Honda City: Giá xe lăn bánh & thông số kỹ thuật (9/2024)

Vẫn được đánh giá là mẫu xe mạnh mẽ nhất phân khúc nhưng trái với kỳ vọng Honda City mới không có bản động cơ Turbo như ở Thái.

LIÊN HỆ ĐẶT HOTLINE

Toàn quốc

Honda City ra mắt chính thức tại Việt Nam vào tháng 12 năm 2023. Chưa có thông tin Honda City 2024 tại thị trường Việt Nam, vì vậy các thông tin đánh giá Honda City bên dưới Danchoioto dựa vào bản mới nhất là Honda City 2023.

Honda City thế hệ mới là bản nâng cấp giữa các vòng đời (facelift) không có quá nhiều thay đổi từ ngoại hình, nội thất đến hệ thống vận hành. Điểm nhấn chính của City tạo nên “cú hích” nằm ở gói an toàn Honda Sensing được trang bị trên tất cả phiên bản.

Tuy nhiên bên cạnh các lời khen cũng có không ít ý kiến cho rằng City chỉ là “bình mới rượu cũ”. Bởi trái với kỳ vọng, City vẫn chỉ dùng khối động cơ 1.5L, không có thêm tuỳ chọn Turbo 1.0 như ở Thái Lan. Vậy liệu có nên mua Honda City?

Kích thước tổng thể:

4.580 x 1.748 x 1.467 mm,

4.589 x 1.748 x 1.467 nm

Công suất:

119 (89 kW)/6.600

Chiều dài cơ sở:

2.600 mm

Mô men xoắn:

145/4.300 Nm

Dung tích xi lanh:

1.498 cc

Số ghế:

5 chỗ

Xem thêm:

  • Bảng giá xe Honda và khuyến mãi mới nhất
  • Nên mua xe sedan hạng B nào?

Giá xe Honda City niêm yết & lăn bánh tháng 9/2024

Giá xe Honda City dao động từ 559.000.000 VNĐ đến 609.000.000 VNĐ. Giá xe Honda City niêm yết là 559.000.000 VNĐ cho bản G, 589.000.000 VNĐ cho bản L và 609.000.000 VNĐ cho bản RS. Giá xe Honda City lăn bánh chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi 9/2024.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Phiên bản Honda City Giá niêm yết Giá lăn bánh Hà Nội Giá lăn bánh HCM Giá lăn bánh Hà Tĩnh Giá lăn bánh tỉnh
Honda City G 559.000.000 VNĐ 648.000.000 VNĐ 637.000.000 VNĐ 623.000.000 VNĐ 618.000.000 VNĐ
Honda City L 589.000.000 VNĐ 682.000.000 VNĐ 670.000.000 VNĐ 657.000.000 VNĐ 651.000.000 VNĐ
Honda City RS 609.000.000 VNĐ 704.000.000 VNĐ 692.000.000 VNĐ 679.000.000 VNĐ 673.000.000 VNĐ

Khuyến mãi khi mua Honda City:

  • Honda City RS: giảm 50% lệ phí trước bạ + tặng 1 năm bảo hiểm thân vỏ
  • Honda City G, L: giảm 100% lệ phí trước bạ + hỗ trợ 30.000.000 VNĐ tiền mặt
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn khác từ nhà phân phối

Lưu ý: Giá xe Honda City ở trên chỉ tham khảo vì giá sẽ thay đổi do nhiều yếu tố khác nhau. 

Giá xe lăn bánh Honda City gồm các chi phí: 

  • Thuế trước bạ
  • Phí cấp biển số
  • Phí đăng kiểm lần đầu
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự

Giá xe Honda City so với các đối thủ cùng phân khúc: 

  • Giá xe Honda City từ 559.000.000 VNĐ
  • Giá xe Toyota Vios từ 458.000.000 VNĐ
  • Giá xe Hyundai Accent từ 426.000.000 VNĐ

Điểm mới nổi bật của Honda City

  • Gói an toàn Honda Sensing trang bị cho tất cả các phiên bản đem lại cảm giác lái an toàn cao.
  • Thiết kế ngoại thất thể thao với bộ vành thiết kế và lưới tản nhiệt kiểu tổ ong.

Ưu nhược điểm Honda City

Honda City được phân phối chính hãng tại Việt Nam với hình thức lắp ráp trong nước. Xe có 3 phiên bản: G, L và RS.

Ưu điểm

  • Ngoại hình thể thao hơn
  • Nội thất hiện đại hơn
  • Không gian xe rộng rãi nhất phân khúc
  • Khung gầm đằm chắc, chạy ổn định ở tốc độ cao
  • Động cơ mạnh mẽ nhất phân khúc, cảm giác lái thú vị
  • Có gói an toàn Honda Sensing

"<strong

Nhược điểm

  • Giá bán cao hơn trước
  • Không có phiên bản động cơ Turbo 1.0, không được trang bị cảm biến lùi, cửa sổ trời… như các thị trường khác
  • Hàng ghế sau không gập được

Thông số kỹ thuật Honda City

Sang thế hệ thứ 5, Honda City tiếp tục chỉ dùng duy nhất động cơ hút khí tự nhiên I4 1.5L i-VTEC mà không có bản động cơ tăng áp I3 1.0L như thị trường Thái Lan. Điều này trái với nhiều kỳ vọng.

