Trang chủ » Mitsubishi » Mitsubishi Triton 2021
Khoảng giá: 650 - 905 triệu
Liên tục nâng cấp Mitsubishi Triton được đánh giá là mẫu bán tải khác đáng tiền trong phân khúc ngoại trừ cái tên quá quen thuộc Ford Ranger.
Hiện tại, phiên bản nâng cấp vòng đời gần nhất của Mitsubishi Triton là bản năm 2021, và những nội dung trong bài viết cũng được danchoioto.vn đánh giá dựa trên phiên bản này. Theo nguồn tin thu thập được, vào tháng 7/2023 Mitsubishi Triton 2024 đã chính thức ra mắt tại Thái Lan. Dự kiến mẫu xe sẽ về Việt Nam vào giữa năm 2024 (nguồn: Báo Tuổi Trẻ).
Với nhiều nâng cấp liên tục gần đây, Mitsubishi Triton được đánh giá là một mẫu xe nổi bật trong phân khúc bán tải. Dù khó bì được với “ông vua” Ford Ranger nhưng doanh số Triton vẫn theo ngay sát phía sau
Hiện tại, phiên bản nâng cấp vòng đời gần nhất của Mitsubishi Triton là bản năm 2021, và những nội dung trong bài viết cũng được danchoioto.vn đánh giá dựa trên phiên bản này. Theo nguồn tin thu thập được, vào tháng 7/2023 Mitsubishi Triton 2024 đã chính thức ra mắt tại Thái Lan. Dự kiến mẫu xe sẽ về Việt Nam vào giữa năm 2024 (nguồn: Báo Tuổi Trẻ).
Với nhiều nâng cấp liên tục gần đây, Mitsubishi Triton được đánh giá là một mẫu xe nổi bật trong phân khúc bán tải. Dù khó bì được với “ông vua” Ford Ranger nhưng doanh số Triton vẫn theo ngay sát phía sau
Giá xe Mitsubishi Triton niêm yết & lăn bánh tháng 7/2024
Mitsubishi Triton được phân phối tại Việt Nam dưới hình thức nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 3 phiên bản: 4×2 AT, Athlete 4×2 AT và Athlete 4×4 AT.
Giá xe Mitsubishi Triton dao động từ 650.000.000 VNĐ đến 905.000.000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá chi tiết tham khảo cho từng phiên bản (7/2024).
Phiên bản Triton | Giá niêm yết | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh HCM | Giá lăn bánh Hà Tĩnh | Giá lăn bánh tỉnh |
4×2 AT MIVEC | 650.000.000 VNĐ | 700.000.000 VNĐ | 692.000.000 VNĐ | 696.000.000 VNĐ | 692.000.000 VNĐ |
Athlete 4×2 AT | 780.000.000 VNĐ | 839.000.000 VNĐ | 830.000.000 VNĐ | 834.000.000 VNĐ | 830.000.000 VNĐ |
Athlete 4×4 AT | 905.000.000 VNĐ | 973.000.000 VNĐ | 963.000.000 VNĐ | 968.000.000 VNĐ | 963.000.000 VNĐ |
Ưu điểm
- Thiết kế độc đáo, mạnh mẽ
- Trang bị ngoại thất hiện đại, nhất là hệ thống đèn
- Không gian nội thất rộng, hàng ghế sau độ ngả lớn
- Hệ thống an toàn vượt trội, nhiều tính năng hỗ trợ người lái
- Động cơ MIVEC vận hành mạnh mẽ, tăng tốc tốt
- Khả năng off-road vượt trội
Nhược điểm
- Thiết kế đuôi xe thiếu cân xứng với sự mạnh mẽ ở phần đầu
- Màn hình cảm ứng trung tâm độ phân giải – độ nhạy chưa cao
- Khả năng cách âm khoang máy chưa tốt
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (mm)
5.305 x 1.815 x 1.795 mm | 5.305 x 1.815 x 1.780 mm
Chiều dài cơ sở (mm)
3.000 mm
Dung tích xi lanh (cc)
2.442 cc
Công suất (vòng/phút)
181/3.500 Ps/rpm
Mô-men xoắn (Nm)
430/2.500 Nm/rpm
Số ghế
05
Các phiên bản xe
Động cơ
2.4L Diesel
Công suất cực đại (Ps/rpm)
181/3.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
430/2.500
Hộp số
6AT
Dẫn động
Cầu sau
Khoá vi sai cầu sau
Không
Chế độ địa hình off-road
Không
Trợ lực lái
Thuỷ lực
Hệ thống treo trước/sau
Độc lập, tay đòn kép/Nhíp lá
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió/Tang trống
Dài x rộng x cao (mm)
5.305 x 1.815 x 1.780
Thùng sau (mm)
1.520 x 1.470 x 475
Chiều dài cơ sở (mm)
3.000
Bán kính quay đầu (mm)
5.900
Trọng lượng không tải (kg)
1.740
Khoảng sáng gầm xe (mm)
205
Đèn trước
Halogen
Điều chỉnh độ cao chiếu sáng
Không
Đèn pha tự động
Không
Cảm biến bật/tắt đèn
Không
Hệ thống rửa đèn
Không
Đèn chạy ban ngày
Không
Đèn sương mù
Có
Cảm biến gạt mưa
Không
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện
Bệ bước hông xe
Không
Thanh trang trí thể thao
Không
Ốp vè trang trí thể thao
Không
Ốp cản trước trang trí
Không
Bệ bước cản sau
Có
Sưởi kính sau
Có
Chắn bùn trước/sau
Có
Lốp
245/65R17
Vô lăng & cần số
Urethane
Lẫy chuyển số
Không
Cruise Control
Có
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Không
