Hiện tại, Honda WR-V vẫn chưa được chính thức phân phối tại Việt Nam. Mẫu xe này mới ra mắt thị trường Đông Nam Á vào tháng 7/2023 và hiện chỉ được bán tại Indonesia. Nội dung đánh giá dưới đây dựa vào phiên bản Hoda WR V 2023. Ngoài ra, tháng 3/2024 Honda WR V đã có mặt trên thị trường quốc tế (Nhật Bản).
Honda WR-V 2024 thuộc phân khúc SUV cỡ A và được thừa hưởng nhiều chi tiết từ những người anh em như Honda HR-V và Honda CR-V. Honda WR-V ra đời hứa hẹn sẽ là điểm nhấn mới và cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Kia Sonet và Toyota Raize.
Giá xe Honda WR-V niêm yết & lăn bánh tháng 10/2024
Honda WR-V được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 3 phiên bản: G, L và RS.
Giá bán Honda WR-V dao động từ 699.000.000 VNĐ đến 871.000.000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá chi tiết tham khảo cho từng phiên bản (10/2024).
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Phiên bản WR-V | Giá niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Tĩnh | Lăn bánh tỉnh |
E | 699.000.000 VNĐ | 805.000.000 VNĐ | 791.000.000 VNĐ | 779.000.000 VNĐ | 772.000.000 VNĐ |
RS | 826.000.000 VNĐ | 947.000.000 VNĐ | 730.000.000 VNĐ | 920.000.000 VNĐ | 911.000.000 VNĐ |
R Sensing | 871.000.000 VNĐ | 997.000.000 VNĐ | 980.000.000 VNĐ | 970.000.000 VNĐ | 961.000.000 VNĐ |
Giá xe Honda WR-V so với đối thủ cùng phân khúc:
- Giá xe Toyota Raize từ 498.000.000 VNĐ
- Giá xe Kia Sonet từ 539.000.000 VNĐ
- Giá xe Hyundai Creta từ 693.000.000 VNĐ
Điểm nổi bật Honda WR-V
- Hàng ghế thứ 2 có không gian thoải mái cho người lớn trên 1.8 m
- Trang bị tính năng theo dõi làn đường Honda LaneWatch và gói an toàn Honda Sensing
Ưu nhược điểm Honda WR-V
Honda WR-V 2024 được lắp ráp và sản xuất tại Indonesia với 3 phiên bản là E, RS và R Honda Sensing. Dự kiến sẽ ra mắt tại thị trường các nước và về Việt Nam vào năm 2024.
Ưu điểm
- Thiết kế hiện đại, bắt mắt
- Khoảng sáng gầm xe cao
- Nội thất rộng rãi
- Hiệu suất động cơ tốt
- Công nghệ an toàn vượt trội
Nhược điểm
- Giá bán cao hơn đối thủ
- Khá ít trang bị tiện nghi
Kích thước Honda WR-V
Honda WR-V 2024 có chiều dài x rộng x cao với kích thước lần lượt là 4.060 x 1.780 x 1.608 mm. Cùng trục cơ sở dài 2.485 mm. Khoảng sáng gầm của WR-V là 220 mm, được đánh giá vượt trội hơn so với những đối thủ trong cùng phân khúc.
Honda WR-V có kích thước dài x rộng và cao đều kém Kia Sonet (4.120 x 1.790 x 1.642 mm) với thông số lần lượt là 60, 10 và 34 mm. Nhìn qua Toyota Raize (3.995 x 1.695 x 1.620 mm), WR-V dài hơn 65 mm, rộng hơn 85 mm nhưng lại thấp hơn mẫu xe Toyota 34 mm. Có thể thấy mẫu xe mới của Honda sẽ phù hợp để trở thành mẫu SUV đô thị bởi kích thước khá “gọn nhẹ”.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước WR-V | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.060 x 1.780 x 1.608 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.485 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 |
Đánh giá ngoại thất Honda WR-V
Nhìn chung, Honda WR-V 2024 được đánh giá như một phiên bản thu nhỏ của BR-V khi thừa hưởng nhiều đặc điểm của Honda HR-V và CR-V. Honda WR-V 2024 có ngoại hình bóng bẩy và khá thu hút. Với lợi thế khoảng sáng gầm cao, mẫu SUV này trông đĩnh đặc nhưng không kém phần quyến rũ bởi nhiều đường cắt xẻ đầy sắc nét.