Tuy nhiên khối động cơ I4 1.5L trên City cũng là động cơ mới khi chuyển từ động cơ cam đơn SOHC sang động cơ cam kép DOHC giúp khả năng vận hành tối ưu hơn. Hộp số tự động vô cấp CVT cũng có sự tinh chỉnh. Theo thông số kỹ thuật Honda City nhà sản xuất cung cấp, động cơ I4 1.5L i-VTEC DOHC cho công suất tối đa 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút, mô men xoắn 145Nm tại 4.300 vòng/phút.

"<strong

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Thông số kỹ thuật City G L RS
Động cơ 1.5L xăng 1.5L xăng 1.5L xăng
Công suất cực đại (Ps/rpm) 119/6.600 119/6.600 119/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300 145/4.300 145/4.300
Hộp số Vô cấp CVT Vô cấp CVT Vô cấp CVT
Trợ lực lái Điện Điện Điện
Dung tích bình xăng (lít) 40 40 40
Hệ thống treo trước/sau McPherson/Giằng xoắn
Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống

Thông số kỹ thuật chi tiết của Honda City tại đây

Đánh giá ngoại thất Honda City

So với bản cũ, Honda City không có sự đổi mới nhiều về ngoại hình. Thiết kế của chiếc sedan hạng B này “thừa hưởng” khá nhiều dấu ấn từ các “đàn anh” Honda Civic và Honda Accord. Vẫn phong thái chững chạc, nam tính quen thuộc nhưng diện mạo City có thêm nét thể thao, mạnh mẽ và cá tính hơn.

"<strong

Kích thước Honda City

Trong lần nâng cấp mới, kích thước Honda City tổng thể lớn hơn thế hệ cũ. City mới dài hơn 36 mm so với trước, tiếp tục là mẫu xe dài nhất phân khúc, tiệm cận với các dòng xe hạng C.

Trọng lượng của Honda City là 1.117 kg ( City G ), 1.128 kg ( City L ), 1.140 kg ( City RS ) và khối lượng toàn tải của Honda City là 1.580 kg.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Kích thước và trọng lượng City City G City L City RS
Dài x rộng x cao (mm) 4.589 x 1.748 x 1.467 4.580 x 1.748 x 1.467 4.589 x 1.748 x 1.467
Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
Khoảng sáng gầm xe (mm) 134
Bán kính quay vòng (m) 5
Khối lượng bản thân (kg) 1.117 1.128 1.140
Khối lượng toàn tải (kg) 1.580

Đầu xe

Đầu xe là nơi dễ nhận thấy sự thay đổi nhất trên Honda City. Lưới tản nhiệt được tinh chỉnh lại theo kiểu “đôi cánh vững chãi” phong cách mới với một thanh nan bản to chạy dài ôm trọn cả phần “mặt tiền”.

"Lưới

Ở phiên bản City RS, “đôi cánh” này được sơn đen kết hợp với một tấm lưới tổ ong uốn cong thả thòng bên dưới cho cảm giác rất thể thao. Trên các phiên bản G và L, “đôi cánh” được mạ chrome, phần lưới tản nhiệt bên dưới thiết kế đơn giản đúng phong thái lịch lãm thường thấy ở City thế hệ trước.

Nhưng điểm nhấn thu hút nhất ở phần đầu Honda City không phải mặt calang mà chính là cụm đèn. Phiên bản City RS được kế thừa trọn vẹn cụm đèn Full LED chia khoang đẹp xuất sắc từ các “đàn anh” Civic, Accord hay CR-V. Việc xuất hiện cụm đèn đắt giá này đã góp phần đáng kể giúp City RS trở nên cao cấp và nổi bật hơn khi so với các xe khác trong phân khúc hạng B.

Honda City RS được trang bị cụm đèn Full LED chia khoang
Honda City RS được trang bị cụm đèn Full LED chia khoang

Ở các phiên bản City G và L, tuy vẫn chỉ dùng đèn Halogen nhưng có thêm Projector với giao diện tách 3 khoang và có cả mí LED tương tự RS.

Bên dưới, đèn sương mù vẫn được bố trí nằm trong hốc nhựa đen nằm tách biệt như “người tiền nhiệm” nhưng được làm mới mạnh mẽ hơn. Đèn nâng cấp LED Projector cho ánh sáng rất tốt. Hơi đáng tiếc trang bị này chỉ có mặt trên phiên bản cao cấp RS.

"Đèn

Lưới gió bên dưới của Honda City chuyển sang kiểu hình thang, cản trước dạng dẹp đậm chất thể thao giống Honda Civic. Ở phiên bản RS, lưới gió sử dụng hoạ tiết tổ ong tương tự lưới tản nhiệt bên trên, cản trước thêm vân giả carbon khá đẹp mắt. Trên phiên bản G và L, phần này thiết kế đơn giản hơn chỉ gồm các thanh nan chạy ngang.

"Cản

Thân xe

Tổng thể thân xe Honda City không có quá nhiều khác biệt nhiều so với trước. Các đường dập nổi trên thân xe được làm mới giống “đàn anh” Honda Accord. Trong đó đáng chú ý có đường gân bắt từ đèn trước đâm thẳng xuống tận đèn sau cho cảm giác thân xe càng dài hơn.

"Thân
Gương và cửa

Gương chiếu hậu Honda City được tách rời khỏi trụ A cho tầm quan sát rộng. Gương trang bị đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ. Ở bản RS, gương được sơn đen bóng.

