Khoảng giá: 559 triệu - 609 triệu
Là mẫu xe mạnh mẽ nhất phân khúc nhưng trái với kỳ vọng Honda City mới không có bản động cơ Turbo như ở Thái.

Honda City phiên bản nâng cấp mới nhất tại Việt Nam là Honda City 2023 . Chưa có thông tin Honda City 2024 tại thị trường Việt Nam. Vì vậy các thông tin đánh giá Honda City bên dưới Danchoioto.vn dựa vào bản mới nhất là Honda City 2023.

Honda City thế hệ mới là bản nâng cấp giữa các vòng đời (facelift) không có quá nhiều thay đổi từ ngoại hình, nội thất đến hệ thống vận hành. Điểm nhấn chính của City tạo nên “cú hích” nằm ở gói an toàn Honda Sensing được trang bị trên tất cả phiên bản.

Tuy nhiên bên cạnh các lời khen cũng có không ít ý kiến cho rằng City chỉ là “bình mới rượu cũ”. Bởi trái với kỳ vọng, City vẫn chỉ dùng khối động cơ 1.5L, không có thêm tuỳ chọn Turbo 1.0 như ở Thái Lan. Vậy liệu có nên mua Honda City?

Giá xe Honda City niêm yết & lăn bánh

Honda City được lắp ráp trong nước với 3 phiên bản: G, L và RS.

Giá xe Honda City dao động từ 559.000.000 VNĐ đến 609.000.000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá chi tiết tham khảo cho từng phiên bản (7/2024).

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Phiên bản City Giá niêm yết Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh HCM Lăn bánh Hà Tĩnh Lăn bánh tỉnh
G 559.000.000 VNĐ 648.000.000 VNĐ 637.000.000 VNĐ 623.000.000 VNĐ 618.000.000 VNĐ
L 589.000.000 VNĐ 682.000.000 VNĐ 670.000.000 VNĐ 657.000.000 VNĐ 651.000.000 VNĐ
RS 609.000.000 VNĐ 704.000.000 VNĐ 692.000.000 VNĐ 679.000.000 VNĐ 673.000.000 VNĐ

Giá xe Honda City so với các đối thủ cùng phân khúc:

  • Toyota Vios giá từ 458.000.000 VNĐ
  • Hyundai Accent giá từ 439.000.000 VNĐ

Điểm mới

  • Mang đến cảm giác yên tâm cho chủ xe nhờ trang bị gói an toàn Honda Sensing trên tất cả các phiên bản

Ưu điểm

  • Ngoại hình thể thao hơn
  • Nội thất hiện đại hơn
  • Không gian xe rộng rãi nhất phân khúc
  • Khung gầm đằm chắc, chạy ổn định ở tốc độ cao
  • Động cơ mạnh mẽ nhất phân khúc, cảm giác lái thú vị
  • Có gói an toàn Honda Sensing

Nhược điểm

  • Giá bán cao hơn trước
  • Không có phiên bản động cơ Turbo 1.0, không được trang bị cảm biến lùi, cửa sổ trời… như các thị trường khác
  • Hàng ghế sau không gập được
Đánh giá

Đánh giá ngoại thất Honda City

So với bản cũ, Honda City không có sự đổi mới nhiều về ngoại hình. Thiết kế của chiếc sedan hạng B này “thừa hưởng” khá nhiều dấu ấn từ các “đàn anh” Honda Civic và Honda Accord. Vẫn phong thái chững chạc, nam tính quen thuộc nhưng diện mạo City có thêm nét thể thao, mạnh mẽ và cá tính hơn.

Ngoại hình Honda City vẫn mạnh mẽ và đậm nét thể thao

Kích thước và trọng lượng

Trong lần nâng cấp mới, kích thước Honda City tổng thể lớn hơn thế hệ cũ. City mới với kích thước 4.589 x 1.748 x 1.467 mm dài hơn 36 mm so với trước, và chiều dài cơ sở 2.600 mm, Honda City tiếp tục là mẫu xe dài nhất phân khúc, tiệm cận với các dòng xe hạng C.

