Khoảng giá: 850 - 999 triệu
Vinfast VF7 được đánh giá là mẫu xe điện thiết kế đẹp, khoang nội thất phong phú, giá thành hợp lý, động cơ “vọt” vượt trội.
Vinfast VF7 2024 là mẫu xe điện định vị tại phân khúc SUV-C. Cũng giống như Vinfast VF6, mẫu xe này vẫn đang là bản Concept nên thông tin về giá xe Vinfast VF7 hiện vẫn đang là một ẩn số. Song do được xếp nằm giữa Vinfast VF e34 và Vinfast VF8 nên có thể dự đoán giá dự kiến VF7 sẽ dao động từ 800 triệu tới 1 tỷ đồng.

Giá xe Vinfast VF7 niêm yết & lăn bánh

Vinfast VF7 được lắp ráp trong nước và phân phối với 2 phiên bản: Base và Plus.

Giá xe Hyundai SantaFe dao động từ 850.000.000 VNĐ đến 1.199.000.000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá chi tiết tham khảo cho từng phiên bản (7/2024).

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Vinfast VF7 Niêm yết Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh HCM Lăn bánh Hà Tĩnh Lăn bánh tỉnh
Base không gồm pin 850.000.000 VNĐ 872.000.000 VNĐ 872.000.000 VNĐ 853.000.000 VNĐ 853.000.000 VNĐ
Base gồm pin 999.000.000 VNĐ 1.021.000.000 VNĐ 1.021.000.000 VNĐ 1.002.000.000 VNĐ 1.002.000.000 VNĐ
Plus không gồm pin 999.000.000 VNĐ 1.021.000.000 VNĐ 1.021.000.000 VNĐ 1.002.000.000 VNĐ 1.002.000.000 VNĐ
Plus gồm pin 1.199.000.000 VNĐ 1.221.000.000 VNĐ 1.221.000.000 VNĐ 1.202.000.000 VNĐ 1.202.000.000 VNĐ

Giá Vinfast VF7 so với các đối thủ cùng phân khúc:

  • Honda CR-V giá từ 1.109.000.000 VNĐ
  • Kia Sportage giá từ 859.000.000 VNĐ
  • Hyundai Tucson 769.000.000 VNĐ

Điểm mới

  • Trang bị 2 động cơ điện trước sau cho khả năng tăng tốc ấn tượng.
  • Hệ thống lọc không khí combi PM1.0 hướng đến sức khỏe người dùng.
  • Thiết kế trau chuốt bởi Torino Design (Studio nổi tiếng về thiết kế ô tô tại Ý) mang đến ý tưởng tạo hình độc đáo, khác biệt.

Ưu điểm

  • Chạy điện thân thiện môi trường
  • Thiết kế đậm chất tương lai
  • Nội thất rộng rãi

Nhược điểm

  • Chưa có nhiều trạm sạc điện tại Việt Nam

Đánh giá

Đánh giá ngoại thất Vinfast VF7

Vinfast VF7 2024 tạo ấn tượng nhờ sở hữu phong cách cá tính và tinh tế trong từng chi tiết. Mẫu xe nhà Vin là sản phẩm được nhà thiết kế nổi tiếng Thế giới Torino Design chắp bút. Nhờ đó các đường nét trên VF7 đều mang đến tính thẩm mỹ cùng kiểu dáng hướng đến tương lai.

Kích thước và trọng lượng

VinFast VF7 2024 sở hữu kích thước tổng thể khá nhỏ dài x rộng x cao lần lượt là (4.545 x1.890 x 1.635 mm), trục cơ sở dài 2.840 mm. So sánh với các đối thủ cùng phân khúc sử dụng động cơ xăng như Honda CR-V (4.623 x 1.855 x 1.679 mm) , Kia Sportage (4.660 x 1.865 x 1.700 mm) và Hyundai Tucson (4.630 x 1.865 x 1.695 mm) , VF7 có chiều dài và chiều cao hạn chế hơn.

Tuy nhiên, kích thước này lại là lợi thế khi di chuyển trong thành phố, nơi mật độ giao thông đông đúc. VF7 dễ dàng luồn lách qua những con phố nhỏ hẹp và thuận tiện cho việc đỗ xe. Bên cạnh đó, chiều rộng 1.890 mm của VF7 vẫn đảm bảo mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái.