Cửa xe Honda City được thiết kế theo phong cách hiện đại và sang trọng. Tay nắm cửa được thiết kế theo kiểu dáng hiện đại, vừa vặn với tay cầm và tích hợp nút bấm khóa cửa tiện lợi.

Mâm và lốp

“Dàn chân” Honda City cũng được làm mới. Phiên bản City RS trang bị lazang 16 inch 5 chấu kép 2 tone màu tương phản kết hợp lốp 185/55 R16. Phiên bản City L sử dụng lazang 16 inch đa chấu 1 màu đi cùng lốp 185/55 R16. Phiên bản City G dùng lazang 15 inch cùng lốp 185/60 R15.

"<strong

Đuôi xe

Do chiều rộng tăng lên, chiều cao giảm xuống nên phần đuôi xe Honda City trông cân đối hơn trước. Điểm nhấn chính là cụm đèn hậu LED hoàn toàn mới theo phong cách nổi 3D. Trong đó ấn tượng nhất là dải LED đa chiều màu đỏ bọc dưới uốn lượn gân guốc rất thể thao. Nếu cụm đèn Full LED đắt giá phía trước chỉ xuất hiện trên City RS thì Honda đã hào phóng hơn khi trang bị cụm đèn hậu LED cho cả 3 phiên bản.

"Đuôi

"Cụm

Ở phần dưới, Honda xẻ 2 má ngoài theo dạng hốc gió và khéo léo đặt đèn phụ vào, làm tăng thêm cảm giác mạnh mẽ.

"Cản

Trong gói trang bị thể thao, phiên bản RS có thêm cánh gió sơn đen và ốp cản sau nhựa đen vân carbon có thêm tạo hình khe khuếch tán gió giúp đuôi xe trông khỏe khoắn và cứng cáp hơn.

Màu xe

Honda City có 6 màu: màu trắng ngà, màu ghi bạc, màu đen, màu titan (RS và L), màu đỏ (RS và L), màu xanh đậm (RS và L).

Trang bị ngoại thất

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Ngoại thất City G L RS
Đèn chiếu xa Halogen Halogen LED
Đèn chiếu gần Halogen Projector Halogen Projector LED
Đèn định vị ban ngày LED LED LED
Đèn sương mù Không Không LED Projector
Đèn hậu LED LED LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Tay nắm cửa Cùng màu xe Mạ chrome Cùng màu xe
Lốp 185/60 R15 185/55 R16 185/55 R16

Đánh giá nội thất Honda City

Ở thế hệ thứ 5, nội thất Honda City có sự đổi mới gần như hoàn toàn. Không gian rộng rãi hơn. Thiết kế thể thao, cá tính hơn. Trang bị nâng cấp hiện đại hơn. Nhìn chung nội thất City mới mang đến cho xe một cảm giác cao cấp hơn.

Thiết kế nội thất Honda City mới đẹp hơn. Tuy vẫn kiểu đối xứng quen thuộc nhưng nay đã trông gãy gọn, thể thao và hiện đại hơn. Màn hình trung tâm kích thước lớn với viền mỏng thanh thoát hơn “người tiền nhiệm”. Cụm điều khiển điều hoà được thiết kế tinh tế và sang trọng. Các cửa gió sử dụng kiểu đứng hình đa giác chạy viền bạc to bọc quanh khá giống với xe Porsche Cayenne.

"Thiết

Chất liệu taplo và ốp cửa ở Honda City mới vẫn chủ yếu là nhựa cứng. Nhưng việc khéo léo kết hợp nhiều tone màu, sử dụng đan xen giữa nhựa sơn bóng, nhựa mờ giả da, thêm chỉ chạy viền… nên cho cảm giác cao cấp hơn, không bị “rẻ tiền”.

Khu vực lái xe

Khu vực lái xe Honda City được làm mới hoàn toàn. Vô lăng xe 3 chấu kế thừa trọn vẹn thiết kế từ “đàn anh” Honda Accord. Vô lăng tích hợp đầy đủ các phím điều khiển chức năng. Phiên bản RS vô lăng bọc da chỉ đỏ. Bản L bọc da chỉ màu. Bản G không trang bị bọc da.

"Vô

Cụm đồng hồ có thêm màn hình hiển thị đa thông tin ở giữa. Tuy 2 đồng hồ chính vẫn kiểu Analog truyền thống nhưng giao diện được thiết kế khá tỉ mỉ theo phong cách thể thao nên vẫn rất bắt mắt. Khu vực cần số được đổi mới trông hấp dẫn hơn.

"Cụm

Về các trang bị, phiên bản City RS và L có tính năng chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm, điều khiển hành trình Cruise Control. Riêng bản RS có thêm lẫy chuyển số sau vô lăng, tính năng điều khiển đề nổ xe từ xa thông qua chìa khoá. Hyundai Accent mới cũng có tính năng này.

"Thiết

Hệ thống ghế ngồi và khoang hành lý

Việc tăng thêm chiều dài và chiều rộng giúp Honda City có được không gian rộng rãi hơn trước. City tiếp tục là mẫu xe rộng nhất phân khúc hạng B hiện nay. City có 2 tùy chọn chất liệu bọc ghế. Phiên bản City G và L sử dụng bọc ghế nỉ. Bản cao cấp RS sử dụng bọc ghế da kết hợp da lộn và nỉ, chạy thêm viền chỉ đỏ theo phong cách thể thao đặc trưng của phiên bản này.

