Khoảng giá: 1 tỷ 566 - 1 tỷ 789 triệu
Nhiều người mê xe đánh giá VinFast VF9 sở hữu mức giá vô cùng “hời”. Tuy nhiên, giá hời có đi kèm với chất lượng không?
Mẫu xe điện 7 chỗ VinFast VF9 ra mắt thị trường từ tháng 3/2023. Năm 2024, chưa có thông tin về việc VF9 sẽ cho ra bản nâng cấp giữa vòng đời. Vì thế, mọi nội dung đánh giá danchoioto.vn dựa trên phiên bản VinFast VF9 2023.
VinFast VF9 được định vị là một mẫu SUV điện 7 chỗ cỡ E, cao cấp hơn mẫu xe điện đầu tiên hãng ô tô Việt ra mắt là VinFast e34. So với các đối thủ cùng phân khúc, VinFast VF9 nổi bật với giá bán “mềm”, trang bị cao cấp, vận hành mạnh mẽ… Liệu rằng có nên mua VinFast VF9 không?

Giá xe VinFast VF9 niêm yết & lăn bánh

VinFast VF9 được lắp ráp trong nước và phân phối với 2 phiên bản: Eco và Plus.

Giá xe VinFast VF9 dao động từ 1.189.000.000 VNĐ đến 2.314.000.000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá chi tiết tham khảo cho từng phiên bản (7/2024).

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Phiên bản

VF9

Niêm yết Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh HCM Lăn bánh Hà Tĩnh Lăn bánh tỉnh
Eco CATL không bao gồm pin 1.589.000.000 VNĐ 1.611.000.000 VNĐ 1.611.000.000 VNĐ 1.592.000.000 VNĐ 1.592.000.000 VNĐ
Eco CATL bao gồm pin 2.114.000.000 VNĐ 2.136.773.000 VNĐ 2.136.773.000 VNĐ 2.117.000.000 VNĐ 2.117.000.000 VNĐ
Plus CATL không bao gồm pin 1.786.000.000 VNĐ 1.808.000.0000 VNĐ 1.808.000.0000 VNĐ 1.789.000.000 VNĐ 1.789.000.000 VNĐ
Plus CATL bao gồm pin 2.314.000.000 VNĐ 2.336.000.000 VNĐ 2.336.000.000 VNĐ 2.317.000.000 VNĐ 2.317.000.000 VNĐ

Giá VinFast VF9 so với các đối thủ cùng phân khúc:

  • Ford Explorer giá từ 1.999.000.000 VNĐ
  • Kia Carnival giá từ 1.219.000.000 VNĐ
  • Hyundai Palisade giá từ 1.469.000.000 VNĐ

Điểm mới

  • Sở hữu kích thước vượt trội, mang đến không gian nội thất thông thoáng.
  • Xe thiết kế theo ngôn ngữ “Dynamic Balance - Cân bằng động” thể hiện tính cân đối, tỉ mỉ.
  • Loại bỏ hoàn toàn màn hình sau vô lăng. Thay vào đó là màn hình HUD hiện đại trên kính lái.
  • Màn hình giải trí trung tâm kích thước lớn 15.6 inch
  • Hệ thống lọc không khí Combi 1.0 hướng đến sức khỏe người dùng

Ưu điểm

  • Khung xe lớn, thiết kế đẹp mắt
  • Nội thất rộng rãi, hiện đại
  • Khả năng vận hành mạnh mẽ
  • Động cơ điện, giảm thiểu thải khí, bảo vệ môi trường
  • Tích hợp nhiều tính năng thông minh và an toàn

Nhược điểm

  • Trạm sạc còn ít vì xe điện chưa quá phổ biến ở Việt Nam

Đánh giá

Đánh giá ngoại thất VinFast VF9

VinFast VF9 sở hữu vẻ bề ngoài “đồ sộ”, hiện đại và mạnh mẽ, tỏ rõ vị thế “người dẫn đầu”. Xe được xây dựng trên ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Balance – Cân bằng động” bởi studio danh tiếng bậc nhất của Ý – Pininfarina. Các chi tiết đều trau chuốt tỉ mỉ, cân đối tạo nên sự hài hòa đặc trưng của dòng xe VinFast.

