BMW X5 LCI 2024 là bản nâng cấp giữa vòng đời thuộc thế hệ thứ tư (G05). Mẫu xe 7 chỗ hạng sang, cỡ trung X5 được xem là khởi đầu cho dòng SUV của hãng. Tại thế hệ mới, xe được nâng cấp nổi bật hơn trước về vẻ ngoài cũng như trang thiết bị hiện đại.
Với mức giá không quá chênh lệch với “người tiền nhiệm”, BMW X5 LCI hứa hẹn sẽ là một trong những tên tuổi cạnh tranh trực tiếp với Audi Q7, Mercedes-Benz GLE hay Lexus GX…
Xem thêm:
- Bảng giá xe BMW mới nhất hiện nay
- Top xe SUV hạng sang 2 tỷ đồng
Giá xe BMW X5 LCI niêm yết & lăn bánh tháng 4/2024
BMW X5 LCI 2024 có 4 phiên bản là xDrive40i M Sport, xDrive40i xLine, xDrive40i M Sport LCI và xDrive40i xLine LCI. Giá xe BMW X5 LCI 2024 niêm yết là 3,289 tỷ đồng cho bản xDrive40i M Sport, 3,519 tỷ đồng cho bản xDrive40i xLine, 3,909 tỷ đồng cho bản xDrive40i M Sport LCI và 4,159 tỷ đồng cho bản xDrive40i xLine LCI. Giá xe BMW X5 LCI 2024 lăn bánh chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi 4/2024.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
BMW X5 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
xDrive40i M Sport | 3,289 tỷ | 3,706 tỷ | 3,640 tỷ | 3,621 tỷ |
xDrive40i M Sport LCI | 3,909 tỷ | 4,400 tỷ | 4,322 tỷ | 4,303 tỷ |
xDrive40i xLine | 3,519 tỷ | 3,964 tỷ | 3,894 tỷ | 3,875 tỷ |
xDrive40i xLine LCI | 4,159 tỷ | 4,681 tỷ | 4,598 tỷ | 4,579 tỷ |
Ưu đãi mới nhất tại các đại lý BMW
Hiện có nhiều chương trình ưu đãi khi mua xe BMW tại các đại lý BMW Việt Nam như:
- Voucher ưu đãi giảm giá xe
- Gói dịch vụ cứu hộ 3 năm miễn phí
- Tặng bộ sưu tập BMW accessories giá trị cao
- Tặng bảo hiểm thân xe (tuỳ dòng xe BMW)
*Áp dụng giảm 50% thuế trước bạ các dòng xe BMW lắp ráp trong nước bao gồm: 3 Series, 5 Series, X3, X5.
*Tuỳ dòng xe BMW sẽ có gói giá trị quà tặng tương ứng. Vui lòng liên hệ các Hotline đại diện miền phía trên để được tư vấn chi tiết.
Ưu nhược điểm BMW X5 LCI
BMW X5 2024 là mẫu SUV được nhập khẩu nguyên chiếc từ Mỹ. Về Việt Nam, xe đã chuyển sang lắp ráp trong nước với 4 phiên bản là xDrive40i M Sport, xDrive40i xLine, xDrive40i M Sport LCI và xDrive40i xLine LCI.
Ưu điểm
- Thiết kế trẻ trung, thể thao
- Nội thất tiện nghi
- Trang bị công nghệ hiện đại
- Động cơ mạnh mẽ vượt trội
Nhược điểm
- Giá bán cao
Kích thước BMW X5 LCI
BMW X5 LCI 2024 sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.935 x 2.004 x 1.765 mm, trục cơ sở đạt 2.975 mm. So với phiên bản cũ, X5 có chiều dài và cao nhỉnh hơn 13 và 20 mm. Chiều rộng và chiều dài cơ sở giữ nguyên.
