Nên mua xe ô tô mới giá 400 triệu nào? Những “ứng cử viên sáng giá” có thể kể đến như Kia Morning, Hyundai Grand i10…
Trên thị trường cạnh tranh hiện nay nếu mua xe ô tô tầm giá 400 đến 500 triệu sẽ có khá nhiều lựa chọn hấp dẫn. Một số tên tuổi phổ biến không thể bỏ qua như: Kia Morning, Kia Soluto, Mitsubishi Attrage, Hyundai Accent… Đi cùng với đó là số ít ngôi sao mới nổi thuộc dòng xe xanh điển hình như VF5.
Kia Morning
Kia Morning là mẫu hatchback hạng A có giá rẻ nhất hiện nay. Các phiên bản thông thường của Morning đều là câu trả lời thỏa đáng cho “Dưới 400 triệu nên mua xe gì?”. Tuy nhiên mẫu xe cỡ nhỏ này của hãng Kia này hiện có thêm hai phiên bản cao cấp là New Morning GT-Line và X-Line với giá hơn 400 triệu đồng.

Hai phiên bản này sở hữu thiết kế thể thao, hầm hố hơn. Nội thất được trau chuốt mang đến cảm giác cao cấp hơn. Hệ thống trang bị cũng có sự đầu tư hiện đại hơn. Còn thông số kỹ thuật động cơ và hộp số thì hoàn toàn giống với các bản thường.
Nhìn chung, New Morning GT-Line và X-Line chủ yếu khác biệt ở thiết kế và các tính năng trang bị. Nếu đang phân vân không biết 400 triệu mua xe gì đẹp, cá tính thì New Morning GT-Line và X-Line là một lựa chọn hấp dẫn.
Giá xe Kia Morning:
Phiên bản Kia Morning | Giá niêm yết |
MT | 349.000.000 đ |
AT | 371.000.000 đ |
Premium | 399.000.000 đ |
GT-Line | 424.000.000 đ |
X-Line | 424.000.000 đ |
Ưu điểm Kia Morning:
- Thiết kế thể thao, cá tính
- Nội thất cho cảm giác cao cấp hơn so với mặt bằng chung xe hạng A
- Hệ thống trang bị vượt trội
- Vận hành ổn định, đi phố linh hoạt
- Tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm Kia Morning:
- Nội thất hơi chật, nhất là hàng ghế sau
- Trang bị an toàn chỉ ở mức cơ bản
Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 là một trong các mẫu xe phân khúc giá rẻ bán chạy hàng đầu. Grand i10 được xem là đối thủ đáng gờm của nhiều mẫu xe hạng A như Kia Morning hay Toyota Wigo.
Đối với thế hệ mới, ngoại hình Hyundai Grand i10 có sự nâng cấp nhẹ, giúp xe trông hiện đại và bắt mắt hơn. Nội thất và động cơ chưa có sự thay đổi đáng kể. Dù vậy, mức giá bán 6 phiên bản xe vẫn giữ nguyên như trước giúp Grand i10 luôn thuộc top câu trả lời cho “Giá 400 triệu nên mua xe gì”.

Trong các mẫu xe ô tô 400 triệu, Hyundai i10 có giá mềm, chi phí nuôi xe bình dân, trang bị đủ dùng… Tuy kích thước nhỏ nhưng nội thất lại khá rộng rãi. Đây sẽ là lựa chọn phù hợp với những ai đang tìm kiếm một mẫu xe ô tô gia đình giá rẻ, gọn gàng, chủ yếu dùng để đi lại trong phố.
