Dù “sinh sau đẻ muộn” nhưng Vinfast VF5 vẫn được đánh giá cao bởi lợi thế “hướng tới tương lai” của dòng xe điện.
Vinfast VF5 phiên bản đang lưu hành ngoài thị trường là bản mở đặt cọc từ tháng 12/2022 (nguồn: Thanhnien.vn). Mẫu xe này chính thức lăn bánh từ năm 2023. Mọi thông tin đánh giá được danchoioto.vn dựa vào Vinfast VF5 2023 với 1 phiên bản duy nhất là Vinfast VF5 Plus. Đến nay, VF5 chưa có bản cập nhật mới.
Được định hình trong phân khúc xe SUV hạng A, VF5 sở hữu nhiều công nghệ hiện đại, ngoại hình nổi bật cùng hệ thống vận hành điện mạnh mẽ và hứa hẹn sẽ thay thế vị trí của Vinfast Fadil (xe chạy xăng ngừng sản xuất năm 2022). Với sự góp mặt của “tân binh” nhà Vinfast, đây sẽ là một cái tên cạnh tranh với các đối thủ trong cùng phân khúc như Kia Sonet hay Toyota Raize.
Giá xe Vinfast VF5 niêm yết & lăn bánh tháng 10/2024
Giá xe Vinfast VF5 niêm yết là 468.000.000 VNĐ cho xe thuê Pin và 548.000.000 VNĐ cho xe mua Pin.
Giá xe Vinfast VF5 lăn bánh chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi 10/2024.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Vinfast VF5 Plus | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh TP.HCM | Lăn bánh Hà Tĩnh | Lăn bánh tỉnh |
Thuê pin | 479.000.000 VNĐ | 501.000.000 VNĐ | .000.000 VNĐ | 482.000.000 VNĐ | 482.000.000 VNĐ |
Mua pin | 548.000.000 VNĐ | 570.000.000 VNĐ | 570.000.000 VNĐ | 551.000.000 VNĐ | 551.000.000 VNĐ |
Bảng giá Vinfast VF5 mang tính chất tham khảo. Nên liên hệ nhân viên tư vấn tại chi nhánh gần bạn để được hỗ trợ thông tin về giá và ưu đãi của Vinfast VF5.
Vinfast VF5 là xe điện nên được nhà nước ưu ái miễn giảm một số khoản thuế. Vì thế, giá lăn bánh Vinfast VF5 chỉ cộng thêm phí trước bạ, cụ thể:
- Lệ phí trước bạ: 3 năm đầu lệ phí trước bạ là 0%. 2 năm tiếp theo thu phí trước bạ bằng 50% so với mức xe động cơ đốt trong có cùng số chỗ ngồi (theo Nghị định 10/2022/NĐ-CP).
Điểm nổi bật Vinfast VF5
- Kính lái hỗ trợ tính năng ngăn chặn tia cực tím giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng và nội thất xe
- Nhiều chi tiết sử dụng vật liệu gỗ, kim loại thay vì nhựa
Ưu nhược điểm Vinfast VF5
Ưu điểm
- Chạy điện thân thiện môi trường
- Thiết kế trẻ trung, thanh lịch
- Động cơ vận hành ổn định
- Giá bán cạnh tranh
Nhược điểm
- Trạm sạc điện chưa phổ biến ở Việt Nam
Thông số kỹ thuật Vinfast VF5
Vinfast VF5 được trang bị động cơ điện với công suất 100 kW. Xe có mô men xoắn cực đại đạt 135 Nm cùng hệ dẫn động cầu trước. Cùng với việc sử dụng pin lithium dung lượng 37,23 kWh, nên quãng đường di chuyển tối đa của xe sau mỗi lần sạc đầy có thể lên đến 300 km.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật VF5 | |
Động cơ | Điện |
Công suất tối đa (kW) | 100 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 135 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 130 |
Tăng tốc 0 – 100 km (s) | 12 |
Dẫn động | Cầu trước |
Quãng đường chạy cho một lần sạc (km) | 300 |
Đánh giá ngoại thất Vinfast VF5
Vinfast VF5 sở hữu chung ngôn ngữ thiết kế với “đàn anh” Vinfast VF8 và VF9. Nhìn từ bên ngoài, xe gây ấn tượng bởi những mảng vuông rắn chắc, mạnh mẽ. Dù có kích thước không quá nổi bật nhưng VF5 vẫn có thể chiều lòng nhiều khách hàng khó tính với triết lý đầy tính tương lai của xe điện. Dựa vào các thông số bên trên có thể thấy được “em út” hãng Vinfast là mẫu xe khá phù hợp với môi trường đô thị.
