Khoảng giá: 699 - 871 triệu
Sự thay đổi toàn diện của Honda HR-V được đánh giá cao dù giá bán xe cũng điều chỉnh tăng không ít so với bản cũ.

Tính đến hiện tại, phiên bản mới nhất Honda HR-V là Honda HR-V 2022, ra mắt vào tháng 12/2022. Chính vì vậy các đánh giá của Danchoioto.vn dưới đây dựa vào phiên bản 2022. Ngoài ra, Honda HRV 2024 đã có mặt tại thị trường Nhật Bản vào 3/2024. Tại Việt Nam chưa có thông tin chính xác về việc Khi nào Honda HR-V 2024 về Việt Nam.

Honda HR-V thế hệ mới được nâng cấp toàn diện từ thiết kế, tiện nghi đến động cơ, đặc biệt có thêm cả gói an toàn Honda Sensing. Tuy nhiên, theo đó giá bán xe cũng điều chỉnh tăng không ít. Liệu rằng HR-V có đủ sức hấp dẫn khi đứng cạnh các mẫu xe 5 chỗ gầm cao cỡ nhỏ khác cùng phân khúc như Hyundai Creta, Kia Seltos hay Toyota Corolla Cross không?

Giá xe Honda HR-V niêm yết & lăn bánh

Honda HR-V được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 3 phiên bản: G, L và RS.

Giá xe Honda HR-V dao động từ 699.000.000 VNĐ đến 871.000.000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá chi tiết tham khảo cho từng phiên bản (7/2024).

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Phiên bản HR-V Giá niêm yết Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh HCM Lăn bánh Hà Tĩnh Lăn bánh tỉnh
G 699.000.000 VNĐ 805.000.000 VNĐ 791.000.000 VNĐ 779.000.000 VNĐ 772.000.000 VNĐ
L 826.000.000 VNĐ 947.000.000 VNĐ 931.000.000 VNĐ 920.000.000 VNĐ 912.000.000 VNĐ
RS 871.000.000 VNĐ 998.000.000 VNĐ 980.000.000 VNĐ 970.000.000 VNĐ 961.000.000 VNĐ

Giá xe Honda HR-V so với đối thủ cùng phân khúc:

  • Giá xe Hyundai Creta từ 599.000.000 VNĐ
  • Giá xe Kia Seltos từ 599.000.000 VNĐ

Điểm mới

  • Cải thiện kích thước so với bản tiền nhiệm cho không gian thoáng hơn
  • Tiết kiệm nhiên liệu tối đa bằng tính năng ECO-Coaching
  • Khối động cơ 1.5 VTEC Turbo mạnh hơn hẳn thế hệ cũ

Ưu điểm

  • Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan
  • Thiết kế ấn tượng, trẻ trung, thể thao hơn
  • Gầm xe cao
  • Trang bị hiện đại
  • Động cơ 1.5L Turbo mạnh mẽ nhất phân khúc
  • Khung gầm mới
  • Mức tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm
  • Có gói an toàn Honda Sensing
  • Cách âm được cải thiện

Nhược điểm

  • Giá bán xe khá cao
  • Không có cửa sổ trời
Đánh giá

Đánh giá ngoại thất Honda HR-V

Trái ngược Honda Civic, sang thế hệ mới, Honda HR-V đã gần như thoát ly hoàn toàn khỏi lối tạo hình trung tính, mềm mại, tròn trịa kiểu cũ. Mẫu xe khoác lên mình diện mạo góc cạnh, nam tính và hiện đại hơn.

Thiết kế Honda HR-V thể hiện sự trẻ trung và hiện đại

Kích thước và trọng lượng

Honda HR-V sau khi nâng cấp đã có ngoại hình vượt trội hơn so với bản tiền nhiệm. Kích thước tổng thể chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.330 x 1.790 x 1.590 mm. Chiều dài trục cơ sở là 2.610 mm và khoảng sáng gầm 196 mm.

So với thế hệ trước, Honda HR-V dài hơn 51 mm, rộng hơn 18 mm, khoảng sáng gầm xe cao hơn 11 mm. Nhìn qua các đối thủ, HR-V chủ yếu nhỉnh hơn Hyundai Creta (4.315 x 1.790 x 1.660 mm) và Kia Seltos (4.315 x 1.800 x 1.645 mm) ở chiều dài, gọn gàng hơn Toyota Corolla Cross (4.460 x 1.825 x 1.620 mm).