Kích thước và trọng lượng

VinFast VF9 sở hữu kích thước “khủng” nhất trong số các xe điện nhà VinFast. Kích thước tổng thể sánh ngang với các “ông lớn” như BMW X7, Lexus LX 570 hay Mercedes-Benz GLS. Chiều dài – rộng – cao của VF9 tuy không bằng Ford Expedition nhưng trục cơ sở lại nhỉnh hơn 38 mm.

Nhờ kích thước ấn tượng này, VF9 mang đến không gian nội thất vô cùng rộng rãi và thoải mái cho người dùng, vượt trội so với các đối thủ như Hyundai Ioniq 5, Kia EV6 hay Tesla Model Y.

Đầu xe

Phần đầu VinFast VF9 cứng cáp, nam tính pha trộn những đường nét tinh tế, mềm mại. Nắp ca pô được dập mảng khối cơ bắp. Hãng xe bố trí lưới tản nhiệt giả, tạo điểm nhấn khác biệt so với các dòng ô tô điện khác cùng nhà.

Trung tâm thu hút sự chú ý là dải đèn LED định vị mở rộng hình cánh chim, nâng đỡ logo chữ V nằm chễm chệ nằm ngay giữa. Cụm đèn pha sử dụng công nghệ full LED Matrix, tích hợp tính năng tự động bật/tắt và điều chỉnh góc chiếu pha thông minh.

Phần cản trước ốp chrome uốn cong điệu nghệ. Hốc gió dưới kích thước lớn, không chỉ có tác dụng làm mát khối pin mà còn giúp định hướng luồng gió.

Thân xe

Với chiều dài cơ sở lên đến 3.150 mm, thân xe VinFast VF9 sở hữu dáng vẻ bề thế, chuẩn SUV full-size. Kết hợp thêm những đường dập gân guốc nhấn nhá càng tăng thêm vẻ sang trọng và cao cấp cho mẫu 7 chỗ này. Nhìn từ bên hông, có một điểm độc đáo là trụ C chẻ đôi, đính logo thương hiệu, rất lạ mắt.

Gương và cửa

Gương chiếu hậu VinFast VF9 cùng màu thân xe, tích hợp đèn báo rẽ, gập điện tự động chỉnh điện và sấy. Tay nắm cửa ốp chrome dạng ẩn đón đầu xu thế, giúp giảm lực cản. Nhờ đó mà xe di chuyển và tăng tốc tốt hơn.

Mâm và lốp

VinFast VF9 dùng bộ mâm đa chấu phối 2 màu đen và ánh kim tạo hình sắc sảo. Kích thước ở bản Plus là 21 inch, bản Eco 20 inch.

Đuôi xe

Giống như phần đầu, đuôi xe VinFast VF9 mang diện mạo tổng thể vuông vắn, góc cạnh. Trụ D đen bóng tạo sự liền lạc cho toàn bộ khu vực kính sau, trông rất hiện đại, ra dáng “đàn anh”. Cụm đèn sử dụng tạo hình quen thuộc của nhà VinFast. Dải LED chạy dài nhấn sâu ngay vị trí chính diện cho luồng sáng định vị ấn tượng.

Phần cản sau bệ vệ với bộ đôi ống xả lớn kết nối với nhau qua phần ốp viền mạ bạc đẹp mắt. Bên cạnh đó, đuôi xe còn được trang bị ăng ten vây cá, cánh hướng gió, đèn phanh trên cao. Ngoài ra, VF9 cũng có tấm bảo vệ dưới thân xe.