Đối chiếu các đối thủ trong cùng phân khúc, chiều cao và trục cơ sở của X5 thua Mercedes GLE (4.294 x 1.947 x 1.797 – 2.995 mm). Mẫu xe BMW kém Audi Q7 (5.022 x 2.212 x 1.740 – 2.994 mm) về chiều dài, chiều rộng và trục cơ sở.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước BMW | X5 | X5 LCI |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.922 x 2.004 x 1.745 | 4.935 x 2.004 x 1.765 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.975 | 2.975 |
Đánh giá ngoại thất BMW X5 LCI
BMW X5 LCI 2024 xây dựng trên nền tảng CLAR khiến xe trông nhẹ nhưng vẫn giữ được nét mạnh mẽ và sang trọng của dòng xe SUV. Với vị thế người dẫn đầu của mình, X5 được hãng chau chút tỉ mỉ khi hòa trộn được nét sedan thể thao của BMW 3 Series và sự quý tộc, mềm mại của BMW 7 Series.
Thiết kế
Đầu xe
Đầu xe BMW X5 LCI 2024 là hiện thân của phong cách thanh lịch, hiện đại. Các chi tiết được hãng cắt giảm lại đi theo hướng tinh giản hơn. Ở vị trí trung tâm, lưới tản nhiệt kích thước lớn, vẫn mang hình quả thận được kết hợp từ nhiều thanh dọc dạng kim loại to bản.
Hệ thống đèn của BMW X5 LCI đổi từ Laser thành công nghệ “Adaptive Led” – đèn LED thích ứng thông minh cho khả năng chiếu sáng xa lên đến 250m. Bóng đèn tự động điều chỉnh độ chiếu khi vào khúc cua hay giảm tốc.
Đèn nhận diện ban ngày của X5 LCI họa tiết X giúp phần đầu trông nổi bật hơn. Nắp capo ấn tượng với những mảng dập nổi. Gạt mưa tự động cũng là trang bị tiêu chuẩn ở phần đầu xe.
Cả 2 phiên bản của BMW X5 LCI đều có đèn chào mừng Welcome Light Carpet tạo hiệu ứng ánh sáng cánh chim đẹp mắt và thể hiện rõ đẳng cấp khác biệt của mẫu xe này so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
Ở phiên bản xDrive40i xLine có cản trước ốp nhôm dày dặn. Trong khi bản xDrive40i M Sport với tạo hình hầm hố hơn, dải chrome màu bạc ôm trọn phần đầu, thể hiện sự mạnh mẽ. Khe gió hai bên rìa đặt dọc thay vì nằm ngang như thế hệ trước.
Thân xe
Phần thân BMW X5 LCI 2024 mạnh mẽ hơn với những đường gân dập được nối dài từ đầu đến đuôi xe giúp tổng thể trông “nam tính” hơn. X5 thế hệ mới được hãng xe Châu Âu bố trí thêm kính cách âm, kính cách nhiệt cao cấp 2 lớp tăng trải nghiệm của người ngồi bên trong.
Với gói trang bị Xline, viền cửa sổ, giá nóc và bậc lên xuống cửa đều được làm bằng hợp kim nhôm sang trọng. Phần kính ở khoang sau tối màu. Cửa hít cũng được bố trí ở bản này.
Gương chiếu hậu X5 LCI cùng màu thân xe, tích hợp chức năng chống chói, tự động chỉnh/gập điện. Tay nắm cửa đồng màu xe. BMW X5 bản xLine sử dụng bộ mâm 20 inch chấu V Style 738, bản M Sport dùng mâm 20 inch chấu Star Style 740 sắc nét. Cả hai đều được trang bị lốp an toàn Run-flat giúp phần dưới trông nổi bật hơn.
Đuôi xe
Đuôi xe BMW X5 LCI 2024 nhìn trực diện khá vuông vức nhờ những mảng khối riêng biệt. Cặp đèn hậu dạng LED 3D tạo hình sắc nhọn giúp phía sau trông hài hòa.
Sự xuất hiện của cản sau dạng lớn mạ bạc càng làm cho phần đuôi BMW X5 2024 rắn chắc và mạnh mẽ hơn. Ống xả 2 bên hình chữ nhật viền chrome nằm đối xứng gọn gàng ngay phía dưới cản sau của xe.
Màu xe
BMW X5 LCI 2024 có 3 màu tùy chọn: trắng Alpine, đen Sapphire, xám Skyscraper.
