Đánh giá
Ngoại thất
Mazda 2 nổi bật với thiết kế thời trang, trẻ trung. Phần lớn đều đánh giá Mazda 2 là một mẫu xe đẹp và “high tech” bậc nhất phân khúc hạng B.
Kích thước và trọng lượng
Mazda 2 các bản Sedan có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.340 x 1.695 x 1.470 mm. Chiều dài cơ sở 2.570 mm, khoảng sáng gầm là 140 mm cùng bán kính vòng quay tối thiểu là 4,7 m.
Đối với các bản Mazda 2 Sportback, kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.065 x 1.695 x 1.515 mm. Chiều dài cơ sở và bán kính quay vòng giống các bản Sedan, về khoảng sáng gầm tăng 5 mm lên 145 mm.
Nếu so với các mẫu trong cùng phân khúc hạng B như: Honda City, Toyota Vios, Hyundai Accent…. thì Mazda 2 không bề thế bằng các đối thủ. Tuy nhiên đây cũng là lợi thế giúp xe luồn lách dễ hơn khi di chuyển trong thành thị.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Mazda 2 | Sedan | Sportback |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.340 x 1.695 x 1.470 | 4.065 x 1.695 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | 2.570 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | 145 |
Bán kính quay đầu (m) | 4,7 | 4,7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.092 | 1.111 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.524 | 1.538 |
Đầu xe
Đầu xe Mazda 2 ấn tượng với triết lý “Less is more – càng đơn giản càng đẹp” nổi bật trên nền ngôn ngữ thiết kế KODO thế hệ mới. Lưới tản nhiệt kích thước lớn mở rộng, họa tiết hình tổ ong sang trọng.
Đầu xe Mazda 2 ấn tượng với triết lý “Less is more – càng đơn giản càng đẹp”
Cụm đèn trước
Cặp đèn trước kết nối liền mạch với lưới tản nhiệt, thiết kế nhấn sâu tạo điểm nhìn sắc sảo. Tất cả được nâng đỡ bằng một đường viền chrome bản to bắt từ đáy lưới tản nhiệt kéo dài vươn lên hai cụm đèn trước. Cản trước hạ thấp ép mỏng hơi nhô ra đậm chất thể thao.
Về trang bị, hệ thống chiếu sáng trước Mazda 2 được đánh giá cao khi dùng đèn LED, tích hợp cả tính năng tự động cân bằng góc chiếu, tự động bật/tắt. Riêng bản Premium có tính năng đèn thích ứng thông minh. Tính năng này có đến 20 phân vùng chiếu sáng giúp tự động điều chỉnh cường độ áp sáng, phạm vi chiếu sáng phù hợp theo vận tốc xe.
Hệ thống chiếu sáng trước Mazda 2 được đánh giá cao khi dùng đèn LED
Bản Mazda 2 Premium có đèn thích ứng thông minh. Tính năng này có đến 20 phân vùng chiếu sáng giúp tự động điều chỉnh cường độ áp sáng, phạm vi chiếu sáng phù hợp theo vận tốc xe. Gạt mưa tự động – một tính năng khá hiếm có ở các xe hạng B cũng được trang bị trên Mazda 2 bản Luxury và Premium.
Thân xe
Thân xe Mazda 2 gọn gàng, thiết kế sống động với những đường dập gân lượn sóng đẹp mắt.
Gương và cửa
Gương chiếu hậu Mazda 2 tích hợp đầy đủ tính năng chỉnh điện và gập điện ở tất cả các phiên bản. Tay nắm cửa cùng màu thân xe, bao quanh kính cửa sổ có các đường viền đèn to bản hiện đại.
Gương chiếu hậu Mazda 2 tích hợp đầy đủ tính năng chỉnh/gập điện
Mâm và lốp
Mazda 2 1.5L AT sử dụng bộ mâm kích thước 15 inch đi cùng bộ lốp 185/65R15. Còn phiên bản 1.5L Luxury, 1.5L Premium trang bị bộ mâm kích thước 16 inch kết hợp bộ lốp 185/60R16. Về thiết kế, “dàn chân” Mazda 2 được đánh giá cao bởi có sự đầu tư tỉ mỉ, cách điệu không thua kém gì xe hạng B.
“Dàn chân” Mazda 2 được đánh giá cao về thiết kế
Đuôi xe
Đuôi xe Mazda 2 đồng bộ theo phong cách chung. Xe được trang bị đầy đủ cánh gió thể thao và ăng ten vây cá. Cụm đèn hậu có viền LED kéo dài nhấn sâu vào bên trong. Cản sau khoét sâu cùng kiểu với cản trước. Phần dưới là ốp nhựa cứng cáp.