Sự tinh chỉnh kích thước đem đến cho người dùng Honda HR-V một không gian thoải mái hơn. Gầm xe cao tạo điều kiện thuận lợi khi lên xuống vỉa hè, đường ngập nước…

Đầu xe

Đầu xe Honda HR-V thu hút và ấn tượng hơn so với bản tiền nhiệm. Điểm nổi bật nhất chính là cụm lưới tản nhiệt hình lục giác, được mạ chrome đầy mới mẻ với họa tiết hình khối kim cương bạc mạnh mẽ, sang trọng.

Đầu xe Honda HR-V thể hiện tính thẩm mỹ cao với các nét hình khối mạnh mẽ

Cụm đèn trước

Nằm liền kề là cụm đèn trước thanh mảnh, vuốt ngược sắc sảo. Hệ thống chiếu sáng trên cả ba phiên bản HR-V đều được trang bị full LED, tích hợp tự động bật/tắt theo cảm biến ánh sáng, tự động tắt theo thời gian. Đặc biệt xuất hiện cả tính năng thích ứng tự động với khả năng tự cân chỉnh thông minh. Riêng bản RS độc đáo hơn khi có thêm dải đèn xi nhan chạy đuổi vô cùng bắt mắt.

Đèn xe HR-V được trang bị full LED, có cả năng thích ứng tự động

Phần dưới đầu xe cũng thay đổi thể thao và cứng cáp hơn. Hốc gió mở rộng. Cản trước uốn lượn khá “điệu nghệ”. Đèn sương mù 5 bóng LED đặt ngang tạo thêm điểm nhấn.

Thân xe

Thân xe Honda HR-V trường dáng hơn nhờ chiều dài gia tăng đi cùng những đường gân dập nổi thẳng tắp. Nhờ đó, HR-V trong trường dáng hơn.

Thân xe Honda HR-Vcó sự thay đổi rõ rệt với bản tiền nhiệm với nhiều đường thẳng

Gương và cửa

Gương chiếu hậu kết hợp hai tông màu rất thời trang. Các tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ đều có mặt đầy đủ trên gương. Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến tiện lợi. Tay nắm cửa sau được thiết kế dạng ẩn, nằm chung trên khung viền kính.

Gương chiếu hậu Honda HR-V trang bị đầy đủ các tính năng thông minh

Mâm và lốp

Honda HR-V được nâng đỡ bởi bộ mâm hợp kim 5 chấu kép. Phiên bản G và L dùng mâm 17 inch, cỡ lốp 215/55R17. Bản RS dùng mâm 18 inch kết hợp bộ lốp 225/50R18.

La zăng Honda HR-V được tạo hình phù hợp với thiết kế thể thao năng động

Đuôi xe

Đuôi xe HR-V được thiết kế theo phong cách fastback trẻ trung. Điểm sáng lôi cuốn nhất chủ yếu đến từ cụm đèn hậu LED kết nối liền mạch với nhau, mang lại cảm giác vừa cá tính, vừa thanh lịch. Phần cản dưới săn chắc và cơ bắp hơn. Đặc biệt, sự xuất hiện của bộ ống xả mạ chrome nằm đối xứng hai bên càng làm tăng độ chất chơi.

Đuôi xe Honda HR-V ấn tượng với thiết kế thể thao hiện đại

Màu xe

Honda HR-V có 5 màu: trắng ngà, đen ánh, xám, đỏ, trắng bạc (chỉ có trên bản RS).

Đánh giá nội thất Honda HR-V

Ở thế hệ thứ hai, nội thất Honda HR-V được đánh giá hiện đại hơn. Tầm nhìn phía trước được mở rộng nhờ bảng điều khiển thiết kế trải rộng theo phương ngang. Taplo xếp hai tầng. Màn hình đặt nổi theo xu hướng. Cụm nút chỉnh điều hòa và thông số hiển thị mang phong cách châu Âu.

Nội thất Honda HR-V kết hợp tinh tế giữa hai chất liệu da và nhựa.

Khu vực lái

Khu vực lái xe Honda HR-V được làm mới hoàn toàn. Vô lăng xe dạng 3 chấu bọc da, chỉnh 4 hướng. Trên tay lái tích hợp đầy đủ các phím điều khiển chức năng.

