Sự xuất hiện của mẫu xe Toyota Wigo khiến “ông trùm doanh số” Hyundai Grand i10 đối mặt với thách thức lớn nhất từ trước đến nay.
Giới thiệu chung về Toyota Wigo và Hyundai Grand i10
Hyundai i10 và Toyota Wigo là hai mẫu xe hạng A được đông đảo người dùng quan tâm nhờ kích thước nhỏ gọn cùng với mức giá khá phù hợp với túi tiền. Hai mẫu xe đến từ hai thương hiệu ô tô nổi tiếng này mang đến cho người dùng một thiết kế ngoại thất bắt mắt, đi kèm trang bị nội thất và động cơ khá ấn tượng trong tầm giá bán xe ô tô dưới 500 triệu.
Toyota Wigo và Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 đến từ Hàn Quốc là mẫu xe hạng A sở hữu doanh số khá ấn tượng tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này cùng với “người đồng hương” là Kia Morning liên tục khuynh đảo thị trường ô tô đô thị cỡ nhỏ trong suốt nhiều năm ròng. Trong khi đó, Toyota Wigo dù mới chỉ ra mắt tại thị trường Việt Nam vào cuối năm 2018 nhưng đã nhận được rất nhiều sự quan tâm chú ý của người dùng. Với giá bán xe trong tầm 400 triệu đồng, Toyota Wigo được kỳ vọng sẽ xô đổ vị thế dẫn đầu của hai ông lớn trong phân khúc này là Hyundai Grand i10 và Kia Morning.
Xem thêm:
So sánh về ngoại thất
Về thiết kế ngoại thất, hai mẫu xe được các chuyên gia về ô tô đánh giá khá cao khi sở hữu cho mình lối thiết kế thể thao và bắt mắt. Mẫu xe đến từ Hàn Quốc Hyundai Grand i10 chinh phục khách hàng với diện mạo năng động, mạnh mẽ thì Toyota Wigo lại thu hút người nhìn với thiết kế khỏe khoắn, trẻ trung khác hẳn các mẫu xe khác của hãng ô tô này.
Toyota Wigo mang đến cho người dùng 6 tùy chọn màu ngoại thất gồm cam, đen, đỏ, xám, bạc, trắng. Trong khi đó, mẫu ô tô hạng A của Hyundai cũng với 6 màu ngoại thất như trên đối thủ, tuy nhiên Grand i10 lại thay tùy chọn màu đen thành màu xanh dương.
Hyundai Grand i10 có thiết kế ngoại thất trẻ trung, năng động
Kích thước
So sánh Hyundai i10 và Toyota Wigo về kích thước, có thể thấy Hyundai Grand i10 vượt trội hơn so với Toyota Wigo. Mẫu xe mang đến chiều dài lớn hơn hẳn đối thủ. Trong khi đó, Toyota Wigo lại sở hữu ưu thế hơn về trần xe, mang đến không gian nội thất thoáng đãng và thoải mái cho người dùng.
Mẫu xe Nhật có chiều dài ngắn hơn nhưng có lợi thế về trần xe
Cụ thể, các thông số về kích thước của hai mẫu xe lần lượt là:
Kích thước (mm) | Hyundai Grand i10 | Toyota Wigo |
Dài | 3.795 | 3.660 |
Rộng | 1.660 | 1.600 |
Cao | 1.505 | 1.520 |
Chiều dài cơ sở | 2.425 | 2.450 |
Khoảng sáng gầm xe | 152 | 180 |
Đầu xe
Đánh giá Toyota Wigo về phần đầu xe, mẫu xe Nhật mang đến một thiết kế vô cùng ấn tượng nếu so sánh với mặt bằng chung trong phân khúc hạng A. Đặc biệt là ở chi tiết cụm lưới tản nhiệt hầm hố đi kèm với cụm đèn pha khá bắt mắt. Xe được trang bị đèn pha 2 tầng dạng Halogen, đi kèm với đó là đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED, đèn sương mù nối liền mạch với cản trước khá hài hòa.
Phần đầu xe của Toyota Wigo
Trong khi đó, phần đầu của Hyundai i10 cùng không hề kém cạnh khi sở hữu rất nhiều chi tiết cứng cáp và khỏe khoắn. Mẫu ô tô hạng A của Hàn Quốc sử dụng khá nhiều các đường cắt gãy gọn cùng đường dập nổi ở nắp capo. Xe vẫn giữ phong cách thiết kế lưới tản nhiệt dạng hình lục giác tương tự như trên các mẫu ô tô gần đây của Hyundai. Nhờ cụm lưới tản nhiệt này, phần đầu của Hyundai Grand i10 trở nên khá thu hút nếu đứng cạnh Wigo.