Đầu xe

Đầu xe là nơi dễ nhận thấy sự thay đổi nhất trên Honda City. Lưới tản nhiệt được tinh chỉnh lại theo kiểu “đôi cánh vững chãi” phong cách mới với một thanh nan bản to chạy dài ôm trọn cả phần “mặt tiền”.

Thiết kế lưới tản nhiệt kiểu tổ ong tăng cảm giác năng động thể thao

Ở phiên bản City RS, “đôi cánh” này được sơn đen kết hợp với một tấm lưới tổ ong uốn cong thả thòng bên dưới cho cảm giác rất thể thao. Trên các phiên bản G và L, “đôi cánh” được mạ chrome, phần lưới tản nhiệt bên dưới thiết kế đơn giản đúng phong thái lịch lãm thường thấy ở City thế hệ trước.

Cụm đèn trước

Nhưng điểm nhấn thu hút nhất ở phần đầu Honda City không phải mặt calang mà chính là cụm đèn. Phiên bản City RS được kế thừa trọn vẹn cụm đèn Full LED chia khoang đẹp xuất sắc từ các “đàn anh” Civic, Accord hay CR-V. Việc xuất hiện cụm đèn đắt giá này đã góp phần đáng kể giúp City RS trở nên cao cấp và nổi bật hơn khi so với các xe khác trong phân khúc hạng B.

Honda City RS được trang bị cụm đèn Full LED chia khoang

Ở các phiên bản City G và L, tuy vẫn chỉ dùng đèn Halogen nhưng có thêm Projector với giao diện tách 3 khoang và có cả mí LED tương tự RS.

Bên dưới, đèn sương mù vẫn được bố trí nằm trong hốc nhựa đen nằm tách biệt như “người tiền nhiệm” nhưng được làm mới mạnh mẽ hơn. Đèn nâng cấp LED Projector cho ánh sáng rất tốt. Hơi đáng tiếc trang bị này chỉ có mặt trên phiên bản cao cấp RS.

Lưới gió Honda City kiểu hình thang đậm chất thể thao

Lưới gió bên dưới của Honda City chuyển sang kiểu hình thang, cản trước dạng dẹp đậm chất thể thao giống Honda Civic. Ở phiên bản RS, lưới gió sử dụng hoạ tiết tổ ong tương tự lưới tản nhiệt bên trên, cản trước thêm vân giả carbon khá đẹp mắt. Trên phiên bản G và L, phần này thiết kế đơn giản hơn chỉ gồm các thanh nan chạy ngang.

Bộ vành Honda City được thiết kế thể thao hơn

Thân xe

Tổng thể thân xe Honda City không có quá nhiều khác biệt nhiều so với trước. Các đường dập nổi trên thân xe được làm mới giống “đàn anh” Honda Accord. Trong đó đáng chú ý có đường gân bắt từ đèn trước đâm thẳng xuống tận đèn sau cho cảm giác thân xe càng dài hơn.

Thân xe Honda City được thiết kế tạo cảm giác dài hơn

Gương và cửa

Gương chiếu hậu Honda City được tách rời khỏi trụ A cho tầm quan sát rộng. Gương trang bị đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ. Ở bản RS, gương được sơn đen bóng.

Cửa xe Honda City được thiết kế theo phong cách hiện đại và sang trọng. Tay nắm cửa được thiết kế theo kiểu dáng hiện đại, vừa vặn với tay cầm và tích hợp nút bấm khóa cửa tiện lợi.

Mâm và lốp

“Dàn chân” Honda City cũng được làm mới. Phiên bản City RS trang bị la zăng 16 inch 5 chấu kép 2 tone màu tương phản kết hợp lốp 185/55 R16. Phiên bản City L sử dụng la zăng 16 inch đa chấu 1 màu đi cùng lốp 185/55 R16. Phiên bản City G dùng la zăng 15 inch cùng lốp 185/60 R15.

La zăng Honda City chế tác từ hợp kim cùng lốp 185/55R16.

