Khoảng giá: 599 - 705 triệu
Mitsubishi XForce trang bị động cơ 1.5L, được đánh giá sẽ là cái tên tiếp bước thành công của Xpander trong phân khúc SUV hạng B.

Mitsubishi Xforce 2024 là bản thương mại của chiếc Concept Mitsubishi XFC được giới thiệu trước đó. Phiên bản Mitsubishi Xforce 2024 được ra mắt tại Việt Nam vào tháng 12/2023. Sau buổi ra mắt tại Triển lãm ô tô quốc tế GAIKINDO Indonesia, Xforce nhận được nhiều đánh giá tích cực từ giới điệu mộ. Khi về Việt Nam, xe cạnh tranh trực tiếp với các đàn anh có tên tuổi như Toyota Corolla Cross, Hyundai Creta, Kia Seltos…

Giá xe Mitsubishi Xforce 2024 niêm yết & lăn bánh tháng 7/2024

Mitsubishi Xforce 2024 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia với 3 phiên bản: GLX, Exceed, Premium.

Giá xe Mitsubishi Xforce 2024 dao động từ 599.000.000 VNĐ đến 680.000.000 VNĐ. Dưới đây là bảng giá chi tiết tham khảo cho từng phiên bản (7/2024).

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Phiên bản Xforce Giá niêm yết Giá lăn bánh Hà Nội Giá lăn bánh HCM Giá lăn bánh Hà Tĩnh Giá lăn bánh tỉnh
GLX 599.000.000 VNĐ 693.000.000 VNĐ 681.000.000 VNĐ 668.000.000 VNĐ 662.000.000 VNĐ
Exceed 640.000.000 VNĐ 739.000.000 VNĐ 726.000.000 VNĐ 713.000.000 VNĐ 707.000.000 VNĐ
Premium 680.000.000 VNĐ 784.000.000 VNĐ 770.000.000 VNĐ 758.000.000 VNĐ 751.000.000 VNĐ
Xforce Ultimate 705.000.000 VNĐ

Bảng giá Mitsubishi Xforce trên mang tính chất tham khảo. Nên liên hệ nhân viên tư vấn tại chi nhánh gần bạn để được hỗ trợ thông tin về giá và ưu đãi của Kia Sonet.

Giá lăn bánh Mitsubishi Xforce bao gồm các khoản phí như:

  • Thuế trước bạ
  • Phí cấp biển số
  • Phí bảo trì đường bộ
  • Phí đăng kiểm lần đầu
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự

Ưu điểm

  • Thiết kế mới mẻ, trẻ trung
  • Nội thất rộng rãi
  • Khoảng sáng gầm cao nhất phân khúc