Vô lăng Honda HR-V được bọc da và trợ lực điện có thể điều chỉnh 4 hướng

Cụm đồng hồ phía sau tay lái được nâng cấp lên kỹ thuật số với màn hình LCD 7 inch đối với 2 bản L và RS, cho phép hiển thị đầy đủ thông tin vận hành. Riêng bản G vẫn sử dụng màn hình dạng analog truyền thống.

Bảng đồng hồ trên Honda HR-V dạng digital sắc nét, kích thước 7 inch

Ở bệ trung tâm, khu vực cần số cũng bố trí nằm gần taplo như “đàn anh” Honda CR-V. Điều này giúp người lái thao tác liền lạc, nhanh gọn hơn.

Cần số Honda HR-V được bọc da cao cấp

Bên cạnh đó, Honda HR-V được trang bị đầy đủ các tính năng hỗ trợ lái cần thiết như: chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, lẫy chuyển số, gương chiếu hậu chống chói tự động… Đặc biệt, HR-V còn có cả phanh tay điện tử, giữ phanh tự động và Adaptive Cruise Control. Đây là những tính năng không phải xe nào trong phân khúc cũng có.

Khoang lái Honda HR-V trang bị đầy đủ các nút bấm hỗ trợ người lái

Ghế ngồi và khoang hành lý

Nhờ tăng kích thước nên Honda HR-V tiếp tục là một trong những mẫu xe sở hữu không gian rộng rãi hàng đầu phân khúc. Hệ thống ghế được bọc da mềm cao cấp.

Hàng ghế trước thiết kế thể thao ôm sát người ngồi. Riêng phiên bản RS ghế lái được trang bị chỉnh điện 8 hướng.

Không gian ghế trước Honda HR-V rộng rãi và thoải mái

Sang thế hệ mới, khoảng trống để chân hàng ghế sau HR-V được đánh giá thoáng hơn khi đặt lùi 30 mm. Ghế có thể ngả thêm 2 độ. Đặc biệt không gian vai tăng thêm đến 35 mm nên khá thoải mái.

Hàng ghế sau Honda HR-V còn được trang bị bệ tỳ tay tiện lợi

Cả 3 phiên bản Honda HR-V mới đều được trang bị ghế Magic Seat với 3 chế độ gập linh hoạt và thông minh gồm: chế độ tiện dụng, chế độ cho vật cao, chế độ cho vật dài. Đây là một trong các tính năng độc đáo trên HR-V.

Tiện nghi

Về hệ thống giải trí, Honda HR-V sử dụng màn hình trung tâm cảm ứng 8 inch, độ phân giải cao. Xe tích hợp hệ thống Honda CONNECT. Người dùng chỉ cần cài đặt ứng dụng là có thể kết nối và quản lý xe ở bất kỳ đâu.

Honda HR-V được tích hợp ứng dụng Honda Connect trên smartphone

Các tính năng của gói Honda CONNECT cụ thể có 3 chức năng chính:

  • An toàn và bảo mật: Tự động phát hiện và thông báo va chạm, báo động an ninh, cảnh báo giới hạn vùng và tốc độ.
  • Điều khiển xe từ bất cứ đâu: Bật đèn xe từ xa, khóa/mở khóa từ xa, khởi động xe và bật điều hòa từ xa.
  • Thuận tiện: Cập nhật tình trạng xe, chẩn đoán các vấn đề về xe, nhắc nhở lịch bảo dưỡng, thông tin hành trình xe, tìm xe trong bãi đỗ xe.

Về âm thanh, phiên bản G và L được trang bị hệ thống 6 loa, còn bản RS 8 loa. HR-V còn hỗ trợ đầy đủ tính năng: kết nối điện thoại thông minh, cổng sạc USB, Bluetooth, chế độ đàm thoại rảnh tay…

Phiên bản Honda HR-V G và HR-V L sử dụng điều hòa 1 vùng. Bản RS cao cấp hơn với 2 vùng độc lập. Ở cả ba bản đều có cửa gió cho hàng ghế sau. Một số tính năng tiện ích khác có thể kể đến như: sạc điện thoại không dây, kính cửa chỉnh điện, cảm biến mở cửa sau bằng chân (đá cốp)…

Hai bản Honda HR-V G và HR-V L trang bị cửa gió điều hòa

Đánh giá an toàn Honda HR-V

Một trong những điểm sáng trên Honda HR-V đó là xe được trang bị hệ thống an toàn Honda Sensing với các tính năng nổi bật như: phanh giảm thiểu va chạm, giảm thiểu chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, đèn pha thích ứng tự động, thông báo xe phía trước khởi hành…

Gói Honda Sensing có mặt ở cả 3 phiên bản G, L và RS. Đây được đánh giá là một điểm cộng lớn giúp Honda HR-V có được sức mạnh cạnh tranh tốt hơn so với các đối thủ cùng phân khúc, nhất là Toyota Corolla Cross.