Thiết kế
Đầu xe
Đầu xe Honda WR-V 2024 nổi bật với cụm lưới tản nhiệt dạng khung viền hình lục giác khá tương đồng với HR-V. Các chi tiết dạng lưới đa điểm bên trong mặt ca lăng được mạ chrome bắt mắt. Cụm đèn pha LED phía trước vuốt nhọn sắc nét đi liền cùng dải LED chạy ban ngày. Ở bản cao nhất, đèn pha còn có tính năng bật/tắt tự động.
Đèn sương mù LED nằm ngay giữa hốc hút gió được sơn đen 2 bên. Tăng thêm phần cứng cáp hơn cho phần đầu là cản trước bản lớn mạ chrome đi liền với ốp gầm giả kim loại.
Thân xe
Thân xe Honda WR-V 2024 mạnh mẽ với những đường gân dập nổi. Viền cửa sổ xe sơn đen bí ẩn. Tay nắm cửa của WR-V nằm ở trụ C giống với HR-V. Gương chiếu hậu của WR-V có chức năng chỉnh/gập điện, đồng màu với thân xe.
Phía dưới là mâm xe đa chấu hình cánh hoa làm từ hợp kim 2 tông màu có kích thước 16 – 17 inch tùy phiên bản.
Đuôi xe
Đuôi xe Honda WR-V 2024 cứng cáp và nam tính hơn với nhiều mảng vuông. Cụm đèn hậu LED chữ L đem đến nhiều dải đồ họa ánh sáng khác nhau giúp phía sau thêm phần nổi bật.
Cản sau sáng màu tương tự cản trước khi đi kèm tấm ốp giả kim loại. Ống xả ẩn dưới gầm xe tương đồng với Honda Civic. Đèn phản quang nằm ngang tạo sự cân đối cho phần sau.
Màu xe
Honda WR-V 2024 có 5 màu: Rediant Red Metallic (đỏ), Platinum White Pearl (trắng), Golden Brown Metallic (nâu), Lunar Silver Metallic (bạc) và Meteoroid Grey Metallic (xám).
Trang bị ngoại thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất WR-V | |
Đèn trước | LED |
Đèn pha tự động | Projector LED |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Đèn sau | LED chữ L |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện |
Ăng ten vây cá | Có |
Mâm | 16 – 17 inch |
Đánh giá nội thất Honda WR-V
Thiết kế chung
Tiến vào bên trong, khoang nội thất của Honda WR-V 2024 được hãng bố trí khá đơn giản nhưng cũng đầy tính thực dụng. Các chi tiết nội thất ốp nhựa, bọc da và kim loại làm tăng thêm nét sang trọng.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Ghế ngồi trên 3 phiên bản của Honda WR-V 2024 sử dụng các chất liệu khác nhau. Trong khi bản thấp nhất bọc vải thì 2 bản cao cấp sẽ được dùng da và khâu chỉ tương phản để thêm phần nổi bật hơn.
Hàng ghế trước của Honda WR-V thiết kế theo kiểu thể thao ôm người. Bệ để tay trung tâm bọc da tích hợp đựng đồ phía trong.
Bởi sở hữu trục cơ sở tương đối lớn nên hàng ghế thứ hai của Honda WR-V có không gian để chân khá thoải mái. Đi cùng là khoảng sáng trần xe cao nên người trên 1,8 m vẫn cảm thấy dễ chịu khi ngồi ở hàng ghế này.