Màu xe

VinFast VF9 có 8 màu: Brahminy White (màu trắng), Desat Silver (màu bạc), Neptune Grey (màu xám), Deep Ocean (màu xanh rêu), Jet Black (màu đen), VinFast Blue (màu xanh VinFast), Sunset Orange (màu cam), Crimson Red (màu đỏ).

Đánh giá nội thất VinFast VF9

Khoang nội thất VinFast VF9 toát lên sự tinh tế và hiện đại khi tinh giản nhiều chi tiết, kết hợp vật liệu cao cấp. Tương tự VinFast VF8, cụm đồng hồ ở sau vô lăng trên VF9 cũng được lược bỏ thay bằng màn hình hiển thị trên kính lái HUD. Sau khi lược bỏ nhiều bộ phận, bảng điều khiển của VF9 chỉ còn khu vực cần số, vô lăng và màn hình giải trí.

Taplo và ốp cửa của VF9 bọc da cao cấp. Phiên bản VinFast VF9 Plus có đến 4 tùy chọn màu nội thất gồm: Saddle Brown (nâu), Cotton Beige (be), Navy Blue (xanh), Black (đen). Bản Eco có 2 màu nội thất là Saddle Brown (nâu) và Black (đen).

Khu vực lái

Vô lăng của VinFast VF9 thiết kế kiểu D-cut, bọc da, đầy đủ các phím điều khiển chức năng và có cả sưởi. Điểm làm nên sự nổi bật của dòng xe điện nhà VinFast là bảng đồng hồ sau vô lăng được triệt tiêu toàn bộ. Tất cả thông tin được chuyển sang màn hình đa phương tiện trung tâm. Riêng các thông tin vận hành cần thiết sẽ hiển thị trực tiếp trên kính chắn gió phía trước, giúp người lái nắm bắt dễ dàng, nhờ đó tập trung hơn.

Cần số VinFast VF9 ở dạng nút bấm, mỗi vị trí số là một nút bấm độc lập. Các nút bấm xếp thẳng hàng theo hình thác đổ độc đáo. Thiết kế này nhận được nhiều đánh giá cao về mặt công năng lẫn thẩm mỹ. Theo đó, không chỉ tối giản sang trọng mà còn giúp người lái thao tác chuyển số nhanh và chính xác hơn.

Về các tính năng hỗ trợ lái, VinFast VF9 tất nhiên không thể thiếu: phanh tay điện tử, gương chiếu hậu chống chói tràn viền…

Ghế ngồi và khoang hành lý

VinFast VF9 có cấu hình 7 chỗ ngồi. Riêng bản Plus có thêm tùy chọn 6 chỗ. Nhờ chiều cơ sở “khủng”, VF9 sở hữu không gian rộng rãi ở cả 3 hàng ghế. Cũng như VinFast VF8 2024, ghế ngồi của hai phiên bản VF9 sử dụng chất liệu khác nhau. Trên bản Plus trải da thật. Bản Eco, ghế bọc giả da.

Hàng ghế trước VF9 trang bị sưởi. Ở bản Plus có thêm thông gió. Ở mặt tính năng, trên bản Plus ghế lái chỉnh điện 12 hướng và nhớ vị trí, ghế phụ chỉnh điện 10 hướng. Còn bản Eco, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh điện 6 hướng.

Mang ưu thế kích thước “khủng”, không gian hàng ghế thứ hai trên VF9 rất rộng rãi. Khoảng cách trần cực kỳ thoáng. Hàng ghế thứ hai có cả chức năng sưởi.

Với tùy chọn 6 chỗ ngồi, hàng ghế thứ hai được bố trí độc lập kiểu thương gia, tích hợp chức năng chỉnh điện 8 hướng. Không chỉ ghế ngồi mà chỗ duỗi chân cũng thoải mái.