Đuôi xe

Do chiều rộng tăng lên, chiều cao giảm xuống nên phần đuôi xe Honda City trông cân đối hơn trước. Điểm nhấn chính là cụm đèn hậu LED hoàn toàn mới theo phong cách nổi 3D. Trong đó ấn tượng nhất là dải LED đa chiều màu đỏ bọc dưới uốn lượn gân guốc rất thể thao. Nếu cụm đèn Full LED đắt giá phía trước chỉ xuất hiện trên City RS thì Honda đã hào phóng hơn khi trang bị cụm đèn hậu LED cho cả 3 phiên bản.

Đuôi xe Honda City nổi bật với cụm đèn LED được thiết kế uốn lượn gân guốc

Cụm đèn LED Honda City với phong cách 3D nổi hoàn toàn mới

Ở phần dưới, Honda xẻ 2 má ngoài theo dạng hốc gió và khéo léo đặt đèn phụ vào, làm tăng thêm cảm giác mạnh mẽ.

Ở phần dưới đuôi xe Honda City còn trang bị đèn phụ một cách tinh tế

Trong gói trang bị thể thao, phiên bản RS có thêm cánh gió sơn đen và ốp cản sau nhựa đen vân carbon có thêm tạo hình khe khuếch tán gió giúp đuôi xe trông khỏe khoắn và cứng cáp hơn.

Màu xe

Honda City có 6 màu: màu trắng ngà, màu ghi bạc, màu đen, màu titan (RS và L), màu đỏ (RS và L), màu xanh đậm (RS và L).

Đánh giá nội thất Honda City

Ở thế hệ thứ 5, nội thất Honda City có sự đổi mới gần như hoàn toàn. Không gian rộng rãi hơn. Thiết kế thể thao, cá tính hơn. Trang bị nâng cấp hiện đại hơn. Nhìn chung nội thất City mới mang đến cho xe một cảm giác cao cấp hơn.

Thiết kế nội thất Honda City mới đẹp hơn. Tuy vẫn kiểu đối xứng quen thuộc nhưng nay đã trông gãy gọn, thể thao và hiện đại hơn. Màn hình trung tâm kích thước lớn với viền mỏng thanh thoát hơn “người tiền nhiệm”. Cụm điều khiển điều hoà được thiết kế tinh tế và sang trọng. Các cửa gió sử dụng kiểu đứng hình đa giác chạy viền bạc to bọc quanh khá giống với xe Porsche Cayenne.

Khoang nội thất Honda City trông hiện đại và sang trọng hơn.

Chất liệu taplo và ốp cửa ở Honda City mới vẫn chủ yếu là nhựa cứng. Nhưng việc khéo léo kết hợp nhiều tone màu, sử dụng đan xen giữa nhựa sơn bóng, nhựa mờ giả da, thêm chỉ chạy viền… nên cho cảm giác cao cấp hơn, không bị “rẻ tiền”.

Khu vực lái

Khu vực lái xe Honda City được làm mới hoàn toàn. Vô lăng xe 3 chấu kế thừa trọn vẹn thiết kế từ “đàn anh” Honda Accord. Vô lăng tích hợp đầy đủ các phím điều khiển chức năng. Phiên bản RS vô lăng bọc da chỉ đỏ. Bản L bọc da chỉ màu. Bản G không trang bị bọc da.

Vô lăng Honda City bọc da trang bị đầy đủ các phím chức năng

Cụm đồng hồ có thêm màn hình hiển thị đa thông tin ở giữa. Tuy 2 đồng hồ chính vẫn kiểu Analog truyền thống nhưng giao diện được thiết kế khá tỉ mỉ theo phong cách thể thao nên vẫn rất bắt mắt. Khu vực cần số được đổi mới trông hấp dẫn hơn.

Cụm đồng hồ Honda City dạng analog được thiết kế tỉ mỉ và tinh tế

Về các trang bị, phiên bản City RS và L có tính năng chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm, điều khiển hành trình Cruise Control. Riêng bản RS có thêm lẫy chuyển số sau vô lăng, tính năng điều khiển đề nổ xe từ xa thông qua chìa khoá. Hyundai Accent mới cũng có tính năng này.