Kích thước và trọng lượng
Vinfast VF5 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao là 3.965 x 1.720 x 1.580 mm. Cùng trục cơ sở của xe 2.513 mm. Nhìn qua “đàn anh” Vinfast Fadil thì VF5 có lợi thế ở chiều rộng và cao cùng chiều dài trục cơ sở.
So với Toyota Raize (4.030 x 1.710 x 1.605 mm), mẫu xe điện nhà Vin ngắn hơn 65 mm và thấp hơn 25 mm. Còn Kia Sonet nhìn chung lớn hơn cả VF5 và Raize khi sở hữu kích thước tổng thể là 4.120 x 1.790 x 1.642 mm. So với “tân binh” VF5, mẫu xe Hàn lợi thế về chiều dài x rộng và cả cao với các thông số lần lượt là 155 x 70 và 62 mm. Nhìn chung, mẫu xe điện cỡ A của Việt Nam có phần khiêm tốn hơn cả 2 đối thủ trong cùng phân khúc.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước và trọng lượng | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.513 |
Dài x rộng x cao (mm) | 3.965 x 1.720 x 1.580 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 182 |
Dung tích khoang chứa hành lý – Có hàng ghế cuối (lít))
Chuẩn ISO 3832 |
260 |
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối (lít)
Chuẩn ISO 3832 |
900 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.360 |
Đầu xe
Đầu xe Vinfast VF5 Plus được đánh giá khá tương đồng với đàn anh Vinfast VF e34. Với tạo hình tròn đầy, uyển chuyển nhìn chung phía trước của VF5 trông mềm mại, dịu dàng nhưng vẫn rất hiện đại, đậm chất “tương lai”. Mặt ca lăng của xe được lược bỏ đúng chất đặc trưng của các mẫu xe điện. Giúp phía trước cứng cáp hơn đó chính là những đường dập nổi trên nắp capo xe.
Thay thế cho dải LED tạo hình chữ V truyền thống là dải chrome bóng loáng ôm trọn logo. Cụm đèn pha halogen nằm phía trước thiết kế vuông vức có tính năng tự động bật/tắt. Đây có thể xem là một điểm yếu của xe trong khi các đối thủ đều được trang bị hệ thống chiếu sáng dạng LED.
Phía dưới là cản trước sơn đen, chất liệu nhựa nhưng nhìn vẫn khá cứng cáp. Ở VF8 và VF9 có một cốp đựng hành lý nhỏ phía dưới nắp capo. VF5 cũng được nối tiếp truyền thống của “đàn anh”.
Thân xe
Thân xe Vinfast VF5 Plus nhìn khá nổi bật với 2 tone màu thiết kế tương phản. Các đường dập nổi bên thân xe càng làm cho VF5 mạnh mẽ, đậm chất SUV.
Gương và cửa
Viền cửa sổ sơn đen quyến rũ. Tay nắm cửa cùng màu thân xe. Gương của VF5 Plus mạ chrome có chức năng chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ.
Mâm và lốp
Vinfast VF5 Plus dùng bộ mâm được phối 2 màu đen và ánh kim, 5 chấu kép hình chữ V, kích thước 18 inch cùng lốp Pirelli 225/40. So với các đối thủ chỉ dùng mâm kích thước 16 đến 17 inch thì đây có thể xem là điểm mạnh của VF5.
Đuôi xe
Đuôi xe Vinfast VF5 Plus vuông vắn mang đến một ánh nhìn khỏe khoắn. Cũng như những thế hệ đi trước, phía sau xe nổi bật với dải đèn LED quen thuộc với đường chạy dài đến trung tâm tạo hình chữ V nhận diện của hãng. Cụm đèn sau được đưa xuống thấp tạo nên sự khác biệt cho “tân binh” của hãng xe đến từ Việt Nam.
Phía trên xe nổi bật với ăng ten vây cá, cánh lướt gió sơn màu tương phản với thân VF5. Cản sau sơn đen dày dặn, cứng cáp.
Màu xe
Vinfast VF5 có 6 màu: xanh, xanh nóc trắng, xám, trắng, đỏ, đỏ nóc trắng.