Trang bị ngoại thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất X5 | xDrive40i M Sport | xDrive40i xLine | xDrive40i M Sport LCI | xDrive40i xLine LCI |
Đèn trước | BMW Laserlight | Adaptive LED | Adaptive LED | Adaptive LED |
Đèn pha/cos tự động High beam | Có | Có | Có | Có |
Đèn chào mừng Welcome Light Carpet | Có | Có | Có | Có |
Đèn sau | LED | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chống chói
Chỉnh/gập điện |
Chống chói
Chỉnh/gập điện |
Chống chói
Chỉnh/gập điện |
Chống chói
Chỉnh/gập điện |
Viền cửa sổ, giá nóc hợp kim nhôm | Đen bóng | Có | Đen bóng | Có |
Bậc lên xuống cửa bằng hợp kim nhôm | Không | Có | Không | Có |
Kính cách âm, kính cách nhiệt cao cấp 2 lớp | Có | Có | Có | Có |
Cửa hít | Không | Không | Không | Có |
Kính khoang sau tối màu | Có | Có | Có | Có |
Mâm | 20 inch | 20 inch | 20 inch | 20 inch |
Lốp an toàn Runflat | Có | Có | Có | Có |
Đánh giá nội thất BMW X5 LCI
Thiết kế chung
Với kích thước lớn hơn trước, không gian bên trong của BMW X5 LCI 2024 vô cùng rộng rãi. Nội thất xe có sự kết hợp từ các vật liệu cao cấp như nhôm Mesh Effect, da và ốp gỗ Fineline đầy tinh tế.
Bên trong xe BMW X5 LCI 2024 sở hữu thiết kế DNA hướng về người lái. Màu chủ đạo nội thất theo tone đen sang trọng. Nội thất BMW X5 được trang bị 4 màu tùy chọn: nâu (Coffee), đen (Black), trắng (Ivory White), xám (Tartufo).
Ghế ngồi và khoang hành lý
Với trục cơ sở tăng, không gian ghế ngồi của BMW X5 LCI rộng rãi ở tất cả các hàng. Hệ thống ghế ngồi bọc da Vernasca cho bản xline và Sensafin ở M Sport.
Hàng ghế trước khá thoáng khi có khoảng trống để chân và khoảng sáng trần tốt. Ghế ngồi ở hàng trước được thiết kế thể thao, có thêm chức năng chỉnh điện, riêng ghế lái nhớ vị trí. Ở bản xLine có thêm tính năng sưởi.
Không gian hàng ghế thứ hai được đánh giá ổn với khoảng trần cao và chỗ để chân rộng. Ở hàng ghế này có thêm bệ tỳ tay ở trung tâm tích hợp khay đựng nước giúp người ngồi thoải mái và sử dụng. Tiện ích hơn tại đây có 3 vị trí tựa đầu riêng biệt, kính cửa sổ phía sau tối màu, trang bị cách âm và cách nhiệt. Bản xLine có thêm ghế chỉnh điện.
Hàng ghế thứ ba trên bản xLine có thể gập phẳng theo tỉ lệ 50:50. Vị trí để chân ổn và khoảng trần cao giúp người 1m8 vẫn có thể duỗi chân và ngồi một cách thoải mái.
Với kích thước lớn, BMW X5 LCI có khoang hành lý với thể tích lên tới 650 lít. Khi gập 2 hàng ghế sau, con số này tăng lên tối đa đến 1.870 lít.
Khu vực lái
Vô lăng của BMW X5 LCI 2024 bọc da cao cấp, tích hợp đầy đủ các phím điều khiển chức năng. Phía sau tay lái là bảng đồng hồ đa thông tin 12,3 inch và màn hình trung tâm. Cả hai bản có thêm công nghệ hiển thị HUD trên kính chắn gió giúp người lái nắm bắt thông tin dễ dàng hơn. Gương chiếu hậu ở khu vực lái là loại chống chói tự động.
Cần số dạng lẫy sang trọng, bắt mắt. Các chi tiết nút bấm sử dụng vật liệu pha lê mang đến trải nghiệm sang trọng, đẳng cấp.