Hệ thống ghế ngồi và khoang hành lý

Việc tăng thêm chiều dài và chiều rộng giúp Honda City có được không gian rộng rãi hơn trước. City tiếp tục là mẫu xe rộng nhất phân khúc hạng B hiện nay. City có 2 tùy chọn chất liệu bọc ghế. Phiên bản City G và L sử dụng bọc ghế nỉ. Bản cao cấp RS sử dụng bọc ghế da kết hợp da lộn và nỉ, chạy thêm viền chỉ đỏ theo phong cách thể thao đặc trưng của phiên bản này.

Hàng ghế trước Honda City thiết kế theo form thể thao ôm thân người ngồi với phần bệ hông lớn. Chế độ chỉnh ghế vẫn duy trì kiểu chỉnh tay truyền thống với chỉnh 6 hướng cho ghế lái và 4 hướng cho ghế phụ.

Hàng ghế trước Honda City thiết kế ôm thân người

Hàng ghế sau Honda City rộng rãi vượt trội so với những gì thường thấy ở các mẫu xe hạng B. Thậm chí City còn rộng rãi hơn nhiều mẫu xe hạng C. Đặc biệt, ở thế hệ mới, hãng Honda đã điều chỉnh lại thiết kế ghế trước giúp khoảng trống để chân ở hàng ghế sau càng thêm thoải mái. Tầm nhìn của người ngồi cũng thoáng hơn. Ghế sau có đủ tựa đầu 3 vị trí và bệ để tay cùng ngăn đặt cốc ở trung tâm.

Hàng ghế sau Honda City rộng rãi nhất phân khúc

Khoang hành lý Honda City rất rộng, dung tích đến 536 lít. Tuy nhiên hơi tiếc khi người dùng không thể mở rộng không gian cốp sau bởi lưng hàng ghế thứ 2 thiết kế cố định.

Khoang hành lý Honda City dung tích đến 536 lít

Tiện nghi

Honda City được trang bị màn hình trung tâm 8 inch với giao diện hiện đại. Chất lượng màn hình, đặc biệt là độ nhạy cũng được cải thiện đáng kể. Về âm thanh, phiên bản RS được trang bị 8 loa cho âm thanh bắt tai hơn. Bản G và L có 4 loa.

Honda City được đầu tư đầy đủ các tiện nghi thông minh

Về hệ thống điều hoà, phiên bản Honda City RS và L được trang bị điều hoà tự động 1 vùng, có cửa gió riêng cho hàng ghế sau. Bản G vẫn dùng điều hòa chỉnh tay và không có cửa gió hàng ghế sau.

Xe hỗ trợ đầy đủ các kết nối và tính năng cần thiết như Apple Carplay/Android Auto, đàm thoại rảnh tay, quay số bằng giọng nói, Bluetooth, USB, AM/FM… Phiên bản RS có 5 cổng sạc. Bản G và L có 3 cổng sạc.

Phiên bản Honda City RS và L được trang bị điều hoà tự động 1 vùng

Đánh giá an toàn Honda City

Hệ thống an toàn là một điểm sáng trong lần nâng cấp giữa vòng đời của Honda City. Trong đó cả 3 phiên bản City đều được trang bị gói Honda Sensing gồm các tính năng: phanh giảm thiểu va chạm, hỗ trợ giữ làn đường, giảm thiểu chệch làn đường, thông báo xe phía trước khởi hành, đèn pha thích ứng tự động…

Đi cùng với đó, xe vẫn giữ nguyên trang bị an toàn cơ bản như: hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, hệ thống cân bằng điện tử VSA… Rất tiếc là không có cảm biến lùi.

Đánh giá vận hành Honda City

Sang thế hệ thứ 5, Honda City tiếp tục chỉ dùng duy nhất động cơ hút khí tự nhiên I4 1.5L i-VTEC mà không có bản động cơ tăng áp I3 1.0L như thị trường Thái Lan. Điều này trái với nhiều kỳ vọng.