Hàng ghế thứ ba VinFast VF9 bao gồm 3 vị trí, phần tựa đầu có thể tùy ý điều chỉnh. Không gian để chân cùng trần xe thoáng, người cao trên 1,8 m cũng ngồi hoàn toàn ổn, không quá gò bó hay tù túng.

Dù khoang hành lý VinFast VF9 chưa có thông số cụ thể nhưng với trục cơ sở lên đến 3.150 mm thì vị trí này cũng không đến mức chất hẹp. Nếu VinFast VF8 ước tính có thể để 5 – 6 vali xách tay thì khoang sau của mẫu SUV này rộng hơn nhiều.

Tiện nghi

VinFast VF9 được màn hình giải trí trung tâm 15,6 inch có độ phân giải cao. Người dùng có thể điều khiển màn hình bằng cảm ứng trực tiếp hoặc các nút bấm vật lý được bố trí trên bệ cần số bên dưới.

Hệ thống âm thanh VinFast VF9 cũng được hãng đầu tư mạnh tay với 13 loa cao cấp, nâng tầm chất lượng âm thanh. Xe hỗ trợ đầy đủ kết nối điện thoại thông minh, Wifi, Bluetooth, cổng sạc USB…

Điều hòa của bản VinFast VF9 Plus dùng loại tự động 3 vùng, còn bản Eco là tự động 2 vùng. Cả hai đều có đầy đủ cửa gió riêng cho hàng ghế sau. Xe còn có thêm chức năng kiểm soát chất lượng không khí và lọc không khí cabin Combi 1.0, giúp không khí trong lành hơn, hạn chế ám mùi, ô nhiễm.

Cả hai phiên bản VinFast VF9 đều được trang bị các tính năng thông minh Smart Service bao gồm: trợ lý ảo, điều khiển xe thông minh, kết nối mua sắm trực tuyến, trò chơi điện tử, thông báo các ưu đãi, sự kiện; tiện ích văn phòng…

Đánh giá an toàn VinFast VF9

Hệ thống an toàn của VinFast VF9 được tăng cường 11 túi khí đi cùng hệ thống hỗ trợ lái xe ADAS thông minh gồm chuỗi tính năng hiện đại như: hỗ trợ di chuyển khi đường đang ùn tắc, tự động chuyển làn an toàn, cảnh báo điểm mù, cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa…

Đánh giá vận hành VinFast VF9

Động cơ

Thông số kỹ thuật VF9 Eco Plus
Động cơ Điện Điện
Công suất tối đa (Hp) 402 402
Mô men xoắn cực đại (Nm) 640 640

Theo trải nghiệm thực tế từ nhiều chủ xe, VF9 cho cảm giác lái “như xe Châu Âu”. Khó có mẫu xe nào dưới 4.000.000.000 VNĐ hoặc 5.000.000.000 VNĐ vững chãi, đạp ga nhẹ nhàng như VF9.

VinFast VF9 di chuyển ngoài đường trường với dải tốc cao và chuyển sang chế độ Sport thể hiện độ vọt rõ ràng. Lợi thế của xe điện là mô tơ điện tác động trực tiếp sang bánh xe không cần đi qua hộp số như những mẫu xe sử dụng động cơ đốt trong. Vì thế, chân ga dường như không có độ trễ.

Vô lăng

Một số ý kiến đánh giá vô lăng VinFast VF9 hơi nhỏ so với mặt bằng chung của những chiếc xe có kích thước tương đương.

Hệ thống treo, khung gầm

Hệ thống treo VinFast VF9 cho người sở hữu cảm giác “như một ông chủ thực thụ” vì sự êm ái, mềm mại. Khi đi qua các gờ giảm tốc khả năng dập tắt giao động của VF7 nhanh chóng.

Khả năng cách âm

Người dùng đánh giá khả năng cách âm của VinFast VF9 ở mức tạm ổn.

Hệ thống pin

VinFast VF9 đi được đoạn đường khoảng 480 km đến 680 km tùy theo phiên bản, điều kiện giao thông (theo số liệu từ VinFast cung cấp).

