Khoảng giá: 539 - 624 triệu
Giá Kia Sonet luôn cao hơn Toyota Raize nhưng Sonet vẫn được đánh giá cao và là sự lựa chọn vô cùng hấp dẫn.

Giá xe Kia Sonet 2024 niêm yết & lăn bánh tháng 11/2024

Kia Sonet 2024 được lắp ráp trong nước với 3 phiên bản: 1.5 Deluxe, 1.5 Luxury, 1.5 Premium.

Giá xe Kia Sonet 2024 dao động từ 539.000.000 VNĐ đến 624.000.000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá chi tiết tham khảo cho từng phiên bản (11/2024).
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Phiên bản Sonet Giá niêm yết Giá lăn bánh Hà Nội Giá lăn bánh HCM Giá lăn bánh Hà Tĩnh Giá lăn bánh tỉnh
1.5 Deluxe 539.000.000 VNĐ 626.000.000 VNĐ 615.000.000 VNĐ 601.000.000 VNĐ 596.000.000 VNĐ
1.5 Luxury 579.000.000 VNĐ 670.000.000 VNĐ 659.000.000 VNĐ 646.000.000 VNĐ 640.000.000 VNĐ
1.5 Premium 624.000.000 VNĐ 721.000.000 VNĐ 708.000.000 VNĐ 695.000.000 VNĐ 689.000.000 VNĐ

Giá xe Kia Sonet so với các đối thủ cùng phân khúc

  • Hyundai Venue giá từ 539.000.000 VNĐ
  • Toyota Raize giá từ 498.000.000 VNĐ

Điểm mới

  • Ứng dụng thành công ngôn ngữ thiết kế “Opposites United” tạo nên đường nét tương đồng với những mẫu xe cùng nhà.
  • Đẩy các kết nối Android Auto và Apple CarPlay trở thành những trang bị cơ bản.
  • Màn hình phía sau vô lăng tăng từ 3.5 inch lên 4.2 inch cho phép hiển thị thông tin trực quan hơn.

Ưu điểm

  • Dáng vẻ cao ráo nhưng không kéo phần gọn gàng, cơ bắp
  • Không gian nội thất bố trí tối ưu diện tích
  • Động cơ đủ dùng

Nhược điểm

  • Hàng ghế sau hơi chật
  • Chỉ có phiên bản Kia Sonet Premium mới có 6 túi khí
  • Giá cả bị đẩy lên cận với phân khúc SUV hạng B

Đánh giá

Giá Kia Sonet luôn cao hơn Toyota Raize nhưng Sonet vẫn được đánh giá cao và là sự lựa chọn vô cùng hấp dẫn.

Tiên phong khai phá phân khúc mới mini SUV A+, Kia Sonet có đã có một màn mở đầu cực kỳ ấn tượng. Ngay khi về Việt Nam, mẫu xe nhanh chóng rơi vào tình trạng “cháy hàng”. Và sau đó, dù giá bán tăng liên tục thì Sonet vẫn rất đắt khách.

Lần nâng cấp này Kia Sonet thế hệ mới tinh chinh nhẹ ngoại thất và nâng cấp một số trang bị tiện nghi. Còn về mặt động cơ, Sonet mới giữ nguyên hệ thống vận hành. Giá xe mới tăng nhẹ.