Hàng ghế trước Honda City thiết kế theo form thể thao ôm thân người ngồi với phần bệ hông lớn. Chế độ chỉnh ghế vẫn duy trì kiểu chỉnh tay truyền thống với chỉnh 6 hướng cho ghế lái và 4 hướng cho ghế phụ.

Hàng ghế trước Honda City thiết kế ôm thân người
Hàng ghế trước Honda City thiết kế ôm thân người

Hàng ghế sau Honda City rộng rãi vượt trội so với những gì thường thấy ở các mẫu xe hạng B. Thậm chí City còn rộng rãi hơn nhiều mẫu xe hạng C. Đặc biệt, ở thế hệ mới, hãng Honda đã điều chỉnh lại thiết kế ghế trước giúp khoảng trống để chân ở hàng ghế sau càng thêm thoải mái. Tầm nhìn của người ngồi cũng thoáng hơn. Ghế sau có đủ tựa đầu 3 vị trí và bệ để tay cùng ngăn đặt cốc ở trung tâm.

Hàng ghế sau Honda City rộng rãi nhất phân khúc
Hàng ghế sau Honda City rộng rãi nhất phân khúc

Khoang hành lý Honda City rất rộng, dung tích đến 536 lít. Tuy nhiên hơi tiếc khi người dùng không thể mở rộng không gian cốp sau bởi lưng hàng ghế thứ 2 thiết kế cố định.

Khoang hành lý Honda City dung tích đến 536 lít
Khoang hành lý Honda City dung tích đến 536 lít

Tiện nghi

Honda City được trang bị màn hình trung tâm 8 inch với giao diện hiện đại. Chất lượng màn hình, đặc biệt là độ nhạy cũng được cải thiện đáng kể. Về âm thanh, phiên bản RS được trang bị 8 loa cho âm thanh bắt tai hơn. Bản G và L có 4 loa.

"<strong

Xe hỗ trợ đầy đủ các kết nối và tính năng cần thiết như Apple Carplay/Android Auto, đàm thoại rảnh tay, quay số bằng giọng nói, Bluetooth, USB, AM/FM… Phiên bản RS có 5 cổng sạc. Bản G và L có 3 cổng sạc.

Về hệ thống điều hoà, phiên bản Honda City RS và L được trang bị điều hoà tự động 1 vùng, có cửa gió riêng cho hàng ghế sau. Bản G vẫn dùng điều hòa chỉnh tay và không có cửa gió hàng ghế sau.

Về hệ thống điều hoà, phiên bản Honda City RS và L được trang bị điều hoà tự động 1 vùng
Về hệ thống điều hoà, phiên bản Honda City RS và L được trang bị điều hoà tự động 1 vùng

Giải pháp chống nóng hiệu quả cho Honda City cùng phim cách nhiệt NanoX

Trang bị nội thất Honda City

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Nội thất City G L RS
Vô lăng Urethane Da Da
Vô lăng chỉnh 4 hướng
Vô lăng có nút điều khiển
Lẫy chuyển số Không Không
Chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm Không
Khởi động từ xa Không Không
Cụm đồng hồ Analog Analog Analog
Cruise Control Không
Chất liệu ghế Nỉ Nỉ Da pha nỉ
Ghế lái Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Điều hoà Chỉnh cơ Tự động Tự động
Cửa gió hàng ghế sau Không
Màn hình giải trí Cảm ứng 8 inch Cảm ứng 8 inch Cảm ứng 8 inch
Hệ thống âm thanh 4 loa 4 loa 8 loa
Appe Carplay/Android Auto
Kính tự động 1 chạm Cửa ghế lái Cửa ghế lái Cửa ghế lái
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến Không

Đánh giá an toàn Honda City

Hệ thống an toàn là một điểm sáng trong lần nâng cấp giữa vòng đời của Honda City. Trong đó cả 3 phiên bản City đều được trang bị gói Honda Sensing gồm các tính năng: phanh giảm thiểu va chạm, hỗ trợ giữ làn đường, giảm thiểu chệch làn đường, thông báo xe phía trước khởi hành, đèn pha thích ứng tự động…

Đi cùng với đó, xe vẫn giữ nguyên trang bị an toàn cơ bản như: hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, hệ thống cân bằng điện tử VSA… Rất tiếc là không có cảm biến lùi.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị an toàn City G L RS
Số túi khí 4 4 6
Honda Sensing
Phanh ABS, BA, EBD
Cân bằng điện tử
Khởi hành ngang dốc
Camera lùi Không 3 góc quay 3 góc quay

Đánh giá vận hành Honda City

Động cơ và hộp số

Tuy vẫn tiếp tục duy trì khối động cơ hút khí tự nhiên 1.5L i-VTEC, nhưng ở Honda City nhà sản xuất đã chuyển động cơ từ trục cam đơn SOHC sang trục cam đôi DOHC. Sự thay đổi này giúp tối ưu hơn cho phần “nước hậu” của động cơ. Bởi SOHC có ưu thế ở vòng tua thấp, còn DOHC vượt trội hơn ở dải vòng tua cao.