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể (mm)
3150
Chiều dài cơ sở (mm)
5120 x 200 1721
Công suất tối đa (kW)
300
Mô men xoắn (Nm/rpm)
640
Số ghế
7
Dung lượng pin khả dụng (kWh)
485
Các phiên bản xe
Động cơ
Điện
Công suất tối đa (Hp)
402
Mô men xoắn cực đại (Nm)
640
Dẫn động
AWD
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (Km/h)
200
Tăng tốc 0 – 100 Km/h (s)
6,5
Thời gian nạp pin bình thường (11 kW)
<11 tiếng
Thời gian nạp pin siêu nhanh (10-70%)
<= 28 phút
Quãng đường chạy cho một lần sạc
485 km/ 680 km
Dài x rộng x cao (mm)
5.120 x 2.000 x 1.721
Chiều dài cơ sở (mm)
3.150
Khoảng sáng gầm xe (mm)
204
Đèn trước
LED
Đèn tự động bật tắt
Đèn chờ dẫn đường
Đèn pha
LED Matrix
Điều chỉnh góc chiếu pha thông minh
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
Gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/Gập điện/Đèn báo rẽ/Sấy
Cánh hướng gió
Đèn phanh trên cao
Mâm
20 inch
Lốp
275/45R20
Tấm bảo vệ dưới thân xe
Vô lăng
D-cut/Sưởi
Màn hình HUD
Phanh tay điện tử
Gương chiếu hậu chống chói tràn viền
Ghế
Giả da
Hàng ghế trước
Sưởi
Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Ghế phụ
Chỉnh điện 6 hướng
Hàng ghế thứ hai
Sưởi
Ghế VIP (tùy chọn 6 chỗ ngồi)
Không
Hàng ghế thứ ba
Tựa đầu
Điều hoà tự động
2 vùng
Bơm nhiệt
Kiểm soát chất lượng không khí
Lọc không khí cabin
Combi 1.0
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ hai
Màn hình trung tâm
15.6 inch
Màn hình cảm ứng ghế sau
Không
Kết nối điện thoại
Âm thanh
13 loa
Trợ lý ảo
Cửa sổ trời chỉnh điện
Không
Cổng sạc USB
Đèn trang trí nội thất
Đa màu
Cốp
Chỉnh điện
Túi khí
11
Phanh tự động khẩn cấp nâng cao
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa
Cảnh báo va chạm trước/sau
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn đường
Kiểm soát đi giữa làn
Tự động giữ làn khẩn cấp
Tự động chuyển làn
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc
Triệu tập xe thông minh
Hỗ trợ đỗ trước/sau
Tự đỗ xe (người lái giám sát ngoài xe)
Hỗ trợ đỗ xe toàn phần (người lái ngồi trong xe)
Phanh tự động khẩn cấp nâng cao
Trợ lái trên đường cao tốc
Giám sát lái xe
Giám sát hành trình thích ứng
Điều chỉnh tốc độ thông minh
Nhận biết tín hiệu và chữ trong giao thông
Hệ thống camera sau
Camera 360
Động cơ
Điện
Công suất tối đa (Hp)
402
Mô men xoắn cực đại (Nm)
640
Dẫn động
AWD
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (Km/h)
200
Tăng tốc 0 – 100 Km/h (s)
6,5
Thời gian nạp pin bình thường (11 kW)
<11 tiếng
Thời gian nạp pin siêu nhanh (10-70%)
<= 28 phút
Quãng đường chạy cho một lần sạc
485 km/ 680 km
Dài x rộng x cao (mm)
5.120 x 2.000 x 1.721
Chiều dài cơ sở (mm)
3.150
Khoảng sáng gầm xe (mm)
204
Đèn trước
LED
Đèn tự động bật tắt
Đèn chờ dẫn đường
Đèn pha
LED Matrix
Điều chỉnh góc chiếu pha thông minh
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn sương mù
Đèn hậu
LED
Gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/Gập điện/Đèn báo rẽ/Sấy
Cánh hướng gió
Đèn phanh trên cao
Mâm
20 inch
Lốp
275/45R20
Tấm bảo vệ dưới thân xe
Vô lăng
D-cut/Sưởi
Màn hình HUD
Phanh tay điện tử
Gương chiếu hậu chống chói tràn viền
Ghế
Da thật
Hàng ghế trước
Sưởi/Thông gió
Ghế lái
Chỉnh điện 12 hướng/Nhớ vị trí
Ghế phụ
Chỉnh điện 10 hướng
Hàng ghế thứ hai
Sưởi/Thông gió
Ghế VIP (tùy chọn 6 chỗ ngồi)
Sưởi/Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế thứ ba
Tựa đầu
Điều hoà tự động
3 vùng
Bơm nhiệt
Kiểm soát chất lượng không khí
Lọc không khí cabin
Combi 1.0
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ hai
Màn hình trung tâm
15.6 inch
Màn hình cảm ứng ghế sau
8 inch
Kết nối điện thoại
Âm thanh
13 loa
Trợ lý ảo
Cửa sổ trời chỉnh điện
Cổng sạc USB
Đèn trang trí nội thất
Đa màu
Cốp
Chỉnh điện
Túi khí
11
Phanh tự động khẩn cấp nâng cao
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa
Cảnh báo va chạm trước/sau
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn đường
Kiểm soát đi giữa làn
Tự động giữ làn khẩn cấp
Tự động chuyển làn
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc
Triệu tập xe thông minh
Hỗ trợ đỗ trước/sau
Tự đỗ xe (người lái giám sát ngoài xe)
Hỗ trợ đỗ xe toàn phần (người lái ngồi trong xe)
Phanh tự động khẩn cấp nâng cao
Trợ lái trên đường cao tốc
Giám sát lái xe
Giám sát hành trình thích ứng
Điều chỉnh tốc độ thông minh
Nhận biết tín hiệu và chữ trong giao thông
Hệ thống camera sau
Camera 360