Hyundai Grand i10 sử dụng cụm lưới tản nhiệt đặc trưng của Hyundai
Về trang bị đèn chiếu sáng, Grand i10 được trang bị đèn pha dạng Halogen thông thường. Ngoài ra, xe còn được trang bị đèn LED chiếu sáng ban ngày khá đẹp mắt. Tuy nhiên, chi tiết này chỉ xuất hiện trên các phiên bản cao cấp, trong khi phiên bản Grand i10 MT Base không được trang bị tùy chọn này.
Thân xe
Là hai mẫu xe hạng A, do đó hai mẫu xe có kích thước khá nhỏ và tương đương nhau. Không những vậy, thiết kế trên thân xe cũng mang nhiều điểm khá tương đồng. Về kích thước tổng thể, mẫu xe Hàn Quốc có chiều dài lớn hơn đối thủ 102mm và rộng hơn 60mm mang lại cảm giác đầy đặn hơn.
Thân xe của Hyundai Grand i10
Với Toyota Wigo, thân xe đi kèm với một đường gân dập nổi ở trên thân kéo dài từ hốc bánh xe trước đến cụm đèn hậu. Chi tiết này cũng được xuất hiện trên mẫu xe hạng A đình đám của Hyundai. Về trang bị gương chiếu hậu, Wigo được sơn cùng màu với thân xe trong khi i10 lại được ốp bạc nổi bật.
Ngoài ra, trên cụm gương chiếu hậu của hai xe còn có một số điểm khác nhau như tính năng chỉnh điện chỉ xuất hiện trên Wigo và tính năng sấy kính chỉ xuất hiện trên mẫu xe xứ Hàn. Cả 2 mẫu xe này đều được trang bị mâm xe có kích thước 14 inch khá phù hợp với thiết kế nhỏ gọn của cỡ xe hạng A.
Toyota Wigo được trang bị gương chiếu hậu có khả năng chỉnh gập điện
Đuôi xe
Đánh giá xe Hyundai Grand i10 về thiết kế đuôi, mẫu xe sở hữu vẻ cân đối và phù hợp với kích thước nên mang lại sự hài hòa, vững chãi. Xe được trang bị cụm đèn hậu được thiết kế vuốt ngang vào trung tâm của đuôi xe, thay hẳn lối thiết kế cắt ngắn như ở thế hệ trước.
Bên cạnh đó, với trang bị cản sau ốp nhựa đen được đặt ngang và tách bạch với cụm hậu giúp cho toàn bộ phần đuôi xe trở nên đẹp và bắt mắt. Ngoài ra, trên phiên bản sử dụng động cơ 1.2L, đuôi xe còn được gắn thêm ký hiệu rõ ràng giúp người dùng dễ dàng phân biệt với các phiên bản cấp thấp khác.
Cụm đèn hậu của Hyundai Grand i10
Trong khi đó, Toyota Wigo lại mang đến cho khách hàng sự thu hút đặc biệt nhờ lối thiết kế thống nhất và ấn tượng. Xe được trang bị cụm đèn hậu sử dụng công nghệ LED, đèn báo rẽ dùng bóng Halogen truyền thống. Thiết kế này trên Wigo có khá nhiều điểm cộng hơn so với đối thủ Hàn Quốc. Tuy nhiên, cốp xe của Wigo không được mở bằng tay nắm cửa mà phải mở từ chốt trên cabin người lái.
Toyota Wigo sử dụng cụm đèn hậu công nghệ LED
So sánh về nội thất
Không gian nội thất
Về không gian nội thất, mức độ rộng rãi của Hyundai Grand i10 và Wigo gần như tương đương. Mẫu xe của Hyundai không những mang đến một không gian rộng rãi và thoải mái. Nếu những khách hàng mua xe chú trọng khá nhiều về không gian nội thất, chắc chắn Hyundai Grand i10 là lựa chọn xứng đáng trong phân khúc xe ô tô giá 350 triệu tại Việt Nam.
Không gian nội thất trên Hyundai Grand i10
Xét về tổng thể, mẫu xe được các nhà thiết kế của hãng tạo tác khá bắt mắt và trau chuốt. Trong khi đối thủ đến từ hãng ô tô hàng đầu Nhật Bản lại khá chú trọng về tính thực dụng và gần như không có quá nhiều khoảng không dư thừa trong khoang nội thất. Mẫu xe có giá rẻ nhất nhà Toyota trang bị ghế nỉ cho tất cả các hàng ghế, ngay cả trên phiên bản cao cấp của dòng xe này. Với trang bị này, Wigo hoàn toàn thua thiệt nếu so với đối thủ được trang bị ghế da – nỉ khá mềm mại.