"Động

Về công suất, động cơ 1.5L DOHC (119 mã lực) mới trên City mạnh hơn động cơ cũ (118 mã lực) 1 mã lực. Tất cả các thông số khác như mô men xoắn, vòng tua máy… đều như trước. Việc chỉ tăng thêm 1 mã lực trên giấy tờ sẽ khó thể thấy được sự thay đổi rõ rệt. Tuy nhiên nếu so với những đối thủ cùng phân khúc thì City vẫn đứng đầu về sức mạnh.

Trải nghiệm thực tế, Honda City tiếp tục duy trì được các thế mạnh vốn có của mình. Trong đó, đáng chú ý là “nước ga đầu” rất thoáng. Xe có độ bốc nhất định ở dải vòng tua thấp đến trung bình. Điểm này giúp City đúng như tên gọi của mình – là một mẫu xe dành cho đô thị. Mô men xoắn ở dải tua đầu tốt giúp xe có được sự linh hoạt, lanh lợi và thoải mái khi di chuyển trong những con phố nội thành đông đúc.

Với các pha tăng tốc nhanh trên đường trường, Honda City vẫn còn nặng ở dải vòng tua cao. Đây không phải là điều lạ với các xe sử dụng khối động cơ dung tích nhỏ. Dù chưa hẳn tạo ra sự khác biệt quá lớn, song với các thế mạnh sẵn có của mình City mới vẫn là mẫu xe khoẻ và mạnh mẽ nhất phân khúc.

Honda City tiếp tục sử dụng hộp số vô cấp CVT. Với các tinh chỉnh mới, hộp số êm ái hơn. Hộp số CVT vốn là lựa chọn được đánh giá cao ở những mẫu xe đô thị như City. Bởi CVT có ưu điểm mượt mà, không bị giật/hẫng như xe hộp số có cấp. Điều này vừa mang đến cảm giác lái dễ chịu, lại vừa giúp tối ưu mức tiêu hao nhiên liệu.

Vô lăng

Chiếc vô lăng mới của Honda City mang đến cảm giác “rất Accord” không chỉ ở thiết kế mà còn ở trải nghiệm cầm lái. Từ trước đến nay, vô lăng và cảm giác lái vốn là thế mạnh ở City nói riêng cũng như các dòng xe Honda nói chung.

"Vô

Tất nhiên với một mẫu xe giá 500 – 600.000.000 VNĐ như Honda City, ta sẽ khó thể có được trải nghiệm giống Honda Civic hay Honda Accord. Nhưng trong một phân khúc mà cảm xúc lái dường như là điều xa xỉ thì việc City đem đến được chất xa xỉ ấy dù ít cũng đã là một điểm đáng khen.

Động cơ và hộp số  Honda City G L RS
Động cơ 1.5L xăng 1.5L xăng 1.5L xăng
Công suất cực đại (Ps/rpm) 119/6.600 119/6.600 119/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300 145/4.300 145/4.300
Hộp số Vô cấp CVT Vô cấp CVT Vô cấp CVT

Hệ thống treo, khung gầm

Khung gầm Honda City vẫn giữ trục cơ sở 2.600 mm như trước. Tuy nhiên khung gầm đã được tinh chỉnh gia cố thêm thép cường lực nhẹ, làm trọng lượng xe giảm hơn 4 kg nhưng độ cứng lại tăng đến hơn 20%. Điều này giúp tăng khả năng hấp thụ lực tác động khi xe va chạm, giảm thiểu nguy cơ chấn thương.

Honda City vẫn sử dụng hệ thống treo trước McPherson và treo sau giằng xoắn. Tuy nhiên theo nhà sản xuất, hệ thống treo trước được tinh chỉnh giúp giảm ma sát, đem đến trải nghiệm mượt mà hơn, cải thiện độ cân bằng tay lái.

Trải nghiệm thực tế, những đổi mới trên khó cảm nhận được khi xe chạy trên đường đẹp. Tuy nhiên, sự ổn định, đầm chắc của City thể hiện rất rõ khi xe chạy tốc độ cao hay vào cua nhanh.

Khả năng cách âm

Theo nhà sản xuất công bố, ở thế hệ mới, Honda City được gia cố thêm cách âm để giảm độ ồn từ mặt đường vọng lên.

Mức tiêu hao nhiên liệu

Với sự tinh chỉnh trong hệ thống vận hành và khung gầm, mức tiêu thụ nhiên liệu Honda City tiết kiệm hơn trước. Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị là 7.3l/100km, ngoài đô thị là 4.7l/100km và hỗn hợp là 5.6l/100km. Theo số liệu nhà sản xuất công bố, mức tiêu hao xăng City ở đường hỗn hợp và ngoài đô thị khá ấn tượng.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Mức tiêu hao nhiên liệu City (lít/100km)
Trong đô thị 7,29
Ngoài đô thị 4,73
Hỗn hợp 5,68

Các phiên bản Honda City

Honda City có 3 phiên bản:

  • Honda City G
  • Honda City L
  • Honda City RS

So sánh các phiên bản Honda City

So sánh Honda City CITY G CITY L CITY RS
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ 1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 119 (89 kW)/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 40
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ PGM-FI
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 5,6
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 7,3
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 4,7
Kích thước/Trọng lượng
Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.580 x 1.748 x 1.467 4.580 x 1.748 x 1.467 4.589 x 1.748 x 1.467
Chiều dài cơ sở (mm) 2.6
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.495/1.483 1.495/1.485 1.495/1.485
Cỡ lốp 185/60R15 185/55R16 185/55R16
La-zăng Hợp kim/15 inch Hợp kim/16 inch Hợp kim/16 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 134
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) 5
Khối lượng bản thân (kg) 1.117 1.128 1.14
Khối lượng toàn tải (kg) 1.58 1.58 1.58
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Giằng xoắn
Hệ thống phanh
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh tang trống Phanh đĩa Phanh đĩa
Hệ thống hỗ trợ vận hành
Trợ lực lái điện (EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Không
Khởi động bằng nút bấm
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa Halogen Halogen LED
Đèn chiếu gần Halogen Halogen LED
Đèn chạy ban ngày LED LED LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Đèn sương mù Không Không LED
Đèn hậu LED LED LED
Đèn phanh treo cao LED LED LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái Ghế lái Ghế lái
Ăng ten Dạng vây cá mập Dạng vây cá mập Dạng vây cá mập
Nội thất
Không gian
Bảng đồng hồ trung tâm Analog – Màn hình màu 4.2 inch
Chất liệu ghế Nỉ Da Da
Ghế lái chỉnh 6 hướng
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ Không
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc Không Không
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
Tay lái
Chất liệu Urethane Da Da
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
Tiện nghi
Tiện nghi cao cấp
Chế độ khởi động từ xa Không
Chìa khóa thông minh
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến Không
Kết nối và giải trí
Hỗ trợ Honda CONNECT Không Không
Màn hình Cảm ứng 8 inch Cảm ứng 8 inch Cảm ứng 8 inch
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
Đài AM/FM
Hệ thống loa 4 Loa 8 Loa 8 Loa
Nguồn sạc 3 3 5
Tiện nghi khác
Hệ thống điều hòa tự động Chỉnh cơ 1 Vùng 1 Vùng
Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau Không
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước Ghế lái Ghế lái Ghế lái + Ghế phụ
An toàn
Hệ thống Công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Camera lùi
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế Không Không
Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
An ninh
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến Không

So sánh Honda City L và G

Các điểm khác biệt giữa phiên bản Honda City G và City L:

  • Bản L có gương gập điện – Bản G không có
  • Bản L dùng mâm 16 inch – Bản G dùng mâm 15 inch
  • Bản L vô lăng bọc da – Bản G vô lăng nhựa trần
  • Bản L có chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm – Bản G không có
  • Bản L có Cruise Control – Bản G không có
  • Bản L điều hoà tự động – Bản G điều hoà cơ
  • Bản L có cửa gió hàng ghế sau – Bản G không có
  • Bản L tay nắm cửa phía trước có đóng/mở bằng cảm biến – Bản G không có
  • Bản L có camera lùi – Bản G không có

So với mức giá trước đây, cả Honda City bản G và L đều đã giảm đáng kể. Động thái này cho thấy hãng xe Honda muốn tăng tính cạnh tranh cho City G ở phân khúc xe trên dưới 500.000.000 VNĐ. Bởi thời gian qua “người đồng hương” Toyota Vios cũng đã có bước giảm giá sâu.

So sánh Honda City L và RS

Các điểm khác biệt giữa phiên bản Honda City L và City RS:

  • Bản RS có cụm đèn trước Full LED – Bản L chỉ dùng đèn Halogen Projector
  • Bản RS có đèn sương mù LED Projector – Bản L không có đèn sương mù
  • Bản RS mâm 16 inch 5 chấu kép 2 màu – Bản L mâm 16 inch đa chấu 1 màu
  • Bản RS có lẫy chuyển số – Bản L không có
  • Bản RS có khởi động từ xa – Bản L không có
  • Bản RS có ghế bọc da pha da lộn, nỉ – Bản L ghế bọc nỉ
  • Bản RS có âm thanh 8 loa – Bản L âm thanh 4 loa
  • Bản RS có 6 túi khí – Bản L có 4 túi khí
  • Bản RS có gói ngoại thất thể thao gồm: lưới tản nhiệt trước sơn đen (có lưới tổ ong), gương chiếu hậu sơn đen, vây cá mập sơn đen, cánh gió sau sơn đen, ốp cản sau bằng nhựa đen, nội thất viền chỉ đỏ…

Honda City RS là phiên bản mới được bổ sung ở City thế hệ mới với giá bán bằng giá City L (còn gọi City TOP) thế hệ cũ (City L thế hệ mới đã giảm). Cũng như “đàn anh” Honda Civic RS, Honda City RS mang đậm chất thể thao và có thêm một số trang bị cao cấp hơn.

Nên mua Honda City phiên bản nào?

Trong 3 phiên bản của Honda City mới lần này, Honda City RS được đánh giá là phiên bản hấp dẫn nhất. Bởi tuy thiết kế City thế hệ thứ 5 có sự đổi mới nhưng vẫn chưa gọi là “lột xác”. City vẫn dựa trên nền ngôn ngữ thiết kế chung của Honda vốn còn mang nặng dấu ấn truyền thống, chưa tạo được nhiều điểm nhấn ấn tượng.

Thế nên các chi tiết thể thao ở City RS phần nào gỡ gạc lại, đem đến cho người ta cảm giác mới mẻ, cá tính và phá cách hơn. Những trang bị như cụm đèn trước Full LED, lẫy chuyển số sau vô lăng, tính năng đề nổ từ xa, âm thanh 8 loa, ghế kết hợp chất liệu da + da lộn + nỉ… cũng mang đến trải nghiệm cao cấp hơn. Vì thế nếu hỏi nên mua City phiên bản nào thì Honda City RS thực sự rất đáng để tham khảo.