Đuôi xe Mazda 2 đồng bộ theo phong cách chung
Cụm đèn hậu Mazda 2 có viền LED kéo dài nhấn sâu vào bên trong
Màu xe
Mazda 2 có tất cả 4 màu: đỏ, trắng, xám titan và nâu.
Trang bị ngoại thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất Mazda 2 | 1.5L AT | 1.5L Luxury | 1.5L Premium |
Đèn chiếu gần/xa | LED | LED | LED |
Đèn tự động cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có |
Đèn tự động bật/tắt | Không | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | Có | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Lốp | 185/65R15 | 185/60R16 | 185/60R16 |
Nội thất
Nội thất Mazda 2 nổi bật với thiết kế châu Âu đơn giản mà tinh tế, sang trọng. Đây là một trong những mẫu xe có nội thất đẹp và sang nhất phân khúc hạng B.
Nội thất Mazda 2 nổi bật với thiết kế châu Âu đơn giản mà tinh tế, sang trọng
Khu vực lái
Vô lăng Mazda 2 sử dụng chung kiểu 3 chấu thể thao gãy gọn giống với Mazda 6. Trên vô lăng tích hợp đầy đủ các phím chức năng. Trang bị bọc da chỉ có mặt ở hai bản cao cấp Luxury và Premium. Cụm đồng hồ sau vô lăng phong cách thể thao như trước với 1 đồng hồ analog ở giữa và 2 màn hình nhỏ hai bên.
Vô lăng Mazda 2 sử dụng chung kiểu 3 chấu thể thao gãy gọn giống với Mazda 6
Điểm đáng chú ý trên Mazda 2 là xe được trang bị nhiều tính năng hỗ trợ lái hiện đại hàng đầu phân khúc, đôi khi cả xe hạng C cũng chưa có như: lẫy chuyển số sau vô lăng, Cruise Control, gương chiếu hậu chống chói tự động (bản Luxury và Premium), màn hình HUD hiển thị tốc độ (bản Premium), chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm…
Mazda 2 được trang bị nhiều tính năng hỗ trợ lái hiện đại hàng đầu
Ghế ngồi và khoang hành lý
Hệ thống ghế ngồi Mazda 2 được trang bị bọc da ở hai phiên bản cao cấp Luxury và Premium. Vẫn hơi tiếc khi bản 1.5L AT chỉ bọc nỉ.
Hệ thống ghế ngồi Mazda 2 được trang bị bọc da pha nỉ ở hai phiên bản cao cấp Luxury và Premium
Ghế trước thiết kế thể thao, các khối tựa lưng và hông của ghế ôm thân người, đem đến cảm giác thoải mái. Nhưng đáng tiếc không có bệ tựa tay cho ghế lái. Điều này sẽ hơi bất tiện nếu lái xe đường dài.
Hàng ghế sau có đầy đủ tựa đầu 3 vị trí nhưng cũng không có bệ để tay trung tâm. Không gian bị nhược điểm lớn là chật chội. Trong khi chiều rộng xe của đa số đối thủ đều hơn 1.730 mm thì Mazda 2 chỉ khiêm tốn ở mức 1.695 mm.
Và do phần đuôi đổ dốc tạo form thể thao nên trần ghế sau của Mazda 2 cũng tương đối thấp. Tuy trục cơ sở của Mazda 2 ở mức 2.570 mm, lớn hơn cả Toyota Vios là 2.550 mm. Nhưng khoảng trống để chân hàng ghế sau vẫn kém hơn mẫu xe Toyota.
Ở hàng ghế sau này, người cao trên 1m7 có thể ngồi ổn nhưng sẽ không thật sự thoải mái, đặc biệt trên những hành trình xa. Chiều rộng hàng ghế sau cũng không quá tốt. Do đó ngồi 2 người lớn kèm 1 trẻ nhỏ sẽ tốt hơn là 3 người lớn.
Khoang hành lý Mazda 2 ở mức đủ dùng cho các nhu cầu thông thường với thể tích 440 lít. Hàng ghế sau có thể gập để tăng diện tích để đồ.