Giá xe Hyundai i10:
Phiên bản Hyundai i10 | Giá niêm yết |
1.2 MT Tiêu chuẩn | 360.000.000 đ |
Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn | 380.000.000 đ |
1.2 AT Tiêu chuẩn | 405.000.000 đ |
Sedan 1.2 AT Tiêu chuẩn | 425.000.000 đ |
1.2 AT | 435.000.000 đ |
Sedan 1.2 AT | 455.000.000 đ |
Ưu điểm Hyundai Grand i10:
- Thiết kế thanh lịch, phù hợp nam lẫn nữ
- Nội thất khá rộng rãi so với mặt bằng chung xe hạng A
- Trang bị đủ dùng
- Động cơ có độ vọt tốt ở dải tốc thấp
Nhược điểm Hyundai Grand i10:
- Điều hòa chỉnh tay
- Chất lượng hệ thống âm thanh chỉ vừa đủ dùng
Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage cũng là một trong các xe giá rẻ hàng đầu phân khúc sedan hạng B. Tuy có doanh số không quá nổi bật nhưng Attrage vẫn là một mẫu ô tô đáng tham khảo khi mua xe mới tầm 400 triệu.
Khác với những xe 400 triệu trên, Attrage không lắp ráp trong nước mà được hãng Mitsubishi nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan về Việt Nam. Đây là một điểm mạnh lớn. Với định vị là một mẫu xe sedan hạng B dễ tiếp cận, Attrage có ngoại hình khá hiện đại và trẻ trung. Ngoài ra, xe sở hữu đầy đủ các trang bị cần thiết. Động cơ 1.2L cung cấp sức mạnh vừa đủ cho đô thị, đồng thời mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu.

Mitsubishi Attrage là sự kết hợp giữa giá cả hợp lý, tiện ích và thiết kế bắt mắt. Đây là mẫu sedan lý tưởng cho người dùng với nhu cầu về các tính năng cơ bản và cần thiết.
Giá xe Mitsubishi Attrage:
Phiên bản Mitsubishi Attrage | Giá niêm yết |
MT | 380.000.000 đ |
CVT | 465.000.000 đ |
CVT Premium | 490.000.000 đ |
Ưu điểm Mitsubishi Attrage:
- Giá xe cạnh tranh cao
- Thiết kế bắt mắt hơn trước
- Nội thất rộng rãi
- Trang bị hấp dẫn so với giá
- Mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm
- Xe nhập khẩu Thái Lan
Nhược điểm Mitsubishi Attrage:
- Động cơ 1.2L có khả năng tăng tốc hạn chế hơn các xe đối thủ 1.4L hay 1.5L
- Phanh sau loại tang trống
Kia Soluto
Kia Soluto được xem là ứng cử viên sáng giá trong danh sách những mẫu xe đáng mua trong tầm giá 400 triệu. Mẫu sedan hạng B này là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu di chuyển trong đô thị của những gia đình nhỏ.
Kia Soluto sở hữu ngoại hình trẻ trung, năng động nhờ có kích thước tổng thể (4.300 x 1.700 x 1.460 mm) khá khiêm tốn. Điều này mang lại cho Soluto thế mạnh linh hoạt, nhanh nhẹn khi di chuyển trên đường phố. Không gian đủ rộng rãi cho 4 người với khoang cabin mang phong cách đơn giản, thực dụng.

Động cơ Kappa 1.4L cho độ vọt tốt giúp xe di chuyển linh hoạt trong phố. Đồng thời cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả. Tuy nhiên do giá rẻ nên hệ thống trang bị của Soluto chỉ ở mức cơ bản vừa đủ dùng.
Giá xe Kia Soluto:
Phiên bản Kia Soluto | Giá niêm yết |
MT | 386.000.000 đ |
MT Deluxe | 418.000.000 đ |
AT Deluxe | 439.000.000 đ |
AT Luxury | 449.000.000 đ |
Ưu điểm Kia Soluto:
- Giá bán rẻ
- Thiết kế trẻ trung, thể thao
- Nội thất tương đối rộng rãi, khoang hành lý lớn
- Động cơ cho độ vọt tốt
Nhược điểm Kia Soluto:
- Trang bị chỉ ở mức cơ bản đủ dùng
Mazda 2
Nếu hỏi 400 triệu nên mua xe mới nào đẹp thì Mazda 2 là cái tên chắc chắn không thể bỏ qua. Đây là lựa chọn cực kỳ hấp dẫn, là xe Nhật nhưng cũng có thiết kế và trang bị “chiều lòng người mua” không kém cạnh xe Hàn.