Trang bị ngoại thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất VF5 | |
Đèn pha | Halogen |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn định vị | Halogen |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau | Tấm phản chiếu + thấu kính |
Gương chiếu hậu | |
Chỉnh điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có |
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm | Có (cửa người lái) |
Sưởi kính sau | Có |
Gạt mưa sau | Có |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
Đánh giá nội thất Vinfast VF5
Vẫn được chấp bút bởi studio lừng danh Pininfarina đến từ Ý, nội thất Vinfast VF5 Plus mặc dù khá đơn giản nhưng lại có tính đa dụng cao cùng cảm giác tinh tế đặc biệt của dòng xe tương lai. Các chất liệu bên trong chủ yếu được sử dụng từ da cùng các chi tiết gỗ, kim loại tăng thêm phần sang trọng. Khoang lái được thiết kế nghiêng hướng tới người điều khiển giống với xe BMW.
Khu vực lái
Vô lăng của Vinfast VF5 Plus được thiết kế kiểu D-cut, tích hợp các phím chức năng. Thay vì sử dụng đồng hồ hiển thị Analog, nay VF5 đã được hãng trang bị màn hình HUD, các thông tin khi vận hành sẽ hiển thị trên kính lái cùng màn hình đa thông tin kích thước 7 inch.
Cần số của xe đã được chuyển sang dạng xoay giống với VF e34. Khu vực lái của VF5 còn có phanh tay điện tử, Cruise Control và gương chiếu hậu bên trong.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Ghế ngồi của VF5 Plus được bọc nỉ. Bên trong nổi bật với 2 tone màu tương phản cùng các đường chỉ may tạo nên sự ấn tượng, lạ mắt cho nội thất.
Hàng ghế trước gây tiếc nuối vì không có bệ tỳ tay ở phần trung tâm. Tuy nhiên vẫn được bố trí hộc đựng ly.
Khoang hành lý phía sau có sức chứa 260 lít. Khi gập hàng ghế thứ 2 mở rộng dung tích chứa đồ lên 900 lít.
Tiện nghi
Vinfast VF5 Plus sử dụng màn hình trung tâm đa phương tiện 8 inch. Điều hòa trên xe là loại chỉnh cơ. Chưa dừng lại ở đó, xe còn có thêm đèn trang trí nội thất đa màu. Hệ thống âm thanh 4 loa.
Xem thêm: Xóa bỏ nổi lo nắng nóng trên VinFast VF5 với phim cách nhiệt NanoX
Trang bị nội thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất VF5 | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chất liệu bọc ghế | Giả da |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế hàng 2 | Gập tỉ lệ 60:40 |
Loại vô lăng | Nhựa mềm không bọc. Chỉnh cơ 2 hướng |
Nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có |
Nút bấm điều khiển ADAS | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Lọc không khí cabin | Màng lọc bụi PM2.5 |
Màn hình giải trí cảm ứng | 8 inch |
Bảng đồng hồ thông tin lái | 7 inch |
Cổng kết nối USB loại A – Hàng ghế lái | 1 cổng dữ liệu và sạc 7.5W |
Cổng kết nối USB loại A – Hàng ghế 2 | 1 cổng sạc 18W |
Kết nối Wi-Fi/Bluetooth | Có |
Chìa khóa | Chìa khóa từ xa |
Hệ thống loa | 4 loa |
Đèn trần phía trước | Tích hợp microphone |
Tấm che nắng | 2 bên (không có gương) |
Trang bị thông minh
Cũng tương tự như Vinfast VF8, “tân binh” nhà Vinfast cũng hỗ trợ nhiều tính năng thông minh Smart Service như: Trợ lý ảo, điều khiển xe thông minh, kết nối mua sắm trực tuyến, trò chơi điện tử, thông báo các ưu đãi, sự kiện; tiện ích văn phòng…
Trang bị thông minh VF5 | |
Điều khiển chức năng trên xe | Qua màn hình, giọng nói, ứng dụng VinFast |
Chế độ Người lạ | Có |
Chế độ Thú cưng | Có |
Chế độ Cắm trại | Có |
Chế độ giảm âm báo cho hành khách trên xe | Có |
Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái | |
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có |
Cài đặt thời gian hoạt động của xe | Có |
Điều hướng – Dẫn đường | |
Định vị vị trí xe từ xa | Có |
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường | Có |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe (Mức pin còn lại, mức nước làm mát,…) | Có |
Hỏi đáp trợ lý ảo | Có |
Cá nhân hóa trải nghiệm trợ lý ảo | Có |
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại | Có |
Giải trí âm thanh | Có |
Tích hợp điều khiển các thiết bị Smart Homes | Có |