Khoang hành lý Mazda 2 ở mức đủ dùng
Tiện nghi
Về hệ thống giải trí và tiện nghi, Mazda 2 Luxury và Premium được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch tích hợp Mazda Connect, âm thanh 6 loa, đặc biệt hỗ trợ cả kết nối Apple CarPlay/Android Auto hiện đại. Còn bản 1.5L AT dùng màn hình tiêu chuẩn và âm thanh 4 loa.
Mazda 2 được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch tích hợp Mazda Connect
Mazda 2 có kính chỉnh điện 1 chạm cho cửa ghế lái trên tất cả các phiên bản. Phiên bản Luxury và Premium sử dụng điều hoà tự động, bản AT dùng điều hòa chỉnh tay. Một điểm rất tiếc là Mazda 2 chưa có cửa gió cho hàng ghế sau.
Đáng tiếc khi ngay cả Mazda 2 bản Premium cũng không có cửa gió cho hàng ghế sau
Trang bị nội thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Mazda 2 | 1.5L AT | 1.5L Luxury | 1.5L Premium |
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có |
Vô lăng có nút điều khiển | Không | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Cruise Control | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Có | Có |
Màn hình HUD | Không | Không | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Màn hình cảm ứng | Tiêu chuẩn | 7 inch | 7 inch |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
Đầu DVD | Không | Có | Có |
Hệ thống Mazda Connect | Không | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Không | Có | Có |
Kết nối AUX, USB | Có | Có | Có |
Kính chỉnh điện ghế lái | Có | Có | Có |
Vận hành
Mazda 2 sử dụng động cơ SkyActiv-G 1.5L cho công suất cực đại đạt 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại đạt 144 Nm tại 4.000 vòng/phút, kết hợp hộp số tự động 6 cấp.
Xe có chế độ lái thể thao Sport, hệ thống tạm dừng/khởi động thông minh i-Stop (trừ bản 1.5L AT). Đặc biệt cũng như các “đàn anh”, Mazda 2 cũng được trang bị hệ thống GVC Plus mới giúp xe vận hành ổn định và có độ cân bằng tốt hơn khi vào cua, thoát cua, chuyển làn cũng như chạy tốc độ cao…
Đánh giá an toàn Mazda 2
Tuy xe tầm 500 triệu nhưng Mazda 2 cũng được trang bị gói an toàn cao cấp i-Activsense như các “đàn anh”. Gói an toàn này có hàng loạt tính năng hiện đại gồm: cảnh bảo điểm mù, cảnh báo vật cản cắt ngang khi lùi….
Ngoài ra Mazda 2 cũng có các tính năng an toàn quen thuộc khác như:hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống kiểm soát lực kéo, hệ thống khởi hành ngang dốc, cảm biến, camera lùi…
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Mazda 2 | 1.5L AT | 1.5L Luxury | 1.5L Premium |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Cảnh bảo điểm mù | Không | Không | Có |
Cảnh báo vật cản cắt ngang khi lùi | Không | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Cảm biến sau | Không | Có | Có |
Khoá cửa tự động khi vận hành | Có | Có | Có |
Đánh giá vận hành Mazda 2
Động cơ và hộp số
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Động cơ và hộp số Mazda 2 | Sedan | Hatchback |
Động cơ | 1.5L Xăng | 1.5L Xăng |
Hộp số | 6AT | 6AT |
Động cơ 1.5L Skyactiv trên Mazda 2 đã được tinh chỉnh giúp công suất cực đại và mô men xoắn cực đại đạt cao hơn so với các đời cũ. Độ trễ chân ga cũng cải thiện đáng kể. Độ rung của động cơ, nhất là khi đạp thốc ga giảm thiểu rõ rệt.
Động cơ 1.5L Skyactiv trên Mazda 2 mạnh hơn so với “người tiền nhiệm”
So với các đối thủ cùng dùng động cơ 1.5L như Toyota Vios, Honda City… “xác xe” Mazda 2 nhẹ hơn. Đây được xem là một lợi thế lớn cho Mazda 2 khi tăng tốc. Nhìn chung trải nghiệm lái của Mazda 2 được đánh giá tốt.
Động cơ Mazda 2 cho cảm giác tương đối bốc, đặc biệt là khi chuyển sang chế độ lái Sport. Động cơ phản ứng nhanh, cung cấp đủ sức bật khi cần. Tuy nhiên để thực hiện các cú vượt nhanh, nhất là vượt các xe dài, người lái vẫn cần chuẩn bị từ trước. Đây vốn là hạn chế chung của các xe cỡ nhỏ.