Đầu xe

Nhìn trực diện, đầu xe Vinfast VF7 2024 được tạo hình trông khá vuông vắn và lạ mắt. Mui xe vuốt thấp cùng những đường gân dập nổi mang đến vẻ thể thao, khỏe khoắn. Nổi bật nhất là dải đèn LED trải động sang hai bên mang dấu ấn Vinfast. Phía dưới trung tâm là bộ khuếch tán gồm 2 thanh chrome tạo hình chữ L ngược nhấn mạnh vẻ hầm hố.

Cụm đèn pha thiết kế hình thang đặt thấp bên dưới cản trước và được trang bị hệ thống đèn LED projector cho hiệu năng chiếu sáng mạnh mẽ.

Thân xe

Thân xe Vinfast VF7 2024 được giới mộ điệu dành nhiều lời khen “có cánh” nhờ kiểu dáng SUV lai Coupe với phần nóc vuốt dần về sau. Thêm vào đó là các đường gân dập nổi kéo từ đầu đến đuôi xe toát lên vẻ thời trang không kém cạnh với các dòng xe sang.

Gương và cửa

Gương chiếu hậu VF7 với 2 tone màu tương phản cá tính. Tay nắm cửa dạng ẩn giúp tối ưu tính khí động học. Cổng sạc điện đặt kín đáo tại trụ A.

Mâm và lốp

Vinfast VF7 2024 sử dụng bộ mâm đa chấu phối 2 màu có kích thước từ 19 – 21 inch tùy từng phiên bản. Đi kèm theo đó là bộ lốp Pirelli P-Zero 265/40R21.

Đuôi xe

Phía sau đuôi xe Vinfast VF7 2024 gây bất ngờ với kiểu dáng lạ mắt. Dải đèn LED hình chữ V trải dài mang đậm tính thương hiệu vẫn xuất hiện tại khu vực này. Cụm đèn hậu hình tam giác đứng được đặt gọn gàng 2 bên đuôi xe. Khu vực cản sau và xung quanh biển số sơn màu đen bóng tạo sự tương phản.

Cụm đèn hậu của Vinfast VF7 2024 hình tam giác đứng được đặt gọn gàng 2 bên đuôi xe

Màu xe

Vinfast VF7 có 7 màu: Sunset Orange (màu cam; Blue (màu xanh dương); Crimson Red (màu đỏ); Desat Silver (màu bạc); Brahminy White (màu trắng); Jet Black (màu đen); Neptune Grey (màu xám).

Đánh giá nội thất Vinfast VF7

Khoang nội thất Vinfast VF7 2024 vẫn giữ nguyên lối thiết kế theo phong cách tối giản, tinh tế, hơi hướng tương lai. Tại khu vực tap-lo mọi chi tiết dư thừa đều được hãng lược bỏ. Điển hình là cụm đồng hồ phía sau vô lăng đã không còn, thay vào đó thông tin sẽ được hiển thị tại màn hình trên kính lái.

Khu vực lái

Vô lăng của Vinfast VF7 2024 được thiết kế có đáy vát phẳng thể thao, 3 chấu, bọc da, phối 2 tone màu trùng với màu ghế. Đồng hồ hiển thị thông tin sau vô lăng đã được loại bỏ. Thay vào đó là màn hình HUD hiển thị trên kính lái.

Cụm chuyển số gồm các nút bấm hiện đại được đặt thành một hàng ngang trải dài phía dưới màn hình. Ngoài ra, ở khu vực lái Vinfast VF7 còn trang bị thêm gương chiếu hậu chống chói, phanh tay điện tử…

Ghế ngồi và khoang hành lý

Với chiều dài cơ sở 2.840 mm và chiều rộng 1.890 mm, Vinfast VF7 2024 sở hữu cấu hình 5 chỗ ngồi đem lại không gian rộng rãi cho cả hai hàng ghế. Các ghế trên xe được bọc da thật kết hợp 2 tone màu thể thao mang đến cái nhìn trẻ trung và cá tính.

Nhờ trục cơ sở lớn nên hàng ghế sau của Vinfast có chỗ để chân tương đối thoải mái ngay cả với những hành khách có chiều cao trên 1,8 m.