Tuy nhiên khối động cơ I4 1.5L trên City cũng là động cơ mới khi chuyển từ động cơ cam đơn SOHC sang động cơ cam kép DOHC giúp khả năng vận hành tối ưu hơn. Hộp số tự động vô cấp CVT cũng có sự tinh chỉnh. Theo thông số kỹ thuật Honda City nhà sản xuất cung cấp, động cơ I4 1.5L i-VTEC DOHC cho công suất tối đa 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút, mô men xoắn 145Nm tại 4.300 vòng/phút.

Động cơ và hộp số

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Động cơ và hộp số City G L RS
Động cơ 1.5L xăng 1.5L xăng 1.5L xăng
Hộp số Vô cấp CVT Vô cấp CVT Vô cấp CVT

Tuy vẫn tiếp tục duy trì khối động cơ hút khí tự nhiên 1.5L i-VTEC, nhưng ở Honda City nhà sản xuất đã chuyển động cơ từ trục cam đơn SOHC sang trục cam đôi DOHC. Sự thay đổi này giúp tối ưu hơn cho phần “nước hậu” của động cơ. Bởi SOHC có ưu thế ở vòng tua thấp, còn DOHC vượt trội hơn ở dải vòng tua cao.

Honda City trang bị động cơ và hộp số giúp xe vận hành êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu

Về công suất, động cơ 1.5L DOHC (119 mã lực) mới trên City mạnh hơn động cơ cũ (118 mã lực) 1 mã lực. Tất cả các thông số khác như mô men xoắn, vòng tua máy… đều như trước. Việc chỉ tăng thêm 1 mã lực trên giấy tờ sẽ khó thể thấy được sự thay đổi rõ rệt. Tuy nhiên nếu so với những đối thủ cùng phân khúc thì City vẫn đứng đầu về sức mạnh.

Trải nghiệm thực tế, Honda City tiếp tục duy trì được các thế mạnh vốn có của mình. Trong đó, đáng chú ý là “nước ga đầu” rất thoáng. Xe có độ bốc nhất định ở dải vòng tua thấp đến trung bình. Điểm này giúp City đúng như tên gọi của mình – là một mẫu xe dành cho đô thị. Mô men xoắn ở dải tua đầu tốt giúp xe có được sự linh hoạt, lanh lợi và thoải mái khi di chuyển trong những con phố nội thành đông đúc.

Với các pha tăng tốc nhanh trên đường trường, Honda City vẫn còn nặng ở dải vòng tua cao. Đây không phải là điều lạ với các xe sử dụng khối động cơ dung tích nhỏ. Dù chưa hẳn tạo ra sự khác biệt quá lớn, song với các thế mạnh sẵn có của mình City mới vẫn là mẫu xe khoẻ và mạnh mẽ nhất phân khúc.

Honda City tiếp tục sử dụng hộp số vô cấp CVT. Với các tinh chỉnh mới, hộp số êm ái hơn. Hộp số CVT vốn là lựa chọn được đánh giá cao ở những mẫu xe đô thị như City. Bởi CVT có ưu điểm mượt mà, không bị giật/hẫng như xe hộp số có cấp. Điều này vừa mang đến cảm giác lái dễ chịu, lại vừa giúp tối ưu mức tiêu hao nhiên liệu.

Vô lăng

Chiếc vô lăng mới của Honda City mang đến cảm giác “rất Accord” không chỉ ở thiết kế mà còn ở trải nghiệm cầm lái. Từ trước đến nay, vô lăng và cảm giác lái vốn là thế mạnh ở City nói riêng cũng như các dòng xe Honda nói chung.

Tất nhiên với một mẫu xe giá 500 – 600.000.000 VNĐ như Honda City, ta sẽ khó thể có được trải nghiệm giống Honda Civic hay Honda Accord. Nhưng trong một phân khúc mà cảm xúc lái dường như là điều xa xỉ thì việc City đem đến được chất xa xỉ ấy dù ít cũng đã là một điểm đáng khen.