Tiện nghi
BMW X5 2024 sở hữu màn hình cong tràn viền kích thước lớn kích thước 14,9 inch đi kèm hệ điều hành BMW OS 8.0 thế hệ mới. Hệ thống âm thanh giữa 2 phiên bản đều sử dụng loa Harman Kardon surround 16 loa mang đến trải nghiệm giải trí ấn tượng cho người ngồi trong xe.
Xe hỗ trợ đầy đủ kết nối Apple Carplay. Hệ thống điều hoà xe loại tự động 2 vùng trên bản M Sport và tự động 4 vùng trên bản xLine.
Ngoài ra, xe còn một số trang bị khác như: điều khiển bằng giọng nói BMW Intelligent, đèn nội thất đa màu, rèm che nắng phía sau chỉnh điện, thảm sàn, cốp chỉnh điện, đá cốp, cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Sky Lounge…
Trang bị nội thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất X5 LCI | xDrive40i M Sport | xDrive40i xLine | xDrive40i M Sport LCI | xDrive40i xLine LCI |
Số chỗ ngồi | 5 | 7 | 5 | 7 |
Ốp trang trí | Nhôm Tetragon
Bọc da Sensatec |
Gỗ Fineline đen bóng | Gỗ Fineline Stripe
Bọc da Sensatec |
Gỗ Lidenwood Flnellne
Bọc da Sensatec |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Màn hình đa thông tin | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch |
Cruise Control | Có | Có | Có | Có |
Núm xoay điều khiển iDrive Touch | Có | Có | Có | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Có | Không | Có | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có | Có | Có |
Ghế | Da Vernasca | Da Vernasca | Da Sensafin | Da Merino |
Hàng ghế trước | Chỉnh điện
Nhớ vị trí |
Chỉnh điện
Nhớ vị trí |
Bơm lưng ghế lái
Chỉnh điện Nhớ vị trí |
Bơm lưng ghế lái
Chỉnh điện Sưởi Nhớ vị trí |
Hàng ghế thứ hai | Bệ tỳ tay
Tựa đầu |
Bệ tỳ tay
Tựa đầu |
Bệ tỳ tay
Khay đựng nước |
Bệ tỳ tay
Khay đựng nước Chỉnh điện |
Hàng ghế thứ ba | – | 2 ghế ngồi
Gập phẳng 50:50 |
– | 2 ghế ngồi
Gập phẳng 50:50 |
Điều hòa | Tự động 2,5 vùng | Tự động 4 vùng | Tự động 2,5 vùng | Tự động 4 vùng |
Màn hình giải trí | 12,3 inch | 12,3 inch | 14,9 inch, iDrive 8.0 | 14,9 inch, iDrive 8.0 |
Âm thanh | Harman Kardon 16 loa | Harman Kardon 16 loa | Harman Kardon 16 loa | Harman Kardon 16 loa |
Cửa sổ trời | Panorama | Không | Panorama | Panorama |
Apple CarPlay | Có | Có | Có | Có |
Điều khiển bằng giọng nói BMW Intelligent | Có | Có | Có | Có |
Cốp điện | Có | Có | Có | Có |
Đá cốp | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống tạo ion và hương thơm | Có | Không | Có | Có |
Đèn viền trang trí nội thất đa màu | Có | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật BMW X5 LCI
BMW X5 LCI 2024 sử dụng động cơ I6, 3.0L, TwinPower Turbo và Mild Hybrid cho công suất cực đại 381 mã lực tại vòng tua 5.200 – 6.250 vòng/phút, mô-men xoắn tối đa 540 Nm tại 1.850 – 5.000 vòng/phút. Xe sử dụng hộp số tự động 8 cấp Steptronic Sport và hệ dẫn động 2 cầu.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật X5 LCI | xDrive40i M Sport | xDrive40i xLine | xDrive40i M Sport LCI | xDrive40i xLine LCI |