Đánh giá vận hành Honda HR-V

Honda HR-V sử dụng khối động cơ 1.5L i-VTEC đối với phiên bản G cho công suất cực đại đến 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 145 Nm tại 4.300 vòng/phút. Trong khi đó 2 bản L và RS được trang bị khối động cơ 1.5L tăng áp sản sinh công suất lên đến 174 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 240 Nm tại 1.700 – 4.500 vòng/phút

Khối động cơ này kết hợp cùng hộp số vô cấp CVT được ứng dụng công nghệ Earth Dream mang đến trải nghiệm vận hành mạnh mẽ, mượt mà.

Động cơ và hộp số

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Động cơ và hộp số HR-V G L RS
Động cơ 1.5L 1.5L Turbo 1.5L Turbo
Hộp số Vô cấp CVT

Honda HR-V sử dụng khối động cơ 1.5 VTEC Turbo mạnh hơn hẳn thế hệ cũ. So với các đối thủ cùng phân khúc, động cơ 1.5L Turbo của HR-V nhỉnh hơn động cơ 1.8L của Toyota Corolla Cross hay 2.0L của Mazda CX-30. Và tất nhiên bỏ xa các đối thủ khác hơn như Kia Seltos (1.4L Turbo – 138 mã lực), Hyundai Creata (1.5L – 115 mã lực).

Honda HR-V chạy trong nội thành khá êm ái và thoải mái

Chạy trong nội thành, HR-V lướt đi êm ái, thoải mái với vòng tua máy khá thấp. Khi đạp thốc ga tăng tốc nhanh, khối động cơ ồn hơn nhưng nhanh chóng đáp ứng mà không hề có cảm giác gồng gượng.

Khả năng tăng tốc của HR-V mới thật sự khá ấn tượng hơn trước. Xe vọt tốt, phản ứng lanh lẹ. Với các pha vượt trên đường trường hay cao tốc có thể hoàn thành gọn gàng. Nhìn chung sự nâng cấp động cơ trên HR-V khi sang thế hệ mới là một điểm rất đắt giá và đáng tiền.

Hộp số CVT trên Honda HR-V cho cảm giác rất tốt. Lẫy chuyển số 7 cấp mượt mà, người lái có thể chủ động sang số nhanh, mang đến cảm giác tăng tốc chân thật cho người lái.

Vô lăng

Honda HR-V được trang bị trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS). Cảm giác sau tay lái được giới chuyên môn đánh giá cao hơn so với mặt bằng chung phân khúc. Chạy trong thành phố, vô lăng nhẹ, vào cua gọn gàng, người điều khiển có thể lái xe khá thong thả. Còn lên cao tốc thì đằm và chắc tay.

Hệ thống treo, khung gầm

Hệ thống treo trước của HR-V loại MacPherson, treo sau giằng xoăn. Trải nghiệm thực tế khi đi đô thị, tốc độ dưới 50km/h giàn treo khá êm. Hệ thống giảm xóc dập tắt dao động rất “duyên” không gắt gỏng như kiểu thể thao. Khi qua các gờ giảm tốc, treo sau cứng. Đây sẽ là điểm mạnh giúp xe vững chắc hơn khi chạy tốc độ cao.

Honda HR-V được trang bị khung gầm mới được cải tiến về cấu trúc và sử dụng vật liệu cường độ cao. Hệ thống khung xe mới cũng cứng chắc nhưng trọng lượng nhẹ hơn. Điều này đã tối ưu đáng kể khả năng đánh lái cũng như vận hành chung của xe.

Hệ thống treo và khung gầm Honda HR-V giúp xe di chuyển êm ái trên mọi nẻo đường

Khả năng cách âm

Khả năng cách âm Honda HR-V được đánh giá có sự cải thiện rõ rệt. Đi bình thường trong phố thì cabin khá yên tĩnh. Còn chạy tốc độ cao, nhất là trên cao tốc, tiếng vọng từ gầm xe đã đỡ ồn hơn thế hệ cũ.