Xe cùng phân khúc

Mercedes GLC 200 2024
Mercedes GLC 200 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 2,299 tỷ
Vinfast Lux SA2.0 2024
Vinfast Lux SA2.0 2024
Ra mắt: 07/2021
Khoảng giá: 1 tỷ 552 triệu - 2 tỷ 022 triệu
Vinfast Lux A2.0 2024
Vinfast Lux A2.0 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 1 tỷ 115 - 1 tỷ 358 triệu
Toyota Land Cruiser 2021
Toyota Land Cruiser 2021
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 4 tỷ 286 triệu - 4 tỷ 297 triệu
Vinfast President 2024
Vinfast President 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 4 tỷ 600 triệu
VinFast VF8 2024
VinFast VF8 2024
Ra mắt: 07/2024
Khoảng giá: 1 tỷ 079 - 1 tỷ 569 triệu

Xe cùng Hãng

Vinfast Lux SA2.0 2024
Vinfast Lux SA2.0 2024
Ra mắt: 07/2021
Khoảng giá: 1 tỷ 552 triệu - 2 tỷ 022 triệu
Vinfast Fadil 2024
Vinfast Fadil 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 425 - 499 triệu
Vinfast Lux A2.0 2024
Vinfast Lux A2.0 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 1 tỷ 115 - 1 tỷ 358 triệu
Vinfast VF3 2024
Vinfast VF3 2024
Ra mắt: 07/2024
Khoảng giá: 235 - 315 triệu
Vinfast President 2024
Vinfast President 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 4 tỷ 600 triệu
VinFast VF8 2024
VinFast VF8 2024
Ra mắt: 07/2024
Khoảng giá: 1 tỷ 079 - 1 tỷ 569 triệu
Back To Top