Với ngôn ngữ thiết kế KODO nổi tiếng, Mazda 2 sở hữu diện mạo bắt mắt, thời trang và sang trọng từ ngoài đến trong. Tuy mua xe ô tô tầm 400 triệu chỉ chọn được bản Mazda 2 AT thấp nhất, nhưng bản này vẫn có đèn trước dạng LED và hệ thống vận hành tương tự các bản khác với động cơ 1.5L khoẻ khoắn kết hợp hộp số tự động 6 cấp.
Với tầm giá 400 triệu đồng, nếu chọn Hyundai Accent hay Toyota Vios người mua chỉ có thể chọn phiên bản số sàn, nhưng với Mazda 2 lại là phiên bản số tự động. Tuy trang bị của bản Mazda 2 này chỉ ở mức cơ bản đủ dùng song vẫn rất đáng tiền, đáng mua. Nếu là xe ô tô tầm giá 400 đến 500 triệu thì có thêm đa dạng lựa chọn hơn.
Giá xe Mazda 2:
Phiên bản Mazda 2 | Giá niêm yết |
1.5 AT | 408.000.000 đ |
1.5 Luxury | 484.000.000 đ |
1.5 Premium | 508.000.000 đ |
Sport 1.5 Luxury | 527.000.000 đ |
Sport 1.5 Premium | 544.000.000 đ |
Ưu điểm Mazda 2:
- Thiết kế hiện đại, thời trang, sang trọng
- Trang bị hàng đầu phân khúc, nhiều tính năng cao cấp
- Động cơ 1.5L êm ái, vận hành ổn định
- Hệ thống an toàn tốt bậc nhất phân khúc
Nhược điểm Mazda 2:
- Hàng ghế trước không có bệ để tay
- Nội thất hơi nhỏ, hàng ghế sau chật hơn các xe cùng phân khúc
Honda Brio
Honda Brio là mẫu xe có nhiều điểm khác biệt so với mặt bằng chung phân khúc xe cỡ nhỏ hạng A. Tuy giá xe khá cao nhưng bù lại chiếc hatchback hạng A của hãng Honda này lại sở hữu nhiều yếu tố cao cấp hơn các đối thủ. Do đó đây là cái tên không thể bỏ qua trong danh sách 400 triệu nên mua xe gì.

Brio có hai phiên bản. Cả hai phiên bản này đều dưới 450 triệu đồng. Xe mang thiết kế thể thao tương tự như các “đàn anh” Honda City hay Honda Civic. Khoang cabin rộng rãi bậc nhất phân khúc. Khả năng cách âm khá tốt. Hệ thống treo êm ái. Động cơ cho hiệu suất cao hơn những xe khác có cùng dung tích. Cảm giác lái khá thú vị.
Giá xe Honda Brio:
Phiên bản Honda Brio | Giá niêm yết |
G | 418.000.000 đ |
RS | 452.000.000 đ |
Ưu điểm Honda Brio:
- Thiết kế thể thao, mạnh mẽ
- Nội thất rộng rãi bậc nhất phân khúc
- Vận hành êm ái, mượt mà, tăng tốc rất ổn
- Khả năng cách âm khá tốt
Nhược điểm Honda Brio:
- Giá cao
- Hàng ghế sau kiểu gập cả băng hơi bất tiện
- Trang bị chỉ ở mức đủ dùng
Hyundai Accent
Hyundai Accent là một mẫu xe có giá hấp dẫn và được ưa chuộng trong phân khúc sedan hạng B. Trong tầm tiền hơn 450 triệu đồng nếu mua Accent có thể chọn phiên bản số sàn.