Nhược điểm

  • Động cơ chưa ấn tượng

Thông số Kỹ thuật

Kích thước tổng thể (mm)
4.390 x 1.810 x 1.660 mm
Chiều dài cơ sở (mm)
2.650 mm
Dung tích xi lanh (cc)
1.499 cc
Công suất (vòng/phút)
105/6.000 Ps/rpm
Mô-men xoắn (Nm)
141/4.000 Nm/rpm
Số ghế
05
Các phiên bản xe
Động cơ
Xăng 1.5L MIVEC
Hộp số
CVT
Công suất cực đại (Ps/Rpm)
105/6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RpM)
14 /4.000
Truyền động
Cầu trước
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa
Dài x rộng x cao (mm)
4.390 x 1.810 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm)
2.650
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)
5.200
Khoảng sáng gầm xe (mm)
222
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
42
Trọng lượng không tải (kg)
1.240
Số chỗ ngồi (chỗ)
5
Ốp vè cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
Sơn đen
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
LED
Đèn sương mù phía trước LED
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
Kính chiếu hậu
Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
Cửa sau đóng mở bằng điện
Không
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay
Không
Ăng-ten vây cá
Kích thước lốp xe trước/sau
225/50R18
Tay lái trợ lực điện
Vô lăng và cần số bọc da
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Bảng điều khiển
Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch
Hệ thống điều khiển hành trình
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Điều hoà nhiệt độ
Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X
Cửa gió phía sau cho hành khách
Chất liệu ghế
Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu)
Hệ thống sạc điện thoại không dây
Đèn nội thất
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)
Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây
Số lượng loa
6 loa
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai
USB Type A và Type C
Túi khí
6 Túi khí
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Cảnh báo thắt dây an toàn
Tùy chọn chế độ lái
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Không
Hệ thống đèn pha tự động (AHB)
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN)
Không
Camera lùi
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) & kiểm soát lực kéo (TCL)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến sau xe
Chốt cửa tự động
Động cơ
Xăng 1.5L MIVEC
Hộp số
CVT
Công suất cực đại (Ps/Rpm)
105/6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RpM)
14 /4.000
Truyền động
Cầu trước
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa
Dài x rộng x cao (mm)
4.390 x 1.810 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm)
2.650
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)
5.200
Khoảng sáng gầm xe (mm)
222
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
42
Trọng lượng không tải (kg)
1.240
Số chỗ ngồi (chỗ)
5
Ốp vè cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
Sơn đen
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
LED
Đèn sương mù phía trước LED
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
Không
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
Kính chiếu hậu
Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
Cửa sau đóng mở bằng điện
Không
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay
Không
Ăng-ten vây cá
Kích thước lốp xe trước/sau
225/50R18
Tay lái trợ lực điện
Vô lăng và cần số bọc da
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Bảng điều khiển
Vật liệu mềm với chỉ thêu màu đen
Màn hình hiển thị đa thông tin
Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch
Hệ thống điều khiển hành trình
Không
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Điều hoà nhiệt độ
Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X
Cửa gió phía sau cho hành khách
Chất liệu ghế
Ghế nỉ
Hệ thống sạc điện thoại không dây
Không
Đèn nội thất
Không
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)
Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay
Số lượng loa
6 loa
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai
USB Type A và Type C
Túi khí
4 Túi khí
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Cảnh báo thắt dây an toàn
Tùy chọn chế độ lái
Không
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Không
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Không
Hệ thống đèn pha tự động (AHB)
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Không
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN)
Không
Camera lùi
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) & kiểm soát lực kéo (TCL)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến sau xe
Không
Chốt cửa tự động
Động cơ
Xăng 1.5L MIVEC
Hộp số
CVT
Công suất cực đại (Ps/Rpm)
105/6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RpM)
14 /4.000
Truyền động
Cầu trước
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa
Dài x rộng x cao (mm)
4.390 x 1.810 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm)
2.650
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)
5.200
Khoảng sáng gầm xe (mm)
222
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
42
Trọng lượng không tải (kg)
1.240
Số chỗ ngồi (chỗ)
5
Ốp vè cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
Sơn đen
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
LED
Đèn sương mù phía trước LED
Không
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
Không
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
Kính chiếu hậu
Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
Cửa sau đóng mở bằng điện
Không
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay
Không
Ăng-ten vây cá
Kích thước lốp xe trước/sau
205/60R17
Tay lái trợ lực điện
Vô lăng và cần số bọc da
Không
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Bảng điều khiển
Vật liệu mềm với chỉ thêu màu đen
Màn hình hiển thị đa thông tin
Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch
Hệ thống điều khiển hành trình
Không
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Điều hoà nhiệt độ
Điều khiển kỹ thuật số
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X
Không
Cửa gió phía sau cho hành khách
Chất liệu ghế
Ghế nỉ
Hệ thống sạc điện thoại không dây
Không
Đèn nội thất
Không
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)
Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay
Số lượng loa
4 loa
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai
USB Type A và Type C
Túi khí
4 Túi khí
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Cảnh báo thắt dây an toàn
Tùy chọn chế độ lái
Không
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Không
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Không
Hệ thống đèn pha tự động (AHB)
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Không
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN)
Không
Camera lùi
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) & kiểm soát lực kéo (TCL)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến sau xe
Không
Chốt cửa tự động
Động cơ
Xăng 1.5L MIVEC
Hộp số
CVT
Công suất cực đại (Ps/Rpm)
105/6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RpM)
14 /4.000
Truyền động
Cầu trước
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa
Dài x rộng x cao (mm)
4.390 x 1.810 x 1.660
Chiều dài cơ sở (mm)
2.650
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm)
5.200
Khoảng sáng gầm xe (mm)
222
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
42
Trọng lượng không tải (kg)
1.240
Số chỗ ngồi (chỗ)
5
Ốp vè cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
Sơn đen
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
LED
Đèn sương mù phía trước LED
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
Kính chiếu hậu
Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
Cửa sau đóng mở bằng điện
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay
Ăng-ten vây cá
Kích thước lốp xe trước/sau
225/50R18
Tay lái trợ lực điện
Vô lăng và cần số bọc da
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Bảng điều khiển
Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch
Hệ thống điều khiển hành trình
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Điều hoà nhiệt độ
Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X
Cửa gió phía sau cho hành khách
Chất liệu ghế
Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu)
Hệ thống sạc điện thoại không dây
Đèn nội thất
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)
Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây
Số lượng loa
8 loa - Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai
USB Type A và Type C
Túi khí
6 Túi khí
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Cảnh báo thắt dây an toàn
Tùy chọn chế độ lái
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Hệ thống đèn pha tự động (AHB)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN)
Camera lùi
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) & kiểm soát lực kéo (TCL)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến sau xe
Chốt cửa tự động