Hệ thống treo, khung gầm

Honda City sử dụng hệ thống treo trước McPherson và treo sau giằng xoắn. Tuy nhiên theo nhà sản xuất, hệ thống treo trước được tinh chỉnh giúp giảm ma sát, đem đến trải nghiệm mượt mà hơn, cải thiện độ cân bằng tay lái.

Khung gầm Honda City vẫn giữ trục cơ sở 2.600 mm như trước. Tuy nhiên khung gầm đã được tinh chỉnh gia cố thêm thép cường lực nhẹ, làm trọng lượng xe giảm hơn 4 kg nhưng độ cứng lại tăng đến hơn 20%. Điều này giúp tăng khả năng hấp thụ lực tác động khi xe va chạm, giảm thiểu nguy cơ chấn thương.

Honda City đem lại trải nghiệm lái ổn định, đầm chắc

Trải nghiệm thực tế, những đổi mới trên khó cảm nhận được khi xe chạy trên đường đẹp. Tuy nhiên, sự ổn định, đầm chắc của City thể hiện rất rõ khi xe chạy tốc độ cao hay vào cua nhanh.

Khả năng cách âm

Theo nhà sản xuất công bố, ở thế hệ mới, Honda City được gia cố thêm cách âm để giảm độ ồn từ mặt đường vọng lên.

Mức tiêu hao nhiên liệu

Mức tiêu hao nhiên liệu Honda City trong đô thị là 7.3 lít/100km, ngoài đô thị là 4.7 lít/100km và hỗn hợp là 5.6 lít/100km. Với sự tinh chỉnh trong hệ thống vận hành và khung gầm, mức tiêu thụ nhiên liệu Honda City tiết kiệm hơn trước. Theo số liệu nhà sản xuất công bố, mức tiêu hao xăng City ở đường hỗn hợp và ngoài đô thị khá ấn tượng.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Mức tiêu hao nhiên liệu City (lít/100km)
Trong đô thị 7.3
Ngoài đô thị 4.7
Hỗn hợp 5.6

Các phiên bản Honda City

Honda City có 3 phiên bản:

  • G
  • L
  • RS

Nên mua Honda City phiên bản nào?

Trong 3 phiên bản của Honda City mới lần này, Honda City RS được đánh giá là phiên bản hấp dẫn nhất. Bởi tuy thiết kế City thế hệ thứ 5 có sự đổi mới nhưng vẫn chưa gọi là “lột xác”. City vẫn dựa trên nền ngôn ngữ thiết kế chung của Honda vốn còn mang nặng dấu ấn truyền thống, chưa tạo được nhiều điểm nhấn ấn tượng.

Thế nên các chi tiết thể thao ở City RS phần nào gỡ gạc lại, đem đến cho người ta cảm giác mới mẻ, cá tính và phá cách hơn. Những trang bị như cụm đèn trước Full LED, lẫy chuyển số sau vô lăng, tính năng đề nổ từ xa, âm thanh 8 loa, ghế kết hợp chất liệu da + da lộn + nỉ… cũng mang đến trải nghiệm cao cấp hơn. Vì thế nếu hỏi nên mua City phiên bản nào thì Honda City RS thực sự rất đáng để tham khảo.

Honda City RS được đánh giá là phiên bản hấp dẫn nhất

Tuy nhiên mỗi người một sở thích khác nhau. Không phải ai cũng thích thể thao, cá tính. Nếu bạn vẫn ưa chuộng một phong cách thanh lịch với phần mạnh mẽ vừa đủ như City thế hệ trước thì phiên bản Honda City L sẽ phù hợp hơn. Dù không có một số trang bị cao cấp như ở RS nhưng hệ thống trang bị trên City L nhìn chung cũng đủ đáp ứng ổn thoả các nhu cầu thông thường.

Riêng với Honda City G, tuy giá vẫn trên mức 500.000.000 VNĐ nhưng đây cũng sẽ là lựa chọn tốt với những ai tìm kiếm một chiếc xe chất lượng ở phân khúc “giá mềm” hạng B để phục vụ di chuyển cá nhân/gia đình hay mua xe chạy Grab, taxi, dịch vụ nói chung.