Ngoài lợi thế về giá, so với các đối thủ, Hyundai Accent có nhiều điểm nổi bật ở thiết kế và hệ thống trang bị. Xe sở hữu kiểu dáng thể thao, hiện đại, trẻ trung. Hệ thống trang bị phong phú, ngay cả phiên bản Accent số sàn thấp nhất cũng có đèn trước và đèn sương mù Bi-Halogen, cảm biến đèn tự động, vô lăng bọc da, màn hình xe cảm ứng 8 inch…
Mẫu xe Hàn này được đánh giá là một lựa chọn tốt hiện nay. Đặc biệt với những ai đang tìm tầm 400 triệu mua xe gì chạy dịch vụ Grab, taxi… thì Accent MT rất hợp.
Giá xe Hyundai Accent:
Phiên bản Hyundai Accent | Giá niêm yết |
1.5 MT | 439.000.000 đ |
1.5 AT | 489.000.000 đ |
1.5 AT Đặc biệt | 529.000.000 đ |
1.5 AT Cao cấp | 569.000.000 đ |
Ưu điểm Hyundai Accent:
- Thiết kế hiện đại, thể thao
- Trang bị hấp dẫn so với giá bán
- Khả năng cách âm khá tốt
Nhược điểm Hyundai Accent:
- Hàng ghế sau hơi kém thoáng do thiết kế mui đổ dốc
Toyota Vios
Tuy vị thế của Toyota Vios không còn như xưa nhưng đây vẫn được xem là mẫu xe hàng đầu phân khúc hạng B. Sau vài đợt giảm giá, giá xe Toyota Vios đã hấp dẫn hơn trước. Nếu đang tìm mua xe khoảng 400 triệu đồng thì Vios MT cũng rất đáng tham khảo, nhất là với những ai thích xe Nhật hay thương hiệu Toyota.

Toyota Vios hội tụ nhiều yếu tố phù hợp với người dùng Việt. Xe sở hữu khả năng vận hành bền bỉ, ổn định, tiết kiệm nhiên liệu tốt, chi phí sử dụng bình dân… Không gian nội thất rộng rãi. Tính thanh khoản cao, dễ dàng bán lại nếu muốn.
Trong lần nâng cấp mới nhất, Toyota Vios đã “sắc nét” hơn. Thiết kế trẻ trung, có điểm nhấn. Hệ thống trang bị tiện nghi và an toàn được bổ sung nhiều tính năng hiện đại, đạt cả chuẩn 5 sao ASEAN NCAP.
Dù hiện nay trên thị trường có nhiều mẫu xe “nịnh nọt” hơn nhưng Toyota Vios vẫn là lựa chọn đáng tin cậy, đặc biệt phù hợp với người đề cao các giá trị lâu dài. Nếu đang tìm mua xe ô tô mới giá 400 triệu thì Vios MT rất hợp, nhất là với người mua xe chạy dịch vụ.
Giá xe Toyota Vios:
Phiên bản Toyota Vios | Giá niêm yết |
E MT 3AB | 458.000.000 đ |
E CVT 3AB | 488.000.000 đ |
G CVT | 545.000.000 đ |
Ưu điểm Toyota Vios:
- Thiết kế bền dáng, thể thao hơn
- Nội thất rộng rãi, khoang hành lý lớn
- Động cơ 1.5L vận hành bền bỉ, ổn định, tiết kiệm
- An toàn đạt chuẩn 5 sao ASEAN NCAP
- Giữ giá tốt, dễ bán lại
Nhược điểm Toyota Vios:
- Cảm giác lái lành tính, chưa thú vị
- Không có cửa gió điều hoà hàng ghế sau
VinFast VF5
VinFast VF5 là mẫu xe điện hiếm hoi thuộc nhóm xe ô tô giá khoảng 400 triệu. Xe có thiết kế nhỏ gọn với những đường nét chính là bo tròn, gọn gàng. Kích thước tổng thể xe dài x rộng x cao lần lượt là 3.965 x 1.720 x 1.580 mm.
Nội thất bên trong xe được thiết kế đơn giản, bắt kịp xu hướng hiện đại. Đi cùng là những trang bị tiện ích đáp ứng nhu cầu cơ bản như: màn hình giải trí 8 inch, hệ thống âm thanh 4 loa, hệ thống điều khiển xe thông minh… Xe còn trang bị cả đèn màu nội thất.