Thông số kỹ thuật cơ bản

Kích thước tổng thể (mm)
4.120 x 1.790 x 1.642
Chiều dài cơ sở (mm)
2.500
Công suất (Ps/rpm)
113/6.300
Dung tích xy lanh (cc)
1.499
Mô men xoắn (Nm/rpm)
144/4.500
Số ghế
5
Các phiên bản xe
Loại động cơ
Smartstream 1.5L
Dung tích xy lanh (cc)
1.499
Công suất tối đa (Ps/rpm)
113/6.300
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
144/4.500
Chế độ lái Eco/Normal/Sport
Không
Chế độ địa hình Snow/Mud/Sand
Không
Hệ thống truyền động
FWD
Hộp số
CVT
Phanh
Đĩa/Tang trống
Dài x rộng x cao (mm)
4.120 x 1.790 x 1.642
Chiều dài cơ sở (mm)
2.500
Khoảng sáng gầm xe (mm)
205
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
5.000
Trọng lượng không tải (kg)
1.095
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.580
Đèn trước
Halogen
Đèn pha tự động
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn sương mù
Không
Đèn sau
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/Gập điện/Báo rẽ
Baga mui
Cánh lướt gió
Không
Mâm/lốp
215/60R16
Vô lăng
Urethane
Màn hình đa thông tin
TFT LCD 4.2 inch
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cruise Control
Không
Ghế
Bọc da
Ghế lái
Chỉnh cơ
Hàng ghế sau
Gập 60:40
Điều hoà
Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí
AVN 8 inch
Âm thanh
6 loa
Cửa sổ trời
Không
Túi khí
2
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Giới hạn tốc độ MSLA
Không
Cảm biến áp suất lốp
Không
Cảm biến
Sau
Camera lùi
Loại động cơ
Smartstream 1.5L
Dung tích xy lanh (cc)
1.499
Công suất tối đa (Ps/rpm)
113/6.300
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
144/4.500
Chế độ lái Eco/Normal/Sport
Chế độ địa hình Snow/Mud/Sand
Hệ thống truyền động
FWD
Hộp số
CVT
Phanh
Đĩa/Đĩa
Dài x rộng x cao (mm)
4.120 x 1.790 x 1.642
Chiều dài cơ sở (mm)
2.500
Khoảng sáng gầm xe (mm)
205
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
5.000
Trọng lượng không tải (kg)
1.095
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.580
Đèn trước
LED
Đèn pha tự động
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn sương mù
Không
Đèn sau
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/Gập điện/Báo rẽ
Baga mui
Cánh lướt gió
Mâm/lốp
215/60R16
Vô lăng
Bọc da
Màn hình đa thông tin
TFT LCD 4.2 inch
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cruise Control
Ghế
Bọc da
Ghế lái
Chỉnh cơ
Hàng ghế sau
Gập 60:40
Điều hoà
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí
AVN 8 inch
Âm thanh
6 loa
Cửa sổ trời
Không
Túi khí
2
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Giới hạn tốc độ MSLA
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến
Trước/Sau
Camera lùi
Loại động cơ
Smartstream 1.5L
Dung tích xy lanh (cc)
1.499
Công suất tối đa (Ps/rpm)
113/6.300
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm)
144/4.500
Chế độ lái Eco/Normal/Sport
Chế độ địa hình Snow/Mud/Sand
Hệ thống truyền động
FWD
Hộp số
CVT
Phanh
Đĩa/Đĩa
Dài x rộng x cao (mm)
4.120 x 1.790 x 1.642
Chiều dài cơ sở (mm)
2.500
Khoảng sáng gầm xe (mm)
205
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
5.000
Trọng lượng không tải (kg)
1.095
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.580
Đèn trước
LED
Đèn pha tự động
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn sương mù
Đèn sau
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện/Gập điện/Báo rẽ
Baga mui
Cánh lướt gió
Mâm/lốp
215/60R16
Vô lăng
Bọc da
Màn hình đa thông tin
TFT LCD 4.2 inch
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cruise Control
Ghế
Bọc da
Ghế lái
Chỉnh điện
Hàng ghế sau
Gập 60:40
Điều hoà
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí
10.25 inch
Âm thanh
6 loa
Cửa sổ trời
Túi khí
6
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Giới hạn tốc độ MSLA
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến
Trước/Sau
Camera lùi

Xe cùng phân khúc

Suzuki Ciaz 2024
Suzuki Ciaz 2024
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 535 triệu
Toyota Veloz Cross 2022
Toyota Veloz Cross 2022
Ra mắt: 03/2022
Khoảng giá: 638 - 660 triệu
Toyota Rush 2021
Toyota Rush 2021
Ra mắt: 06/2022
Khoảng giá: 634 triệu
VinFast VF5 2024
VinFast VF5 2024
Ra mắt: 05/2024
Khoảng giá: 468 - 548 triệu
Toyota corolla cross 2023
Toyota corolla cross 2023
Ra mắt: 10/2023
Khoảng giá: Từ 810 - 990 triệu
Toyota Avanza Premio 2022
Toyota Avanza Premio 2022
Ra mắt: 03/2022
Khoảng giá: từ 558 - 598 triệu

Xe cùng Hãng

Kia Carnival 2024
Kia Carnival 2024
Ra mắt: 9/2024
Khoảng giá: 1.299 - 1.589 triệu
Kia Cerato 2021
Kia Cerato 2021
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 544 - 685 triệu
Kia Seltos 2024
Kia Seltos 2024
Ra mắt: 3/2024
Khoảng giá: 599 - 799 triệu
Back To Top