Động cơ | I6, 3.0L | I6, 3.0L | I6, 3.0L | I6, 3.0L |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 333/5.500 – 6.250 | 333/5.500 – 6.250 | 381(280)/5.200 – 6.250 | 381(208)/5.200 – 6.250 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 450/1.600 – 4.800 | 450/1.600 – 4.800 | 540/1.850 – 5.000 | 540/1.850 – 5.000 |
Hộp số | 8 AT Steptronic | 8 AT Steptronic | 8 AT Steptronic | 8 AT Steptronic |
Dẫn động | 2 cầu | 2 cầu | 2 cầu | 2 cầu |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (giây) | 5,7 | 5,5 | 5,4 | 5,5 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 243 | 243 | 250 | 250 |
3 chế độ lái | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống treo trước/sau | Thích ứng | Khí nén BMW | Thích ứng | Khí nén điện tử |
Phanh trước/sau | Phanh “M” | Phanh “M” | 4 piston trước, màu M Sport | 4 piston trước |
Dung tích bình xăng (lít) | 83 | 83 | 83 | 83 |
Đánh giá an toàn BMW X5 LCI
Hệ thống an toàn của BMW X5 LCI 2024 khá ổn với trang bị 8 túi khí đi cùng các tính năng hiện đại như: hệ thống hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo, lùi xe thông minh, hệ thống giảm áp suất lốp, khóa cửa tự động khi xe chạy, hệ thống hỗ trợ đỗ xe parking assistant, cảnh báo lệch làn đường, camera 360 độ…
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn X5 LCI | xDrive40i M Sport | xDrive40i xLine | xDrive40i M Sport LCI | xDrive40i xLine LCI |
Túi khí | 6 | 6 | 8 | 8 |
Phanh ABS | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo va chạm trước sau và 2 bên hông | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Reversing Assistant | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống BMW xDRIVE | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | Có | Có | Có |
Đánh giá vận hành BMW X5 LCI
Động cơ
Nhờ sử dụng khối động cơ sử dụng động cơ I6, 3.0L, TwinPower Turbo và Mild Hybrid nên hiệu suất của BMW X5 2024 rất cao. Thời gian tăng tốc 0 – 100 km/h trên cả 2 bản đều là 5,5 giây, vận tốc tối đa đạt 250 km/h. Với động cơ tăng áp cuộn đôi TwinPower Turbo mới, cả xLine và M Sport sẽ không gặp tình trạng hụt hơi – Turbo lag ở dải tốc thấp. X5 có khả năng bám đường cực tốt nhờ hệ dẫn động 4 bánh BMW xDrive.
Vô lăng
Vô lăng BMW X5 LCI cho phản hồi rất linh hoạt theo tùy tốc độ di chuyển của xe ngay cả ở dải tốc độ thấp.
Hệ thống treo, khung gầm
BMW X5 LCI sử dụng hệ thống treo khí nén giúp xe luôn được cân bằng trong khi di chuyển ngay cả trên những cung đường xấu. Người lái có thể tùy chọn giữa chế độ Sport và Comfort để điều khiển phù hợp với môi trường và điều kiện xung quanh.
Hệ thống khung gầm trên BMW X5 LCI sử dụng các vật liệu nhôm và thép với khả năng chịu được áp suất cao. Từ đó giúp đảm bảo trọng lượng xe tối ưu, độ ổn định và vận hành ở mức lý tưởng nhất.
Khả năng cách âm
Những dòng xe sang như Audi, BMW luôn được đánh giá rất cao với khả năng cách âm cực kỳ tốt. Với X5, mẫu SUV này đã được bố trí kính cách âm hiện đại giúp giảm tiếng ồn từ động cơ xe cũng như bên ngoài ảnh hưởng đến người ngồi bên trong.