Trong phân khúc sedan hạng B, dù không có doanh số “cao ngất” như Toyota Vios hay Hyundai Accent nhưng Honda City luôn là một lựa chọn đáng tin cậy được đánh giá cao về chất lượng. So với các xe hạng B như Toyota Vios, Hyundai Accent, Mazda 2, Kia Soluto, Mitsubishi Attrage, Nissan Sunny, Suzuki Ciaz… Honda City nổi bật với phong cách cứng cáp, nội thất siêu rộng rãi và trải nghiệm lái mang nhiều cảm xúc.

Đánh giá của người dùng Honda City

Dưới đây là những đánh giá thực tế của người dùng Honda City mà chúng tôi thu thập trên Internet:

Anh Duy Đỗ: “Honda có lẽ là hãng xe hiếm hoi đi theo triết lý MM (Maximum khoang hành khách mà Minimum khoang máy) nhờ đó mà khoang máy nhỏ và khoang hành khách rộng rãi. Honda luôn có khoang hàng khách và cốp hành lý rộng rãi nhất phân khúc. Phân khúc B xe gia đình có lẽ Honda City là sự lựa chọn tốt bên cạnh xe “quốc dân” Toyota Vios…”

Anh Hoàng Thịnh: “Mua từ tháng 12/2021. Đi được 15.000km. Vẫn rất ưng ý, không bao giờ hối hận. Mỗi lần cầm vô lăng là mỗi lần thích thú. Mình không lắp cảm biến gì hết, ở Sài Gòn cũng kẹt xe lắm. Mà lái cẩn thận là được.”

Anh Nam Bùi: “Mình chạy thử City rồi, khá là ngon trong phân khúc B. Nhưng thật sự giá chát quá.”

Anh Triệu Minh: “Hạng B thì City tốt nhất rồi, giá cũng cao vượt phân khúc luôn.”

Anh Chung Nguyễn: “Đo ồn bằng máy thì ra số đo rõ ràng, nhưng có điều cũng tùy đoạn đường. Xe tôi có đường đi ồn có đường đi rất êm.”

Lỗi xe Honda City

Ngày 8/5/2024. Honda Việt Nam đã tiến hành triệu hồi hơn 6.602 chiếc Honda City. Những chiếc xe thuộc diện triệu hồi được lắp ráp trong nước từ khoảng 15/9/2017 đến 08/01/2019. Lý do triệu hồi theo thông báo để khắc phục hiện tượng cánh bơm nhiên liệu bị biến dạng trong quá trình vận hành. Vấn đề này khiến cho bơm nhiên liệu không hoạt động, dẫn đến hiện tượng chết máy khi đang lái (nguồn: Báo VnExpress).

Có nên mua Honda City?

Với nhiều thay đổi, Honda City được đánh giá tiếp tục là một trong các lựa chọn sáng giá ở phân khúc sedan hạng B năm nay. Đây sẽ là lựa chọn đáng tham khảo với những ai yêu thích sự an toàn, cứng cáp và bền bỉ của xe Nhật, đồng thời chú trọng nhiều đến trải nghiệm lái.

Câu hỏi thường gặp về Honda City

Honda City giá lăn bánh bao nhiêu?

Trả lời: Giá lăn bánh Honda City từ 618.000.000 VNĐ.

Honda City có cảm biến lùi không?

Trả lời: Honda City về Việt Nam không được trang bị cảm biến lùi.

Honda City có tốn xăng không?

Trả lời: Honda City có mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm, trong đó mức tiêu thụ xăng ở đường hỗn hợp và ngoài đô thị khá ấn tượng.

Honda City có ồn không?

Trả lời: Honda City được nhà sản xuất tăng cường cách âm. Theo nhiều người đánh giá thực tế, khả năng cách âm của City đã tốt hơn trước.

Honda City thế hệ mới có gì mới?

Trả lời: Honda City thế hệ mới có rất nhiều điểm mới như: kích thước dài hơn, thiết kế thể thao hơn, nội thất rộng rãi hơn, trang bị nâng cấp mới (đèn pha/cos LED, màn hình 8 inch, tính năng đề nổ từ xa…), động cơ 1.5L chuyển từ SOHC sang DOHC, khung gầm tinh chỉnh nhẹ hơn nhưng cứng hơn, cách âm được gia cố…

Honda City có cửa sổ trời không?