Khoang hành lý của Honda WR-V có dung tích lên đến 380 lít nếu gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40.
Khu vực lái
Honda WR-V 2024 bản E sử dụng vô lăng 3 chấu truyền thống, tích hợp ít nút bấm. Trong khi đó bản RS có vô lăng bọc da, cùng nhiều phím chức năng. Phía sau tay lái là bảng đồng hồ Analog kết hợp màn hình đa thông tin 4,2 inch. Nút Start/stop được bố trí dễ nhìn.
Nhìn chung thiết kế ở khoang lái khá tương đồng với mẫu xe Honda BR-V. Cần số hình chiếc lá của WR-V bọc da. Tuy nhiên đáng tiếc rằng mẫu SUV này không có phanh tay điện tử và tự động giữ phanh tạm thời.
Tiện nghi
Về mặt trang bị tiện nghi Honda WR-V vẫn đảm bảo có đầy đủ các công nghệ hiện đại tiêu chuẩn so với các mẫu SUV hiện nay. Khu vực trung tâm được trang bị màn hình giải trí với kích thước 7 inch. Đi cùng là hệ thống âm thanh 6 loa. Điều hoà tự động. WR-V hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
Trang bị nội thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất WR-V | |
Vô lăng | Bọc da |
Màn hình đa thông tin | Analog 4,2 inch |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Cruise Control | Có |
Ghế | Bọc da và nỉ |
Hàng ghế sau | Gập 60:40 |
Điều hoà | Tự động |
Màn hình giải trí | 7 inch |
Âm thanh | 6 loa |
Android Auto/Apple CarPlay | Có |
Thông số kỹ thuật Honda WR-V
Honda WR-V 2024 sử dụng động cơ 1.5L 4 xi lanh cho công suất tối đa 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút, mô men xoắn tối đa 145 Nm tại 4.300 vòng/phút. Hộp số sử dụng loại hộp số vô cấp CVT, dẫn động cầu trước.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật WR-V | |
Động cơ | 1.5L i-VTEC |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 119/6.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.300 |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Dẫn động | Cầu trước |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson |
Phanh trước/sau | Đĩa trước/ Tang trống |
Đánh giá an toàn Honda WR-V
Honda là hãng xe luôn được đánh giá “nhỉnh” hơn các đối thủ về công nghệ an toàn và WR-V 2024 cũng không ngoại lệ. Điểm nổi bật của WR-V nằm ở bản cao cấp khi được trang bị 6 túi khí, tính năng theo dõi làn đường Honda LaneWatch và gói an toàn Honda Sensing bao gồm hỗ trợ giữ làn, cảnh báo lệch làn, thông báo xe phía trước khởi hành.
Với 2 phiên bản còn lại của Honda WR-V đều có những hệ thống an toàn cơ bản như 6 túi khí, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, cảm biến lùi…
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn WR-V | |
Túi khí | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Cảnh báo lệch làn | Có |
Đèn pha thông minh | Có |
Ga tự động thông minh | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Các phiên bản Honda WR-V
Honda WR-V 2024 có 3 phiên bản:
- Honda WR-V 2024 E
- Honda WR-V 2024 RS
- Honda WR-V 2024 R Sensing
—
Tại phân khúc SUV cỡ A, Honda WR-V sau khi ra mắt sẽ là một trong những cái tên đáng gờm khi cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Raize, Kia Sonet, Hyundai Creta hay cả Mazda CX-3…
So sánh Honda WR-V và Kia Sonet
Về kích thước tổng thể, nhìn chung Honda WR-V tương đương với Kia Sonet cả chiều dài x rộng và cao, nhưng chiều dài cơ sở thì WR-V lại khiêm tốn hơn nhiều. Song khả năng vận hành của WR-V được đánh giá cao khi sử dụng khối động cơ mạnh mẽ hơn đối thủ.