Cầm lái Mazda 2 thoải mái nhưng không quá nhàm chán. Nếu Honda City mạnh mẽ, còn Toyota Vios lành tính dễ chịu thì Mazda 2 cho trải nghiệm thú vị “nịnh nọt” cũng như phần thiết kế của mình.
Vô lăng
Mazda 2 được trang bị hệ thống trợ lực lái điện. Khi đi phố vô lăng nhẹ, người lái dễ dàng xoay trở khi di chuyển xe trong đường phố đông đúc. Kết hợp thêm với con số bán kính vòng quay cực ấn tượng chỉ 4,9 m, Mazda 2 có thể luồn lách linh hoạt. Đúng yêu cầu mà một chiếc xe cỡ nhỏ cần có.
Mazda 2 được trang bị hệ thống trợ lực lái điện, vô lăng khá nhẹ
Trong lần nâng cấp gần nhất, hệ thống lái Mazda 2 cũng được tinh chỉnh tối ưu hơn, cho khả năng phản hồi tốt hơn trước. Tuy nhiên khi xe di chuyển ở tốc độ cao, nhiều người đánh giá tay lái Mazda 2 vẫn còn hơi nhẹ.
Hệ thống treo, khung gầm
Mazda 2 sử dụng hệ thống treo trước là McPherson và treo sau là thanh xoắn được đánh giá khá mềm, mang đến trải nghiệm êm ái kiểu xe đô thị, không phải dạng cứng phong cách thể thao. Khả năng triệt tiêu dao động tương đối tốt. Xe vận hành êm, di chuyển ga gờ giảm tốc, vào đường xấu không quá dằn xóc.
Mazda 2 vận hành êm, di chuyển ga gờ giảm tốc, vào đường xấu không quá dằn xóc
Khi vào cua tốc độ 50 – 60 km/h độ nghiêng không lớn, vẫn đem đến cảm giác tự tin. Tuy nhiên cũng như các mẫu xe cỡ nhỏ khác, Mazda 2 cũng có hiện tượng bồng bềnh khi chạy tốc độ cao.
Khả năng cách âm
Tiếng ồn từ khoang động cơ Mazda 2 đã được cải thiện. Khả năng cách âm hàng ghế sau tốt hơn. Tiếng gió, tiếng vọng từ mặt đường được cũng được giảm thiểu. Di chuyển ở tốc độ thấp trong phố, xe vận hành êm ái, ít nhiễm tạp âm bên ngoài, yên tĩnh hơn so với nhiều xe cùng phân khúc.
Khả năng cách âm Mazda 2 đã được cải thiện đáng kể
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu Mazda 2 được đánh giá khá tiết kiệm. Cụ thể mức tiêu thụ nhiên liệu Mazda 2 thực tế chỉ vào tầm 4 – 6 lít/100km.
Các phiên bản Mazda 2 sedan và hatchback
Mazda 2 có 5 phiên bản (3 bản sedan và 2 bản Sport hatchback):
- 1.5L AT (sedan)
- 1.5L Luxury (sedan)
- 1.5L Premium (sedan)
- Sport 1.5L Luxury (hatchback)
- Sport 1.5L Premium (hatchback)
So sánh các phiên bản Mazda 2
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh Mazda 2 | 1.5L AT | 1.5L Luxury | 1.5L Premium |
Ngoại thất | |||
Đèn tự động cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có |
Đèn tự động bật/tắt | Không | Có | Có |
Đèn thích ứng | Không | Không | Có |
Đèn chạy ban ngày | Có | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Lốp | 185/65R15 | 185/60R16 | 185/60R16 |
Nội thất | |||
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có |
Vô lăng có nút điều khiển | Không | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có |
Cruise Control | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Có | Có |
Màn hình HUD | Không | Không | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Điều hoà | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Màn hình cảm ứng | Tiêu chuẩn | 7 inch | 7 inch |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 6 loa |
Đầu DVD | Không | Có | Có |
Hệ thống Mazda Connect | Không | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Không | Có | Có |
Động cơ & hộp số | |||
Động cơ | 1.5L | 1.5L | 1.5L |
I-Stop | Không | Có | Có |
Trang bị an toàn | |||
Số túi khí | 2 | 6 | 6 |
Cảnh bảo điểm mù | Không | Không | Có |
Cảnh báo vật cản cắt ngang khi lùi | Không | Không | Có |
Hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường | Không | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Cảm biến sau | Không | Có | Có |
Nên mua Mazda 2 sedan hay hatchback?
