng Hãng

Vinfast Lux SA2.0 2024
Vinfast Lux SA2.0 2024
Ra mắt: 07/2021
Khoảng giá: 1 tỷ 552 triệu - 2 tỷ 022 triệu
Vinfast Fadil 2024
Vinfast Fadil 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 425 - 499 triệu
Vinfast Lux A2.0 2024
Vinfast Lux A2.0 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 1 tỷ 115 - 1 tỷ 358 triệu
Vinfast VF3 2024
Vinfast VF3 2024
Ra mắt: 07/2024
Khoảng giá: 235 - 315 triệu
Vinfast President 2024
Vinfast President 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 4 tỷ 600 triệu
VinFast VF8 2024
VinFast VF8 2024
Ra mắt: 07/2024
Khoảng giá: 1 tỷ 079 - 1 tỷ 569 triệu
Back To Top