Khoang hành lý Vinfast VF7 vẫn chưa có thông số chính xác nhưng được ước tính có thể để được từ 4 – 5 vali xách tay, đáp ứng mọi nhu cầu người dùng.

Tiện nghi

Ngay trung tâm của Vinfast VF7 2024 là màn hình đa phương tiện kích thước 15,6 inch với độ phân giải lớn. Bên cạnh đó, xe còn hỗ trợ thêm nhiều tính năng thông minh như điều khiển bằng giọng nói dạng trợ lý ảo, cập nhật phần mềm từ xa, ứng dụng di động, cập nhật phần mềm qua WiFi…

Điều hoà của Vinfast VF7 2024 sử dụng loại tự động 2 vùng. Giữa các hàng ghế là bệ tỳ tay kích thước lớn. Xe cũng được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh kéo dài tới hàng ghế sau.

Đánh giá an toàn Vinfast VF7

Danh sách trang bị an toàn của Vinfast VF7 2024 phong phú: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Chức năng kiểm soát lực kéo TCS, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, hệ thống 8 túi khí, Cảnh báo chệch làn… Vinfast VF7 sẽ là chiến binh mạnh, hứa hẹn dẫn đầu phân khúc trong thời gian tới.

Đánh giá vận hành Vinfast VF7

Động cơ

Thông số kỹ thuật VF7 Base Plus
Động cơ 1 Động cơ 2 Động cơ
Công suất tối đa (kW) 130 260
Mô men xoắn cực đại (Nm) 250 500

Nếu những chiếc xe xăng khi tăng tốc mang đến cảm giác phấn khích, thể thao thì Vinfast VF7 lại mang đến cảm giác tăng nhẹ nhàng, êm ái. Tuy chưa có số liệu chính xác về thời gian tăng tốc nhưng theo đánh giá từ trải nghiệm thực tế khả năng tăng tốc VF7 vô cùng ấn tượng. Vinfast VF7 trang bị 2 mô tơ điện trước sau nên mang đến cảm giác như đang lái một chiếc xe động cơ đốt trong 2 cầu.

Vô lăng

Vô lăng Vinfast VF7 có bán kính khá nhỏ nhưng tiết diện cầm nắm lại rất to. Cảm giác cầm lái VF7 khá nhẹ. So với vô lăng 3 Series nhà BWM thì tay lái Vinfast VF7 vẫn chưa bằng.

Hệ thống treo, khung gầm

Hệ thống treo, khung gầm trên Vinfast VF7 được đánh giá rất cao nhờ khả năng bám đường rất tốt. Khi xe vào cua với vận tốc trung bình cao khoảng 60 – 70 km/h nhưng vẫn ổn định. Kể cả hành khách ngồi phía sau vẫn không bị rung lắc gây khó chịu.

Khả năng cách âm

Khả năng cách âm Vinfast VF7 thế hệ mới dường như đã được Vinfast cải thiện rất nhiều. So với “người anh em cùng nhà” VF8 thì Vinfast VF7 êm ắng hơn hẳn.

Hệ thống pin

Mỗi lần sạc đầy pin Vinfast VF7 bản Base chạy được đoạn đường 375 km. Phiên bản 2 động cơ VF7 Plus đầy pin chạy được đoạn đường đến 500 km.