Trả lời: Honda City ở Việt Nam không được trang bị cửa sổ trời.

Honda City lắp ráp hay nhập khẩu?

Trả lời: Honda City được lắp ráp trong nước.

Thông số Kỹ thuật

Kích thước tổng thể (mm)
3.801 x 1.682 x 1.487
Chiều dài cơ sở (mm)
2.600
Dung tích xi lanh (cc)
1498
Công suất (vòng/phút)
119/6.600
Mô-men xoắn (Nm)
145/4.300
Số ghế
5
Các phiên bản xe
Động cơ
1.5L xăng
Dung tích xi lanh (cc)
1.498
Công suất cực đại (Ps/rpm)
119/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
145/4.300
Hộp số
CVT
Dẫn động
Cầu trước
Hệ thống treo trước/sau
McPherson/Giằng xoắn
Phanh trước/sau
Đĩa/Tang trống
Dung tích bình xăng (lít)
40
Trợ lực lái
Điện
Dài x rộng x cao (mm)
4.589 x 1.748 x 1.467
Chiều dài cơ sở (mm)
2.600
Khoảng sáng gầm (mm)
134
Bán kính vòng quay (mm)
5
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
40
Khối lượng bản thân (kg)
1.117
Khối lượng toàn tải (kg)
1.580
Số chỗ
5
Lốp, la-zăng
185/60 R15
Đèn chiếu xa
Halogen
Đèn chiếu gần
Halogen Projector
Đèn định vị ban ngày
LED
Đèn sương mù
Không
Đèn hậu
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện Đèn báo rẽ
Tay nắm cửa
Cùng màu xe
Lốp
185/60 R15
Vô lăng
Urethane
Vô lăng chỉnh 4 hướng
Vô lăng có nút điều khiển
Lẫy chuyển số
Không
Chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm
Không
Khởi động từ xa
Không
Cụm đồng hồ
Analog
Cruise Control
Không
Chất liệu ghế
Nỉ
Ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
Điều hoà
Chỉnh cơ
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Màn hình giải trí
Cảm ứng 8 inch
Hệ thống âm thanh
4 loa
Appe Carplay/Android Auto
Kính tự động 1 chạm
Cửa ghế lái
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
Không
Túi khí
2
Phanh ABS, EBD, BA
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Nhắc nhở cài dây an toàn
Ghế lái
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Hệ thống báo động

Xe cùng phân khúc

Mazda 3 2023
Mazda 3 2023
Ra mắt: 11/2023
Khoảng giá: 579 triệu - 709 triệu
Honda HR-V 2022
Honda HR-V 2022
Ra mắt: 12/2022
Khoảng giá: 699 - 871 triệu
Honda BR-V 2023
Honda BR-V 2023
Ra mắt: 09/2023
Khoảng giá: 661 - 705 triệu
Hyundai Venue 2023
Hyundai Venue 2023
Ra mắt: 12/2023
Khoảng giá: 499 - 539 triệu
Kia Rondo
Kia Rondo
Ra mắt: 2021
Khoảng giá: 599 - 655 triệu
Kia Carens
Kia Carens
Ra mắt: 11/2022
Khoảng giá: 589 - 859 triệu

Xe cùng Hãng

Honda Brio 2021
Honda Brio 2021
Ra mắt: 06/2021
Khoảng giá: 418 triệu - 454 triệu
Honda CR-V 2024
Honda CR-V 2024
Ra mắt: 10/2023
Khoảng giá: 1,0 tỷ - 1,2 tỷ
Honda HR-V 2022
Honda HR-V 2022
Ra mắt: 12/2022
Khoảng giá: 699 - 871 triệu
Honda BR-V 2023
Honda BR-V 2023
Ra mắt: 09/2023
Khoảng giá: 661 - 705 triệu
Xem nhanh
Back To Top
Tìm