Mức tiêu hao nhiên liệu

Khi chuyển từ động cơ 1.8L hút khí tự nhiên sang 1.5L Turbo, Honda HR-V đạt được mức tiêu hao nhiên liệu khá đáng nể khoảng 8,7 lít/100km . Đây tiếp tục là một điểm cộng cho Honda HR-V mới.

Đặc biệt giống với các mẫu xe Honda khác, Honda HR-V cũng được trang bị tính năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu ECO Coaching. Khi giữ xe ở một tốc độ và vòng tua tiết kiệm nhiên liệu đèn ECO sẽ bật sáng. Bên cạnh đó, HR-V còn có chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECON Mode phù hợp để đi trong phố. Các tính năng này cũng sẽ hỗ trợ đắc lực giúp giảm thiểu mức tiêu hao nhiên liệu.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Mức tiêu thụ nhiên liệu HR-V (100km/lít) G L RS
Trong đô thị 5.52 5.49 5.84
Ngoài đô thị 8.82 8.7 9.77
Hỗn hợp 6.74 6.67 7.28

Các phiên bản Honda HR-V

Honda HR-V có 3 phiên bản:

  • G
  • L
  • RS

Nên mua HR-V phiên bản nào?

Honda HR-V có 3 phiên bản, giá các phiên bản chênh lệch tầm 45 triệu đồng. Bản G sử dụng động cơ 1.5L i-VTEC nên về mặt vận hành sẽ yếu hơn đôi chút. 2 phiên bản còn lại là L và RS đều được trang bị động cơ 1.5L Turbo. Cả 3 đều dùng hộp số CVT. Điểm khác biệt chủ yếu ở trang bị và hệ thống an toàn.

So sánh bản G và L, HR-V RS có thêm các tính năng đèn chạy đuổi, cảm biến gạt mưa tự động, ghế lái điều chỉnh điện, điều hòa tự động 2 vùng (với bản G và L chỉ có 1 vùng), âm thanh 8 loa (bản G và L 6 loa). Thêm vào đó, trang bị mâm bản RS là 18 inch so với bản G và L là 17 inch.

Nhìn chung đây đa phần là các trang bị nâng cao. Do đó ngay từ bản HR-V L đã đủ đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng thông thường. Còn nếu quan tâm nhiều đến trải nghiệm tiện nghi cũng như muốn một thiết kế cá tính hơn thì có thể cân nhắc phiên bản HR-V RS. Song nếu muốn tối ưu ngân sách nhất thì HR-V G sẽ là sự lựa chọn hợp lý.

Phân khúc CUV/SUV 5 chỗ nhỏ gọn ngày càng sôi nổi khi nhiều hãng xe lớn góp mặt. Nếu xét các mẫu xe cùng phân khúc với Honda HR-V có thể kể đến: Toyota Corolla Cross, Mazda CX-30, Kia Seltos, Hyundai Creta, Ford EcoSport…

Đánh giá của người dùng Honda HR-V

Dưới đây là những đánh giá của người dùng Honda HR-V mà chúng tôi thu thập trên Internet:

Anh Huy Hoàng: “Rất thích xe này, giá cũng hợp lý rồi, ghế bọc da nữa thì quá tốt.”

Anh Dương Hà: “Ưng con xe này quá, xe nhập Thái là thích rồi, giá hợp lý, đầy đủ chức năng an toàn đủ dùng, 2 phanh đĩa ok. Mình thích form dáng của HR-V hơn CR-V.”

Anh Sỹ Nguyên: “Honda 2023 đợt này lại đứng đầu phân khúc B gầm cao rồi. Xe đẹp, giá ổn, tuy có ồn một chút thôi bù lại cảm giác lái thấy ổn nhất xe cùng phân khúc.”

Anh Bảo An: “Xe nhìn chung đẹp đầy đủ công nghệ an toàn. Chỉ duy nhất ghế không phải da mà nỉ. Honda có thể bộ ghế bằng da và nâng giá xe lên một tí là phù hợp nhất.”

Anh Kha Lê: “Giá Honda HR-V quá ổn áp, cắt mấy trang bị có thể độ lên ko khó. Giữ lại honda Sensing – phanh điện tử là quá ok rồi. Động cơ 1.5 ngang city ko hề yếu chút nào.”