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể (mm)
2.840
Chiều dài cơ sở (mm)
4.545 x 1.890 x 1.635,75
Công suất tối đa (kW)
260
Mô men xoắn (Nm/rpm)
500
Số ghế
5
Dung lượng pin khả dụng (kWh)
260
Các phiên bản xe
Động cơ
1 Động cơ
Công suất tối đa (kW)
130
Mô men xoắn cực đại (Nm)
250
Tốc độ tối đa (Km/h)
150
Tăng tốc 0-100Km/h (s)
10-11s
Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng
59,6
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km)
375
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng
Plug & Charge, Auto Charge
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút)
24,19 phút (10-70%)
Dẫn động
FWD/Cầu trước
Chọn chế độ lái
Eco/Normal/Sport
Dài x rộng x cao (mm)
4.545 x 1.890 x 1.635
Chiều dài cơ sở (mm)
2.840
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
Đèn chờ dẫn đường
Đèn pha tự động bật/tắt
Điều khiển góc chiếu pha thông minh
Không
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Đèn chào mừng
Đèn sương mù sau
Tấm phản quang
Đèn hậu
LED
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau
Gương chiếu hậu: chỉnh điện
Gương chiếu hậu: gập điện
Gương chiếu hậu: báo rẽ
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi
Tùy chọn
Gương chiếu hậu: chống chói tự động
Không
Gương chiếu hậu: nhớ vị trí
Tay nắm cửa
Loại ẩn, chỉnh cơ
Cơ chế lẫy mở cửa
Lẫy cơ
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm
Có (4 cửa)
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư)
Điều chỉnh cốp sau
Chỉnh cơ
Sưởi kính sau
Kính chắn gió, chống tia UV
Gạt mưa trước tự động
Gạt mưa sau
Tấm bảo vệ dưới thân xe
Số chỗ ngồi
5
Chất liệu bọc ghế
Giả da
Ghế lái – điều chỉnh hướng
Chỉnh điện 8 hướng
Tựa đầu ghế lái
Chỉnh cơ cao thấp
Ghế lái có thông gió
Không
Ghế phụ – điều chỉnh hướng
Chỉnh cơ 4 hướng
Tựa đầu ghế phụ
Chỉnh cơ cao thấp
Ghế phụ có thông gió
Không
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ
60:40:00
Bệ gác tay hàng ghế 2
Điều chỉnh vô lăng
Chỉnh cơ 4 hướng
Bọc vô lăng
Bọc da
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS
Hệ thống điều hòa
Tự động, 2 vùng
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí
Chức năng ion hóa không khí
Lọc không khí Cabin
Combi PM 1.0
Chức năng làm tan sương/tan băng
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm
Màn hình giải trí cảm ứng
12.9 inch
Màn hình hiển thị HUD
Tùy chọn
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái
2
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2
Không
Cổng kết nối USB loại C
Không
Cổng sạc 12V hàng trước
Sạc không dây
Không
Kết nối Wifi
Phát wifi
Không
Kết nối Bluetooth
Chìa khóa
Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng bàn đạp phanh
Hệ thống loa
8
Đèn chiếu khoang để chân
Cửa sổ trời toàn cảnh
Không
Phanh tay
Điện tử
Gương chiếu hậu trong xe
Chống chói tự động
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Chức năng chống lật ROM
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Giám sát áp suất lốp
dTPMS
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển
Căng đai khẩn cấp ghế trước
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2
Hệ thống túi khí
6
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi
Xác định tình trạng hành khách – phía trước
Cảnh báo chống trộm
Tính năng khóa động cơ khi có trộm
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc
Không
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc
Không
Cảnh báo chệch làn
Không
Hỗ trợ giữ làn
Không
Kiểm soát đi giữa làn
Không
Tự động chuyển làn
Không
Giám sát hành trình thích ứng
Không
Điều chỉnh tốc độ thông minh
Không
Nhận biết biển báo giao thông
Không
Cảnh báo va chạm phía trước
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Không
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo mở cửa
Không
Phanh tự động khẩn cấp trước
Không
Phanh tự động khẩn cấp phía sau
Không
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ
Không
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp
Không
Hỗ trợ đỗ phía trước
Hỗ trợ đỗ phía sau
Hỗ trợ đỗ xe thông minh
Không
Hỗ trợ đỗ xe từ xa
Không
Hệ thống camera sau
Giám sát xung quanh
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng
Không
Hệ thống giám sát lái xe
Không
Gói dịch vụ thông minh VF Connect
Trợ lý ảo
Động cơ
2 Động cơ
Công suất tối đa (kW)
260
Mô men xoắn cực đại (Nm)
500
Tốc độ tối đa (Km/h)
175
Tăng tốc 0-100Km/h (s)
5,8s
Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng
260
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km)
500
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng
175
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút)
5,8s
Dẫn động
AWD/2 cầu toàn thời gian
Chọn chế độ lái
Eco/Normal/Sport
Dài x rộng x cao (mm)
4.545 x 1.890 x 1.635
Chiều dài cơ sở (mm)
2.840
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
Đèn chờ dẫn đường
Đèn pha tự động bật/tắt
Điều khiển góc chiếu pha thông minh
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Đèn chào mừng
Đèn sương mù sau
Tấm phản quang
Đèn hậu
LED
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau
Gương chiếu hậu: chỉnh điện
Gương chiếu hậu: gập điện
Gương chiếu hậu: báo rẽ
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi
Tùy chọn
Gương chiếu hậu: chống chói tự động
Gương chiếu hậu: nhớ vị trí
Tay nắm cửa
Loại ẩn, chỉnh cơ
Cơ chế lẫy mở cửa
Lẫy cơ
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm
Có (4 cửa)
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư)
Điều chỉnh cốp sau
Chỉnh điện
Sưởi kính sau
Kính chắn gió, chống tia UV
Gạt mưa trước tự động
Gạt mưa sau
Tấm bảo vệ dưới thân xe
Số chỗ ngồi
5
Chất liệu bọc ghế
Da tổng hợp cao cấp
Ghế lái – điều chỉnh hướng
Chỉnh điện 8 hướng
Tựa đầu ghế lái
Chỉnh cơ cao thấp
Ghế lái có thông gió
Ghế phụ – điều chỉnh hướng
Chỉnh cơ 6 hướng
Tựa đầu ghế phụ
Chỉnh cơ cao thấp
Ghế phụ có thông gió
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ
60:40:00
Bệ gác tay hàng ghế 2
Điều chỉnh vô lăng
Chỉnh cơ 4 hướng
Bọc vô lăng
Bọc da
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS
Hệ thống điều hòa
Tự động, 2 vùng
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí
Chức năng ion hóa không khí
Lọc không khí Cabin
Combi PM 1.0
Chức năng làm tan sương/tan băng
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm
Màn hình giải trí cảm ứng
12.9 inch
Màn hình hiển thị HUD
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái
2
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2
2
Cổng kết nối USB loại C
1
Cổng sạc 12V hàng trước
Sạc không dây
Kết nối Wifi
Phát wifi
Kết nối Bluetooth
Chìa khóa
Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng bàn đạp phanh
Hệ thống loa
8
Đèn chiếu khoang để chân
Cửa sổ trời toàn cảnh
Phanh tay
Điện tử
Gương chiếu hậu trong xe
Chống chói tự động
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Chức năng chống lật ROM
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Giám sát áp suất lốp
dTPMS
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển
Căng đai khẩn cấp ghế trước
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2
Hệ thống túi khí
8
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi
Xác định tình trạng hành khách – phía trước
Cảnh báo chống trộm
Tính năng khóa động cơ khi có trộm
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc
Cảnh báo chệch làn
Hỗ trợ giữ làn
Kiểm soát đi giữa làn
Tự động chuyển làn
Giám sát hành trình thích ứng
Điều chỉnh tốc độ thông minh
Nhận biết biển báo giao thông
Cảnh báo va chạm phía trước
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo mở cửa
Phanh tự động khẩn cấp trước
Phanh tự động khẩn cấp phía sau
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp
Hỗ trợ đỗ phía trước
Hỗ trợ đỗ phía sau
Hỗ trợ đỗ xe thông minh
Hỗ trợ đỗ xe từ xa
Hệ thống camera sau
Giám sát xung quanh
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng
Hệ thống giám sát lái xe
Gói dịch vụ thông minh VF Connect
Trợ lý ảo

Xe cùng phân khúc

Toyota Innova Cross 2023
Toyota Innova Cross 2023
Ra mắt: 10/2023
Khoảng giá: 810 triệu - 990 triệu
Toyota Corolla Cross 2024
Toyota Corolla Cross 2024
Ra mắt: 06/05/2024
Khoảng giá: từ 820 - 913 triệu

Xe cùng Hãng

Vinfast Lux SA2.0 2024
Vinfast Lux SA2.0 2024
Ra mắt: 07/2021
Khoảng giá: 1 tỷ 552 triệu - 2 tỷ 022 triệu
Vinfast Fadil 2024
Vinfast Fadil 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 425 - 499 triệu
Vinfast Lux A2.0 2024
Vinfast Lux A2.0 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 1 tỷ 115 - 1 tỷ 358 triệu
Vinfast VF3 2024
Vinfast VF3 2024
Ra mắt: 07/2024
Khoảng giá: 235 - 315 triệu
Vinfast President 2024
Vinfast President 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 4 tỷ 600 triệu
VinFast VF8 2024
VinFast VF8 2024
Ra mắt: 07/2024
Khoảng giá: 1 tỷ 079 - 1 tỷ 569 triệu
Back To Top