Mức tiêu hao nhiên liệu
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mức tiêu thụ nhiên liệu X5 (100 km/lít) | |
Trong đô thị | 10,9 |
Ngoài đô thị | 8,3 – 8,2 |
Hỗn hợp | 9,2 |
Các phiên bản BMW X5 LCI
BMW X5 LCI có 2 phiên bản:
- BMW xDrive40i xLine
- BMW xDrive40i M Sport
So sánh các phiên bản X5 LCI
Các điểm khác nhau giữa 2 phiên bản X5 LCI:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh BMW X5 | xDrive40i M Sport | xDrive40i xLine | xDrive40i xLine LCI | xDrive40i M Sport LCI |
Ngoại thất | ||||
Đèn trước | BMW Laserlight | Adaptive LED | Adaptive LED | Adaptive LED |
Viền cửa sổ, giá nóc hợp kim nhôm | Đen bóng | Có | Có | Đen bóng |
Bậc lên xuống cửa bằng hợp kim nhôm | Không | Có | Có | Không |
Cửa hít | Không | Không | Có | Không |
Nội thất | ||||
Số chỗ ngồi | 5 | 7 | 7 | 5 |
Ốp trang trí | Nhôm Tetragon
Bọc da Sensatec |
Gỗ Fineline đen bóng | Gỗ Lindenwood Fineline
Bọc da Sensatec |
Gỗ Fineline Stripe
Bọc da Sensatec |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Có | Không | Có | Có |
Ghế | Da Vernasca | Da Vernasca | Da Merino | Da Sensafin |
Hàng ghế trước | Chỉnh điện
Nhớ vị trí |
Chỉnh điện
Nhớ vị trí |
Bơm lưng ghế lái
Chỉnh điện Sưởi Nhớ vị trí |
Bơm lưng ghế lái
Chỉnh điện Nhớ vị trí |
Hàng ghế thứ hai | Bệ tỳ tay
Tựa đầu |
Bệ tỳ tay
Tựa đầu |
Bệ tỳ tay
Khay đựng nước Chỉnh điện |
Bệ tỳ tay
Khay đựng nước |
Hàng ghế thứ ba | – | 2 ghế ngồi
Gập phẳng 50:50 |
2 ghế ngồi
Gập phẳng 50:50 |
– |
Điều hòa | Tự động 2,5 vùng | Tự động 4 vùng | Tự động 4 vùng | Tự động 2,5 vùng |
Màn hình giải trí | 12,3 inch | 12,3 inch | 14,9 inch | 14,9 inch |
Đá cốp | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống tạo ion và hương thơm | Có | Không | Có | Có |
Thông số kỹ thuật | ||||
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 333/5.500 – 6.250 | 333/5.500 – 6.250 | 381(280)/5.200 – 6.250 | 381(280)/5.200 – 6.250 |
Vận tốc tối đa | 243 | 243 | 250 | 250 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (giây) | 5,7 | 5,5 | 5,5 | 5,4 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 450/1.600 – 4.800 | 450/1.600 – 4.800 | 540/1.850 – 5.000 | 540/1.850 – 5.000 |
Hệ thống treo trước/sau | Thích ứng | Khí nén BMW | Khí nén điện tử | Thích ứng |
Phanh trước/sau | Phanh “M” | Phanh “M” | 4 piston trước | 4 piston trước, màu M Sport |
Trang bị an toàn | ||||
Túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí | 8 túi khí | 8 túi khí |
Hệ thống BMW xDRIVE | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Không | Có | Có |
Nên mua X5 phiên bản nào?
Chắc chắn với mức tiền cao hơn, trang bị nội, ngoại thất của bản BMW X5 LCI xLine 7 chỗ ngồi sẽ vượt trội hơn khi sở hữu cửa hít, ghế sưởi, chỉnh điện hàng ghế thứ 2, điều hòa 4 vùng… Những trang bị này chủ yếu giúp tăng trải nghiệm của người cầm lái.
Tuy nhiên ở phiên bản M Sport, BMW X5 LCI vẫn được đảm bảo về phần động cơ cũng như công nghệ an toàn như bản nâng cao với mức giá hấp dẫn hơn.
—
Trong tầm giá trên 4 tỷ đồng ở một mẫu SUV 7 chỗ hạng sang, BMW X5 2024 cạnh tranh chính với các đối thủ như Audi Q7, Mercedes-Benz GLE, Lexus RX350 hay kể cả Volvo XC90…
So sánh BMW X5 LCI và Audi Q7
Audi Q7 sở hữu cho mình vẻ ngoài “đô con” hơn khi vượt trội X5 cả về chiều dài và rộng. Và nghiễm nhiên không gian bên trong của Q7 cũng rộng rãi hơn mẫu xe nhà BMW. Trái ngược với lối thiết kế mềm mại, sang trọng của Audi Q7, X5 sở hữu cho mình vẻ ngoài có phần năng động, thể thao đậm chất SUV hơn.