Lỗi xe Honda HR-V

Cuối tháng 11/2023, Honda tại thị trường Mỹ đã thông cáo triệu hồi hơn 250.000 chiếc Honda HR-V thuộc đời 2023 để khắc phục vấn đề liên quan đến dây an toàn. Được biết, bộ phận căng trước là một phần của dây đai an toàn, giúp thắt chặt dây khi xảy ra tai nạn, ngăn không cho người ngồi trên ghế lao về phía trước. Tuy nhiên, trên các xe Honda HR-V thuộc diễn triệu hồi có bộ giảm chấn bị lỗi làm tăng nguy cơ chấn thương của người dùng trong trường hợp va chạm do thiếu đinh tán ở bộ căng phía trước (nguồn: Báo điện tử VOV).

Có nên mua Honda HR-V?

Giá xe Honda HR-V tăng cao hơn so với trước. Nhưng đổi lại, sang thế hệ mới này HR-V đã “lột xác” về cả thiết kế, động cơ, khung gầm, công nghệ… trở nên hấp dẫn hơn rất nhiều so với trước đây.

Điểm khiến nhiều người lăn tăn về Honda HR-V nhất có lẽ là giá bán. Tuy nhiên với sự nâng cấp toàn diện, nhất là một khối động cơ 1.5L Turbo mạnh mẽ bậc nhất phân khúc (lại tiết kiệm nhiên liệu), khung gầm mới, diện mạo mới, gói an toàn Honda Sensing… thì mức giá trên khá hợp lý.

Do đó theo nhiều chuyên gia và người dùng, dù giá xe HR-V cao nhưng vẫn có thể chấp nhận được. Nếu đang tìm một mẫu xe gầm cao nhỏ gọn để đi phố, đề cao thương hiệu, đặc biệt là các giá trị cốt lõi mang tính lâu dài thì Honda HR-V là lựa chọn rất đáng tham khảo.

Câu hỏi thường gặp về Honda HR-V

Honda HR-V giá lăn bánh bao nhiêu?

Trả lời: Giá lăn bán Honda HR-V từ 772.000.000 VNĐ.

Xe HR-V có ồn không?

Trả lời: Khả năng cách âm HR-V được đánh giá ở mức ổn. Xe cách âm môi trường tốt nhưng khi chạy tốc độ cao thì nhiễm tiếng vọng từ gầm hơi nhiều.

So sánh HR-V và CRV, nên mua xe nào?

Trả lời: Khi Honda CR-V nâng cấp từ cấu hình 5 chỗ lên 5+2 (7 chỗ) thì HR-V ra mắt để lắp lại vị trí trống ở phân khúc xe gầm cao 5 chỗ. Tuy nhiên HR-V chỉ được định vị ở phân khúc hạng B, thấp hơn CRV. Do đó từ kích thước, thiết kế, trang bị đến hệ thống vận hành HRV đều không bằng CRV

Nếu chỉ cần một mẫu xe nhỏ gọn đi lại phần lớn trong phố thì HR-V đã đáp ứng tốt. Còn nếu ngân sách mua xe thoải mái hơn, yêu cầu cao hơn về thiết kế, trang bị, hệ thống vận hành… thì nên chọn CR-V.

HR-V có cửa sổ trời không?

Trả lời: HR-V không có cửa sổ trời.