Mặt taplo của cả hai mẫu xe đều thiết kế theo dạng đối xứng với hai của gió điều hòa hình tròn ở hai bên. Nhà sản xuất của Wigo còn mang đến cho xe bảng điều khiển trung tâm được mạ bạc tạo thành từng mảng trực quan, dễ quan sat.
Trong khi đó, nội thất của Hyundai Grand i10 được phối thành 2 mảng màu theo chiều ngang của xe và không sử dụng bất kỳ chi tiết chrome nào như trên đối thủ. Nhìn chung, lối thiết kế này không mang lại nhiều cảm quan về thẩm mỹ, tuy nhiên nếu so với mức giá phải bỏ ra, chi tiết này hoàn toàn có thể chấp nhận được.
Wigo được trang bị ghế nỉ ở cả hai phiên bản
Về trang bị vô lăng, hai mẫu xe hạng A đều trang bị vô lăng 3 chấu khá thể thao và dễ dàng đánh lái. Với Wigo, xe sử dụng tay lái sử dụng chất liệu Urethane kèm theo hai nút điều khiển âm thanh trong khi Hyundai Grand i10 lại được đầu tư hơn ở trang bị chất liệu da mềm sang trọng đi kèm tích hợp hàng loạt phím điều khiển chức năng và vận hành của xe. Phía sau tay lái, cả hai mẫu xe đều trang bị cụm đồng hồ trực quan đi kèm một màn hình hiển thị đa thông tin dễ dàng quan sát.
Trang bị tiện nghi
Hầu hết các mẫu xe đến từ Hàn Quốc đều tỏ ra khá vượt trội về trang bị tiện nghi theo xe, trong đó có các sản phẩm đến từ Hyundai. Mặc dù các trang bị cơ bản cả hai xe đều không có khác biệt như điều hòa chỉnh tay, âm thanh CD, Radio, 4 loa và hỗ trợ các kết nối MP3/USB/ AUX.
Tuy nhiên, nếu so sánh Toyota Wigo và i10 ở một vài chi tiết khác, mẫu xe Hàn Quốc hoàn toàn dẫn trước đối thủ ở một khoảng cách khá xa. Điều này được thể hiện ở cụm màn hình kích thước lớn ở trung tâm taplo trên i10 cho khả năng giải trí tốt hơn. Ngoài ra, cụm đồng hồ này còn được tích hợp hệ thống dẫn đường tiện lợi mà Hyundai viết riêng cho thị trường Việt Nam.
Hyundai Grand i10 sở hữu trang bị tiện nghi hiện đại hơn đối thủ
Không những vậy, mẫu ô tô hạng A luôn dẫn đầu về doanh số còn được trang bị chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm Start/stop. Trong khi đó, Toyota Wigo hoàn toàn không được trang bị màn hình giải trí ở bản số sàn, không sử dụng chìa khóa thông minh như đối thủ.
Toyota Wigo không có màn hình giải trí
So sánh về động cơ/vận hành
Động cơ
Về trang bị động cơ, mẫu xe hạng A rẻ nhất nhà Toyota mang đến một khối động cơ dung tích 1.2L 1KR-FE. Động cơ này đi kèm với hai tùy chọn hộp số sàn hoặc hộp số tự động tùy phiên bản. Trong khi mẫu xe Hàn Quốc sử dụng khối đọng cơ Kapa 1.2 MPI cho công suất và mô men xoắn cực đại tương đương.
Hyundai Grand i10 | Toyota Wigo | |
Động cơ | 1.2L | 1.2L |
Công suất (mã lực) | Tối đa 87 | Tối đa 86 |
Mô men xoắn (Nm) | Tối đa 120 | Tối đa 107 |
Hộp số đi kèm | Số sàn 5 cấp hoặc số tự động 4 cấp | Số sàn 5 cấp hoặc số tự động 4 cấp |
Vận hành
So sánh Wigo và Grand i10 về khả năng vận hành, hai mẫu xe này đều sở hữu cho mình nhiều điểm cộng trong khả năng vận hành. Ở Hyundai Grand i10, xe lại nổi bật với thiết kế khung gầm được các kĩ sư Hyundai thiết kế tối ưu cho cảm giác vận hành mượt mà ở nhiều điều kiện đường khác nhau. Mẫu xe mang đến cho người dùng cảm giác lái khá dễ dàng và nhanh nhẹn nhờ được trang bị vô lăng trợ lực điện.