Đồng bộ lịch danh bạ điện thoại | Có |
Ứng dụng văn phòng | Có |
Kết nối mua sắm trực tuyến (Gọi đồ ăn, mua sắm sản phẩm,…) | Có |
Đặt lịch hẹn dịch vụ | Có |
Cập nhật phần mềm từ xa | |
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA | Có/Chỉ MHU |
Cập nhật phần mềm thu phí SOTA | Có/Chỉ MHU |
Đánh giá an toàn Vinfast VF5
Vinfast VF5 được trang bị hệ thống 6 túi khí cùng các tính năng hỗ trợ lái xe như cảnh báo giao thông phía sau, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giám sát áp suất lốp, cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa…
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn VF5 | |
Mức đánh giá an toàn | ASEAN NCAP 3* (2023) |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Giám sát áp suất lốp | iTPMS |
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có |
Căng đai khẩn cấp | Hàng ghế trước |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX | Hàng ghế thứ 2 |
Hệ thống túi khí | 6 túi khí |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 túi khí |
Túi khí rèm | 2 túi khí |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 túi khí |
Xác định tình trạng hành khách | Hàng ghế trước |
Cảnh báo chống trộm | Có |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có |
Giám sát hành trình thích ứng | Giám sát hành trình cơ bản |
Cảnh báo giao thông phía sau | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa | Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hệ thống camera sau | Có |
Đánh giá vận hành của Vinfast VF5
Động cơ
Động cơ VF5 | |
Động cơ | Điện |
Công suất tối đa (kW) | 100 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 135 |
Mẫu xe điện Vinfast VF5 Plus mang đến khả năng di chuyển trong phố linh hoạt, nhanh nhẹn nhưng không kém phần êm ái. So với các đối thủ cùng phân khúc như Kia Sonet hay Toyota Raize, VF5 “ăn đứt” khoản này.
Chân ga VF5 được đánh giá “đạp đến đâu chân ga ăn đến đấy”. Đây cũng là điểm mạnh chung của các dòng xe điện. Chủ xe không cần phải chờ mô-men xoắn lên từ từ như xe xăng. Đến cấp số thứ 2 trở lên không tránh khỏi độ trễ nhất định. Khi xe di chuyển ngoài đô thị, cần tăng tốc khả năng vận hành của Vinfast VF5 Plus vẫn mượt mà.
Vô lăng
Về cảm giác cầm nắm hầu hết đánh giá từ trải nghiệm thực tế cho rằng vô lăng khá nhẹ. Nhưng khi di chuyển độ nhẹ của tay lái vẫn ở mức chấp nhận được.
Hệ thống treo, khung gầm
Hệ thống treo, khung gầm được xem là điểm đáng khen của VF5. Khi chạy qua gờ giảm tốc xe vẫn rất đằm và chắc chắn. Hơn hết VF5 lấy lại độ cân bằng rất nhanh. Đối với dải tốc cao hoặc xe cần chuyển làn VF5 vẫn mang lại cảm giác vững chãi, không hề mang lại cảm giác lỏng lẻo.
Khả năng cách âm
Khi đạp ga tiếng ồn từ khoang động cơ Vinfast VF5 Plus đã cải thiện rất nhiều so với VF e34. Tuy nhiên, nếu xe di chuyển với dải tốc trên 40 km có thể nghe thấy tiếng động cơ điện dội vào trong khoang lái khá rõ.
Hệ thống pin Vinfast VF5
Vinfast VF5 sử dụng hệ thống pin Lithium dung lượng 37,23 kWh với quãng đường cho mỗi lần sạc đầy là 300 km. Tốc độ tối đa là 130 km/h. Dung lượng pin của VF5 cao hơn đàn anh VF e34 với dung lượng 42 kWh – quãng đường di chuyển tối đa cho mỗi lần sạc là 285 km. Trong khi đó VF5 có thể di chuyển sau mỗi lần sạc đầy là 300 km.
Thời gian nạp pin của VF5 trong 30 phút có thể đạt đến 70% dung lượng. Thời gian sạc bằng bộ sạc tiêu chuẩn của hãng để có thể nạp đầy pin là 18 tiếng.
Các phiên bản Vinfast VF5
Vinfast VF5 có duy nhất 1 phiên bản là Vinfast VF5 Plus.
So sánh Vinfast VF5 và Kia Sonet
Kia Sonet là mẫu xe đến từ xứ sở kim chi Hàn Quốc. Trong khi Vinfast VF5 tự hào là mẫu xe đến từ thương hiệu Việt Nam. Khi đặt cạnh 2 mẫu xe Kia Sonet và Vinfast VF5 Plus, Sonet nổi bật hơn hẳn nhờ đặc tính thiết kế đẹp mắt của hãng xe Hàn.
Kia Sonet sở hữu khoang nội thất phong phú bật nhất phân khúc khi trang bị những tính năng cao cấp: gương chiếu hậu chống chói tự động, ghế lái chỉnh điện, khởi động từ xa, cửa sổ trời… Bố trí các chi tiết khoang nội thất VF5 được đánh giá cao bởi sự gọn gàng, trẻ trung.