Trang bị nội ngoại thất cũng như hệ thống an toàn của cả 2 mẫu xe Đức không có quá nhiều khác biệt. Về phần động cơ, BMW X5 được đánh giá tốt hơn Audi Q7 khi có khả năng tăng tốc từ dải tốc độ 0 – 100km/h chỉ mất 5,3 giây còn mẫu xe nhà Audi mất đến 6,3 giây. Nếu nói về khả năng tiết kiệm nhiên liệu có lẽ Audi Q7 làm tốt hơn X5.
Với mức giá hơn 4 tỷ đồng, Audi Q7 và BMW X5 đều sở hữu cho mình vẻ đẹp và ưu điểm khác nhau. Lựa chọn cho mình chiếc xe nào cũng còn phải tùy thuộc vào việc khách hàng thích gì. Nếu ưu tiên trải nghiệm tốc độ, muốn “làm mới” mình với vẻ ngoài năng động, thể thao thì X5 sẽ là mẫu xe đáng sở hữu. Nếu người dùng yêu thích nét đẹp sang trọng và mức tiết kiệm nhiên liệu ổn có thể chọn mẫu SUV nhà Audi.
Xem chi tiết: Giá xe Audi Q7 – phân tích chi tiết ưu nhược điểm
So sánh BMW X5 LCI và Mercedes-Benz GLE
BMW và Mercedes luôn là 2 cái tên đối đầu nhau và gắn liền trong phân khúc xe hạng sang. Đều đến từ cái nôi của ngành công nghiệp 4 bánh, dĩ nhiên X5 và GLE sở hữu cho mình những ưu thế hàng đầu tuy nhiên để cạnh tranh với nhau chúng sẽ có những khác biệt đáng kể.
Hai mẫu xe Đức đều sở hữu cho mình vẻ ngoài nam tính, khỏe khoắn và bắt mắt. Về kích thước, GLE có chiều dài x rộng và cả trục cơ sở vượt trội hơn X5, cũng nhờ điều này mẫu SUV nhà Mercedes mang đến không gian bên trong thoải mái hơn nhưng X5 lại tiện nghi hơn. Hệ thống an toàn của 2 mẫu xe tương đương nhau.
So sánh ở phiên bản cao cấp, giá của BMW X5 có phần cao hơn chút đỉnh nhưng với những trang bị tiện nghi, công nghệ hiện đại thì vẫn được đánh giá là rất đáng tiền. Nếu khách hàng muốn lựa chọn cho mình 1 mẫu SUV lịch lãm, có sức mạnh động cơ tốt có thể cân nhắc Mercedes-Benz GLE. Và nếu muốn trải nghiệm một chiếc xe “ngập tràn” công nghệ, trải nghiệm lái linh hoạt thì chắc chắn X5 sẽ là cái tên thích hợp nhất.
Xem chi tiết: Giá xe Mercedes-Benz GLE – phân tích chi tiết ưu nhược điểm
Có nên mua BMW X5 LCI 2024?
Trong các mẫu xe SUV hạng sang cỡ trung, BMW X5 sở hữu vẻ ngoài khỏe khoắn, thể thao. Cùng với khối động cơ linh hoạt, ngập tràn công nghệ tiện nghi thì X5 chắc chắn sẽ là sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc. Với sự đổi mới liên tục, hãng BMW không chỉ giữ mình với các doanh nhân mà giờ đây hãng còn đang hướng sang khúc tiêu dùng của những người trẻ hơn.
Tâm Nguyễn
Câu hỏi thường gặp về BMW X5 LCI
BMW X5 giá lăn bánh bao nhiêu?
Trả lời: Giá lăn bán BMW X5 từ 3,621 tỷ đồng.
BMW X5 LCI giá lăn bánh bao nhiêu?
Trả lời: Giá lăn bán BMW X5 LCI 4,303 tỷ đồng.
BMW X5 LCI có cửa sổ trời không?
Trả lời: BMW X5 LCI trang bị cửa sổ trời toàn cảnh ở cả 2 phiên bản xDrive40i xLine và xDrive40i M Sport.
BMW X5 LCI có tốn xăng không?
Trả lời: BMW X5 LCI sử dụng công nghệ Mild Hybrid giúp tiết kiệm nhiên liệu đáng kể (khoảng 0,3L/100km).