Khi di chuyển trong những khu vực chật hẹp, mẫu ô tô này hoàn toàn có thể xoay trở cực kỳ dễ dàng. Theo đánh giá từ người dùng, mẫu xe cỡ nhỏ của Hyundai có hệ thống treo khá ổn định mang đến sự thoải mái cần thiết cho người sử dụng.
Hyundai Grand i10 cho khả năng vận hành ổn định
Trong khi đó, Toyota Wigo cũng được đánh giá khá cao về khả năng vận hành. Với khối động cơ dung tích nhỏ, mẫu xe này hoàn toàn phù hợp để di chuyển trong khu vực nội thành đông đúc.
Bên cạnh đó, xe cũng có khả năng tiết kiệm nhiên liệu khá tốt nếu so sánh với đối thủ, phù hợp với túi tiền của người dùng Việt. Hệ thống treo của Toyota được đánh giá cao so với các mẫu xe cùng phân khúc như i10 hay Kia Morning. Người ngồi trong xe ít bị cảm giác bồng bềnh hơn.
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Toyota Wigo | Hyundai Grand i10 |
Hỗn hợp | 5.2L/100km | 6.3L/100km |
Đô thị | 6.4L/100km | 9.2L/100km |
Cao tốc | 4.4L/100km | 4.67L/100km |
Dung tích bình nhiên liệu | 33L | 43L |
Toyota Wigo cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao
Bên cạnh đó, Toyota Wigo có sở hữu khả năng cách âm ấn tượng. Độ ồn đội vào khoang cabin khi di chuyển ở tốc độ cao được kiểm soát ở mức khá tốt mang đến những trải nghiệm vận hành thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, mẫu xe này còn mang đến cho người lái cảm giác khá đầm và chắc tay.
So sánh về trang bị an toàn
Về trang bị an toàn, Toyota Wigo và Hyundai Grand i10 đều được trang bị các tính năng an toàn cơ bản cần thiết đối với các mẫu ô tô hiện nay. Cụ thể:
Trang bị an toàn | Toyota Wigo | Hyundai Grand i10 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử | Không | Có |
Dây đai an toàn 3 điểm 5 vị trí | Có | Có |
Khóa trẻ em | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Camera quan sát phía sau | Không | Có |
Túi khí | 2 túi khí trên tất cả phiên bản | 2 túi khí trên phiên bản 1.2L và 1 túi khí ở phiên bản 1.0L |
Hyundai Grand i10 sở hữu khá nhiều trang bị an toàn
Ngoài ra, Hyundai Grand i10 còn được trang bị hệ thống khung xe với vật liệu chịu lực cao, cho khả năng hấp thụ xung lực tốt hơn trong trường hợp xảy ra sự cố.
Xem thêm:
Nên mua xe Toyota Wigo hay Hyundai Grand i10?
Xe Toyota Wigo được nhập khẩu nguyên chiếc từ thị trường Indonesia với 2 tùy chọn, trong khi Hyundai Grand i10 là mẫu xe được lắp ráp trong nước với đa dạng hơn các lực chọn phiên bản cho người dùng. Do đó, i10 giá thấp hơn. Cụ thể, giá xe Hyundai Grand i10 khởi điểm từ 315 triệu đồng, trong khi giá xe Toyota Wigo dao động từ 341 triệu đồng.
Wigo mang đến cho người dùng 2 tùy chọn phiên bản với giá thấp nhất là 315 triệu đồng
Có thể thấy, mẫu ô tô hạng A của Hyundai mang đến cho người dùng nhiều sự lựa chọn hơn hẳn đối thủ. Với doanh số luôn dẫn đầu trong phân khúc đi kèm với những trang bị hiện đại bậc nhất, mẫu xe này xứng đáng để lựa chọn mua xe ô tô giá dưới 400 triệu.
Còn đối với Toyota Wigo, mẫu xe này cũng là một lựa chọn đáng cân nhắc, hấp dẫn với khối động cơ vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng thấp, khả năng giữ giá cao khi bán lại… Tuy nhiên, nếu xét về sự chênh lệch trong trang bị và mức giá bán, chắc chắn đa số người dùng sẽ nghiên về xe Hàn hơn. Nhưng nếu xét về những giá trị lâu dài thì Toyota Wigo sẽ là lựa chọn đáng để tham khảo.
Thuận Thảo