Màn hình đa thông tin
Thường
Gương hậu chống chói
Không
Chất liệu ghế
Nỉ
Ghế lái
Chỉnh tay 4 hướng
Điều hoà
Chỉnh tay
Lọc gió điều hoà
Có
Cửa gió hàng ghế sau
Không
Màn hình trung tâm
7 inch
Âm thanh
4 loa
Tựa tay ghế sau
Không
Kính điện
Cửa bên tài
Số túi khí
2
Phanh ABS, EBD
Có
Trợ lực phanh khẩn cấp BA
Không
Cân bằng điện tử
Không
Kiểm soát lực kéo
Không
Khởi hành ngang dốc
Không
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Giảm thiểu va chạm trước
Không
Chống tăng tốc ngoài ý muốn
Không
Cảnh báo điểm mù
Không
Hỗ trợ chuyển làn đường
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Không
Cảm biến lùi
Không
Cảm biến góc
Không
Động cơ
2.4L Diesel
Công suất cực đại (Ps/rpm)
181/3.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
430/2.500
Hộp số
6AT - Sport mode
Dẫn động
Cầu sau
Khoá vi sai cầu sau
Không
Chế độ địa hình off-road
Không
Trợ lực lái
Thuỷ lực
Hệ thống treo trước/sau
Độc lập, tay đòn kép/Nhíp lá
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió/Tang trống
Dài x rộng x cao (mm)
5.305 x 1.815 x 1.795
Thùng sau (mm)
1.520 x 1.470 x 475
Chiều dài cơ sở (mm)
3.000
Bán kính quay đầu (mm)
5.900
Trọng lượng không tải (kg)
1.840
Khoảng sáng gầm xe (mm)
220
Đèn trước
LED
Điều chỉnh độ cao chiếu sáng
Có
Đèn pha tự động
Không
Cảm biến bật/tắt đèn
Có
Hệ thống rửa đèn
Không
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn sương mù
Có
Cảm biến gạt mưa
Có
Gương chiếu hậu
Chỉnh/gập điện | Đèn báo rẽ
Bệ bước hông xe
Có
Thanh trang trí thể thao
Có
Ốp vè trang trí thể thao
Có
Ốp cản trước trang trí
Có
Bệ bước cản sau
Có
Sưởi kính sau
Có
Chắn bùn trước/sau
Có
Lốp
265/60R18
Vô lăng & cần số
Bọc da
Lẫy chuyển số
Có
Cruise Control
Có
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có
Màn hình đa thông tin
LCD
Gương hậu chống chói
Không
Chất liệu ghế
Da 2 màu
Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Lọc gió điều hoà
Có
Cửa gió hàng ghế sau
Có
Màn hình trung tâm
7 inch
Âm thanh
6 loa
Tựa tay ghế sau
Có
Kính điện
Có
Số túi khí
7
Phanh ABS, EBD
Có
Trợ lực phanh khẩn cấp BA
Có
Cân bằng điện tử
Có
Kiểm soát lực kéo
Có
Khởi hành ngang dốc
Có
Hỗ trợ đổ đèo
Không
Giảm thiểu va chạm trước
Không
Chống tăng tốc ngoài ý muốn
Không
Cảnh báo điểm mù
Không
Hỗ trợ chuyển làn đường
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Không
Cảm biến lùi
Không
Cảm biến góc
Không
Động cơ
2.4L Diesel
Công suất cực đại (Ps/rpm)
181/3.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
430/2.500
Hộp số
6AT - Sport mode
Dẫn động
4WD-II
Khoá vi sai cầu sau
Có
Chế độ địa hình off-road
Có
Trợ lực lái
Thuỷ lực
Hệ thống treo trước/sau
Độc lập, tay đòn kép/Nhíp lá
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió/Tang trống
Dài x rộng x cao (mm)
5.305 x 1.815 x 1.795
Thùng sau (mm)
1.520 x 1.470 x 475
Chiều dài cơ sở (mm)
3.000
Bán kính quay đầu (mm)
5.900
Trọng lượng không tải (kg)
2.000
Khoảng sáng gầm xe (mm)
220
Đèn trước
LED
Điều chỉnh độ cao chiếu sáng
Có
Đèn pha tự động
Có
Cảm biến bật/tắt đèn
Có
Hệ thống rửa đèn
Có
Đèn chạy ban ngày
LED
Đèn sương mù
Có
Cảm biến gạt mưa
Có
Gương chiếu hậu
Chỉnh/gập điện | Đèn báo rẽ
Bệ bước hông xe
Có
Thanh trang trí thể thao
Có
Ốp vè trang trí thể thao
Có
Ốp cản trước trang trí
Có
Bệ bước cản sau
Có
Sưởi kính sau
Có
Chắn bùn trước/sau
Có
Lốp
265/60R18
Vô lăng & cần số
Bọc da
Lẫy chuyển số
Có
Cruise Control
Có
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có
Màn hình đa thông tin
LCD
Gương hậu chống chói
Có
Chất liệu ghế
Da 2 màu
Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Lọc gió điều hoà
Có
Cửa gió hàng ghế sau
Có
Màn hình trung tâm
7 inch
Âm thanh
6 loa
Tựa tay ghế sau
Có
Kính điện
Có
Số túi khí
7
Phanh ABS, EBD
Có
Trợ lực phanh khẩn cấp BA
Có
Cân bằng điện tử
Có
Kiểm soát lực kéo
Có
Khởi hành ngang dốc
Có
Hỗ trợ đổ đèo
Có
Giảm thiểu va chạm trước
Có
Chống tăng tốc ngoài ý muốn
Có
Cảnh báo điểm mù
Có
Hỗ trợ chuyển làn đường
Có
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Có
Cảm biến lùi
Có
Cảm biến góc
Có