Như Mazda 3, Mazda 2 cũng có hai dòng biến thể sedan 4 cửa hay Sport hatchback 5 cửa. Và thông thường giá xe hatchback sẽ cao hơn sedan. Nhưng ở Mazda 2, mức chênh lệch này khá thấp, chỉ tầm 10 triệu đồng.
Mazda 2 cũng mang đến 2 sự lựa chọn dòng xe sedan và Sport hatchback
Như vậy, giá xe không phải là điều quá quan trọng ảnh hưởng đến việc lựa chọn nên mua Mazda 2 sedan hay hatchback mà quyết định sẽ chủ yếu tập trung vào sở thích cũng như nhu cầu người mua.
Mazda 2 sedan mang thế mạnh đặc trưng của dòng xe sedan với vẻ lịch lãm, sang trọng, thiết kế 3 khoang riêng biệt, phù hợp để phục vụ di chuyển công việc, gặp gỡ đối tác… Trong khi đó Mazda 2 lại trẻ trung, năng động, thể thao hơn, phù hợp với gia đình nhỏ, chủ yếu đi phố và thỉnh thoảng đi chơi xa.
Nên mua Mazda 2 phiên bản nào?
Các trang bị của Mazda 2 sedan và Sport hatchback đều giống nhau ở các phiên bản. Nhưng riêng Sport hatchback không có phiên bản 1.5AT, nên Mazda 2 Sport chỉ có tất cả 3 phiên bản thay vì 4 như sedan.
Mazda 2 1.5L AT
Mazda 2 1.5L AT là bản thấp nhất (chỉ có sedan) giá dưới mức 500 triệu đồng. Việc cho ra mắt phiên bản giá rẻ này cho thấy động thái hãng Mazda 2 muốn tăng sức cạnh tranh với Hyundai Accent và Kia Soluto.
Dù giá thấp nhưng Mazda 2 1.5L AT vẫn có được các trang bị hiện đại như đèn trước LED tự động cân bằng góc chiếu, đèn chạy ban ngày, gương hậu đầy đủ chỉnh điện/gập điện… Nếu mua xe chạy dịch vụ hay mua xe chạy gia đình nhưng ngân sách còn hạn chế thì Mazda 2 1.5L AT vẫn là một lựa chọn rất ổn.
Mazda 2 Luxury
So sánh Mazda 2 Deluxe và Luxury, giá chênh lệch tầm 50 triệu đồng. Mazda 2 Luxury có thêm các trang bị: đèn tự động bật/tắt, đèn chạy ban ngày LED, gạt mưa tự động, nội thất bọc da, lẫy chuyển số, Cruise Control, gương chiếu hậu chống chói tự động, điều hoà tự động, màn hình cảm ứng 7 inch (đi cùng nhiều tính năng kèm theo), âm thanh 6 loa, camera lùi, khoá cửa tự động khi chìa khoá ra khỏi vùng cảm biến…
Trong các phiên bản, Mazda 2 Luxury được đánh giá là sự phiên bản hợp lý, đáp ứng tốt nhu cầu đa số người dùng trong phân khúc xe hạng B.
Mazda 2 Premium
Mazda 2 Premium là bản “full option” giá cao nhất trên dưới 600 triệu đồng, ngang ngửa với một số xe hạng C giá rẻ. So sánh Mazda 2 Luxury và Premium, bản cao cấp nhất có thêm các trang bị đèn thích ứng thông minh, màn hình HUD, đặc biệt là gói an toàn cao cấp i-Activsense. Việc Mazda 2 Premium có gói i-Activsense chắc chắn sẽ dễ dàng thuyết phục nhiều khách hàng.
Trong phân khúc xe hạng B, Mazda 2 phải cạnh tranh với mẫu xe như: Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent, Kia Soluto, Mitsubishi Attrage, Suzuki Ciaz, Nissan Almera, Toyota Yaris…
Không chỉ cùng phân khúc, Mazda 2 còn gặp đối thủ lớn là những xe hạng C giá rẻ là Kia Cerato, Hyundai Elantra… Giá Kia K3 và giá Hyundai Elantra phiên bản thấp cũng chỉ ngang ngửa với Mazda 2 bản cao.
Đánh giá của người dùng Mazda 2
Dưới đây là những đánh giá thực tế từ người dùng mà chúng tôi thu thập được trên internet:
Anh Hoàng Lâm: “Mình đã chạy con này rồi. Cảm giác lái sướng, nhỏ gọn, lanh lẹ lắm. Mà nếu mua thì cố lên luôn bản Lux cho đỡ phải đi độ.”