Xe di chuyển trên phố đạt độ linh hoạt nhất định. Việc sử dụng động cơ điện là một lợi thế lớn. Nếu ai còn đang phân vân chưa biết nên chọn xe ô tô giá 400 triệu nào thì hoàn toàn có thể cân nhắc VinFast VF5.
Giá xe VinFast VF5:
Phiên bản VinFast VF5 | Giá niêm yết (VNĐ) |
Plus | 458.000.000 |
Ưu điểm VinFast VF5:
- Sử dụng điện thân thiện với môi trường
- Thiết kế nhỏ gọn cho khả năng di chuyển linh hoạt
- Hệ thống vận hành ổn định
- Giá cả hợp lý
Nhược điểm VinFast VF5:
- Vì là xe điện nên trợ lực lái sẽ “khá hiền”
- Tại Việt Nam hiện chưa hỗ trợ nhiều trạm sạc
—
Như vậy có thể thấy có rất nhiều gợi ý hấp dẫn cho câu hỏi 400 triệu đồng mua được xe gì. Nhìn chung với xe ô tô giá 400 – 450 triệu, người mua sẽ có hai lựa chọn chính là xe hạng A bản cao cấp và xe hạng B bản giá rẻ. Mỗi nhóm xe hay mỗi mẫu xe đều có những ưu nhược điểm riêng.
Hyundai i10, Kia Morning, Honda Brio, VinFast VF5… là những cái tên phù hợp với người đang cần tìm một chiếc ô tô nhỏ gọn, tiện nghi, chủ yếu dùng để đi lại trong phố. Hyundai i10 và Kia Morning có giá bán cạnh tranh. Honda Brio có lợi thế về thương hiệu, chất lượng, độ bền… Còn VinFast VF5 lại mang đến nhiều lợi ích về ngân sách vận hành.
Kia Soluto, Mitsubishi Attrage, Hyundai Accent, Toyota Vios, Mazda 2… dành cho những ai thích xe sedan hạng B với nội thất rộng rãi hơn, động cơ khoẻ khoắn hơn… Tuy nhiên mua xe oto mới tầm 400 triệu nếu chọn Hyundai Accent hay Toyota Vios thì chỉ có thể mua phiên bản số sàn. Phiên bản này hợp hơn cho người mua xe chạy dịch vụ.
Trong khi đó, với Kia Soluto, Mitsubishi Attrage hay Mazda 2 thì có thể chọn được bản số tự động. Kia Soluto có lợi thế về giá bán nhưng trang bị chỉ ở mức cơ bản. Mitsubishi Attrage sở hữu ưu điểm về trang bị nhưng chỉ dùng động cơ 1.2L. Còn Mazda 2 rất hấp dẫn về thiết kế nhưng vì là bản tiêu chuẩn nên trang bị cũng vừa đủ dùng. Tùy nhu cầu sử dụng, tiêu chí quan tâm mà người mua có thể đưa ra lựa chọn phù hợp.
Bài viết trên đây chúng tôi phân tích và đưa ra gợi ý dựa trên giá niêm yết. Khi cộng thêm các chi phí lăn bánh thì giá có thể cao hơn vài chục triệu đồng. Nếu vượt ngân sách, người mua có thể lùi về chọn các mẫu xe dưới 400 triệu đồng. Tuy nhiên cũng còn có nhiều phương án khác đó là mua xe cũ 400 triệu hoặc mua xe trả góp.
Trong trường hợp có ngân sách thoải mái hơn, muốn có nhiều lựa chọn hơn ở phân khúc sedan hạng B hay thậm chí hạng C thì người mua có thể cân nhắc “thăng hạng” tham khảo các xe 500 triệu đồng.
Mong rằng những tư vấn mua xe ô tô tầm 400 triệu trên đây sẽ giúp bạn chọn được mẫu xe phù hợp và ưng ý nhất.