Honda City RS 2024 được đánh giá là phiên bản hấp dẫn nhất
Honda City RS 2024 được đánh giá là phiên bản hấp dẫn nhất

Tuy nhiên mỗi người một sở thích khác nhau. Không phải ai cũng thích thể thao, cá tính. Nếu bạn vẫn ưa chuộng một phong cách thanh lịch với phần mạnh mẽ vừa đủ như City thế hệ trước thì phiên bản Honda City L sẽ phù hợp hơn. Dù không có một số trang bị cao cấp như ở RS nhưng hệ thống trang bị trên City L nhìn chung cũng đủ đáp ứng ổn thoả các nhu cầu thông thường.

Riêng với Honda City G, tuy giá vẫn trên mức 500.000.000 VNĐ nhưng đây cũng sẽ là lựa chọn tốt với những ai tìm kiếm một chiếc xe chất lượng ở phân khúc “giá mềm” hạng B để phục vụ di chuyển cá nhân/gia đình hay mua xe chạy Grab, taxi, dịch vụ nói chung.

Trong phân khúc sedan hạng B, dù không có doanh số “cao ngất” như Toyota Vios hay Hyundai Accent nhưng Honda City luôn là một lựa chọn đáng tin cậy được đánh giá cao về chất lượng. So với các xe hạng B như Toyota Vios, Hyundai Accent, Mazda 2, Kia Soluto, Mitsubishi Attrage, Nissan Sunny, Suzuki Ciaz… Honda City nổi bật với phong cách cứng cáp, nội thất siêu rộng rãi và trải nghiệm lái mang nhiều cảm xúc.

Đánh giá trải nghiệm xe Honda City từ người dùng

So sánh Honda City và Toyota Vios

Toyota Vios được xem là “đối thủ truyền kỳ” của Honda City. Sự cạnh tranh này không chỉ riêng ở 2 mẫu xe mà còn là ở vị thế của 2 thương hiệu ô tô hàng đầu thế giới đến từ xứ sở mặt trời mọc. Nhiều năm trước, Toyota Vios giữ vị trí đầu bảng doanh số, còn Honda City đứng kế cận phía sau. Nhưng gần đây, City mờ nhạt hơn trước do sự lấn át từ các mẫu xe giá rẻ mới mẻ.

Trở lại với cặp đấu Honda City và Toyota Vios. Tuy có nhiều điểm chung khi cùng xuất xứ từ xe Nhật nhưng City và Vios cũng có không ít điều khác biệt.

So sánh City và Vios, mẫu xe Toyota thực dụng hơn. Đây cũng chính là yếu tố giúp Vios trở thành một chiếc xe “quốc dân” bình dân bền dáng, bền máy, bền giá… dễ dàng làm hài lòng số đông. Còn Honda City luôn định vị mình ở một tầm cao hơn với giá bán cao nhất phân khúc, hướng đến là một chiếc xe chất lượng và mang đến trải nghiệm lái thú vị.

So sánh City và Vios, Toyota Vios thực dụng hơn
So sánh City và Vios, Toyota Vios thực dụng hơn

Nên mua City hay Vios thật ra không quá khó để lựa chọn. Nếu muốn một chiếc xe Nhật có giá bình dân, kinh tế và thực dụng thì Vios rất phù hợp. Nhưng nếu muốn một chiếc xe Nhật cá tính, cao cấp hơn trong phân khúc hạng B thì City rất đáng để tham khảo.

Xem chi tiết: Giá xe Toyota Vios – phân tích chi tiết ưu nhược điểm

So sánh Honda City và Hyundai Accent

Doanh số Hyundai Accent cao nhất nhì trong phân khúc, bỏ xa Honda City một khoảng cách không nhỏ. So sánh City và Accent, tuy cùng là sedan hạng B nhưng 2 mẫu xe này có sự khác biệt lớn.

Mẫu xe Hàn Accent sở hữu thiết kế bắt mắt, trang bị hiện đại, và đi cùng mức giá bán rất bình dân. Còn City tập trung nhiều vào chất lượng và trải nghiệm lái, đi cùng mức giá bán khá cao. Có thể thấy mẫu xe Hyundai nổi bật là một lựa chọn giá rẻ hấp dẫn, còn City là một lựa chọn cao cấp hơn.

Hyundai Accent co the manh ve gia ban thiet ke va trang bi
Hyundai-Accent-co-the-manh-ve-gia-ban-thiet-ke-va-trang-bi

Vì thế nên mua Honda City hay Hyundai Accent khá dễ để quyết định. Nếu bạn cần tìm một mẫu xe giá rẻ nhưng option đầy đủ, kiểu dáng hợp thời thì Accent rất đáng tham khảo. Còn nếu bạn đề cao chất lượng, độ bền bỉ, nhất là cảm giác cầm lái thì City là một trong các mẫu xe sáng giá nhất phân khúc hạng B.

Xem chi tiết: Giá xe Hyundai Accent – phân tích chi tiết ưu nhược điểm

So sánh Honda City và Mazda 2

Honda City và Mazda 2 không có quá nhiều sự khác biệt. Giá xe City và Mazda 2 ngang ngửa nhau. Cả 2 đều có thế mạnh xuất xứ xe Nhật và cùng theo định hướng cao cấp trong phân khúc hạng B.