Anh Nguyễn Dương: “Xe chạy ổn, cảm giác lái thì theo mình mượt nhất phân khúc rồi. Hợp lý để di chuyển đường thường ở nội thành. Mà chỉ thoải mái nếu đi 2 – 4 người, còn 5 người thì khá chật.”
Anh Hùng Văn: “Ngay lần đầu đi xem Mazda 2 tôi đã thích vẻ đẹp từ ngoài đến trong, xe có khá nhiều công nghệ, tư thế ngồi lái và không gian giống như người 1 chiếc xe đua vậy. Nhưng tiếc là quá chật với gia đình 5 người.”
Chị Vân Nguyễn: “Mazda 2 mà dài, rộng như các đối thủ cùng phân khúc có lẽ cháy hàng lâu rồi.”
Lỗi xe Mazda 2
Dưới đây là một số lỗi Mazda 2 từng gặp phải trong quá khứ:
- Năm 2016 ở thị trường Việt Nam, Thaco tiến hành thông báo triệu hồi 4.809 xe Mazda 2 lắp đặt tại nhà máy Vina-Mazda nhằm khắc phục lỗi “check engine” – đèn kiểm tra động cơ sáng trên bảng đồng hồ. Được biết, những xe bị triệu hồi thuộc đợt sản xuất tháng 7/2015 – 9/2016 trang bị động cơ Skyactiv 1.5L, thời gian triệu hồi từ tháng 11/2016 – 12/2017 (nguồn: Báo Dân Trí).
- Năm 2021, theo thông tin từ Cục Đăng kiểm Việt Nam, Thaco Mazda đã thực hiện 3 đợt triệu hồi lên đến 61.517 xe, gồm nhiều mẫu xe. Trong đó đợt 1 có 36.285 xe Mazda sản xuất từ 10/2017 – 12/2018, đợt 2 là 3.369 chiếc Mazda 2 xuất xứ Thái Lan 6/2018 – 8/2019 và đợt 3 là những xe xuất xưởng từ 1/2019 – 12/2019. Nguyên nhân của lần triệu hồi này là do bơm nhiên liệu bị lỗi, xe có thể bị tắt máy đột ngột khi đang vận hành, điều này làm tăng nguy cơ va chạm, xảy ra tai nạn xe (nguồn: Báo Dân Trí).
Hiện nay, phiên bản Mazda 2 đang hiện hành trên thị trường chưa nhận các phản hồi về lỗi nghiêm trọng nào từ đại lý và khách hàng.
Có nên mua Mazda 2?
Từ thiết kế cho đến công nghệ có thể thấy Mazda 2 hướng đến định vị cao cấp hơn trong phân khúc xe hạng B giá rẻ. Điểm yến của mẫu xe này có chăng chỉ là nội thất hơi chật chội. Tuy nhiên nếu chú trọng nhiều đến thẩm mỹ thị giác và trải nghiệm tiện nghi hiện đại thì Mazda 2 chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng.
Câu hỏi thường gặp về Mazda 2
Mazda 2 có giá lăn bánh bao nhiêu?
Trả lời: Giá lăn bánh Mazda 2 từ 465.000.000 VNĐ.
Mazda 2 có chật không?
Trả lời: So với các mẫu xe hạng B khác, hàng ghế sau của Mazda 2 có phần khiêm tốn hơn. Hàng ghế này phù hợp ngồi 2 người lớn kèm 1 trẻ nhỏ hơn là ngồi 3 người lớn.
Mazda 2 có bền không?
Trả lời: Mazda là thương hiệu xe Nhật. Theo nhiều người đánh giá, các mẫu xe Mazda nói chung và Mazda 2 nói riêng đa phần đều bền bỉ, ổn định sau nhiều năm sử dụng. Chỉ cần người lái chăm bảo dưỡng định kỳ thì xe ít khi hỏng hóc, mắc lỗi nghiêm trọng.
Mazda 2 có cửa sổ trời không?
Trả lời: Mazda 2 hiện tại chưa được trang bị cửa sổ trời.
Mazda 2 có số sàn không?
Trả lời: Mazda 2 không có phiên bản hộp số sàn. Tất cả phiên bản đều sử dụng hộp số tự động 6 cấp.
Mazda 2 có mấy túi khí?
Trả lời: Mazda 2 có từ 2 – 6 túi khí. Phiên bản tiêu chuẩn có 2 túi khí. Tất cả phiên bản còn lại có 6 túi khí.