Bù lại trang bị an toàn trên Vinfast VF5 Plus khá đầy đủ: bộ lọc không khí, hệ thống kiểm soát hành trình cruise control, cảnh báo điểm mù, cảnh báo áp suất lốp.
Giới chuyên gia dành lời khen ngợi cho Vinfast VF5 vì có sức bật ấn tượng. Nhờ vậy giúp VF5 đáp ứng nhu cầu tăng tốc tốt hơn tất cả các đối thủ cùng phân khúc.
So sánh Vinfast VF5 và Toyota Raize
Toyota Raize toát lên vẻ cứng cáp, mạnh mẽ. Ngoại hình Vinfast VF5 Plus không chỉ thua thiệt về kích thước mà có nhiều đánh giá cho rằng bề ngoài có phần đơn giản quá so với đối thủ.
Sức mạnh của động cơ điện trên Vinfast VF5 tương đối ấn tượng hơn so với Toyota Raize. Khối động cơ điện của VF5 vừa là điểm mạnh nhưng cũng vừa là điểm yếu của mẫu xe này. Bởi khi VF5 di chuyển với dải tốc thấp vẫn phát ra âm thanh “i” kéo dài đặc trưng của các mẫu xe điện. Tuy vậy, với dải tốc 40 km – 50 km tiếng ồn ào từ mặt đường dội vào phần gầm dịu nhẹ hơn hẳn so với Raize.
Có nên mua Vinfast VF5?
Sau nhiều thế hệ đi trước, Vinfast VF5 Plus giờ đây cũng đã nhận được nhiều phản hồi tích cực của người dùng. Dù những dòng xe chạy thuần điện vẫn chưa quá phổ biến trên thị trường nhưng với ngoại hình nổi bật, đầy tính tương lai và giá bán cạnh tranh, VF5 hứa hẹn sẽ trở thành mẫu xe quốc dân tiếp nối thành công của Vinfast Fadil. Mẫu xe điện này rất phù hợp để sử dụng ở đô thị. Và trong tương lai, VF5 Plus có thể “tiễn” những “người bạn” Hàn và Nhật trong cùng phân khúc đi hơi xa trong khi xu thế về xe điện và “năng lượng xanh” đang ngày càng được người tiêu dùng quan tâm.
Võ Hoàng
Câu hỏi thường gặp về Vinfast VF5
Vinfast VF5 giá lăn bánh bao nhiêu?
Trả lời: Giá lăn bánh Vinfast VF5 từ 471.000.000 VNĐ.
Vinfast VF5 có mấy chỗ ngồi?
Trả lời: Vinfast VF5 có 5 chỗ ngồi.
Vinfast VF5 có mấy màu?
Trả lời: Vinfast VF5 có tổng cộng 6 màu: xanh, xanh nóc trắng, xám, trắng, đỏ, đỏ nóc trắng.
Vinfast VF5 đi được bao nhiêu km?
Trả lời: Vinfast VF5 đi được đoạn đường khoảng 300 km sau mỗi lần sạc đầy.
Hệ thống giảm sóc cầu trước sau ra sao
Cho hỏi mỗi lần sạc thì hết bao nhiêu tiền. Ví dụ.mỗi lần sạc đầy đi dc 300km .nhưng mình mới đi dc 150km ,giờ mình sạc tiếp cho đầy thì tính tiền bằng 1 lần sạc hay sao ạ
Tính theo số Kw. Không tính theo số lần sạc hay số vòng sạc. Tiền sạc điện khoảng 400-500 đồng/1Km.
Đúng là các xe điện còn nhiều uẩn khúc trong việc tính toán tiền sạc điện, thuê bình… muốn được nhiều người tin tưởng và sử dụng hơn thì phải giải quyết triệt để vấn đề trên theo hướng có lợi cho người sử dụng thì chắc chắn sẽ điện sẽ phát triển vượt bậc so với xe xăng hoặc dầu(VD: tôi thuê Pin nhưng nhu cầu sử dụng của tôi không nhiều chủ yếu đi lại nhưng phải trả tiền thuê Pin răng rắc hàng tháng như thế thì phí quá, gây tâm lý không tốt cho người sử dụng.
Mua đứt pin nhưng vd sau 7 năm 10 năm pin hỏng thay pin giá có phải 80tr+%chênh lệch giá hàng năm hay lại là 1/3 giá trị xe vậy hãng
ủa tháng 9 là xe điện áp dụng thuế trước bạ 10% luôn hả add?