Sự khác biệt giữa City và Mazda 2 chủ yếu đến từ phong cách. Honda City mang phong cách nam tính, cứng cáp, mạnh mẽ. Còn Mazda 2 cũng đậm chất thể thao nhưng tinh tế, thời trang và cá tính hơn.

Mazda 2 cũng theo phong cách thể thao nhưng tinh tế, thời trang hơn
Mazda 2 cũng theo phong cách thể thao nhưng tinh tế, thời trang hơn

City dù đổi mới nhưng vẫn giữ chất trung tính và thực dụng thường thấy ở xe Nhật với giao diện thân thiện, không gian rộng rãi. Còn Mazda 2 phá cách táo bạo hơn. Vì thế nên mua City hay Mazda 2 sẽ tuỳ vào phong cách người mua.+

Xem chi tiết: Giá xe Mazda 2 – phân tích chi tiết ưu nhược điểm

So sánh Honda City và Kia K3

Honda City tuy là xe hạng B nhưng với giá bán khá cao, chạm ngưỡng 600.000.000 VNĐ nên thường được so sánh với nhiều xe hạng C. Trong đó nhiều nhất là Kia K3 (Kia Cerato cũ).

Kia K3 là mẫu xe hạng C bình dân nổi bật với giá bán rẻ, thiết kế thời trang, không gian rộng rãi. So sánh Honda City và Kia K3, vì là xe hạng C nên mẫu xe Kia có động cơ dung tích lớn hơn, không gian xe rộng rãi hơn, nhiều trang bị hiện đại hơn.

Kia K3 là mẫu xe hạng C nổi bật với giá bán rẻ, thiết kế thời trang, không gian rộng rãi
Kia K3 là mẫu xe hạng C nổi bật với giá bán rẻ, thiết kế thời trang, không gian rộng rãi

Nên mua Kia K3 hay Honda City sẽ tuỳ vào yếu tố mà người mua quan tâm. K3 phù hợp với những ai muốn mua một chiếc xe hạng C giá rẻ trong tầm 500 – 600.000.000 VNĐ. Còn Honda City phù hợp với những người đề cao trải nghiệm lái, thích xe Nhật, hướng đến một lựa chọn an toàn và bền bỉ.

Xem chi tiết: Giá xe Kia K3 – phân tích chi tiết ưu nhược điểm

So sánh Honda City và Hyundai Elantra

Hyundai Elantra cũng đi theo định hướng như Kia Cerato, tập trung các thế mạnh về giá bán, thiết kế và trang bị. Tuy nhiên so với Cerato, Elantra có phần cao cấp hơn.

So sánh Honda City và Hyundai Elantra, vì là xe hạng B nên City có ít trang bị hơn, động cơ dung tích nhỏ hơn Elantra. Nhưng bù lại nhiều người đánh giá City cao về chất lượng, độ ổn định và tính bền bỉ.

Hyundai Elantra động cơ dung tích lớn hơn, nhiều trang bị hơn
Hyundai Elantra động cơ dung tích lớn hơn, nhiều trang bị hơn

Riêng về cảm giác lái, nhìn chung phiên bản Hyundai Elantra động cơ 1.6L cũng không quá khác biệt so với bản Honda City 1.5L. Nếu muốn thấy sự mạnh mẽ rõ hơn thì người mua nên chọn bản Elantra 2.0L.

Xem chi tiết: Giá xe Hyundai Elantra – phân tích chi tiết ưu nhược điểm

Có nên mua Honda City?

Với nhiều thay đổi, Honda City được đánh giá tiếp tục là một trong các lựa chọn sáng giá ở phân khúc sedan hạng B năm nay. Đây sẽ là lựa chọn đáng tham khảo với những ai yêu thích sự an toàn, cứng cáp và bền bỉ của xe Nhật, đồng thời chú trọng nhiều đến trải nghiệm lái.

Nam Trung

Câu hỏi thường gặp về Honda City

Honda City giá lăn bánh bao nhiêu?

Trả lời: Giá lăn bánh Honda City từ 590.000.000 VNĐ.

Honda City có cảm biến lùi không?

Trả lời: Honda City về Việt Nam không được trang bị cảm biến lùi.

Honda City có tốn xăng không?

Trả lời: Honda City có mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm, trong đó mức tiêu thụ xăng ở đường hỗn hợp và ngoài đô thị khá ấn tượng.

Honda City có ồn không?

Trả lời: Honda City được nhà sản xuất tăng cường cách âm. Theo nhiều người đánh giá thực tế, khả năng cách âm của City đã tốt hơn trước.

Honda City thế hệ mới có gì mới?

Trả lời: Honda City thế hệ mới có rất nhiều điểm mới như: kích thước dài hơn, thiết kế thể thao hơn, nội thất rộng rãi hơn, trang bị nâng cấp mới (đèn pha/cos LED, màn hình 8 inch, tính năng đề nổ từ xa…), động cơ 1.5L chuyển từ SOHC sang DOHC, khung gầm tinh chỉnh nhẹ hơn nhưng cứng hơn, cách âm được gia cố…

Honda City có cửa sổ trời không?

Trả lời: Honda City ở Việt Nam không được trang bị cửa sổ trời.

Honda City lắp ráp hay nhập khẩu?

Trả lời: Honda City được lắp ráp trong nước.