Xe cùng phân khúc

Hyundai Creta 2022
Hyundai Creta 2022
Ra mắt: 03/2022
Khoảng giá: 599 - 699 triệu
Kia Seltos 2024
Kia Seltos 2024
Ra mắt: 3/2024
Khoảng giá: 599 - 799 triệu

Xe cùng Hãng

Mitsubishi Attrage 2021
Mitsubishi Attrage 2021
Ra mắt: 02/2021
Khoảng giá: 380 - 490 triệu
Mitsubishi Outlander 2022
Mitsubishi Outlander 2022
Ra mắt: 02/2022
Khoảng giá: 825 - 1 tỷ 100 triệu
Mitsubishi Pajero Sport 2023
Mitsubishi Pajero Sport 2023
Ra mắt: 11/2023
Khoảng giá: 1 tỷ 130 - 1 tỷ 365 triệu
Mitsubishi Triton 2021
Mitsubishi Triton 2021
Ra mắt: 11/2021
Khoảng giá: 650 - 905 triệu

Phụ kiện xe

Cách đánh bóng ô tô & hiệu chỉnh sơn ô tô hiệu quả
Cách đánh bóng ô tô & hiệu chỉnh sơn ô tô hiệu quả
Nhiều người cho rằng đánh bóng ô tô sẽ gây tổn hại lớp sơn xe, làm mòn sơn xe. Vậy thực hư thế...
Kinh nghiệm mua áo bọc ghế ô tô đẹp, bền, thoải mái
Kinh nghiệm mua áo bọc ghế ô tô đẹp, bền, thoải mái
Áo bọc ghế ô tô hiện có vô số mẫu mã, thiết kế với đa dạng giá bán khác nhau. Vậy làm sao để...
Nên mua tấm lót tựa lưng ghế xe ô tô nào tốt?
Nên mua tấm lót tựa lưng ghế xe ô tô nào tốt?
Có nên dùng tấm lót ghế xe ô tô không? Nếu có thì nên mua tấm lót, đệm lót loại nào tốt? Các kinh...
Top 9 Phim Dán Cách Nhiệt Ô Tô Tốt Nhất Hiện Nay
Top 9 Phim Dán Cách Nhiệt Ô Tô Tốt Nhất Hiện Nay
Khi kể tên đến các loại phim cách nhiệt trên thị trường hiện nay ta có thể biết đến: phim cách...
Xi lanh ô tô là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng
Xi lanh ô tô là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng
Trong thông số kỹ thuật ô tô, bạn thường sẽ thấy các ký hiệu I4, V6… hay thuật ngữ động cơ 4 xi...
Back To Top