Vẻ ngoài Kia Sonet mang đến sự pha trộn của nét hiện đại và trẻ trung, trong khi Honda WR-V thu hút bởi ngoại hình mạnh mẽ. Về không gian nội thất cả hai xe gần như tương đương nhau.
Ở động cơ, Kia Sonet và Honda WR-V đều có chung khối động cơ 1.5L cho công suất tương đương nhau. Về trang bị an toàn hãng Honda nhỉnh hơn với nhiều tính năng hiện đại.
Do vậy, nên mua Kia Sonet hay Honda WR-V sẽ tuỳ thuộc vào nhu cầu của mỗi người. WR-V phù hợp với nhóm khách hàng thực dụng, chú trọng nhiều vào thương hiệu và khả năng giữ giá… Ngược lại, Kia Sonet sẽ là sự lựa chọn với những ai yêu thích phong cách trẻ trung, năng động…
Xem chi tiết: Giá xe Kia Sonet – phân tích chi tiết ưu nhược điểm
So sánh Honda WR-V và Toyota Raize
Về tổng quan, Toyota Raize chiếm ưu thế hơn Honda WR-V cả chiều dài, rộng, cao, trục cơ sở cũng dài hơn so với đối thủ. Nhưng bù lại WR-V lại có khoảng sáng gầm xe tương đối cao.
So sánh phần ngoại hình, Honda WR-V và Toyota Raize đều cùng thuộc phân khúc SUV cỡ nhỏ, 5 chỗ ngồi. Theo đó, về cơ bản, cả hai mẫu xe này đều mang đến nét thể thao và cứng cáp với phần đầu xe đồ sộ, mạnh mẽ.
Mặc dù Honda WR-V 2024 được đánh giá là có mức giá bán cao hơn, thế nhưng WR-V lại có hiệu suất vượt trội hơn Toyota Raize cả về động cơ lẫn tính năng an toàn.
Xem chi tiết: Giá xe Toyota Raize – phân tích chi tiết ưu nhược điểm
Có nên mua Honda WR-V 2024?
Với sự xuất hiện của mình, Honda WR-V hứa hẹn sẽ “hâm nóng” phân khúc SUV hạng A. Cùng ngoại hình thể thao, năng động và đầy tính đa dụng, WR-V . Kích thước của xe không thật sự nổi bật, đây sẽ là rào cản lớn nhất của mẫu xe Nhật này so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Tuy nhiên đây cũng được xem là lợi thế khi chạy ở đô thị.
Tâm Nguyễn
Câu hỏi thường gặp về Honda WR-V
Honda WR-V giá lăn bánh bao nhiêu?
Trả lời: Giá xe Honda WR-V ở thị trường Indonesia nằm trong khoảng 17.000 USD (khoảng 430 triệu đồng). Về Việt Nam, Honda WR-V sẽ phải chịu thêm nhiều loại phí khác như thuế nhập khẩu, phí đăng kiểm, biển số, bảo hiểm…
Honda WR-V có mấy chỗ ngồi?
Trả lời: Honda WR-V có 5 chỗ ngồi.
Honda WR-V có bao nhiêu phiên bản?
Trả lời: Honda WR-V khi ra mắt ở Indonesia có 3 phiên bản bao gồm: E, RS và R Sensing.
Honda WR-V có mấy màu
Trả lời: Honda WR-V có 5 màu: Rediant Red Metallic (đỏ), Platinum White Pearl (trắng), Golden Brown Metallic (nâu), Lunar Silver Metallic (bạc) và Meteoroid Grey Metallic (xám).
Honda WR-V khi nào về Việt Nam
Trả lời: Honda WR-V đã ra mắt tại Indonesia vào tháng 11/2022. Dự kiến sẽ về Việt Nam và các nước khác trong quý I,II năm 2024.
Hấp dẫn quáhondaraats quan tâm thương hiệu