Thông số Kỹ thuật

Kích thước tổng thể (mm)
4.330 x 1.790 x 1.590
Chiều dài cơ sở (mm)
2.610
Dung tích xi lanh (cc)
1498 | 1.498
Công suất (vòng/phút)
119/6.600 | 174/6.000
Mô-men xoắn (Nm)
145/4.300 | 240/1.700-4.500
Số ghế
5
Các phiên bản xe
Động cơ
1.5L
Dung tích xi lanh (cc)
1.498
Công suất cực đại (Ps/rpm)
119/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
145/4.300
Hộp số
Vô cấp CVT
Dẫn động
Cầu trước
Hệ thống treo trước/sau
MacPherson/Giằng xoắn
Phanh trước/sau
Đĩa tản nhiệt/ Đĩa
Dung tích bình xăng (lít)
40
Chế độ ECON & ECO Coaching
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI
Hệ thống lái tỉ số truyền biến thiên
Không
Trợ lực lái điện thích hợp nhanh với chuyển động
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử
Chế độ lái thể thao
Dài x rộng x cao (mm)
4.330 x 1.790 x 1.590
Chiều dài cơ sở (mm)
2.610
Bán kính vòng quay (mm)
5.500
Khoảng sáng gầm (mm)
196
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
40
Khối lượng bản thân (kg)
1.262
Khối lượng toàn tải (kg)
1.740
Số chỗ
5
Lốp, la-zăng
215/60 R17
Đèn chiếu xa/gần
LED
Đèn pha tự động
Đèn tự động bật/tắt theo cảm biến ánh sáng
Đèn tự động bật/tắt theo thời gian
Đèn chạy đuổi
Không
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn sương mù
LED
Dải đèn LED đuôi xe
Màu đỏ
Đèn phanh treo cao
LED
Gạt mưa tự động
Không
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ
Ăng ten
Vây cá
Cánh lướt gió đuôi xe
Chụp ống xả mạ chrome
Không
Ống xả kép
Không
Mâm
17 inch
Vô lăng
Nỉ
Cụm đồng hồ
Analog
Lẫy chuyển số
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khởi động từ xa
Phanh tay điện tử
Chế độ giữ phanh tự động
Gương chiếu hậu trong xe chống chọi tự động
Không
Kiểm soát hành trình thích ứng kể cả tốc độ thấp
Ghế
Nỉ (đen)
Ghế lái điều chỉnh điện
Không
Ghế Magic Seat
Gập 3 chế độ
Điều hòa tự động
1 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Cảm ứng 8 inch
Âm thanh
6 loa
Honda Connect
Không
Kết nối điện thoại thông minh
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Cổng sạc USB
1 cổng trước
Cửa kính 1 chạm chống kẹt
Hàng ghế trước
Túi khí
4 túi khí
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Phanh giảm thiểu va chạm
Giảm thiểu chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn đường
Camera hỗ trợ quan sát làn đường
Không
Hỗ trợ đánh lái chủ động
Hỗ trợ đổ đèo
Camera lùi
3 góc quay
Động cơ
1.5L Turbo
Dung tích xi lanh (cc)
1.498
Công suất cực đại (Ps/rpm)
174/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
240/1.700 – 4.500
Hộp số
Vô cấp CVT
Dẫn động
Cầu trước
Hệ thống treo trước/sau
MacPherson/Giằng xoắn
Phanh trước/sau
Đĩa tản nhiệt/ Đĩa
Dung tích bình xăng (lít)
40
Chế độ ECON & ECO Coaching
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI
Hệ thống lái tỉ số truyền biến thiên
Không
Trợ lực lái điện thích hợp nhanh với chuyển động
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử
Chế độ lái thể thao
Dài x rộng x cao (mm)
4.330 x 1.790 x 1.590
Chiều dài cơ sở (mm)
2.610
Bán kính vòng quay (mm)
5.500
Khoảng sáng gầm (mm)
181
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
40
Khối lượng bản thân (kg)
1.363
Khối lượng toàn tải (kg)
1.830
Số chỗ
5
Lốp, la-zăng
215/60R17
Đèn chiếu xa/gần
LED
Đèn pha tự động
Đèn tự động bật/tắt theo cảm biến ánh sáng
Đèn tự động bật/tắt theo thời gian
Đèn chạy đuổi
Không
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn sương mù
LED
Dải đèn LED đuôi xe
Màu đỏ
Đèn phanh treo cao
LED
Gạt mưa tự động
Không
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ
Ăng ten
Vây cá
Cánh lướt gió đuôi xe
Chụp ống xả mạ chrome
Ống xả kép
Mâm
17 inch
Vô lăng
Da
Cụm đồng hồ
Digital 7 inch
Lẫy chuyển số
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khởi động từ xa
Phanh tay điện tử
Chế độ giữ phanh tự động
Gương chiếu hậu trong xe chống chọi tự động
Không
Kiểm soát hành trình thích ứng kể cả tốc độ thấp
Ghế
Da (đen)
Ghế lái điều chỉnh điện
Không
Ghế Magic Seat
Gập 3 chế độ
Điều hòa tự động
1 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Cảm ứng 8 inch
Âm thanh
6 loa
Honda Connect
Không
Kết nối điện thoại thông minh
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Cổng sạc USB
1 cổng trước 2 cổng sau
Cửa kính 1 chạm chống kẹt
Hàng ghế trước
Túi khí
4 túi khí
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Phanh giảm thiểu va chạm
Giảm thiểu chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn đường
Camera hỗ trợ quan sát làn đường
Không
Hỗ trợ đánh lái chủ động
Hỗ trợ đổ đèo
Camera lùi
3 góc quay
Động cơ
1.5L Turbo
Dung tích xi lanh (cc)
1.498
Công suất cực đại (Ps/rpm)
174/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
240/1.700 – 4.500
Hộp số
Vô cấp CVT
Dẫn động
Cầu trước
Hệ thống treo trước/sau
MacPherson/Giằng xoắn
Phanh trước/sau
Đĩa tản nhiệt/ Đĩa
Dung tích bình xăng (lít)
40
Chế độ ECON & ECO Coaching
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI
Hệ thống lái tỉ số truyền biến thiên
Trợ lực lái điện thích hợp nhanh với chuyển động
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử
Chế độ lái thể thao
Dài x rộng x cao (mm)
4.330 x 1.790 x 1.590
Chiều dài cơ sở (mm)
2.610
Bán kính vòng quay (mm)
5.500
Khoảng sáng gầm (mm)
181
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
40
Khối lượng bản thân (kg)
1.379
Khối lượng toàn tải (kg)
1.830
Số chỗ
5
Lốp, la-zăng
225/50R18
Đèn chiếu xa/gần
LED
Đèn pha tự động
Đèn tự động bật/tắt theo cảm biến ánh sáng
Đèn tự động bật/tắt theo thời gian
Đèn chạy đuổi
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn sương mù
LED
Dải đèn LED đuôi xe
Màu trắng
Đèn phanh treo cao
LED
Gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ
Ăng ten
Vây cá
Cánh lướt gió đuôi xe
Chụp ống xả mạ chrome
Ống xả kép
Mâm
18 inch
Vô lăng
Da
Cụm đồng hồ
Digital 7 inch
Lẫy chuyển số
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Khởi động từ xa
Phanh tay điện tử
Chế độ giữ phanh tự động
Gương chiếu hậu trong xe chống chọi tự động
Không
Kiểm soát hành trình thích ứng kể cả tốc độ thấp
Ghế
Da (đen/chỉ đỏ)
Ghế lái điều chỉnh điện
8 hướng
Ghế Magic Seat
Gập 3 chế độ
Điều hòa tự động
2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình trung tâm
Cảm ứng 8 inch
Âm thanh
8 loa
Honda Connect
Kết nối điện thoại thông minh
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Cổng sạc USB
1 cổng trước 2 cổng sau
Cửa kính 1 chạm chống kẹt
Hàng ghế trước
Túi khí
6 túi khí
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Phanh giảm thiểu va chạm
Giảm thiểu chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn đường
Camera hỗ trợ quan sát làn đường
Hỗ trợ đánh lái chủ động
Hỗ trợ đổ đèo
Camera lùi
3 góc quay

Xe cùng phân khúc

Mazda 3 2023
Mazda 3 2023
Ra mắt: 11/2023
Khoảng giá: 579 triệu - 709 triệu
Kia Sportage
Kia Sportage
Ra mắt: 6/2022
Khoảng giá: 799 triệu - 1,019 tỷ
Honda City 2023
Honda City 2023
Ra mắt: 07/2023
Khoảng giá: 559 triệu - 609 triệu
Honda BR-V 2023
Honda BR-V 2023
Ra mắt: 09/2023
Khoảng giá: 661 - 705 triệu
Hyundai Custin
Hyundai Custin
Ra mắt: 09/2023
Khoảng giá: 820 triệu - 974 triệu
Kia Rondo
Kia Rondo
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 599 - 655 triệu

Xe cùng Hãng

Honda City 2023
Honda City 2023
Ra mắt: 07/2023
Khoảng giá: 559 triệu - 609 triệu
Honda Brio 2021
Honda Brio 2021
Ra mắt: 06/2021
Khoảng giá: 418 triệu - 454 triệu
Honda CR-V 2024
Honda CR-V 2024
Ra mắt: 10/2023
Khoảng giá: 1,0 tỷ - 1,2 tỷ
Honda BR-V 2023
Honda BR-V 2023
Ra mắt: 09/2023
Khoảng giá: 661 - 705 triệu
Xem nhanh
Back To Top
Tìm